Chúng ta thường nghe thấy AM và PM khi nói về giờ trong tiếng Anh. Vậy AM PM là gì? Và làm thế nào để gọi giờ chính xác bằng tiếng Anh? Cùng tìm hiểu trong bài viết này nhé!
AM PM là gì?
Nguồn gốc của AM PM là gì?
AM và PM là hai từ viết tắt có nguồn gốc từ tiếng Latin, được sử dụng để chỉ thời gian trong một ngày.
- AM: Là viết tắt của cụm từ “Ante Meridiem”, có nghĩa là “trước buổi trưa” (before midday).
- PM: Là viết tắt của cụm từ “Post Meridiem”, có nghĩa là “sau buổi trưa” (after midday).
Lý do tại sao có AM PM là gì?
Trong quá khứ, khi chưa có đồng hồ hiện đại, người ta dựa vào vị trí của mặt trời để xác định thời gian. Buổi trưa, khi mặt trời lên cao nhất, được xem là mốc chia cắt ngày thành hai phần bằng nhau: trước trưa và sau trưa. Từ đó, AM và PM ra đời để chỉ hai khoảng thời gian này.
Sự liên kết với kinh tuyến của AM PM là gì?
Bạn có để ý từ “meridian” trong AM và PM không? Meridian trong tiếng Latin có nghĩa là “giữa ngày” và cũng là thuật ngữ dùng để chỉ kinh tuyến, một đường tưởng tượng nối liền hai cực Bắc và Nam của Trái Đất, đi qua một điểm cụ thể trên bề mặt Trái Đất.
Vì sao chúng ta vẫn sử dụng AM PM là gì?
Mặc dù đồng hồ hiện đại đã sử dụng hệ 24 giờ (từ 0 đến 23), nhưng hệ 12 giờ với AM và PM vẫn được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày vì:
- Dễ hiểu: Hệ 12 giờ chia ngày thành hai phần rõ ràng, giúp chúng ta dễ dàng hình dung thời gian.
- Thói quen: Con người đã quen với cách sử dụng AM và PM từ lâu.
- Một số lĩnh vực vẫn sử dụng: Nhiều lĩnh vực như quân đội, hàng không vẫn sử dụng hệ 24 giờ để đảm bảo tính chính xác cao.
Tóm lại, AM và PM là những từ viết tắt có nguồn gốc từ tiếng Latin, gắn liền với cách con người quan sát và chia thời gian dựa vào vị trí của mặt trời. Mặc dù đã có những hệ thống đo thời gian hiện đại hơn, nhưng AM và PM vẫn giữ vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
Ví dụ minh họa:
- 9 AM: Chín giờ sáng
- 3 PM: Ba giờ chiều
- 11:30 PM: Mười một giờ ba mươi phút đêm
Cách gọi giờ cơ bản trong tiếng Anh (o’clock, AM PM là gì, etc.)
1. Cấu trúc cơ bản:
- It’s + số giờ + o’clock:
- Ví dụ: It’s 3 o’clock. (Bây giờ là 3 giờ.)
- It’s + số giờ + minutes past/to + số giờ:
- Ví dụ:
- It’s 15 minutes past 2. (Bây giờ là 2 giờ 15 phút.)
- It’s 10 minutes to 5. (Bây giờ là 5 giờ kém 10 phút.)
- Ví dụ:
2. Một số cách nói khác:
- Quarter: 15 phút
- Ví dụ: It’s a quarter past 4. (Bây giờ là 4 giờ 15 phút.)
- Half: 30 phút
- Ví dụ: It’s half past 7. (Bây giờ là 7 giờ 30 phút.)
- To: Trước
- Ví dụ: It’s ten to seven. (Bây giờ là 7 giờ kém 10 phút.)
- Past: Qua
- Ví dụ: It’s twenty past nine. (Bây giờ là 9 giờ 20 phút.)
3. Cách gọi giờ với AM PM là gì:
- Giờ tròn:
- It’s 10 AM. (Bây giờ là 10 giờ sáng.)
- It’s 3 PM. (Bây giờ là 3 giờ chiều.)
- Giờ có phút:
- It’s 2:30 PM. (Bây giờ là 2 giờ 30 phút chiều.)
- It’s 11:15 AM. (Bây giờ là 11 giờ 15 phút sáng.)
4. Một số ví dụ cụ thể:
- What time is it now? – It’s 10:30. (Bây giờ là mấy giờ? – 10 giờ 30 phút.)
- Do you have a meeting at 2:15? – Yes, I do. (Bạn có cuộc họp lúc 2 giờ 15 phút không? – Có.)
- The movie starts at 7:45. (Phim bắt đầu lúc 7 giờ 45 phút.)
Xem thêm:
Một số ngoại lệ và cách diễn đạt đặc biệt khi gọi giờ trong tiếng Anh
-
Giờ tròn:
- Ngoài cách nói thông thường “It’s + số giờ + o’clock” (ví dụ: It’s 3 o’clock), chúng ta cũng có thể nói đơn giản là “It’s three.”
- Ví dụ:
- Instead of “It’s 12 o’clock,” we can say “It’s noon.” (Thay vì nói “It’s 12 o’clock”, chúng ta có thể nói “It’s noon.”)
- Instead of “It’s 12 o’clock at night,” we can say “It’s midnight.” (Thay vì nói “It’s 12 o’clock at night”, chúng ta có thể nói “It’s midnight.”)
-
Cách nói thông dụng:
- Đọc trực tiếp: Đôi khi, người bản xứ có thể đọc giờ một cách trực tiếp, đặc biệt trong những tình huống không quá trang trọng.
- Ví dụ: It’s seven thirty. (Bây giờ là bảy giờ ba mươi.)
- Sử dụng “o’clock” linh hoạt: Không nhất thiết phải dùng “o’clock” cho mọi trường hợp, đặc biệt khi đã rõ ràng là đang nói về giờ.
- Đọc trực tiếp: Đôi khi, người bản xứ có thể đọc giờ một cách trực tiếp, đặc biệt trong những tình huống không quá trang trọng.
-
Các cụm từ chỉ thời gian:
In the morning: Vào buổi sáng
In the afternoon: Vào buổi chiều
Hay In the evening: Vào buổi tối
At night: Vào ban đêm 1
At noon: Vào buổi trưa
Hay At midnight: Vào nửa đêm
Bài tập với AM PM là gì
Bài tập 1: Chuyển đổi từ tiếng Việt sang tiếng Anh
- 7 giờ sáng
- 2 giờ chiều
- 11 giờ đêm
- 4 giờ 30 phút chiều
- 9 giờ 15 phút sáng
- Nửa đêm
- Buổi trưa
Bài tập 2: Điền AM hoặc PM vào chỗ trống
- The movie starts at 8 _____.
- I usually wake up at 6 _____.
- She goes to bed at 11 _____.
- The meeting is at 3 _____.
Đáp án bài tập với AM PM là gì?
Bài tập 1:
- 7 AM
- 2 PM
- 11 PM
- 4:30 PM
- 9:15 AM
- midnight
- noon
Bài tập 2:
- PM
- AM
- PM
- PM
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về ý nghĩa của AM PM là gì, cũng như cách gọi giờ chính xác trong tiếng Anh. Việc nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Đừng ngần ngại thực hành gọi giờ bằng tiếng Anh mỗi ngày. Với sự kiên trì, bạn sẽ thành thạo kỹ năng này một cách nhanh chóng.