Bí quyết lựa chọn word choice khi nói và viết tiếng Anh

Lựa chọn word choice (cách dùng từ) là một yếu tố then chốt quyết định sự hiệu quả, tự nhiên và chuyên nghiệp của bạn khi giao tiếp bằng tiếng Anh, cả trong nói và viết. Việc chọn đúng từ không chỉ giúp truyền tải thông điệp chính xác mà còn thể hiện sự tinh tế trong cách dùng ngôn ngữ. 

Bí quyết lựa chọn word choice khi nói và viết tiếng Anh

Bí quyết lựa chọn word choice khi nói và viết tiếng Anh

Bí quyết lựa chọn word choice khi nói và viết tiếng Anh

1. Hiểu rõ ngữ cảnh khi lựa chọn word choice Context is King)

Đây là nguyên tắc quan trọng nhất. Một từ có thể phù hợp trong ngữ cảnh này nhưng lại hoàn toàn không hợp trong ngữ cảnh khác.

  • Tình huống trang trọng (Formal) hay thân mật (Informal)?

    • Formal: Dùng trong văn viết học thuật, báo cáo, email công việc, bài phát biểu. Thường sử dụng các từ có nguồn gốc Latinh, câu trúc phức tạp hơn. Ví dụ: “commence” thay vì “start”, “endeavor” thay vì “try”.

    • Informal: Dùng trong giao tiếp hàng ngày, tin nhắn cho bạn bè, email thân mật. Thường sử dụng các từ gốc German, phrasal verbs, và cấu trúc đơn giản hơn. Ví dụ: “get up” thay vì “arise”, “look into” thay vì “investigate”.

  • Đối tượng giao tiếp là ai? Bạn đang nói chuyện với giáo sư, bạn bè, trẻ em hay khách hàng? Cách dùng từ sẽ khác nhau tùy thuộc vào người nghe/đọc của bạn.

2. Sự khác biệt giữa các từ đồng nghĩa (Synonyms Are Not Always Identical)

Tiếng Anh có rất nhiều từ đồng nghĩa khi cân nhắc word choice, nhưng mỗi từ lại mang một sắc thái ý nghĩa hoặc mức độ mạnh nhẹ khác nhau.

  • Ví dụ:

    • “Big,” “large,” “huge,” “enormous,” “gigantic”: Tất cả đều có nghĩa là “lớn,” nhưng mức độ lớn tăng dần. “Big” và “large” là phổ biến; “huge” đã là rất lớn; “enormous” và “gigantic” là cực kỳ lớn.

    • “Walk,” “stroll,” “march,” “wander,” “amble”: Tất cả đều là “đi bộ,” nhưng mỗi từ miêu tả một cách đi khác nhau (đi dạo nhẹ nhàng, đi hành quân, đi lang thang…).

  • Cách khắc phục: Sử dụng từ điển đồng nghĩa (thesaurus) cẩn thận. Luôn tra lại nghĩa và cách dùng của từ mới trong từ điển Anh-Anh để hiểu rõ sắc thái của nó.

3. Tránh lặp từ (Vary Your Vocabulary)

Tránh lặp từ khi lựa chọn word choice

Tránh lặp từ khi lựa chọn word choice

Việc lặp đi lặp lại một từ quá nhiều lần có thể khiến bài nói hoặc bài viết trở nên nhàm chán và thiếu chuyên nghiệp.

  • Cách khắc phục:

    • Sử dụng các từ đồng nghĩa (sau khi đã hiểu rõ sắc thái).

    • Thay đổi cấu trúc câu để tránh phải dùng lại từ đó.

    • Sử dụng đại từ hoặc các cách diễn đạt khác.

4. Sử dụng collocations trong word choice (Natural Word Pairings)

Collocations là sự kết hợp tự nhiên của các từ mà người bản xứ thường dùng cùng nhau. Nắm vững collocations giúp câu văn của bạn nghe tự nhiên và “thuận tai” hơn rất nhiều.

  • Ví dụ:

    • Thay vì “make a research,” hãy dùng “do research.”

    • Thay vì “strong tea,” hãy dùng “strong coffee” nhưng “strong winds.”

    • Và thay vì “take a picture,” hãy dùng “take a photo.”

  • Cách khắc phục: Học collocations theo cụm thay vì học từng từ riêng lẻ. Đọc nhiều tài liệu tiếng Anh bản ngữ (sách, báo, tạp chí) và chú ý cách các từ được kết hợp.

5. Từ vựng chuyên ngành trong việc chọn word choice(Technical/Specific Vocabulary)

Khi nói hoặc viết về một chủ đề cụ thể (khoa học, kinh tế, y tế, v.v.), việc sử dụng đúng từ vựng chuyên ngành là cần thiết để thể hiện sự am hiểu và tính chính xác.

  • Ví dụ: Trong y tế: “diagnose,” “symptom,” “treatment.” Trong kinh tế: “inflation,” “recession,” “market share.”

  • Cách khắc phục: Tìm hiểu và ghi nhớ các thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến lĩnh vực bạn quan tâm hoặc thường xuyên giao tiếp.

6. Tránh từ thừa, rườm rà khi chọn word choice (Conciseness)

Tránh từ thừa, rườm rà khi chọn word choice (Conciseness)

Tránh từ thừa, rườm rà khi chọn word choice (Conciseness)

Trong nhiều trường hợp, ít hơn là nhiều hơn. Tránh sử dụng những từ word choice không cần thiết hoặc các cụm từ rườm rà.

  • Ví dụ:

    • Thay vì “at this point in time,” hãy dùng “now.”

    • Thay vì “due to the fact that,” hãy dùng “because.”

    • Và thay vì “in order to,” hãy dùng “to.”

  • Cách khắc phục: Đọc lại bài viết của bạn và tự hỏi: “Từ này có thực sự cần thiết không?” hoặc “Có cách nào diễn đạt ý này ngắn gọn hơn không?”

7. Phân biệt từ gốc (Root Words) và tiền tố/hậu tố (Prefixes/Suffixes)

Hiểu được cách các tiền tố (un-, re-, pre-, etc.) và hậu tố (-tion, -ly, -able, etc.) thay đổi nghĩa và loại từ sẽ giúp bạn suy luận và lựa chọn word choice phù hợp.

  • Ví dụ: “Ability” (danh từ) -> “able” (tính từ) -> “unable” (tính từ phủ định).

Xem thêm:

Ví dụ thực tế: Viết về chủ đề môi trường (environment) trong ngữ cảnh học thuật

Ngữ cảnh: Bạn đang viết một đoạn văn (khoảng 150-200 từ) cho một bài luận học thuật về tác động của ô nhiễm không khí đối với sức khỏe con người.

Mục tiêu: Bài viết cần có tính học thuật, khách quan, chính xác và sử dụng ngôn ngữ chuyên nghiệp.

Đoạn văn mẫu (Phiên bản chưa tối ưu word choice)

Air pollution is a big problem these days. It makes people sick. When we breathe bad air, it can hurt our lungs and hearts. Lots of cars and factories put out bad stuff into the air. This bad stuff floats around and we breathe it. So, we need to stop air pollution because it’s bad for everyone.

Phân tích và hướng dẫn cải thiện word choice

1. Sử dụng word choice là từ vựng chuyên ngành và học thuật:

Sử dụng word choice là từ vựng chuyên ngành và học thuật

Sử dụng word choice là từ vựng chuyên ngành và học thuật

  • “big problem” “significant challenge,” “pressing issue,” “critical concern”
    • Lý do: Những từ này mang tính chất nghiêm trọng và học thuật hơn so với “big problem” (thường dùng trong giao tiếp thân mật).

  • “makes people sick” “poses substantial health risks to individuals,” “contributes to various health ailments”
    • Lý do: Cụ thể và trang trọng hơn. “Sick” là từ thông thường; “health risks” hay “health ailments” là thuật ngữ y tế/học thuật.

  • “breathe bad air” “inhale airborne pollutants,” “are exposed to contaminated air”
    • Lý do: “Bad air” quá đơn giản. “Airborne pollutants” (chất gây ô nhiễm trong không khí) và “contaminated air” (không khí bị ô nhiễm) là các thuật ngữ chuyên ngành. “Inhale” (hít vào) trang trọng hơn “breathe”.

  • “hurt our lungs and hearts” “damage respiratory and cardiovascular systems,” “compromise respiratory and cardiac functions”
    • Lý do: “Hurt” là từ chung chung. “Damage” hoặc “compromise” (làm suy yếu/tổn hại) cùng với “respiratory system” (hệ hô hấp) và “cardiovascular system” (hệ tim mạch) là từ vựng chính xác và chuyên nghiệp.

  • “lots of cars and factories” “vehicular emissions and industrial activities”
    • Lý do: Thay vì liệt kê các nguồn, hãy dùng thuật ngữ chỉ hoạt động gây ô nhiễm. “Vehicular emissions” (khí thải từ phương tiện) và “industrial activities” (các hoạt động công nghiệp) là cách diễn đạt học thuật hơn.

  • “put out bad stuff” “release hazardous substances/particulates,” “emit noxious compounds”
    • Lý do: “Bad stuff” là từ ngữ rất đời thường. “Hazardous substances” (chất độc hại), “particulates” (hạt bụi), “noxious compounds” (hợp chất độc hại) là các thuật ngữ khoa học. “Release” hoặc “emit” (thải ra) là động từ phù hợp.

  • “floats around” “disperse into the atmosphere,” “remain suspended in the atmosphere”
    • Lý do: “Floats around” thiếu tính học thuật. “Disperse” (phân tán) hoặc “remain suspended” (lơ lửng) là những động từ phù hợp để miêu tả sự di chuyển của chất ô nhiễm trong không khí.

  • “stop air pollution” “mitigate air pollution,” “implement measures to curb air pollution”
    • Lý do: “Stop” quá trực tiếp và đơn giản. “Mitigate” (làm giảm nhẹ) hoặc “curb” (kiềm chế) là các động từ mang tính giải pháp, phù hợp với văn phong học thuật.

  • “bad for everyone” “detrimental to public health,” “adversely impact human well-being”
    • Lý do: “Bad” là từ rất chung. “Detrimental” (có hại) hoặc “adversely impact” (ảnh hưởng bất lợi) là các tính từ và cụm động từ mang tính học thuật cao.

2. Kết hợp các từ thành collocations tự nhiên:

  • Thay vì “pollution of air” t“air pollution”

  • Thay vì “damage the health” “pose health risks,” “affect human health”

  • Hay thay vì “make policies” “implement policies”

  • Và thay vì “do research” “conduct research” (không xuất hiện trong ví dụ, nhưng là collocation phổ biến)

3. Sử dụng cấu trúc đa dạng và logic:

  • Tránh các câu quá ngắn, lặp cấu trúc S + V + O.

  • Sử dụng các từ nối (transition words/phrases) để tạo sự mạch lạc, ví dụ: “Furthermore,” “Consequently,” “Therefore,” “In addition,” “As a result.”

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Perfect gerund - Danh động từ hoàn thành

Perfect gerund – Danh động từ hoàn thành

Ngữ pháp tiếng Anh 15.07.2025

Perfect Gerund là một công cụ ngữ pháp mạnh mẽ giúp bạn diễn đạt chính xác mối quan hệ thời gian giữa các hành [...]
Tất tần tật về cấu trúc và cách dùng Perfect participle clause

Tất tần tật về cấu trúc và cách dùng Perfect participle clause

Ngữ pháp tiếng Anh 15.07.2025

Bên cạnh các dạng phân từ hiện tại (V-ing) và quá khứ (V3/ed), Perfect Participle là một cấu trúc mạnh mẽ, giúp bạn [...]
Past participle clause là gì? Cấu trúc và cách dùng

Past participle clause là gì? Cấu trúc và cách dùng

Ngữ pháp tiếng Anh 15.07.2025

Mệnh đề phân từ quá khứ (Pa t Participle Clau e) bắt đầu bằng một động từ ở dạng quá khứ phân từ (V3/ed) Khác [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!