Đi cùng với sự phát triển của kinh tế – xã hội, vô vàn vấn đề nhức nhối đã nảy sinh. Trong đó, không thể không nhắc tới vấn đề về môi trường. Người ta nói về môi trường ở khắp mọi nơi, từ hàng ngàn hội nghị quốc tế đến các phương tiện thông tin đại chúng, trong lớp học, hay ngay cả trên đường phố.
Vì vậy, không “update” cho mình một vốn từ vựng tiếng Anh về môi trường và một chút kiến thức về nó thì quả là quá lạc hậu phải không nào? Tiếp tục series (chuỗi) các bài tiếng Anh về từ vựng theo chủ đề, trong bài viết này, Language Link Academic sẽ giúp bạn cập nhật vốn từ vựng tiếng Anh về môi trường – một trong những chủ đề “hot” nhất này nhé.
I. Từ vựng tiếng Anh về môi trường
STT | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
1 | environment | /ɛnˈvʌɪrənm(ə)nt/ | (n) | môi trường |
2 | environmental | /ɪnvʌɪrənˈmɛnt(ə)l/ | (a) | thuộc về môi trường |
3 | environmentalist | /ɛnˌvʌɪrənˈmɛnt(ə)lɪst/ | (n) | nhà môi trường học |
4 | water | /ˈwɔːtə/ | (n) | nước |
5 | water environment | /ˈwɔːtə ɛnˈvʌɪrənm(ə)nt/ | (n) | môi trường nước |
6 | air environment | /eər ɛnˈvʌɪrənm(ə)nt/ | (n) | môi trường không khí |
7 | soil | /sɔɪl/ | (n) | đất |
8 | soil environment | /sɔɪl ɛnˈvʌɪrənm(ə)nt/ | (n) | môi trường đất |
9 | ecosystem | /ˈiːkəʊsɪstəm/ | (n) | hệ sinh thái |
10 | fauna | /ˈfɔːnə/ | (n) | hệ động vật |
11 | flora | /ˈflɔːrə/ | (n) | hệ thực vật |
12 | animal | /ˈæn.ɪ.məl/ | (n) | động vật |
13 | vegetation | /ˌvedʒ.ɪˈteɪ.ʃən/ | (n) | thực vật, cây cối |
14 | wildlife | /ˈwaɪld.laɪf/ | (n) | các loài hoang dã |
15 | instinct | /ˈɪn.stɪŋkt/ | (n) | bản năng |
16 | extinct | /ɪkˈstɪŋkt/ | (n) | tuyệt chủng |
17 | extinction | /ɪkˈstɪŋk.ʃən/ | (n) | sự tuyệt chủng |
18 | climate | /ˈklʌɪmət/ | (n) | khí hậu |
19 | greenhouse effect | /ˈɡriːn.haʊs ɪˌfekt/ | (n) | hiệu ứng nhà kính |
FACT: Greenhouse effect (n): hiệu ứng nhà kính – là hiệu ứng làm cho bề mặt Trái đất nóng lên. Sức nóng của Mặt trời xuyên qua tầng khí quyển của trái Đất, một phần trong số chúng được hấp thụ xuống mặt đất sau đó bức xạ lại và được hấp thụ bởi các khí nhà kính (green house gases).
Các khí nhà kính này bao gồm: hơi nước (water vapour), CO2 (carbon dioxide), CH4 (methane), N2O (nitrous oxide), O3 (ozone) và một vài các chất hoá học nhân tạo khác như CFCs được sinh ra nhiều từ chiếc tủ lạnh mà chúng ta hay dùng hằng ngày. Các khí nhà kính sẽ giữ lại lượng nhiệt này, không cho phản xạ đi và làm cho Trái Đất nóng lên.
Tham khảo:
- Bài viết mẫu tiếng Anh về bảo vệ môi trường
- Những mẫu câu hỏi thường gặp và câu trả lời chi tiết về môi trường
II. Từ vựng tiếng Anh về môi trường: Ô nhiễm môi trường
STT | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ý nghĩa |
1 | pollution | /pəˈluːʃ(ə)n/ | (n) | ô nhiễm |
2 | water/air pollution | /ˈwɔːtə/eər pəˈluːʃ(ə)n/ | (n) | ô nhiễm môi trường nước/không khí |
3 | polluted | /pəˈluːtɪd/ | (a) | bị ô nhiễm |
4 | pollutant | /pəˈl(j)uːt(ə)nt/ | (n) | chất gây ô nhiễm |
5 | emission | /ɪˈmɪʃ(ə)n/ | (n) | chất thải |
6 | emit | /ɪˈmɪt/ | (v) | thải ra |
7 | fertilizers | /ˈfəːtɪlʌɪzə/ | (n) | phân bón |
8 | erosion | /ɪˈrəʊʒ(ə)n | (n) | xói mòn |
9 | deforestation | /ˌdiːfɒrɪˈsteɪʃ(ə)n/ | (n) | sự phá rừng |
10 | forestation | /ˌfɒrɪˈsteɪʃ(ə)n/ | (n) | trồng rừng |
11 | forest | /ˈfɒr.ɪst/ | (n) | rừng |
12 | acid rain | /ˈasəd ˌrān/ | (n) | mưa a-xít |
13 | waste | /weɪst/ | (n) | rác |
14 | sewage | /ˈsuːɪdʒ/ | (n) | nước thải |
15 | smoke | /sməʊk/ | (n) | khói |
16 | dust | /dʌst/ | (n) | bụi |
17 | plastic | /ˈplæs.tɪk/ | (n) | chất dẻo |
18 | plastic bag | /ˈplæs.tɪk bæɡ/ | (n) | túi nilon |
19 | climate change | /ˈklʌɪmət tʃeɪn(d)ʒ/ | (n) | biến đổi khí hậu |
20 | global warming | /ˌɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/ | (n) | hiện tượng nóng lên toàn cầu |
21 | oil spill | /ˈɔɪl ˌspɪl/ | (n) | hiện tượng tràn dầu |
FACT:
- acid rain: mưa a-xít là hiện tượng mưa có tính a-xít hay có nồng độ pH thấp gây hại tới môi trường, đặc biệt là tới môi trường rừng và môi trường nước.
- sewage: nước thải. Nước thải đang là vấn đề nhức nhối của nhiều quốc gia trong đó có Việt Nam. Các nhà máy thường bỏ qua khâu xử lý nước thải (sewage treatment) và đổ thẳng chất thải ra ngoài môi trường nước khiến cho môi trường sống xung quanh bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
- climate change: biến đổi khí hậu là sự biến đổi thời tiết (weather) ở một khu vực. Những biến đổi này có thể là lượng mưa trung bình mỗi năm hoặc nhiệt độ (temperature) trong một tháng hoặc một mùa nhất định.
- global warming: hiện tượng nóng lên toàn cầu – là sự tăng lên dần dần về nhiệt độ của Trái đất do hiệu ứng nhà kính. Global warming trong nhóm các từ vựng tiếng Anh về môi trường nói riêng và đối với những người học tiếng Anh nói chung không còn là một thuật ngữ xa lạ bởi sự phố biến của nó.
- oil spill: tràn dầu – là khi dầu từ các thùng chứa dầu (oil tankers) hoặc từ các đường ống dầu (oil pipeline) rò rỉ ra trên bề mặt nước, gây hại lớn cho môi trường sinh vật biển (marine life).
Tham khảo chuỗi bài viết về từ vựng theo chủ đề của Language Link Academic tại thư viện. Một số gợi ý cho bạn:
- 80 từ vựng bạn cần nhớ về phương tiện giao thông
- 75 từ vựng về thời tiết không thể không biết
- “Giắt túi” từ điển thế giới loài hoa trong tiếng Anh
Với bài tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về môi trường trên đây, Language Link Academic mong rằng đã cung cấp được vốn từ vựng dù chưa được chuyên sâu nhưng đã đầy đủ để bạn có thể giao tiếp hoặc đọc hiểu các chủ đề liên quan đến môi trường một cách cơ bản nhất. Để được cung cấp đầy đủ hơn từ vựng về các chủ đề, các bạn có thể tham khảo các lớp học Tiếng Anh dành cho học sinh THCS của Language Link Academic.
Với hơn 20 năm là một trong những đơn vị dẫn đầu về đào tạo tiếng Anh tại Việt Nam, chúng tôi sẽ giúp bạn phát triển khả năng tiếng Anh của mình một cách nhanh mà chắc chắn nhất. Chúc bạn thành công!
Cùng Language Link Academic luyện nghe và phát âm tiếng Anh cũng như học thêm nhiều từ vựng tiếng Anh về môi trường hữu ích qua đoạn video thú vị dưới đây nhé!
Nguồn: TED-Ed