Thoạt nghe, “Break a leg!” có vẻ như là một lời nguyền rủa, nhưng thực tế, nó lại là một lời chúc may mắn và thành công đầy ý nghĩa. Thành ngữ này thường được dùng để động viên và khích lệ ai đó trước một buổi biểu diễn, một buổi thuyết trình hoặc một sự kiện quan trọng nào đó.

Break a leg! Thành ngữ để đưa ra lời chúc may mắn và thành công
Break a leg có nghĩa là gì?
“Break a leg” là một thành ngữ tiếng Anh, có nghĩa là “chúc may mắn”. Thành ngữ này thường được dùng để chúc ai đó thành công trước khi họ bắt đầu một buổi biểu diễn, buổi thuyết trình hoặc một sự kiện quan trọng nào đó.
Nguồn gốc của thành ngữ này vẫn còn gây tranh cãi, nhưng một số giả thuyết phổ biến bao gồm:
- Sự mê tín trong giới sân khấu: Người ta tin rằng việc nói “chúc may mắn” sẽ mang lại điều xui xẻo, vì vậy họ nói ngược lại để xua đuổi vận rủi.
- Có liên quan đến việc cúi chào: Trong quá khứ, khi khán giả vỗ tay nhiệt liệt, các diễn viên sẽ cúi chào nhiều lần, khiến chân của họ có thể bị mỏi hoặc “gãy”.
- Sự liên quan đến việc kéo rèm sân khấu: Người ta cũng cho rằng thành ngữ này xuất phát từ việc kéo rèm sân khấu, vì khi rèm được kéo lên, diễn viên sẽ bước ra sân khấu.
Dù nguồn gốc thế nào, “break a leg” vẫn là một lời chúc phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh.
Idiom đồng nghĩa với Break a leg trong tiếng Anh

Idiom đồng nghĩa với Break a leg trong tiếng Anh
“Break a leg” là một thành ngữ mang ý nghĩa “chúc may mắn”, đặc biệt thường được dùng trong lĩnh vực biểu diễn nghệ thuật. Dưới đây là một số thành ngữ đồng nghĩa với “break a leg” trong tiếng Anh, cùng với ý nghĩa và ví dụ minh họa:
1. Good luck!
- Ý nghĩa: Chúc may mắn!
- Ví dụ: “Good luck on your exam!” (Chúc bạn may mắn trong kỳ thi!)
2. Best of luck!
- Ý nghĩa: Chúc nhiều may mắn!
- Ví dụ: “Best of luck with your presentation!” (Chúc bạn nhiều may mắn với bài thuyết trình!)
3. Knock ’em dead!
- Ý nghĩa: Làm cho họ ấn tượng! (Thường dùng trong biểu diễn nghệ thuật)
- Ví dụ: “Go out there and knock ’em dead!” (Hãy ra ngoài đó và làm họ ấn tượng!)
4. Give it your all!
- Ý nghĩa: Cố gắng hết sức!
- Ví dụ: “Give it your all in the competition!” (Hãy cố gắng hết sức trong cuộc thi!)
5. All the best!
- Ý nghĩa: Chúc mọi điều tốt đẹp nhất!
- Ví dụ: “All the best in your new job!” (Chúc mọi điều tốt đẹp nhất trong công việc mới của bạn!)
6. Fingers crossed!
- Ý nghĩa: Mong rằng mọi chuyện sẽ tốt đẹp!
- Ví dụ: “I have an interview tomorrow. Fingers crossed!” (Tôi có một cuộc phỏng vấn vào ngày mai. Mong rằng mọi chuyện sẽ tốt đẹp!)
7. Wishing you the best!
- Ý nghĩa: Chúc bạn những điều tốt đẹp nhất!
- Ví dụ: “Wishing you the best on your journey!” (Chúc bạn những điều tốt đẹp nhất trên hành trình của mình!)
8. Have a blast!
- Ý nghĩa: Chúc bạn có khoảng thời gian vui vẻ!
- Ví dụ: “Have a blast at the party!” (Chúc bạn có khoảng thời gian vui vẻ tại bữa tiệc!)
9. Go get ’em!
- Ý nghĩa: Hãy đi và giành chiến thắng!
- Ví dụ: “You got this! Go get ’em!” (Bạn làm được mà! Hãy đi và giành chiến thắng!)
10. Best wishes!
- Ý nghĩa: Chúc những điều tốt đẹp nhất!
- Ví dụ: “Best wishes for your future endeavors!” (Chúc những điều tốt đẹp nhất cho những nỗ lực trong tương lai của bạn!)
Xem thêm:
Trái nghĩa với Break a leg trong tiếng Anh
- “Meet with failure”: Gặp phải thất bại.
- Ví dụ: “I hope you meet with failure in your audition.” (Tôi hy vọng bạn gặp thất bại trong buổi thử giọng.)
- “Suffer defeat”: Chịu thất bại.
- Ví dụ: “I hope you suffer defeat in the competition.” (Tôi hy vọng bạn chịu thất bại trong cuộc thi.)
- “Fall short”: Không đạt được (mục tiêu).
- Ví dụ: “I hope you fall short of your goals.” (Tôi hy vọng bạn không đạt được mục tiêu của mình.)
- “Flop”: Thất bại thảm hại.
- Ví dụ: “I hope your performance is a flop.” (Tôi hy vọng buổi biểu diễn của bạn là một thất bại thảm hại.)
- “Crash and burn”: Sụp đổ và cháy rụi.
- Ví dụ: “I hope your project crashes and burns.” (Tôi hy vọng dự án của bạn sụp đổ và cháy rụi.)
- “Go down in flames”: Thất bại thảm hại.
- Ví dụ: “I hope your presentation goes down in flames.” (Tôi hy vọng bài thuyết trình của bạn thất bại thảm hại.)
Một số tình huống thực tế sử dụng Break a leg

Một số tình huống thực tế sử dụng Break a leg
Tình huống 1: Sử dụng Break a leg trước buổi biểu diễn
- A: “I’m so nervous about tonight’s performance.” (Tôi rất lo lắng về buổi biểu diễn tối nay.)
- B: “Don’t worry, you’ll do great! Break a leg!” (Đừng lo, bạn sẽ làm tốt thôi! Chúc may mắn!)
Tình huống 2: Trước một cuộc phỏng vấn xin việc
- A: “I have a job interview in an hour. I’m really anxious.” (Tôi có một cuộc phỏng vấn xin việc trong một tiếng nữa. Tôi thực sự lo lắng.)
- B: “You’ll do amazing! Just be yourself and break a leg!” (Bạn sẽ làm rất tốt! Cứ là chính mình và chúc may mắn nhé!)
Tình huống 3: Sử dụng Break a leg trước một bài thuyết trình
- A: “I have to give a presentation to the whole company today.” (Hôm nay tôi phải thuyết trình trước toàn công ty.)
- B: “Wow, that’s a big deal! Break a leg, you’ve got this!” (Ồ, đó là một việc lớn đấy! Chúc may mắn, bạn làm được mà!)
Tình huống 4: Trước một kỳ thi quan trọng
- A: “My final exam is tomorrow, and I’m freaking out.” (Ngày mai là kỳ thi cuối kỳ của tôi, và tôi đang phát hoảng.)
- B: “You’ve studied hard, you’ll be fine. Go break a leg!” (Bạn đã học chăm chỉ rồi, bạn sẽ ổn thôi. Cố lên nhé!)
Tình huống 5: Trước một trận đấu thể thao
- A: “We have the championship game tonight.” (Chúng ta có trận chung kết tối nay.)
- B: “Alright team, let’s give it our all! Break a leg out there!” (Được rồi cả đội, hãy cống hiến hết mình! Chúc may mắn ngoài kia!)