WITH là một giới từ (preposition) vô cùng phổ biến. “Với” là nghĩa chung nhất của giới từ này trong tiếng Việt. Có rất nhiều động từ tiếng Anh có thể cặp cùng với WITH để tạo nghĩa kết hợp giữa hai chủ thể. Bên cạnh đó, chúng ta còn có những cụm động từ vô cùng phổ biến đi với WITH như DEAL WITH, MESS WITH,… mà chúng có thể có hoặc không mang nghĩa kết hợp như cách sử dụng thông thường.
Dưới đây là những cụm từ phổ biến đi với WITH mà Language Link Academic lựa chọn để giới thiệu trong bài này. Cùng khám phá nhé!
1. (to) come up with
COME đứng một mình có nghĩa là “đến,” “tới;” khi kết hợp với UP, COME UP có nghĩa là “tới gần,” “lại gần,” “bắt kịp.”
Tuy nhiên, khi thêm WITH, cụm COME UP WITH lại có nghĩa hoàn toàn khác – “tạo ra,” “sáng tạo,” “phát minh.” COME UP WITH tương đương với CREATE hoặc INVENT.
e.g.:
- They usually come up with a lot of new ideas and inventions. (Họ thường xuyên nghĩ ra rất nhiều ý tưởng và phát minh mới.)
- Do you find it difficult to come up with ideas for your novels? (Bạn có thấy khó khăn trong việc tìm kiếm ý tưởng để viết các cuốn tiểu thuyết của mình không?)
2. (to) deal with
DEAL WITH nghĩa là gì? DEAL có nghĩa là “phân phát,” “phân chia” khi chỉ có một mình. Nhưng khi nó “hẹn hò” với WITH, chúng ta có cụm DEAL WITH với nghĩa “giải quyết,” “đương đầu,” “xử lý.” Tương đương nghĩa với DEAL WITH chính là HANDLE.
e.g.:
- My wife has a 4-day business trip, I have to deal with the children alone. (Vợ tôi phải đi công tác 4 ngày nên tôi phải một mình đương đầu với bọn trẻ.)
- He tried to avoid his problems instead of dealing with them. (Anh ấy cố gắng né tránh các vấn đề của mình thay vì đương đầu với chúng.)
3. (to) get along with
GET là một động từ có nhiều nghĩa, cơ bản nó có nghĩa là “thu về,” “kiếm về,” “lấy về.” Khi đi với ALONG, GET ALONG có nghĩa “vui vẻ,” “hòa hợp” và cả “sống sót” nữa. Để làm rõ nghĩa hơn cho GET ALONG, người ta thường thêm vào WITH để cụm GET ALONG WITH có nghĩa là “thân thiết, hòa hợp với ai đó.”
e.g.:
- I get along with all my co-workers. (Tôi thân với tất cả đồng nghiệp.)
- They seem to get along well with each other. (Họ trông có vẻ tâm đầu ý hợp đấy chứ.)
4. (to) get away with
Lại thêm một cụm từ với động từ GET. GET AWAY có nghĩa là “thoát khỏi,” “trốn thoát.” Khi thêm WITH, GET AWAY WITH mang nghĩa “trốn thoát cùng với ai/cái gì.” Từ mang nghĩa tương đương của GET AWAY WITH chính là ESCAPE.
e.g.:
- You shouldn’t lie to her, you’ll never get away with it. (Bạn không nên nói dối cô ấy, bạn sẽ chẳng thoát được đâu.)
- They don’t have enough evidence, he’ll get away with it. (Họ chẳng có đủ bằng chứng, anh ta sẽ thoát tội thôi.)
5. (to) hit it off with
HIT có nghĩa là “đánh,” “va đụng.”
HIT OFF có nghĩa là “ăn ý ngay lập tức.” Để làm rõ nghĩa, HIT OFF thường đi với IT và WITH.
e.g.: I really hit it off with Dzuy, we have a lot in common. (Tôi thực sự ăn ý với Duy, chúng tôi có rất nhiều điểm chung.)
6. (to) mess with
MESS khi ở dạng động từ, nó có nghĩa là “làm xáo trộn,” “làm lộn xộn.” MESS thường đi với UP hoặc WITH. Khi đi với WITH, MESS WITH có nghĩa là “làm phiền, gây gổ ai đó,” hay “chọc ngoáy, xen ngang vào một cái gì đó.”
e.g.:
- Stop messing with my phone. (Đừng có táy máy điện thoại của tôi nữa.)
- My wife tried to mess with me last night, but I was too tired to pick up a fight with her. (Vợ tôi cố gắng gây sự vào tối qua, nhưng tôi mệt quá nên không thể tranh cãi nổi.)
7. (to) put up with
PUT cũng là một động từ nhiều nghĩa, nghĩa chung nhất của nó là “sắp đặt,” “trao cho.” PUT UP có nghĩa là “đặt một cái gì đó lên trên, lên trước.” Khi đi với WITH, PUT UP WITH lại có nghĩa là “tha thứ, bỏ qua cho thứ gì/điều gì đó.”
e.g.: HCMC is a great city that I can put up with the high cost of living here. (TP. Hồ Chí Minh là một thành phố tuyệt vời nên tôi sẵn sàng sống ở đây dù chi phí cao.)
8. (to) side with
Nếu bạn đã quá quen với SIDE ở vai trò danh từ, bạn sẽ giật mình khi biết SIDE cũng có thể làm động từ. Động từ SIDE bắt buộc phải đi với WITH để tạo nghĩa “đứng về phe,” “ủng hộ cho.” Bạn có thể dùng cụm này khi nói về cuộc tranh luận, mâu thuẫn hoặc những chủ đề mang tính phe phái.
e.g.: My parents always side with my younger brother instead of me. (Bố mẹ tôi lúc nào cũng chọn bênh đứa em tôi thay vì tôi.)
9. (to) sleep with
Đúng rồi đấy, nếu nói tới WITH, nhất định không thể thiếu cụm SLEEP WITH. SLEEP là “ngủ,” khi đi với WITH sẽ tạo cụm SLEEP WITH – dịch thô là “ngủ cùng ai/cái gì” nhưng hàm ý của nó chính là “quan hệ tình dục với ai đó.” Cụm này sẽ không mang nghĩa “người lớn” này khi nói về trẻ nhỏ hay động vật đâu nhé.
e.g.:
- Hoan said her boss had slept with his secretary. (Hoàn kể là sếp cô ấy đã quan hệ với thư ký của ông ta.)
- How many people has he slept with? (Anh ta đã quan hệ với bao nhiêu người rồi?)
10. (to) stick with
Cụm từ với WITH cuối cùng mà Language Link Academic muốn giới thiệu với các bạn là STICK WITH. STICK bản thân nó mang nghĩa “đâm chọc,” “cài cắm.” Với dạng phân từ – STUCK – nó còn được dùng với nghĩa “mắc kẹt,” “tắc nghẽn.” Khi đi với WITH, STICK WITH lại mang nghĩa khác hoàn toàn – “tiếp tục làm một cái gì đó” hoặc “gắn bó với một cái gì/ai đó.”
e.g.:
- English may be difficult, but if you stick with it, you’ll be better everyday. (Tiếng Anh có thể khó đấy, nhưng nếu kiên trì với nó, bạn sẽ tiến bộ từng ngày.)
- If you know how to appreciate someone, they will stick with you. (Nếu bạn biết cách trân trọng một ai đó, người đó sẽ gắn bó với bạn.)
Vậy đấy, trên đây là 10 cụm từ phổ biến đi với WITH mà Language Link Academic lựa chọn để giới thiệu với các bạn. Nếu muốn bổ sung thêm bất cứ nội dung nào, comment ngay bên dưới để chúng tôi biết nhé.
Để tìm hiểu về các khóa học tiếng Anh chuyên và tiếng Anh học thuật – giao tiếp tại Language Link Academic, vui lòng truy cập tại: https://llv.edu.vn/ và để lại thông tin. Chúng tôi sẽ nhanh chóng liên lạc lại để hỗ trợ trực tiếp. Cùng tiếp tục ủng hộ blog kiến thức của Language Link Academic cũng như fanpage của chúng tôi để nhận được những nội dung hữu ích một cách nhanh chóng nhất nhé! Tạm biệt.