Cách dùng của "necessary" và "It's necessary"

Cách dùng của “necessary” và “It’s necessary”

Với mục tiêu nâng cao hiểu biết về nghĩa và cách sử dụng của “necessary” và “It’s necessary”, cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn một cách tự tin và chính xác và mở rộng vốn từ vựng của bạn với các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “necessary”, hãy cùng khám phá bài viết dưới đây!

Nghĩa của từ "necessary" trong tiếng Anh

Nghĩa của từ “necessary” trong tiếng Anh

Nghĩa của từ “necessary” trong tiếng Anh

Ý nghĩa: Cần thiết, thiết yếu, bắt buộc.

Ví dụ:

  • This is a necessary step to complete the project. (Đây là một bước cần thiết để hoàn thành dự án.)
  • It is necessary to have a passport to travel internationally. (Cần phải có hộ chiếu để đi du lịch quốc tế.)
  • The doctor said that surgery was necessary. (Bác sĩ nói rằng phẫu thuật là cần thiết.)

Cách sử dụng:

  • Necessary thường đi sau động từ hoặc tính từ.
  • Necessary cũng có thể được sử dụng như một tính từ đứng trước danh từ.

Phrasal verbs với từ “necessary”:

Phrasal verbs với từ "necessary"

Phrasal verbs với từ “necessary”

  • Make necessary: Làm cho cần thiết.
  • Find necessary: Phát hiện ra rằng điều gì đó là cần thiết.
  • Have necessary: Cần thiết phải có.
  • Be necessary for: Cần thiết cho.

Ví dụ:

  • The company made it necessary for all employees to take a drug test. (Công ty yêu cầu tất cả nhân viên phải kiểm tra ma túy.)
  • I found it necessary to hire an assistant. (Tôi thấy cần thiết phải thuê một trợ lý.)
  • You have the necessary skills to succeed in this job. (Bạn có những kỹ năng cần thiết để thành công trong công việc này.)
  • This software is necessary for my work. (Phần mềm này cần thiết cho công việc của tôi.)

Collocations với từ “necessary”:

  • Necessary step: Bước cần thiết.
  • Necessary evil: Cái ác cần thiết.
  • Hay Necessary condition: Điều kiện cần thiết.
  • Necessary precaution: Biện pháp phòng ngừa cần thiết.
  • Necessary expense: Chi phí cần thiết.

Ví dụ:

  • Taking medication is a necessary step in the treatment process. (Uống thuốc là một bước cần thiết trong quá trình điều trị.)
  • War is sometimes seen as a necessary evil to achieve peace. (Chiến tranh đôi khi được coi là một cái ác cần thiết để đạt được hòa bình.)
  • Having a good education is a necessary condition for getting a good job. (Có một nền giáo dục tốt là điều kiện cần thiết để có được một công việc tốt.)
  • It is a necessary precaution to wear a helmet when riding a motorcycle. (Đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy là một biện pháp phòng ngừa cần thiết.)
  • Buying a new car was a necessary expense for our growing family. (Mua một chiếc xe mới là một khoản chi phí cần thiết cho gia đình đang ngày càng phát triển của chúng tôi.)

Xem thêm:

Cấu trúc “It’s necessary” trong tiếng Anh

Có hai cấu trúc chính:

1. It is necessary + that + S + V:

  • Cấu trúc này dùng để diễn đạt ai đó cần làm gì.
  • S + V là mệnh đề chỉ hành động cần thiết.

Ví dụ:

  • It is necessary that we finish this project by Friday. (Cần thiết phải hoàn thành dự án này vào thứ Sáu.)
  • It is necessary that you study hard for the exam. (Cần thiết phải học tập chăm chỉ cho kỳ thi.)

2. It is necessary + for someone to do something:

  • Cấu trúc này dùng để diễn đạt ai đó cần làm gì cho ai đó khác.
  • Someone là người cần thực hiện hành động.
  • To do something là mệnh đề chỉ hành động cần thiết.

Ví dụ:

  • It is necessary for you to help me with this task. (Cần thiết phải giúp tôi với nhiệm vụ này.)
  • It is necessary for the students to complete their homework. (Cần thiết phải học sinh hoàn thành bài tập về nhà.)

Lưu ý:

  • Cấu trúc “It is necessary” thường được sử dụng trong văn viết trang trọng.
  • Có thể thay thế “It is necessary” bằng các từ khác có nghĩa tương tự như “essential”, “crucial”, “vital”, “indispensable”, v.v.

Ngoài ra, còn có một số cách sử dụng khác của “It’s necessary”:

  • It is necessary to have something: Cần phải có gì đó.
  • Hay It is necessary to do something in order to do something else: Cần phải làm gì đó để làm điều gì đó khác.
  • It is necessary that something should be done: Cần thiết phải làm gì đó.

Ví dụ:

  • It is necessary to have a passport to travel internationally. (Cần phải có hộ chiếu để đi du lịch quốc tế.)
  • It is necessary to study hard in order to get good grades. (Cần thiết phải học tập chăm chỉ để đạt được điểm cao.)
  • It is necessary that the problem be solved as soon as possible. (Cần thiết phải giải quyết vấn đề càng sớm càng tốt.)

Từ đồng nghĩa với “it’s necessary” trong tiếng Anh

Từ đồng nghĩa với "it's necessary" trong tiếng Anh

Từ đồng nghĩa với “it’s necessary” trong tiếng Anh

Có rất nhiều từ đồng nghĩa với “it’s necessary” trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là một số từ phổ biến nhất:

1. Essential: Quan trọng nhất, không thể thiếu.

Ví dụ:

  • This is an essential step in the process. (Đây là một bước quan trọng trong quá trình.)
  • Having a good education is essential for success. (Có một nền giáo dục tốt là điều cần thiết cho sự thành công.)

2. Crucial: Cực kỳ quan trọng, mang tính quyết định.

Ví dụ:

  • Finding a cure for cancer is crucial to saving lives. (Việc tìm ra phương pháp chữa trị ung thư là điều cực kỳ quan trọng để cứu sống người bệnh.)
  • The match is crucial for both teams. (Trận đấu này cực kỳ quan trọng đối với cả hai đội.)

3. Vital: Cần thiết cho sự sống còn.

Ví dụ:

  • Water is vital for life. (Nước là điều cần thiết cho sự sống.)
  • It is vital to protect the environment. (Bảo vệ môi trường là điều cần thiết.)

4. Indispensable: Không thể thay thế được.

Ví dụ:

  • A computer is an indispensable tool for work. (Máy tính là một công cụ không thể thiếu cho công việc.)
  • Your friendship is indispensable to me. (Tình bạn của bạn là điều không thể thay thế đối với tôi.)

5. Required: Bắt buộc, cần thiết phải làm.

Ví dụ:

  • All students are required to wear a uniform. (Tất cả học sinh đều được yêu cầu mặc đồng phục.)
  • You are required to submit a report by the end of the week. (Bạn được yêu cầu nộp báo cáo trước cuối tuần.)

6. Necessary: Cần thiết, thiết yếu.

Ví dụ:

  • It is necessary to have a passport to travel internationally. (Cần phải có hộ chiếu để đi du lịch quốc tế.)
  • Taking medication is necessary for the treatment of the disease. (Uống thuốc là cần thiết để điều trị bệnh.)

Ngoài ra, còn có một số từ đồng nghĩa khác ít phổ biến hơn như:

  • Mandatory: Bắt buộc, bắt buộc phải làm.
  • Essential: Cần thiết, quan trọng.
  • Crucial: Cực kỳ quan trọng.
  • Vital: Cần thiết cho sự sống còn.
  • Indispensable: Không thể thay thế được.
  • Compulsory: Bắt buộc, bắt buộc phải làm.
  • Obligatory: Bắt buộc, cần thiết phải làm.
  • Imperative: Cực kỳ quan trọng, cần thiết phải làm.

Từ trái nghĩa với “it’s necessary” trong tiếng Anh

Có nhiều từ trái nghĩa với “it’s necessary” trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là một số từ phổ biến nhất:

1. Unnecessary: Không cần thiết, không quan trọng.

Ví dụ:

  • Buying a new car was an unnecessary expense. (Mua một chiếc xe mới là một khoản chi phí không cần thiết.)
  • It is unnecessary to take so many photos. (Việc chụp quá nhiều ảnh là không cần thiết.)

2. Unimportant: Không quan trọng, không đáng kể.

Ví dụ:

  • The details of the meeting are unimportant. (Chi tiết của cuộc họp không quan trọng.)
  • It is unimportant whether you come to the party or not. (Việc bạn đến dự tiệc hay không là không quan trọng.)

3. Optional: Tùy chọn, không bắt buộc.

Ví dụ:

  • Attending the conference is optional. (Việc tham dự hội nghị là tùy chọn.)
  • You can choose to wear a hat or not, it is optional. (Bạn có thể chọn đội mũ hay không, đó là tùy chọn.)

4. Nonessential: Không cần thiết, không quan trọng.

Ví dụ:

  • Nonessential items will be left behind. (Các vật dụng không cần thiết sẽ bị bỏ lại.)
  • Nonessential travel is discouraged during this time. (Việc đi du lịch không cần thiết được khuyến cáo không nên thực hiện trong thời gian này.)

5. Unrequired: Không cần thiết, không bắt buộc.

Ví dụ:

  • No prior experience is unrequired for this job. (Công việc này không yêu cầu kinh nghiệm trước.)
  • You are unrequired to submit a report. (Bạn không cần thiết phải nộp báo cáo.)

Ngoài ra, còn có một số từ trái nghĩa khác ít phổ biến hơn như:

  • Needless: Không cần thiết, không quan trọng.
  • Inessential: Không cần thiết, không quan trọng.
  • Trivial: Không quan trọng, tầm thường.
  • Insignificant: Không quan trọng, không đáng kể.
  • Negligible: Không đáng kể, không quan trọng.

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Thuần thục sử dụng câu hỏi đuôi (tag question) trong giao tiếp

Thuần thục sử dụng câu hỏi đuôi (tag question) trong giao tiếp

Ngữ pháp tiếng Anh 19.11.2024

Câu hỏi đuôi (tag que tion) không chỉ đơn thuần là một cấu trúc ngữ pháp mà còn là một công cụ giao tiếp quan trọng [...]
Bí quyết nắm lòng cách phát âm s và es trong tiếng Anh

Bí quyết nắm lòng cách phát âm s và es trong tiếng Anh

Ngữ pháp tiếng Anh 19.11.2024

Trong bài viết này, chúng ta ẽ cùng khám phá cách phát âm và e trong tiếng Anh, từ đó giúp bạn nắm vững cách phát [...]
Bí quyết chinh phục 6.5-7.5 Reading IELTS trở lên

Bí quyết chinh phục 6.5-7.5 Reading IELTS trở lên

Ngữ pháp tiếng Anh 19.11.2024

IELTS Reading luôn là một thử thách đối với nhiều thí inh Để đạt được band điểm 65-75, bạn cần có những chiến [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!