Câu tường thuật là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp chúng ta truyền đạt lại lời nói của người khác một cách gián tiếp. Cẩm nang này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về cách sử dụng câu tường thuật, từ cấu trúc cơ bản đến những trường hợp đặc biệt.
Câu tường thuật trong tiếng Anh (Reported Speech)
Câu tường thuật trong tiếng Anh (hay còn gọi là câu gián tiếp) được sử dụng để tường thuật lại lời nói, ý nghĩ hoặc câu hỏi của một người khác. Thay vì trích dẫn trực tiếp lời nói đó, chúng ta chuyển đổi chúng thành một câu tường thuật lại.
Tại sao chúng ta sử dụng câu tường thuật?
- Để truyền đạt thông tin một cách gián tiếp: Thay vì trích dẫn trực tiếp, chúng ta có thể kể lại câu chuyện một cách tự nhiên hơn.
- Để làm cho câu nói lịch sự hơn: Thay vì trích dẫn trực tiếp, chúng ta có thể làm mềm đi ý nghĩa của câu nói gốc.
- Tránh lặp lại: Khi muốn nhắc lại nhiều lần một câu nói, chúng ta có thể sử dụng câu tường thuật để tránh sự nhàm chán.
Cấu trúc chung của câu tường thuật:
- S + said/told + (that) + S + V
- S: Chủ ngữ của câu tường thuật (người tường thuật)
- said/told: Động từ tường thuật (said thường dùng khi không chỉ rõ người nghe, told thường dùng khi chỉ rõ người nghe)
- (that): Liên từ (có thể bỏ đi)
- S: Chủ ngữ của câu gốc
- V: Động từ của câu gốc (thường phải lùi thì)
Những thay đổi khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp:
- Tân ngữ: Các tân ngữ trực tiếp và gián tiếp thường thay đổi.
- Trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn: Các trạng từ này thường được thay đổi để phù hợp với thời điểm và địa điểm tường thuật.
- Động từ: Động từ trong câu tường thuật thường phải lùi thì.
- Trợ động từ: Các trợ động từ như will, shall, can, may… cũng phải thay đổi theo quy tắc lùi thì.
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: She said, “I am happy.”
- Câu gián tiếp: She said (that) she was happy.
Các loại câu tường thuật và cách sử dụng
Câu tường thuật (Reported Speech) là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp chúng ta truyền đạt lại lời nói của người khác một cách gián tiếp. Có nhiều loại câu tường thuật khác nhau, mỗi loại có cấu trúc và cách sử dụng riêng.
1. Câu tường thuật câu kể (Statements)
- Cấu trúc: S + said/told + (that) + S + V (lùi thì)
- Ví dụ:
- Câu trực tiếp: She said, “I am happy.”
- Câu gián tiếp: She said (that) she was happy.
2. Câu tường thuật câu hỏi (Questions)
- Câu hỏi Yes/No:
- Cấu trúc: S + asked + if/whether + S + V (lùi thì)
- Ví dụ: He asked, “Are you a student?” -> He asked if/whether I was a student.
- Câu hỏi Wh-question:
- Cấu trúc: S + asked + Wh-word + S + V (lùi thì)
- Ví dụ: She asked, “Where do you live?” -> She asked where I lived.
3. Câu tường thuật câu mệnh lệnh (Imperatives)
- Cấu trúc: S + told/asked/ordered + O + (not) to V
- Ví dụ:
- Câu trực tiếp: She said, “Open the door.”
- Câu gián tiếp: She told me to open the door.
4. Câu tường thuật lời đề nghị, lời khuyên (Suggestions, Advice)
- Cấu trúc:
- S + suggested + V-ing/that + S + should + V
- S + advised + O + to V
- Ví dụ:
- He said, “Let’s go to the cinema.” -> He suggested going to the cinema.
- She said, “You should study harder.” -> She advised me to study harder.
Lưu ý khi chuyển đổi sang câu tường thuật
1. Thay đổi đại từ trong câu tường thuật:
Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, chúng ta cần thay đổi các đại từ để đảm bảo chúng phù hợp với ngữ cảnh mới.
- Đại từ nhân xưng:
- I: thường được thay bằng she/he/they tùy thuộc vào chủ ngữ của câu trực tiếp.
- You: thường được thay bằng I/we/they tùy thuộc vào người nghe trong câu trực tiếp.
- We: thường được thay bằng they.
- They: thường được giữ nguyên hoặc thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh.
- Đại từ sở hữu:
- My: thường được thay bằng his/her/their.
- Your: thường được thay bằng my/our/their.
- Our: thường được thay bằng their.
- Their: thường được giữ nguyên.
- Đại từ chỉ định:
- This: thường được thay bằng that.
- These: thường được thay bằng those.
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: She said, “I love my dog.”
- Câu gián tiếp: She said that she loved her dog.
2. Lùi thì trong câu tường thuật:
Đây là quy tắc quan trọng nhất khi chuyển đổi câu trực tiếp sang câu gián tiếp. Động từ trong câu gián tiếp thường phải lùi thì so với câu trực tiếp.
- Hiện tại đơn: chuyển thành quá khứ đơn.
- Hiện tại tiếp diễn: chuyển thành quá khứ tiếp diễn.
- Thì Hiện tại hoàn thành: chuyển thành quá khứ hoàn thành.
- Quá khứ đơn: chuyển thành quá khứ hoàn thành.
- Tương lai đơn: chuyển thành would + V.
- Can/could: chuyển thành could.
- May/might: chuyển thành might.
- Must: chuyển thành had to.
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: He said, “I will go to the cinema tomorrow.”
- Câu gián tiếp: He said that he would go to the cinema the next day.
3. Thay đổi trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn:
Các trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn cũng cần được điều chỉnh cho phù hợp với thời điểm tường thuật.
- now: chuyển thành then
- today: chuyển thành that day
- tomorrow: chuyển thành the next day/the following day
- yesterday: chuyển thành the previous day/the day before
- here: chuyển thành there
- this: chuyển thành that
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: She said, “I am coming here tomorrow.”
- Câu gián tiếp: She said that she was coming there the next day.
4. Bỏ đi một số từ:
Một số từ như “please”, “well”, “oh”… thường bị bỏ đi khi chuyển sang câu gián tiếp vì chúng không cần thiết trong câu tường thuật.
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: She said, “Please, give me a glass of water.”
- Câu gián tiếp: She asked me to give her a glass of water.
Xem thêm: