Nhu cầu mua sắm, tiêu dùng ngày nay không còn gói gọn trong những cục bộ địa phương mà dần tiến đến toàn cầu hóa. Điều này đã tạo nên vai trò cấp thiết của ngoại ngữ trong thương mại quốc tế. Dưới vai trò người bán, bạn rất cần sự tự tin trong tiếng Anh giao tiếp bán hàng để có thể thúc đẩy doanh thu và tạo nên những giá trị cốt lõi. Hãy cùng Language Link Academic tìm hiểu về cẩm nang tiếng Anh giao tiếng bán hàng.
I. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp bán hàng
1. Hình thức bán hàng
Bargain sale (n): Bán có trả giá, bán hạ giá
Bear sale (n): Bán khống
Best selling (n): Bán chạy, Bán đạt doanh số tốt nhất
Amicable sale (n): Thuận mua vừa bán, Giao dịch hài lòng song phương
Wholesale: Sự bán lượng lớn, bán hàng theo sỉ
Cash-on-delivery (n): Giao dịch nhận tiền khi giao hàng
Export sale (n): Giao dịch xuất khẩu
Exclusive sale (n): Giao dịch độc quyền
Clearance sale (n): Sự bán tháo, bán hàng thanh lý, giải quyết hàng tồn kho
Credit sale (n): Sự bán chịu, phương thức bán chịu
2. Các văn kiện trong thương mại
Judicial sale (n): Phát mại tài phán
Sale for the account (n): Bán trả có kỳ hạn (thường sử dụng cho chứng khoán)
Independent salesman (n): Người bán hàng tự do, không thuộc đại lý
Instalment sale (n): Bán trả dần, bán trả góp
Saleable (adj): Dễ chào bán
Private sale (n): Giao dịch bán hàng theo các thỏa thuận riêng
Public sale (n): Chào bán đấu giá
Sale with option of repurchase (n): Giao dịch bán hàng kèm điều khoản mua lại
Salesmanship (n): Nghệ thuật bán hàng, nghệ thuật chào hàng
Sale figure (n): Doanh số bán hàng
3. Nhóm từ vựng tiếng Anh giao tiếp bán hàng khác:
Selling monopoly (n): Độc quyền bán hàng
Selling off price (n): Giảm giá hàng bán
Selling organisations (n): Các tổ chức, thương đoàn buôn bán
Terms sale (n): Điều khoản bán hàng
Trial sale (n): Bán thử, bán quảng bá sản phẩm
To sell a bear (v): Bán khống
To sell at a loss (v): Bán dưới giá vốn
To sell to arrival (v): Bán giao hàng tận nơi
To sell forward (v): Bán theo hợp đồng có kỳ hạn định trước
To sell like hot cakes (v): Bán hàng chạy, đông khách
II. Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng thông dụng
1. Chào hỏi, đề nghị giúp đỡ khách hàng
- Good morning/afternoon and welcome to our store/shop! Is there anything I can help you with?
(Chào buổi sáng/chào buổi chiều và chào mừng đến cửa hàng/gian hàng của chúng tôi! Có đièu gì tôi có thể giúp Quý khách không?)
- Welcome to our store! Do you need any help finding a particular product or service?
(Chào mừng Quý khách đến với gian hàng của chúng tôi! Quý khách có cần sự giúp đỡ tìm kiếm sản phẩm hoặc dịch vụ nào không?)
- Hi there! Can I offer any assistance with your shopping today?
(Xin chào! Tôi có thể giúp gì cho trải nghiệm mua sắm của Quý khách hôm nay không?)
2. Câu hỏi thông tin, nhu cầu của khách hàng
Do you have any specific requirements for the product you’re looking for?
(Quý khách có yêu cầu cụ thể cho sản phẩm bạn đang tìm kiếm không ạ?)
Can you give me some specific details about the type of product you’re searching for?
(Quý khách có thể cho tôi biết một số thông tin cụ thể về loại sản phẩm mà ông/bà đang tìm kiếm không?)
3. Tiếng anh giao tiếp bán hàng khi giới thiệu thông tin cơ bản của sản phẩm
- Our product has a wide range of features that can meet the expectation of different customers.
(Sản phẩm của chúng tôi có nhiều tính năng đa dạng có thể đáp ứng nhu cầu của nhiều khách khách hàng.)
- Your daily duties will go more quickly and efficiently with the aid of our product.
(Nhiệm vụ hàng ngày của bạn sẽ diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn với sự trợ giúp của sản phẩm của chúng tôi.)
- For your convenience, our product comes in a variety of colors and sizes.
(Để thuận tiện cho bạn, sản phẩm của chúng tôi có nhiều màu sắc và kích cỡ khác nhau.)
4. Mẫu câu tư vấn, gợi ý cho khách hàng
- Have you given this option any thought? Although it costs a little more, it includes extra features that may be useful to you.
(Bạn có tham khảo gì cho lựa chọn này không? Mặc dù chi phí cao hơn một chút, nhưng nó bao gồm các tính năng bổ sung có thể hữu ích cho bạn.)
- Have you given this option any thought? Although it costs a little more, it includes extra features that may be useful to you.
(Bạn có tham khảo gì cho lựa chọn này không? Mặc dù chi phí cao hơn một chút, nhưng nó bao gồm các tính năng bổ sung có thể hữu ích cho bạn.)
- This product is manufactured from recycled materials and has a small carbon impact, thus it is environmentally friendly.
(Sản phẩm này được sản xuất từ vật liệu tái chế và có tác động carbon nhỏ nên thân thiện với môi trường.)
5. Mẫu câu khi khách hàng có những thương lượng về giá
- I am aware that you are trying to find a good bargain, but we are unable to provide any further discounts.
(Tôi biết rằng Quý khách mong muốn tìm một món hời tốt, nhưng chúng tôi không thể cung cấp thêm bất kỳ khoản giảm giá nào.)
- We are aware that you want to haggle over the price, but we have already established a fair asking price for the goods.
(Chúng tôi biết rằng Quý khách muốn thương lượng về giá, nhưng chúng tôi đã thiết lập một mức giá yêu cầu hợp lý cho hàng hóa.)
- I’m sorry, but we can’t currently negotiate the price.
(Tôi xin lỗi, nhưng chúng tôi hiện không thể thương lượng giá cả.)
6. Giao tiếp trong thanh toán
- Would you want to pay with a credit card or cash?
(Quý khách muốn thanh toán bằng thẻ tín dụng hay tiền mặt?)
- Would you like to utilize your loyalty card or discount coupon today?
(Quý khách có muốn sử dụng thẻ khách hàng thân thiết hoặc phiếu giảm giá ngay hôm nay không?)
7. Câu giao tiếp tạm biệt khách hàng
- Enjoy your day and we appreciate you buying with us.
(Hãy tận hưởng ngày của bạn và chúng tôi đánh giá cao việc bạn mua hàng với chúng tôi.)
- We value your business and are honored that you chose our store. Have a secure trip home.
(Chúng tôi đánh giá cao việc mua hàng của Quý khách và rất vinh dự khi bạn chọn cửa hàng của chúng tôi. Chúc quý khách về nhà an toàn.)
Bài viết trên đây là tổng hợp những từ vựng cùng mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng thông dụng. Hy vọng những bí quyết về tiếng Anh giao tiếp bán hàng trên sẽ hữu ích cho bạn trong học tập và công việc.