Cấu trúc the more the more trong tiếng Anh

Cấu trúc the more the more trong tiếng Anh

Cấu trúc the more the more (hoặc “The + Comparative…, the + Comparative…”) là một trong những cấu trúc so sánh đặc biệt và rất hữu ích trong tiếng Anh. Nó được dùng để diễn tả mối quan hệ tỉ lệ thuận giữa hai hành động hoặc hai sự việc: một điều thay đổi, thì điều kia cũng thay đổi theo, thường là cùng chiều (càng này thì càng kia).

Tìm hiểu cấu trúc the more the more trong tiếng Anh

Tìm hiểu cấu trúc the more the more trong tiếng Anh

1. Cấu trúc the more the more

Cấu trúc the more the more cơ bản là:

The + tính từ/trạng từ so sánh hơn (comparative), the + tính từ/trạng từ so sánh hơn (comparative)

Hoặc cụ thể hơn cho các trường hợp khác nhau:

  • The + comparative adjective + S + V, the + comparative adjective + S + V

  • The + comparative adverb + S + V, the + comparative adverb + S + V

  • The more + N + S + V, the more + N + S + V (Khi so sánh số lượng/mức độ của danh từ)

2. Cách dùng và ví dụ của cấu trúc the more the more

Cấu trúc the more the more cho thấy rằng khi một điều gì đó tăng lên (hoặc giảm xuống), thì một điều khác cũng tăng lên (hoặc giảm xuống) tương ứng.

a. Với tính từ/trạng từ ngắn (thêm -er):

  • Ví dụ:

    • The older he gets, the wiser he becomes. (Anh ấy càng già, càng khôn ngoan.)

    • The faster you run, the sooner you’ll get there. (Bạn càng chạy nhanh, bạn càng đến đó sớm hơn.)

    • The hotter the weather is, the more I want ice cream. (Thời tiết càng nóng, tôi càng muốn ăn kem.)

b. Với tính từ/trạng từ dài (dùng “more”):

  • Ví dụ:

    • The more difficult the challenge, the more exciting it is. (Thử thách càng khó, nó càng thú vị.)

    • The more carefully you drive, the safer you will be. (Bạn càng lái xe cẩn thận, bạn càng an toàn.)

    • The more beautiful the scenery, the happier I feel. (Phong cảnh càng đẹp, tôi càng cảm thấy hạnh phúc.)

c. Với danh từ (dùng “more + N”):

Khi muốn diễn tả “càng nhiều/ít cái gì… thì càng nhiều/ít cái gì…”.

  • Ví dụ:

    • The more money you earn, the more things you can buy. (Bạn càng kiếm nhiều tiền, bạn càng mua được nhiều thứ.)

    • The more books you read, the more knowledge you gain. (Bạn càng đọc nhiều sách, bạn càng có thêm kiến thức.)

    • The less time we have, the more quickly we need to finish. (Chúng ta càng có ít thời gian, chúng ta càng cần hoàn thành nhanh chóng.)

d. Các trường hợp đặc biệt khác của cấu trúc the more the more:

  • The less… the less… (Càng ít… càng ít…)

    • The less you worry, the happier you will be. (Bạn càng lo lắng ít, bạn càng hạnh phúc hơn.)

  • The more… the less… (Càng nhiều… càng ít…)

    • The more I learn, the less I realize I know. (Tôi càng học nhiều, tôi càng nhận ra mình biết ít.)

3. Lưu ý quan trọng khi sử dụng cấu trúc the more the more

Lưu ý quan trọng khi sử dụng cấu trúc the more the more

Lưu ý quan trọng khi sử dụng cấu trúc the more the more

  • Luôn có “the” đứng trước cả hai vế so sánh.

  • Cả hai vế đều phải sử dụng dạng so sánh hơn của tính từ hoặc trạng từ.

  • Cấu trúc the more the morerất linh hoạt và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả sự phụ thuộc lẫn nhau giữa hai yếu tố.

4. Cấu trúc the less the less

Cấu trúc “The less… the less…” là một biến thể của cấu trúc so sánh kép “The + Comparative…, the + Comparative…” mà bạn đã tìm hiểu. Nó được dùng để diễn tả mối quan hệ tỉ lệ thuận giữa hai sự việc, nhưng theo hướng giảm dần: một điều giảm đi, thì điều kia cũng giảm theo.

a. Cấu Trúc Chung

Cấu trúc cơ bản là:

The less + tính từ/trạng từ/danh từ không đếm được + S + V, the less + tính từ/trạng từ/danh từ không đếm được + S + V

Hoặc cụ thể hơn:

  • The less + Adj/Adv + S + V, the less + Adj/Adv + S + V

  • The less + N (uncountable) + S + V, the less + N (uncountable) + S + V

Lưu ý quan trọng:

  • “Less” là dạng so sánh hơn của “little” (ít).

  • Cấu trúc này chủ yếu dùng với các tính từ, trạng từ hoặc danh từ không đếm được.

  • Không dùng “fewer” với cấu trúc này để chỉ “càng ít cái gì đếm được… càng ít cái gì đếm được…” trong cấu trúc song song này.

  • Mặc dù “fewer” là so sánh hơn của “few” (ít – dùng cho danh từ đếm được), nhưng khi muốn diễn tả “càng ít… càng ít…” với danh từ đếm được, người ta thường dùng các cách diễn đạt khác hoặc đôi khi vẫn dùng “the less” một cách không chính thức, nhưng “the fewer… the fewer…” ít phổ biến và thường không được coi là cấu trúc chuẩn trong trường hợp này.

b. Cách Dùng và Ví Dụ

Cấu trúc này diễn tả rằng khi một điều gì đó giảm đi về mức độ hoặc số lượng (đối với danh từ không đếm được), thì một điều khác cũng giảm đi tương ứng.

Với tính từ/trạng từ:

  • Ví dụ:

    • The less you worry, the less stress you’ll feel. (Bạn càng lo lắng ít, bạn càng cảm thấy ít căng thẳng.)

    • The less she talks, the less attention she draws. (Cô ấy càng nói ít, cô ấy càng ít thu hút sự chú ý.)

    • The less busy I am, the less motivated I feel. (Tôi càng ít bận rộn, tôi càng cảm thấy ít động lực.)

Với danh từ không đếm được:

  • Ví dụ:

    • The less money you spend, the less debt you’ll have. (Bạn càng tiêu ít tiền, bạn càng nợ ít hơn.)

    • The less time we have, the less we can accomplish. (Chúng ta càng có ít thời gian, chúng ta càng hoàn thành được ít việc.)

    • The less information you provide, the less useful your report will be. (Bạn càng cung cấp ít thông tin, báo cáo của bạn càng ít hữu ích.)

c. So sánh với “The More… The Less…”

Cũng có một cấu trúc khác là “The more… the less…” để diễn tả mối quan hệ nghịch đảo: một điều tăng, điều kia giảm.

  • Ví dụ:

    • The more you practice, the less nervous you’ll be. (Bạn càng luyện tập nhiều, bạn càng ít lo lắng.)

    • The more people there are, the less space there is. (Càng nhiều người, càng ít không gian.)

Xem thêm:

Bài tập với cấu trúc the more the more

Luyện tập với cấu trúc the more the more

Luyện tập với cấu trúc the more the more

Bài tập 1: Nối hai vế để tạo thành câu hoàn chỉnh

Hãy nối phần đầu câu với phần sau sao cho hợp lý và đúng ngữ pháp.

  1. The harder you work,

  2. The more sleep you get,

  3. The colder the weather gets,

  4. The more friends you have,

  5. The less money you spend,

a. the better you’ll feel. b. the more fun you’ll have. c. the more you’ll achieve. d. the more comfortable you’ll be. e. the more you’ll save.

Bài tập 2: Hoàn thành câu với dạng so sánh hơn đúng

Điền vào chỗ trống với dạng so sánh hơn phù hợp của tính từ/trạng từ trong ngoặc.

  1. The ________ (early) you wake up, the ________ (much) you can get done.

  2. The ________ (high) the price, the ________ (good) the quality.

  3. The ________ (little) you eat, the ________ (thin) you become.

  4. The ________ (often) you practice, the ________ (fluent) you’ll become.

  5. The ________ (many) people, the ________ (noisy) the party.

Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng cấu trúc “The + Comparative…, the + Comparative…”

Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc so sánh “càng… càng…”.

  1. If you read a lot, you’ll gain a lot of knowledge. The ___________________________________________________________________________

  2. When the food is hot, it tastes better. The ___________________________________________________________________________

  3. As he climbed higher, he became more tired. The ___________________________________________________________________________

  4. If you learn more, you’ll earn more. The ___________________________________________________________________________

  5. When a story is interesting, I want to read it more. The ___________________________________________________________________________

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Giải mã thành ngữ: "cry over spilt milk"

Giải mã thành ngữ: “cry over spilt milk”

Ngữ pháp tiếng Anh 02.07.2025

"Cry over pilt milk" là một thành ngữ (idiom) tiếng Anh rất phổ biến, có nghĩa là than vãn, hối tiếc hoặc buồn bã về [...]
Các tầng nghĩa của "bite the bullet"

Các tầng nghĩa của “bite the bullet”

Ngữ pháp tiếng Anh 02.07.2025

"Bite the bullet" là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là chấp nhận hoặc chịu đựng một tình huống khó khăn, đau đớn [...]
Khi nào dùng "spill the tea"?

Khi nào dùng “spill the tea”?

Ngữ pháp tiếng Anh 02.07.2025

"Spill the tea" là một thành ngữ tiếng lóng ( lang idiom) hiện đại, đặc biệt phổ biến trong giới trẻ và trên mạng xã [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!