Bóng đá là một trong những môn thể thao được yêu thích nhất trên thế giới hiện nay. Từ vựng tiếng Anh chủ đề bóng đá cũng là một trong những chủ đề hay gặp trong giao tiếp tiếng Anh. Nếu bạn đang muốn xem các trân bóng đá quốc tế hay các chương trình liên quan đến bóng đá. Hoặc chỉ đơn thuần là trau dồi vốn từ để giao tiếp với những người bạn quốc tế cùng sở thích đá bóng. Thì nhất định không được bỏ qua chủ đề từ vựng về bóng đá trong bài viết hôm nay nhé
Danh sách các từ vựng chủ đề bóng đá
Từ vựng | Từ loại | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
assistant referee | (n) | Trợ lý trọng tài (người giám sát những đường chạm và tư vấn cho trọng tài. Đặc biệt về các quyết định việt vị |
Assistant referees used to be called ‘linesmen’, but the term was changed in 1996. (Trợ lý trọng tài từng được gọi là “linemen”, nhưng thuật ngữ này đã được thay đổi vào năm 1996) |
corner kick | (n) | Phạt góc (Một quả đá phạt được thực hiện từ một trong các góc của sân bóng) |
The referee awarded a corner kick after the goalkeeper tipped the ball over the bar. (Trọng tài đã cho hưởng một quả phạt góc sau khi thủ môn đưa bóng đi vọt xà) |
defender | (n) | Hậu vệ (một cầu thủ có vai trò chính là ngăn cản đối phương ghi bàn) |
Defenders include left backs, right backs and central defenders. (Hậu vệ bao gồm hậu vệ trái, hậu vệ phải và trung vệ) |
dive | (v) | Ngã giả vờ (cố tình ngã khi bị truy cản để đánh lừa trọng tài cho quả phạt trực tiếp) |
Many people see diving as a form of cheating and think players who dive should be sent off. (Nhiều người coi việc giả vờ ngã trên sân là một hình thức gian lận và cho rằng những người chơi như vậy nên bị đuổi khỏi sân) |
draw | (n) | Trận đấu có kết quả hòa |
The game ended in a draw, with each team having scored two goals. (Trận đấu kết thúc với tỷ số hòa, mỗi đội ghi được hai bàn thắng) |
extra time | (n) | Hiệp phụ hay thời gian bù giờ (hai hiệp mỗi hiệp 15 phút khi trận đấu kết thúc với tỷ số hòa sau thời gian thi đấu bình thường) |
We won the game by scoring the only goal in extra time. (Chúng tôi đã thắng trận đấu bằng cách ghi bàn thắng duy nhất trong thời gian bù giờ.) |
foul | (n) | Phạm lỗi (một hành động bất hợp pháp bị trừng phạt bằng một quả đá phạt) |
The referee blew his whistle and gave a penalty kick for a foul in the penalty area. (Trọng tài thổi còi và cho hưởng quả phạt đền do phạm lỗi trong vòng cấm.) |
goal | (n) | Bàn thắng, tỷ số |
Manchester United beat Chelsea by three goals to one. (Manchester United đã đánh bại Chelsea với tỷ số 3-1) |
goalkeeper | (n) | Thủ môn |
The goalkeeper tried to stop the penalty kick by diving to his left, but the penalty taker kicked the ball past him and scored. (Thủ môn đã cố gắng cản phá quả phạt đền bằng cách lao sang trái, nhưng người thực hiện quả phạt đền đã sút bóng qua người anh ta và ghi bàn) |
goal line | (n) | Đường biên kết thúc sân |
The referee thought a defender was the last player to touch the ball before it went over the goal line, and awarded a corner kick. (Trọng tài cho rằng một hậu vệ là cầu thủ chạm bóng cuối cùng trước khi bóng đi qua đường biên và cho hưởng quả phạt góc) |
handball | (n) | bóng chạm tay hoặc cánh tay |
The ball hit Mark on the arm and the referee awarded a free kick to his opponents for handball. (Bóng chạm vào tay anh ta và trọng tài cho đối thủ của anh ta hưởng quả phạt trực tiếp vì lỗi dùng tay chơi bóng) |
Kick-off | (n) | quả phát bóng đầu tiên của trận đấu, nghĩa là bắt đầu trận đấu |
Kick-offs have been delayed by 20 minutes, and there is utter confusion on television, the radio and in newspapers about kick-off times (Qủa phát bóng bắt đầu trận đấu bị hoãn 20 phút và có sự nhầm lẫn hoàn toàn trên truyền hình, đài phát thanh và báo chí về thời gian bắt đầu) |
league | (n) | giải bóng đá mà một nhóm các câu lạc bộ thể thao thi đấu với nhau trong một khoảng thời gian để tranh chức vô địch |
The Spanish Football League, known as ‘La Liga’, includes famous clubs like Real Madrid and Barcelona. (Giải bóng đá Tây Ban Nha, được gọi là ‘La Liga’, bao gồm các câu lạc bộ nổi tiếng như Real Madrid và Barcelona) |
offside | (n) | việt vị |
The assistant referee raised his flag to indicate to the referee that one of the forward players was in an offside position. (Trợ lý trọng tài giơ cờ để báo cho trọng tài biết rằng một trong các cầu thủ tiền đạo đã vào thế việt vị) |
pass | (v) | Chuyền bóng (Đá hoặc đánh đầu để chuyền bóng cho đồng đội) |
David saw a teammate and passed the ball to him. (David nhìn thấy một đồng đội và chuyền bóng cho anh ta) |
penalty kick | (n) | đá phạt đền |
Their best striker took the penalty kick, but our goalkeeper blocked his shot and they didn’t score the goal (Cầu thủ xuất sắc nhất của họ đã thực hiện quả phạt đền, nhưng thủ môn của chúng tôi đã cản phá cú sút của anh ấy và họ đã không ghi được bàn thắng) |
penalty area | (n) | Vòng cấm, khu phạt đền (khu vực được đánh dấu gần mỗi khung thành mà thủ môn có thể dùng tay để chạm vào bóng. Nếu một pha phạm lỗi xảy ra trong vòng cấm, nó sẽ trở thành một quả phạt đền) |
The tackle was just outside the penalty area, but the referee thought it was inside the area and gave them a penalty. (Pha vào bóng ngay bên ngoài vòng cấm, nhưng trọng tài cho rằng nó ở trong vòng cấm và cho họ hưởng quả phạt đền) |
penalty shootout | (n) | Đá luân lưu (một cuộc thi đá phạt đền để tìm ra người chiến thắng khi trận đấu vẫn hòa sau hiệp phụ) |
Our team won the penalty shootout by four goals to three, and we were the new champions. (Đội của chúng tôi đã thắng trong loạt sút luân lưu với tỷ số cách biệt 4-3, và chúng tôi là nhà vô địch mới.) |
penalty spot | (n) | Vị trí phạt đền, chấm phạt đền (một vạch trắng trong khu vực phạt đền để thực hiện các quả phạt đền) |
I felt very nervous as I put the ball on the penalty spot and stepped back to take the kick. (Tôi cảm thấy rất lo lắng khi đặt bóng vào chấm phạt đền và lùi lại để thực hiện quả đá phạt) |
professional | (n) | Cầu thủ chuyên nghiệp |
David Beckham became a professional player at 17 when he signed a contract with Manchester United. (David Beckham trở thành cầu thủ chuyên nghiệp năm 17 tuổi khi ký hợp đồng với Manchester United) |
Possession | (n) | Kiểm soát bóng (tổng thời gian một đội có thể giữ bóng và ngăn không cho đối phương chạm vào bóng) |
We need to keep possession of the ball to give ourselves a chance. (Chúng tôi cần tiếp tục kiểm soát bóng để tạo cơ hội cho mình) |
red card | (n) | Thẻ đỏ (hình phạt nghiêm khắc nhất do trọng tài đưa ra, trong đó cầu thủ bị đuổi khỏi sân) |
He was shown a red card for a nasty and dangerous foul on Jack. (Anh ta bị phạt thẻ đỏ vì phạm lỗi thô bạo và nguy hiểm với Jack.) |
shoot | (v) | Sút bóng (cố đưa bóng vào khung thành đối phương để ghi điểm số) |
Ronaldo took the free kick and scored a great goal by shooting over the wall. (Ronaldo thực hiện quả đá phạt và ghi một bàn thắng đẹp mắt bằng cách sút bóng qua hàng rào) |
striker | (n) | Tiền đạo cắm (một cầu thủ có vai trò ghi bàn) |
We’re not scoring enough goals, so our manager wants to get a new striker. (Chúng tôi không ghi đủ bàn thắng, vì vậy HLV của chúng tôi muốn có một tiền đạo mới) |
substitute | (v) | để thay thế một người chơi bằng một người chơi khác |
They were losing by a goal with ten minutes to go, so the manager decided to substitute one of his defenders with a forward. (Họ đang thua với cách biệt 1 bàn khi còn 10 phút nữa, vì vậy huấn luyện viên quyết định thay một trong những hậu vệ của mình bằng một tiền đạo) |
tackle | (v) | truy cản, trượt sát vào chân của đối phương đang giữ bóng để chiếm quyền giành lại bóng |
One of the defenders tackled David and kicked the ball out of play. (Một trong những hậu vệ đã truy cản David và đá bóng ra ngoài cuộc chơi) |
tactical | (n) | liên quan đến một chiến lược được lên kế hoạch cẩn thận để giành chiến thắng |
They were losing, so the manager made tactical substitutions and replaced two defenders with more attacking players. (Họ đang thua, vì vậy huấn luyện viên đã thay người theo chiến thuật và thay hai hậu vệ bằng những cầu thủ tấn công hơn) |
throw in | (v) | để đưa bóng trở lại cuộc chơi sau khi nó đã vượt qua đường biên bằng cách ném nó, thường là cho một đồng đội |
After Joe kicked the ball out, one of the other team’s players threw it in with a long throw into the penalty box. (Sau khi Jim đá bóng ra ngoài, một trong những cầu thủ của đội khác đã thực hiện quả ném biên dài vào vòng cấm) |
touchline | (n) | Đường biên dọc (hai đường biên dài dọc theo mỗi bên của sân) |
The manager stood on the touchline shouting instructions to his players. (Người quản lý đứng trên đường biên dài hét lên hướng dẫn cho các cầu thủ của mình) |
wall | (n) | một hàng cầu thủ tạo thành hàng rào để cản quả đá phạt được thực hiện gần khu vực phạt đền |
The defenders formed a wall to block the free kick, and the referee pushed them back ten metres. (Các hậu vệ đã tạo thành một hàng rào để cản quả đá phạt, và trọng tài đã đẩy họ lùi lại mười mét) |
yellow card | (n) | Thẻ vàng (một cảnh cáo được đưa ra cho một cầu thủ vì phạm lỗi nghiêm trọng, Nếu có hai thẻ vàng sẽ dẫn đến thẻ đỏ và bị đuổi khỏi sân |
If Steve gets another yellow card, he’ll miss the next match. (Nếu Steve nhận thêm một thẻ vàng, anh ấy sẽ bỏ lỡ trận đấu tiếp theo) |
Vậy là bài viết bên trên đã cung cấp cho bạn khá nhiều từ vựng về chủ đề bóng đá và ví dụ minh họa để bạn có thể vận dụng vào giao tiếp tốt hơn. Để có thể ghi nhớ từ vựng tốt hơn, Language Link Academic khuyến khích bạn làm thật nhiều bài tập. Và đặc biệt hơn là hãy nhớ sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày bằng cách trò chuyện với một người bạn nước ngoài có niềm yêu thích với bóng đá. Hay xem thật nhiều các chương trình bóng đá bằng tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo thêm nhiều từ vựng hơn về chủ đề bóng đá và làm các bài tập liên quan đến chủ đề này tại đây.
Xem thêm một số từ vựng tiếng Anh về các chủ đề khác dưới đây:
Tổng hợp danh sách từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Anh
Tên các loài hoa tiếng Anh và ý nghĩa sâu sắc của chúng
Các tháng trong tiếng Anh: Cách đọc và phương pháp ghi nhớ