Nhiều học sinh gặp khó khăn trong việc nhận dạng các loại từ trong tiếng Anh. Điều này khiến họ thường đưa ra các quyết định sai khi làm các bài kiểm tra tiếng Anh. Thậm chí, các từ loại này cũng là rào cản khiến họ bị mất điểm trong những kỳ thi quan trọng như THPT quốc gia. Hay các chứng chỉ tiếng Anh chuyên nghiệp. Nhận biết và phân biệt được các từ loại trong tiếng Anh là điều vô cùng quan trọng. Do đó, trong bài viết hôm nay, Language Link Academic sẽ chia sẻ với bạn tổng hợp những cách nhận biệt các từ loại trong tiếng Anh đơn giản nhất.
1.Vị trí và chức năng của các từ loại trong tiếng Anh
Tiếng Anh có 4 loại từ chính, bao gồm: Danh Từ, Tính Từ, Động Từ và Trạng Từ. Các loại từ khác có thể kể đến là giới từ, đại từ, từ hạn định và liên từ, … Một số loại từ có thể được sử dụng để nối với nhau, chúng kết hợp lại để tạo thành một câu hoàn chỉnh. Mỗi loại từ có một chức năng và vị trí xác định trong câu. Có sự hiểu biết về các từ loại trong tiếng Anh giúp bạn sử dụng tiếng Anh tốt hơn. Đặc biệt là nói và viết. Sau đây, hãy cùng tìm hiểu những vị trí thông thường của các loại từ cơ bản:
Loại từ | Chức năng | Vị trí và ví dụ |
Danh từ (Noun) |
Danh từ là loại từ có chức năng gọi tên một đồ vật hoặc một tập hợp đồ vật cụ thể. Ví dụ, ‘cái ghế’ là một danh từ để mô tả một đối tượng mà bạn ngồi. Ngoài ra còn có các loại danh từ khác nhau như:
|
VD: The car will be repainted in red. (Chiếc xe sẽ được sơn lại màu đỏ) Yesterday, the meeting was held successfully (Hôm qua, cuộc họp đã được tổ chức thành công)
VD: My car is an old Japanese car. (Xe của tôi là xe cũ của Nhật)
VD: She likes my picture. (Cô ấy thích bức ảnh của tôi)
VD: We have some apples in refrigerator. (Chúng tôi có vài quả táo trong tủ lạnh)
VD: We didn’t have enough time to finish our report (Chúng tôi không có đủ thời gian để hoàn thành báo cáo của mình) |
Tính từ (Adjective) |
Tính từ là những từ được sử dụng để mô tả về danh từ. Ví dụ: ‘cô ấy đã vẽ một bức tranh xinh đẹp’. Ở đây, tính từ ‘đẹp’ được sử dụng để tạo ra một hình ảnh mô tả rõ hơn về bức tranh của cô ấy. |
VD: The flower is so beautiful (Bông hoa quá đẹp)
VD: This is a hard problem. (Đây là một vấn đề khó)
a. What + (a/an) + Adj + N = How + adj + S + be : Câu cảm thán. b. Adj + enough (for somebody) + to do something: đủ… để làm gì c. Be + so + Adj + that + S + V +… = be + such + a/an + Adj + N + that + S + V : quá…. đến nỗi…. d. Too + Adj + (for somebody) + to do something: quá… đến nỗi không thể làm gì. VD: It is such a beautiful day that we decide to go out and jog. (Đó là một ngày đẹp trời đến nỗi chúng tôi quyết định ra ngoài và chạy bộ) |
Động Từ (Verb) |
Động từ thường được dùng để mô tả những hành động. Ví dụ: từ ‘nhảy’ hoặc ‘chạy’. Ngoài ra, một động từ có thể được sử dụng để mô tả một sự xuất hiện, tạo ra, trở thành hay thay đổi điều gì gì đó. Ví dụ, động từ ‘thay đổi’ trong câu Tôi đã thay đổi kiểu tóc của mình. |
VD: We have many memorable experiences in last week holiday. (Chúng tôi có nhiều trải nghiệm đáng nhớ trong kỳ nghỉ cuối tuần) We made a snowman in the sea (Chúng tôi đã tạo một người tuyết trên biển) |
Trạng Từ (Adverbs) |
Trạng từ là một loại từ bổ nghĩa cho tính từ, động từ hoặc trạng từ khác để diễn đạt một hành động đang được thực hiện như thế nào. Chúng có thể diễn đạt địa điểm, thời gian, hoàn cảnh, cách thức, nguyên nhân và mức độ. Ví dụ, nhanh chóng, nhẹ nhàng, sau đó,… Cách dễ nhất để kết hợp trạng từ một cách có ý thức vào bài viết của chúng ta là hỏi một hành động hoặc sự kiện đang diễn ra khi nào, ở đâu và như thế nào. |
VD: We have usually have dinner together on Sunday. (Chúng tôi thường ăn tối cùng nhau vào chủ nhật).
VD: Thank you very much! (Cảm ơn rất nhiều)
VD: He ran to his school slowly. (Anh ấy chạy đến trường một cách chậm rãi)
VD: Last week, we had a wonderful holiday in Hoi An. (Tuần trước, chúng tôi đã có một kỳ nghỉ tuyệt vời ở Hội An).
S + V + too + Adv + (for somebody) + to do something. V + so + Adv + that + S + V +…. VD: She speaks too unclearly for us to understand (Cô ấy nói một cách quá khó hiểu) |
Giới từ (Prepositions) | Giới từ là một loại từ thường được sử dụng trước danh từ hoặc đại từ. Chúng cho thấy mối quan hệ giữa danh từ hoặc đại từ và các từ khác trong câu và thường chỉ ra vị trí, địa điểm, hướng hoặc thời gian. |
Các giới từ như: at, in, on, across, behind, for.
VD: We estimate that there’ll be up to 10,000 people at the concert. (Chúng tôi ước tính rằng sẽ có tới 10.000 người tại buổi hòa nhạc)
VD: All three singers were dressed in black. (Cả ba ca sĩ đều mặc đồ đen)
VD: I just couldn’t do without my phone. (Tôi không thể làm gì nếu không có điện thoại của mình.) I can’t put up with this noise any longer. (Tôi không thể chịu đựng được tiếng ồn này nữa) |
Liên từ (Conjunctions) | Liên từ thể hiện sự liên kết giữa một từ, cụm từ hoặc mệnh đề với một từ, cụm từ hoặc mệnh đề khác. Chúng bao gồm and, but, when, if, because, … |
VD: Joe and Dan are brothers. (Joe và Dan là anh em) We’ll ring you when we get to London. (Chúng tôi sẽ gọi cho bạn khi chúng tôi đến London)
|
Đại Từ (Pronouns) |
Đại từ là một loại danh từ đặc biệt. Chúng được sử dụng để chỉ một người hơn là một đối tượng hoặc địa điểm. Đại từ thường được sử dụng trong văn bản để xác định một người đang nói chuyện với họ hoặc đang được nói đến. Chúng cũng giúp giảm sự lặp lại, vì chúng ta không cần phải gọi tên người đó trong mỗi câu. Đại từ bao gồm các từ như you, it, we, they, she, he mine, ours, theirs, someone, anyone, one, this, those, …. |
VD: The children were in the garden. They were getting wet. (Những đứa trẻ đã ở trong vườn. Chúng đang bị ướt) You don’t need to make me a cup of tea. I’ll do it myself. (Bạn không cần phải pha cho tôi một tách trà. Tôi sẽ tự làm nó) |
Từ hạn định (Determines) |
Một từ hạn định là một loại từ giới thiệu một danh từ. Hạn định luôn được đặt trước danh từ. Ví dụ: ‘Những quả táo này rất ngon.’ Chúng bao gồm các từ như a/an, the, my, his, some, this, both, … |
VD: I need some paper for my printer. (Tôi cần thêm giấy cho máy in của tôi) This phone isn’t easy to use. (Chiếc điện thoai này sử dụng khá dễ dàng) |
Xem thêm:
Phân biệt ĐỘNG TỪ TRI GIÁC và ĐỘNG TỪ HÀNH ĐỘNG
5 phút ghi nhớ kiến thức về GIỚI TỪ
Tất tần tật cách dùng ĐẠI TỪ trong tiếng Anh
2. Cách nhận biết các từ loại chính trong tiếng Anh bằng hình thái từ
- Danh từ thường là những từ có kết thúc bằng các đuôi như: tion, ment, ness, ity, ship, ant, er, or…
E.g: teacher, appliant, collection, treatment, happiness, identity, relationship, doctor…
- Động từ thường là những từ kết thúc bằng các hậu tố: ate, ize…
E.g: concentrate, organize, realize…
- Tính từ thường kết thúc bằng các hậu tố như: ing, ed, ous, ful, ive, ble, al, ic, like, y…
E.g: interesting, excited, dangerous, careful, attractive, able, energentic,…
- Trạng từ thường kết thúc bằng đuôi ly, do các tính từ thêm “ly” mà thành
E.g: happily, fluently, luckily,…
3. Bài tập vận dụng
Xác định các từ in đậm sau là từ loại nào trong tiếng Anh
1. There are advertisements for the job in all local newspapers
2. If you want to sell your house, why don’t you advertise it on the internet?
3. George Clooney looks so attractive!!
4. The announcement of their divorce surprised everyone
5. She has been actively involved in many human rights campaign
6. You must wait for the confirmation letter before paying the bill
7. Come on! Think logically and don’t make a fuss about this one!
8. Obama is the most popular politician in the world
9. A lot of people say they aren’t interested in politics
10. African American is more politically correct than black
Đáp án:
1. noun
2. verb
3. adjective
4. pronouns
5. adverb
6. Prepositions
7. Determines
8. Noun
9. adjective
10. Adverb
Trên đây, Language Link Academic tổng hợp đến bạn các kiến thức về vị trí và chức năng của các từ loại trong tiếng Anh. Qua đó, giúp bạn dễ dàng nhận biết các từ loại trong câu tiếng Anh một cách dễ dàng hơn. Từ cách nhận biệt dựa vào vị trí, ta có thể dễ dàng suy ra được loại từ cần điền, áp dụng trong các bài đọc điền từ vào chỗ trống, hoặc bài tập điền từ thông thường. Cách nhận biết dựa vào hình thái từ, với các đuôi điển hình sẽ là công cụ hỗ trợ cho người học trong việc học từ vựng, cũng như thành lập từ từ gốc cho sẵn.
Tuy nhiên, vẫn còn khá nhiều trường hợp đặc biệt mà người học cần lưu ý, và mở rộng vốn kiến thức của mình, chú ý khi sử dụng để tránh những nhầm lẫn đáng tiếc, đặc biệt là trong các bài thi. Language Link Academic mong rằng kiến thức từ bài viết đã giúp ích cho bạn đọc trong việc học tiếng Anh. Hẹn gặp lại trong các bài học bổ ích lần sau!
>>> Các loại mệnh đề trong tiếng Anh người học tiếng Anh nào cũng cần biết!
Rất hay