Nếu như các loại nhạc cụ âm nhạc còn khá xa lạ đối với các bạn học sinh, sinh viên Việt Nam thì đối với nhiều bạn bè nước ngoài, đây lại là một phần quen thuộc tô điểm cho cuộc sống của họ. Cuộc hội thoại của bạn với hội bạn quốc tế sẽ trở nên hấp dẫn hơn nếu trong đó có đề cập đến chủ đề nghệ thuật hay các năng khiếu nghệ thuật.
Để chuẩn bị cho các đoạn hội thoại về năng khiếu âm nhạc, bạn trước hết cần nắm vững đó là tên các loại nhạc cụ trong tiếng Anh. Vậy, hãy dành ra 5-10 phút để điểm qua một số loại nhạc cụ bằng tiếng Anh nhé!
1. Bộ phím (Keyboards)
STT | Từ vựng | Nghĩa | Chú thích |
1 | Accordion | Phong cầm, đàn xếp | Loại nhạc cụ gồm một hình hộp gió xếp vào, có nút bấm và phím, được chơi bằng cách đẩy hai đầu vào nhau. |
2 | Piano | Dương cầm | Loại nhạc cụ cỡ lớn với một hàng phím đen và trắng được nhấn để chơi theo các nốt nhạc. |
3 | Grand piano | Đại dương cầm | Loại đàn dương cầm cỡ lớn |
4 | Organ | Đàn ống | Loại nhạc cụ bao gồm nhiều đường ống phát ra âm thanh khi được cung cấp một lượng khí nhất định, bàn phím vận hành như điều khiển luồng không khí đến các đường ống. |
5 | Keyboard | Loại nhạc cụ điện tử, tương tự như piano |
2. Bộ đồng (Brass)
STT | Từ vựng | Nghĩa | Chú thích |
1 | Bugle | Kèn binh | Nhạc cụ giống như một loại kèn bằng đồng đơn giản, không có van, nút hay thiết bị thay đổi độ cao, thường được sử dụng với mục đích quân sự. |
2 | French horn (horn) | Kèn Cor | Đây là loại nhạc cụ bao gồm một ống được làm từ kim loại uốn cong thành hình vòng tròn, với một miệng kèn mở rộng ở một đầu, được chơi bằng cách thổi và di chuyển các ngón tay trên van. |
3 | Trombone | Kèn trombone | Nhạc cụ chơi bằng cách thổi và trượt một ống hình chữ U vào và ra để thay đổi độ dài và tạo ra những nốt khác nhau. |
3. Bộ hơi (Woodwinds)
STT | Từ vựng | Nghĩa | Chú thích |
1 | Saxophone | Kèn sắc-xô-phôn | Tuy được làm chủ yếu từ đồng thau nhưng loại nhạc cụ này thuộc họ kèn gỗ vì chúng tạo nên âm thanh giống như kèn gỗ. |
2 | Bagpipes | Kèn bagpipes | Loại nhạc cụ tạo ra từ ống sậy, âm thanh được phát ra bởi áp lực của hơi qua một chiếc túi, đây là loại nhạc cụ của người Scotland nhưng cũng được sử dụng trong âm nhạc dân gian ở Ireland, Northumberland và Pháp. |
3 | Flute | Sáo | Loại nhạc cụ được làm từ ống với lỗ dọc theo ống, người chơi thổi vào ống vào điều khiển cao thấp bằng cách ấn vào các lỗ. |
4 | Harmonica | Kèn harmonica hay kèn Pháp | Người chơi sử dụng miệng để điều chỉnh âm thanh, không khí vào và ra qua các lỗ trên kèn. |
Nhóm nhạc Maroon 5 trình diễn với nhiều loại nhạc cụ âm nhạc
4. Bộ gõ (Percussion)
STT | Từ vựng | Nghĩa | Chú thích |
1 | Bass Drum | Trống bass | Một loại nhạc cụ lớn, có hai đầu trống và có cao độ thấp nhất. |
2 | Cymbal | Bộ trống Xanh-ban | Loại nhạc cụ gồm những tấp hợp kim mỏng, hình tròn có kích thước không xác định, người chơi sẽ dùng dụng cụ gõ lên tạo ra âm thanh. |
3 | Drum | Trống | Mặt trống thường được làm từ da, được chơi bằng cách gõ lên bằng tay hoặc bằng gậy. |
4 | Xylophone | Đàn mộc cầm | Loại nhạc cụ bao gồm các thanh gỗ phẳng có độ dài khác nhau, chơi bằng cách dùng gậy gõ lên chúng.Bass Drum: Trống bass: là một loại nhạc cụ lớn, có hai đầu trống và có cao độ thấp nhất. |
5. Bộ dây (Strings)
STT | Từ vựng | Nghĩa | Chú thích |
1 | Cello | Đàn xen-lô (trung hồ cầm) | Loại nhạc cụ này khá giống với vĩ cầm, nó có 4 dây, được giữ theo chiều dọc vào giữa hai chân của người chơi và chơi bằng cách di chuyển cây vĩ kéo ngang qua các dây đàn. |
2 | Guitar | Đàn ghi-ta | Loại nhạc cụ gồm 6 dây với một cổ dài, người chơi dùng các ngón tay và đôi khi sẽ dùng thêm một miếng gảy để gảy dây. |
3 | Electric guitar | Đàn ghi-ta điện | Là ghi-ta được trang bị pickup điện hoặc từ tính, cho phép âm thanh của nó được khuếch đại. |
4 | Ukulele | Đàn ukulele | Loại nhạc cụ này giống như một chiếc đàn ghi-ta nhỏ có 4 dây. |
5 | Violin | Đàn vĩ cầm, vi-ô-lông | Là loại nhạc cụ bằng gỗ với 4 dây, người chơi sẽ dùng cổ và vai để giữ và tạo ra âm thanh bằng cách di chuyển cây vĩ. |
Học thêm nhiều từ vựng tên các loại nhạc cụ trong tiếng Anh hơn nữa và cách phát âm chúng thật chính xác, như người bản địa theo video cực thú vị sau đây cùng Language Link Academic nhé!
Từ vựng tên các loại nhạc cụ trong tiếng Anh có thể được sử dụng trong các bài viết tiếng Anh về thể loại nhạc yêu thích của bạn hoặc bài viết tiếng Anh về một ca sĩ yêu thích…
Ngoài các từ vựng tên các loại nhạc cụ trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo thêm nhóm từ vựng thuộc chủ đề âm nhạc – Music nhằm vận dụng khi viết, nói hay giao tiếp thường ngày về chủ đề nghệ thuật, âm nhạc.
Với 5 họ của các loại nhạc cụ trên và một số gợi ý của Language Link Academic, các bạn đã tự tin khi nói chuyện hay viết tiếng Anh về một chủ đề âm nhạc chưa? Để thực sự tự tin trong giao tiếp cũng như trong viết bài tiếng Anh, ngoài từ vựng, các bạn còn cần trau dồi thêm cả những cấu trúc ngữ pháp và các kĩ năng nữa.
Để làm được điều đó, các bạn hoàn toàn có thể tìm kiếm cho mình một lớp học tiếng Anh tại Language Link Academic. Tại Language Link Academic, các bạn có thể tìm được một lớp học phù hợp tuyệt đối với khả năng và nhu cầu của bản thân: lớp tiếng Anh chắc ngữ pháp của tiếng Anh Dự bị Đại học Quốc tế hay lớp tiếng Anh Giao tiếp Chuyên nghiệp. Chúc các bạn thành công!