Câu cảm thán tiếng Anh dùng để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ như sự ngạc nhiên, vui mừng, buồn bã, tức giận… Cấu trúc câu cảm thán tiếng Anh khá đa dạng, nhưng thường sử dụng các từ cảm thán, tính từ hoặc trạng từ để nhấn mạnh cảm xúc.
Ứng dụng câu cảm thán tiếng Anh
1. Câu cảm thán tiếng Anh thể hiện cảm xúc:
- Ngạc nhiên: Wow, amazing, incredible…
- Vui mừng: Great, fantastic, wonderful…
- Buồn bã: Oh no, terrible, awful…
- Tức giận: Gosh, darn, shoot…
- Ngạc nhiên tích cực: Oh my God, unbelievable…
- Thái độ không tin: Really?, Are you serious?
2. Làm cho cuộc trò chuyện trở nên sinh động:
- Tạo sự tương tác: Câu cảm thán giúp cho cuộc trò chuyện trở nên thú vị hơn, tạo cơ hội cho người đối thoại tham gia vào cuộc nói chuyện.
- Nhấn mạnh cảm xúc: Nhờ câu cảm thán, chúng ta có thể nhấn mạnh cảm xúc của mình một cách rõ ràng hơn.
3. Làm mềm hóa câu nói:
- Khi đưa ra lời phê bình: Thay vì nói thẳng “You are wrong”, bạn có thể nói “Oh, I don’t think so.” để làm giảm sự gay gắt.
- Khi từ chối một yêu cầu: Thay vì nói “No”, bạn có thể nói “I’m afraid I can’t” hoặc “I wish I could, but…” để làm mềm hóa lời từ chối.
4. Câu cảm thán tiếng Anh tạo sự gần gũi:
- Trong giao tiếp hàng ngày: Câu cảm thán giúp tạo ra không khí thân mật, gần gũi giữa người nói và người nghe.
- Trong các tình huống xã hội: Sử dụng câu cảm thán phù hợp giúp bạn hòa nhập với môi trường xung quanh.
Ví dụ cụ thể:
- Trong một cuộc trò chuyện:
- A: I just won the lottery!
- B: Wow, that’s amazing!
- Khi đưa ra lời khen:
- Your new haircut looks great!
- Khi bày tỏ sự đồng tình:
- Absolutely! I agree with you.
- Khi thể hiện sự thất vọng:
- Oh no, I lost my keys.
Các cấu trúc cơ bản của câu cảm thán tiếng Anh
1. What + (a/an) + tính từ + danh từ + !
- Cấu trúc câu cảm thán tiếng Anh này dùng để nhấn mạnh một sự vật, sự việc.
- Ví dụ:
- What a beautiful day it is! (Thật là một ngày đẹp trời!)
- What an interesting book! (Thật là một cuốn sách thú vị!)
2. How + tính từ/trạng từ + S + V!
- Dùng để nhấn mạnh tính chất hoặc mức độ của một sự vật, sự việc.
- Ví dụ:
- How tall he is! (Anh ấy cao quá!)
- How quickly she runs! (Cô ấy chạy nhanh quá!)
3. S + V + so + tính từ/trạng từ!
- Dùng để nhấn mạnh mức độ cao của một tính chất hoặc trạng thái.
- Ví dụ:
- She is so beautiful! (Cô ấy đẹp quá!)
- He runs so fast! (Anh ấy chạy nhanh quá!)
4. S + V + such + (a/an) + tính từ + danh từ!
- Dùng để nhấn mạnh một sự vật, sự việc có tính chất đặc biệt.
- Ví dụ:
- It is such a nice day! (Thật là một ngày tuyệt vời!)
- She is such a kind person! (Cô ấy là một người tốt bụng.)
Các từ cảm thán thường dùng
Các từ cảm thán thể hiện sự ngạc nhiên:
- Wow! (Ồ!) – Thể hiện sự ngạc nhiên, kinh ngạc trước điều gì đó mới lạ hoặc bất ngờ.
- Ví dụ: Wow, that’s a beautiful dress! (Ồ, chiếc váy đó thật đẹp!)
- Amazing! (Tuyệt vời!) – Thể hiện sự ngạc nhiên và thích thú trước điều gì đó tuyệt vời.
- Ví dụ: Amazing! You won the first prize! (Tuyệt vời! Bạn đã giành giải nhất rồi!)
- Incredible! (Không thể tin được!) – Thể hiện sự ngạc nhiên trước điều gì đó quá sức tưởng tượng.
- Ví dụ: Incredible! He can speak five languages! (Không thể tin được! Anh ấy có thể nói được năm thứ tiếng!)
- Unbelievable! (Không thể tin được!) – Tương tự như incredible, nhưng thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn.
- Ví dụ: Unbelievable! They got married yesterday! (Không thể tin được! Họ đã kết hôn ngày hôm qua!)
Các từ cảm thán thể hiện sự thích thú:
- Great! (Tuyệt!) – Thể hiện sự hài lòng, thích thú.
- Ví dụ: Great! Let’s go to the movies tonight. (Tuyệt! Chúng ta đi xem phim tối nay nhé.)
- Fantastic! (Tuyệt vời!) – Thể hiện sự thích thú cao độ.
- Ví dụ: Fantastic! I got a promotion. (Tuyệt vời! Tôi được thăng chức rồi.)
- Wonderful! (Tuyệt vời!) – Thể hiện sự hài lòng, thích thú một cách trang trọng hơn.
- Ví dụ: Wonderful! The food is delicious. (Tuyệt vời! Món ăn rất ngon.)
Các từ cảm thán thể hiện sự tiêu cực:
- Oh no! (Ôi không!) – Thể hiện sự thất vọng, buồn bã.
- Ví dụ: Oh no! I lost my keys. (Ôi không! Tôi làm mất chìa khóa rồi.)
- Terrible! (Tệ quá!) – Thể hiện sự tức giận, thất vọng.
- Ví dụ: Terrible! It’s raining again. (Tệ quá! Trời lại mưa rồi.)
- Awful! (Khủng khiếp!) – Thể hiện sự ghê tởm, kinh tởm.
- Ví dụ: Awful! The food tastes terrible. (Khủng khiếp! Món ăn này thật kinh khủng.)
Các từ cảm thán khác:
- Really? (Thật à?) – Thể hiện sự ngạc nhiên, muốn xác nhận lại thông tin.
- Exactly! (Đúng vậy!) – Thể hiện sự đồng ý hoàn toàn.
- Absolutely! (Hoàn toàn!) – Tương tự như exactly, nhưng nhấn mạnh hơn.
- Indeed! (Quả thật!) – Thể hiện sự đồng ý một cách trang trọng.
Bài tập với câu cảm thán tiếng Anh
Bài tập 1: Chọn câu cảm thán tiếng Anh phù hợp
Cho các tình huống sau, hãy chọn câu cảm thán phù hợp nhất:
- Bạn vừa trúng số:
- a. What a pity!
- b. Amazing!
- c. Terrible!
- Bạn làm rơi vỡ chiếc điện thoại mới:
- a. Fantastic!
- b. Oh no!
- c. Indeed!
- Bạn vừa ăn một món ăn rất ngon:
- a. How awful!
- b. Delicious!
- c. That’s strange!
Bài tập 2: Viết câu cảm thán
Dựa vào các gợi ý sau, hãy viết một câu cảm thán hoàn chỉnh:
- Bạn bè của bạn vừa mua một chiếc xe hơi mới:
- (bạn bè/ mua/ xe hơi mới/ thật tuyệt vời)
- Trời mưa rất to:
- (trời/ mưa/ thật tệ)
- Bạn vừa hoàn thành xong bài tập về nhà:
- (tôi/ làm xong bài tập/ thật vui)
Bài tập 3: Hoàn thành câu
Hoàn thành các câu cảm thán sau bằng cách thêm các từ thích hợp:
- _____ a beautiful day it is!
- How _____ he is!
- It is _____ a good book!
Xem thêm: