50 Phrasal verbs phổ biến và cách dùng phrasal verb

Nắm vững cách dùng phrasal verb với 50 từ phổ biến nhất

Trong quá trình học tiếng Anh, việc nắm vững cách dùng phrasal verb đóng vai trò quan trọng trong việc làm giàu vốn từ vựng và tạo sự linh hoạt trong giao tiếp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về 50 phrasal verbs phổ biến, phân loại chúng theo từng nhóm, cung cấp ví dụ minh họa, và khám phá lợi ích của việc sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày.

50 Phrasal verbs phổ biến và cách dùng phrasal verb

50 Phrasal verbs phổ biến và cách dùng phrasal verb

50 Phrasal verbs phổ biến và cách dùng phrasal verb

Cách Dùng Phrasal Verb Liên Quan Đến Thời Gian:

  1. Take off: Bắt đầu một cách nhanh chóng.

    • Ví dụ: The rocket took off smoothly.
  2. Run out of: Hết hạn, không còn nữa.

    • Ví dụ: I’ve run out of patience with this situation.
  3. Show up: Xuất hiện, đến đúng giờ.

    • Ví dụ: Don’t forget to show up for the meeting at 2 PM.

Phrasal Verb Liên Quan Đến Vị Trí:

  1. Come across: Tình cờ gặp phải.

    • Ví dụ: I came across an old friend at the market yesterday.
  2. Look out: Chú ý, cảnh báo về sự nguy hiểm.

    • Ví dụ: Look out! The car is coming.
  3. Settle down: Ổn định, dừng lại.

    • Ví dụ: After years of traveling, he decided to settle down in a small town.

Cách Dùng Phrasal Verb Liên Quan Đến Trạng Thái Tâm Lý:

  1. Cheer up: Làm vui vẻ, làm sáng tạo tâm lý.

    • Ví dụ: Her friends tried to cheer her up after the bad news.
  2. Give in: Từ bỏ, chấp nhận thất bại.

    • Ví dụ: He refused to give in to the challenges.
  3. Take after: Giống ai đó về ngoại hình hoặc tính cách.

    • Ví dụ: The daughter really takes after her mother.

Cách Dùng Phrasal Verb Liên Quan Đến Hành Động:

  1. Call off: Hủy bỏ một sự kiện hoặc kế hoạch.

    • Ví dụ: Due to bad weather, they had to call off the picnic.
  2. Look forward to: Mong đợi một cách tích cực.

    • Ví dụ: I’m looking forward to the weekend.
  3. Carry out: Tiến hành hoặc thực hiện một kế hoạch hoặc nhiệm vụ.

    • Ví dụ: The company plans to carry out a survey.

Phrasal Verb Liên Quan Đến Mối Quan Hệ:

Phrasal Verb Liên Quan Đến Mối Quan Hệ

Phrasal Verb Liên Quan Đến Mối Quan Hệ

  1. Get along with: Hòa thuận hoặc có mối quan hệ tốt với ai đó.

    • Ví dụ: She gets along well with her colleagues.
  2. Fall out with: Cãi nhau và chấm dứt mối quan hệ.

    • Ví dụ: They fell out with each other over a misunderstanding.
  3. Make up: Hòa giải sau một xung đột hoặc cãi nhau.

    • Ví dụ: They decided to make up after the argument.

Cách Dùng Phrasal Verb Liên Quan Đến Hành Động:

  1. Hold up: Chờ đợi hoặc làm chậm trễ.

    • Ví dụ: I was held up in traffic, so I’ll be a bit late.
  2. Bring in: Mang vào hoặc giới thiệu một ý tưởng mới.

    • Ví dụ: The team decided to bring in a consultant for fresh perspectives.
  3. Cut down on: Giảm lượng hoặc số lượng của một thứ gì đó.

    • Ví dụ: I’m trying to cut down on caffeine for better sleep.
  4. Give back: Trả lại hoặc đóng góp cho cộng đồng.

    • Ví dụ: It’s important to give back to those in need.
  5. Hold off: Trì hoãn hoặc không thực hiện ngay.

    • Ví dụ: They decided to hold off on the decision until more information was available.

Cách Dùng Phrasal Verb Liên Quan Đến Thông Tin:

  1. Look through: Kiểm tra nhanh hoặc xem qua một loạt thông tin.

    • Ví dụ: Can you look through these documents and find the relevant details?
  2. Fill out: Điền thông tin vào một biểu mẫu hoặc tài liệu.

    • Ví dụ: Please fill out this form before the interview.
  3. Get across: Truyền đạt ý kiến hoặc thông điệp một cách hiệu quả.

    • Ví dụ: It can be challenging to get complex ideas across in a short presentation.
  4. Point out: Chỉ ra hoặc nhấn mạnh một điểm quan trọng.

    • Ví dụ: She was quick to point out the errors in the report.
  5. Set up: Thiết lập hoặc chuẩn bị cho một sự kiện hoặc hội nghị.

    • Ví dụ: The team worked hard to set up the exhibition.

Phrasal Verb Liên Quan Đến Tình Cảm:

Phrasal Verb Liên Quan Đến Tình Cảm

Phrasal Verb Liên Quan Đến Tình Cảm

  1. Bring together: Kết hợp hoặc làm cho nhóm lại với nhau.

    • Ví dụ: The project aims to bring together people from diverse backgrounds.
  2. Open up: Mở lòng hoặc chia sẻ cảm xúc.

    • Ví dụ: It takes time for some people to open up about their feelings.
  3. Hold onto: Giữ chặt hoặc bảo quản một thứ gì đó quan trọng.

    • Ví dụ: Hold onto your dreams, no matter what challenges come your way.
  4. Take in: Hiểu và chấp nhận thông tin mới.

    • Ví dụ: It can be difficult to take in all the information during a fast-paced lecture.
  5. Look forward to: Mong đợi hoặc hồi hướng với một sự kiện tương lai.

    • Ví dụ: I’m looking forward to the upcoming vacation.

Phrasal Verbs Liên Quan Đến Kiểm Soát:

  1. Put out: Dập tắt hoặc kiểm soát một đám cháy.

    • Ví dụ: The firefighters worked quickly to put out the fire.
  2. Check out: Kiểm tra hoặc đánh giá một sản phẩm hoặc dịch vụ.

    • Ví dụ: Before buying a product online, it’s essential to check out reviews.
  3. Rule out: Loại trừ hoặc không xem xét một lựa chọn nào đó.

    • Ví dụ: They decided to rule out the option of outsourcing.
  4. Bring down: Giảm giá hoặc giảm sức mạnh của một thứ gì đó.

    • Ví dụ: The new policy aims to bring down the cost of healthcare.
  5. Sort out: Giải quyết hoặc sắp xếp một vấn đề phức tạp.

    • Ví dụ: It’s time to sort out the issues and find a solution.

Lợi ích của việc sử dụng Phrasal Verb

  1. Tăng sự Tự Tin trong Giao Tiếp: Việc biết cách dùng phrasal verb một cách chính xác giúp người học tự tin hơn khi tham gia vào các cuộc trò chuyện, thảo luận, hoặc thậm chí là khi thuyết trình. Sự linh hoạt của phrasal verbs giúp người sử dụng biểu đạt ý nghĩa một cách phong phú và chính xác hơn.

  2. Nâng Cao Vốn Từ Vựng: Phrasal verbs là một phần quan trọng của ngôn ngữ tiếng Anh, và việc hiểu và biết cách dùng phrasal verb một cách linh hoạt giúp mở rộng vốn từ vựng của người học. Thay vì chỉ nhớ từ độc lập, người học có thể kết hợp từ và giới từ/trạng từ để tạo ra những cấu trúc ngôn ngữ mới.

  3. Giao Tiếp Hiệu Quả Hơn: Phrasal verbs thường mang đến ý nghĩa cụ thể và phản ánh ngữ cảnh một cách rõ ràng. Từ đó giúp người nghe hoặc đọc hiểu được ý nghĩa tốt hơn, làm cho thông điệp trở nên hiệu quả hơn và truyền đạt sâu sắc hơn.

  4. Nâng Cao Kỹ Năng Ngôn Ngữ Cấp Cao: Người học biết cách dùng phrasal verb một cách đa dạng và chính xác thường có kỹ năng ngôn ngữ cấp cao hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các bối cảnh chuyên nghiệp, học thuật, hoặc khi viết các loại văn bản phức tạp.

  5. Tạo Sự Sống Động cho Ngôn Ngữ: Phrasal verbs giúp tạo ra ngôn ngữ sống động và tự nhiên hơn. Câu nói trở nên phong phú hơn, gần gũi hơn với người nghe hoặc đọc.

Bài tập luyện tập cách dùng phrasal verb

Luyện tập cách dùng phrasal verb

Luyện tập cách dùng phrasal verb

Bài Tập 1: Hoàn Thiện Câu

Điền vào chỗ trống trong mỗi câu sau với phrasal verb thích hợp từ danh sách đã được cung cấp.

Danh Sách Phrasal Verbs:

  1. Look after
  2. Come up with
  3. Give up
  4. Bring up
  5. Find out

Câu Hỏi:

  1. She promised to __________ my cat while I’m away on vacation.
  2. Can you __________ a creative idea for our upcoming project?
  3. After facing several challenges, he decided to __________ his dream of becoming an artist.
  4. During the meeting, she chose to __________ an important issue that needed discussion.
  5. I need to __________ more about the new policy before making a decision.

Bài Tập 2: Diễn Đạt Ý Nghĩa

Diễn đạt ý nghĩa của mỗi câu sau đây trong ngữ cảnh của chính câu đó, sử dụng phrasal verb thích hợp từ danh sách đã cho.

Danh Sách Phrasal Verbs:

  1. Look forward to
  2. Hold on
  3. Take after
  4. Bring in
  5. Cut down on

Câu Hỏi:

  1. I really __________ the weekend because I can relax and spend time with my family.
  2. Can you __________ for a moment? I need to grab my coat.
  3. My daughter really __________ me. She’s always been interested in art, just like I was at her age.
  4. The company decided to __________ a consultant to help improve its marketing strategy.
  5. To improve my health, I’ve decided to __________ caffeine and sugary drinks.

Bài Tập 1:

  1. Look after
  2. Come up with
  3. Give up
  4. Bring up
  5. Find out

Bài Tập 2:

  1. I really look forward to the weekend because I can relax and spend time with my family.
  2. Can you hold on for a moment? I need to grab my coat.
  3. My daughter really takes after me. She’s always been interested in art, just like I was at her age.
  4. The company decided to bring in a consultant to help improve its marketing strategy.
  5. To improve my health, I’ve decided to cut down on caffeine and sugary drinks.

Xem thêm:

Nắm lòng câu mệnh lệnh để giao tiếp tự nhiên

Sưu tầm ngay “tất tần tật” từ vựng về đồ dùng học tập

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

3 phút giỏi ngay Quy tắc OSASCOMP - Trật tự tính từ

3 phút giỏi ngay Quy tắc OSASCOMP – Trật tự tính từ

Ngữ pháp tiếng Anh 26.04.2024

Trật tự tính từ trong tiếng Anh là quy tắc ắp xếp các tính từ đi kèm với danh từ để tạo nên một cụm danh từ [...]
Phân biệt "must" và "have to" chuyên sâu

Phân biệt “must” và “have to” chuyên sâu

Ngữ pháp tiếng Anh 26.04.2024

"Mu t" và "have to" - hai trợ động từ khuyết thiếu tưởng chừng đơn giản nhưng lại khiến nhiều người học tiếng Anh [...]
But for là gì? Cách dùng với câu điều kiện loại 1 và loại 2

But for là gì? Cách dùng với câu điều kiện loại 1 và loại 2

Ngữ pháp tiếng Anh 24.04.2024

But for là gì But for là một cụm từ tiếng Anh phổ biến được ử dụng để diễn tả ý nghĩa "nếu không có" hoặc [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!