Tiếng Anh rất đa dạng với nhiều vốn từ rộng lớn, cùng nhiều chủ đề phong phú từ đời sống thường ngày tới các lĩnh vực xã hội như tài chính, kinh doanh, giải trí,… Trong số đó, lĩnh vực điện ảnh rất hay được nhắc tới trong một cuộc trò chuyện, tán gẫu của người Anh. Và sẽ thật tệ nếu một người bản xứ đề cập đến chủ đề này, nhưng bạn lại không thể tiếp chuyện chỉ vì không có đủ vốn từ! Vì vậy, bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Anh về điện ảnh thông dụng bằng cách học qua đoạn văn ngữ cảnh rất dễ nhớ.
1. Đoạn văn ngữ cảnh sử dụng từ vựng tiếng Anh về điện ảnh
Trong các loại hình giải trí, xem phim (watch films/ movies) là loại hình vô cùng phổ biến. Có rất nhiều thể loại phim (genre), bao gồm phim tình cảm (romantic), phim hành động (action), phim hài (comedy), phim kinh dị(horror)… Với phim tình cảm, các bối cảnh (background) thường nhẹ nhàng, đẹp lung linh. Phim hành động thường chứa rất nhiều cảnh (scene) giật gân với những màn đấu sức hoành tráng. Mặt khác, phim hài lại mang tới cho người xem tiếng cười bởi những tình tiết (circumstance) ngớ ngẩn.
Phim kinh dị thì được bao trùm bởi nội dung (plot) ma mị, màu sắc âm u, đen tối cùng những khuôn mặt quái gở. Nhưng thể loại ưa thích không phải là phần duy nhất thúc giục bạn quyết định xem phim, mà nó còn phụ thuộc vào dàn diễn viên (cast). Nếu một ngôi sao nổi tiếng (famous star) đóng vai chính (main role) trong bộ phim, hay đơn giản chỉ là diễn viên phụ (supporting role), bộ phim đó cũng nhận được nhiều sự quan tâm từ người xem hơn, cũng như có lượt xem (view) nhiều hơn.
Đôi khi, kịch bản (script) của phim chưa thật hay, nhưng người xem vẫn có thể đánh giá tốt bởi diễn xuất tài ba (excellent acting) của những diễn viên (actor) giỏi. Bên cạnh đó, vai trò của đạo diễn (director)và đoàn làm phim (film crew) cũng vô cùng quan trọng, họ đóng góp phần lớn cho sự thành công của bộ phim. Họ biết cách để sử dụng kỹ xảo điện ảnh (special effects) và ánh sáng (lighting) một cách chuyên nghiệp nhất.
Và bạn biết đấy, họ cần phải có một tư duy hình ảnh (visual thinking) nhạy bén mới có thể làm ra những thước phim đẹp và truyền tải được hết thông điệp trong phim. Một yếu tố cũng khá quan trọng là phần phim ngắn được trích ra từ phim để giới thiệu (trailer), cũng như các bình luận về phim (film review). Sự đo lường này sẽ giúp khán giả củng cố quyết định có khám phá bộ phim hay không.
Bạn đã nghe về bộ phim Yêu tinh chưa? Đó là một bộ phim nổi tiếng, lấy bối cảnh quay ở Hàn Quốc (shot on location in Korea).
Nhân vật chính (main character) của phim là chàng yêu tinh Kim Shin, được thủ vai bởi diễn viên Gong Yoo(played by Gong Yoo). Anh là một diễn viên tài năng (talent actor), đã góp mặt trong rất nhiều phim điện ảnh(motion picture) nổi tiếng. Bộ phim Yêu tinh kể về tình yêu của Kim Shin với cô bé Eun Tak – người mà anh đã cứu mạng trong một tai nạn. Phim thu hút người xem bởi cốt truyện (storyline) phi thực tế với nhiều nhân vật phụ độc đáo như thần chết, hồn ma, thần thiên nhiên,… nhưng lại mang tính nhân văn (humanity) cao và thấm đẫm tình người.
Diễn xuất (acting) tuyệt vời của các ngôi sao nổi đã giúp bộ phim nhận được nhiều giải thưởng lớn. Ngay cả khi bộ phim đã kết thúc được 2 tháng, rất nhiều người xem vẫn gửi những bình luận (comment) tích cực tới nhà sản xuất (producer), người viết kịch bản (screenwriter) và cả người soạn nhạc phim (film composer).
Tổng hợp 37 từ vựng tiếng Anh về điện ảnh thông dụng từ bài văn trên
1. watch films/ movies |
xem phim |
2. famous star |
Diễn viên nổi tiếng |
3. genre |
thể loại phim |
4. main role |
vai chính |
5. romantic |
phim tình cảm |
6. supporting role |
Diễn viên phụ |
7. action |
phim hành động |
8. script |
Kịch bản |
9. comedy |
phim hài |
10. excellent acting |
diễn xuất tài ba |
11. horror |
phim kinh dị |
12. actor |
diễn viên |
13. background |
bối cảnh |
14. view |
lượt xem |
15. scene |
cảnh |
16. director |
đạo diễn |
17. circumstance |
tình tiết |
18. film crew |
đoàn làm phim |
19. plot |
nội dung |
20. special effects |
kỹ xảo điện ảnh |
21. cast |
dàn diễn viên |
22. lighting |
ánh sáng |
23. visual thinking |
tư duy hình ảnh |
24. motion picture |
Phim diện ảnh |
25. trailer |
phần phim ngắn được trích ra từ phim để giới thiệu |
26. storyline |
Cốt truyện |
27. film review |
bình luận về phim |
28. humanity |
Tính nhân văn |
29. shot on location in Korea |
lấy bối cảnh quay ở Hàn Quốc |
30. Acting |
Diễn xuất |
31. main character |
Nhân vật chính |
32. comment |
bình luận |
33. played by Gong Yoo |
được thủ vai bởi diễn viên Gong Yoo |
34. producer |
nhà sản xuất |
35. talent actor |
Diễn viên tài năng |
36. screenwriter |
người viết kịch bản |
37. film composer |
người soạn nhạc phim |
2. Một số bí kíp học tốt từ vựng tiếng Anh
Ngoài việc mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về điện ảnh, bạn cần có những phương pháp để học từ nhanh và nhớ từ lâu hơn, để đạt được hiệu quả cao hơn. Vì vậy, Language Link Academic sẽ giới thiệu cho bạn một số bí kíp học từ nhanh và nhớ lâu nhé!
- Tập sử dụng từ mới đúng ngữ cảnh: Hãy tự đặt câu cho mỗi từ mới, việc này sẽ khiến bạn nhớ lâu từ vựng hơn, và sẽ có phản xạ nghĩ tới từ đó khi gặp ngữ cảnh tương tự.
Ví dụ: Wage (tiền công) được sử dụng để nói đến số tiền mà một người được trả theo giờ làm. Ta có câu: A shopkeeper’s wage is 50.000 VND/ hour.
- Học từ có cùng gốc: Ngoài việc học từ mới, hãy tìm những tiền tố và hậu tố có cùng gốc từ. Bạn có thể tham khảo thêm cách sử dụng tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh để mở rộng vốn từ.
Ví dụ: happy – unhappy
- Học từ vựng qua việc nghe nhạc: Những giai điệu hay sẽ kích thích trí nhớ và giúp bạn thuộc từ nhanh hơn.
Trong bài viết trên, Language Link Academic đã tổng hợp cho bạn các từ vựng tiếng Anh về điện ảnh thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp. Tuy nhiên, để ứng dụng được trong công việc, ngoài việc trau dồi vốn từ, bạn cũng rất cần rèn luyện các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Hãy tham gia khóa học Tiếng Anh giao tiếp chuyên nghiệp của chúng tôi để được hướng dẫn bởi các chuyên gia và giảng viên giàu kinh nghiệm!
Đọc thêm: