10 từ đồng nghĩa và 10 từ trái nghĩa với "interested in"

“Interested in”: 10 từ đồng nghĩa và 10 từ trái nghĩa

“Interested in” – cụm từ tưởng chừng đơn giản nhưng lại đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện sự quan tâm, thu hút của bản thân đối với một chủ đề nào đó. Hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng hiệu quả “interested in” sẽ giúp bạn giao tiếp và sử dụng tiếng Anh hiệu quả và tự tin hơn.

Động từ, danh từ, tính từ và trạng từ của “interest” trong tiếng Anh

Động từ:

  • Interest (somebody in something): Thú vị ai đó về cái gì đó. Ví dụ: The teacher tried to interest the students in the subject. (Giáo viên đã cố gắng làm cho học sinh hứng thú với môn học.)
  • Be interested in (something): Hứng thú với cái gì đó. Ví dụ: I’m interested in learning new languages. (Tôi thích học ngôn ngữ mới.)
  • Interest somebody: Gây hứng thú cho ai đó. Ví dụ: The book interested me from the beginning. (Cuốn sách đã thu hút tôi ngay từ đầu.)

Danh từ:

  • Interest: Sự quan tâm, hứng thú. Ví dụ: She has a keen interest in art. (Cô ấy rất quan tâm đến nghệ thuật.)
  • Interests: Sở thích. Ví dụ: What are your interests? (Sở thích của bạn là gì?)
  • Interest: Lợi ích. Ví dụ: It is in the company’s interest to invest in new technology. (Việc đầu tư vào công nghệ mới là vì lợi ích của công ty.)

Tính từ:

  • Interesting: Thú vị, hấp dẫn. Ví dụ: It was an interesting movie. (Đó là một bộ phim thú vị.)
  • Uninteresting: Không thú vị, nhàm chán. Ví dụ: I found the lecture to be quite uninteresting. (Tôi thấy bài giảng khá nhàm chán.)

Trạng từ:

  • Interestedly: Một cách quan tâm, hứng thú. Ví dụ: She listened to the story interestedly. (Cô ấy đã nghe câu chuyện một cách chăm chú.)
  • Uninterestedly: Một cách không quan tâm, nhàm chán. Ví dụ: He looked at the painting uninterestedly. (Anh ta nhìn bức tranh một cách thờ ơ.)

Lưu ý:

  • Interest là một từ đa nghĩa, nghĩa của nó có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh.
  • Các dạng khác của “interest” bao gồm: interestedly, uninterestingly, interestedness, disinterestedness.

Ngoài ra, “interest” còn có thể được sử dụng như một danh từ số nhiều để chỉ tiền lãi.

Ví dụ: He earns a high interest on his savings account. (Anh ấy kiếm được lãi suất cao từ tài khoản tiết kiệm của mình.)

Xem thêm:

Cấu trúc “interested in” trong tiếng Anh

"Interested in" trong tiếng Anh

“Interested in” trong tiếng Anh

Cấu trúc cơ bản của “interested in“:

S + be (V1/V2/V3) + interested in + N/V-ing

Cấu trúc “interested in” được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa “ai đó thích thú về điều gì/việc gì”. Cấu trúc này bao gồm các thành phần chính sau:

  • Chủ ngữ (S): Có thể là danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ.
  • Động từ to be: Có thể ở thì hiện tại, quá khứ hoặc tương lai.
  • Tính từ “interested”: Đây là tính từ chính trong cấu trúc.
  • Giới từ “in”: Giới từ này đóng vai trò nối phần bổ ngữ với tính từ “interested”.
  • Bổ ngữ: Có thể là danh từ, đại từ, cụm danh từ hoặc V-ing form.

Ví dụ của “interested in”:

  • I am interested in learning English. (Tôi thích học tiếng Anh.)
  • She was interested in watching the movie. (Cô ấy thích xem phim.)
  • They will be interested in attending the conference. (Họ sẽ thích thú tham dự hội nghị.)

Lưu ý với của “interested in”:

Cấu trúc cơ bản của "interested in"

Cấu trúc cơ bản của “interested in”

    • Bổ ngữ của “interested in” có thể là danh từ đếm được hoặc không đếm được, cụm danh từ hoặc V-ing form.
  • Nếu bổ ngữ là danh từ đếm được số nhiều, ta cần thêm “s” vào sau danh từ.
  • Ví dụ: I am interested in books (Tôi thích sách).
  • Khi bổ ngữ là V-ing form, ta không chia động từ.
  • Ví dụ: She is interested in playing tennis (Cô ấy thích chơi quần vợt).

Ngoài ra, cấu trúc “interested in” còn có thể được sử dụng trong một số trường hợp sau:

  • Để diễn đạt mong muốn tìm hiểu thêm về điều gì đó:
  • Ví dụ: I’m interested in knowing more about Vietnamese culture. (Tôi muốn tìm hiểu thêm về văn hóa Việt Nam.)
  • Để đề nghị ai đó làm gì:
  • Ví dụ: Would you be interested in going to the concert with me? (Bạn có muốn đi xem hòa nhạc với tôi không?)
  • Để bày tỏ sự đồng ý với một ý kiến:
  • Ví dụ: I’m interested in what you have to say (Tôi quan tâm đến những gì bạn muốn nói.)

10 từ đồng nghĩa với cụm “interested in” trong tiếng Anh:

10 từ đồng nghĩa với cụm "interested in" trong tiếng Anh

10 từ đồng nghĩa với cụm “interested in” trong tiếng Anh

  1. Keen on: Háo hức, thích thú. Ví dụ: He’s keen on playing football. (Anh ấy rất thích chơi bóng đá.)

  2. Enthusiastic about: Hăng hái, nhiệt tình. Ví dụ: She’s enthusiastic about her new job. (Cô ấy rất nhiệt tình với công việc mới của mình.)

  3. Fond of: Yêu thích, ưa thích. Ví dụ: I’m fond of reading detective novels. (Tôi thích đọc tiểu thuyết trinh thám.)

  4. Passionate about: Say mê, đam mê. Ví dụ: He’s passionate about music. (Anh ấy đam mê âm nhạc.)

  5. Intrigued by: Tò mò, thích thú. Ví dụ: I’m intrigued by the history of the ancient world. (Tôi rất tò mò về lịch sử thế giới cổ đại.)

  6. Hooked on: Nghiện, đam mê. Ví dụ: She’s hooked on watching Korean dramas. (Cô ấy nghiện xem phim truyền hình Hàn Quốc.)

  7. Fascinated by: Bị thu hút, bị lôi cuốn. Ví dụ: I’m fascinated by the way she can dance. (Tôi bị thu hút bởi cách cô ấy nhảy.)

  8. Captivated by: Bị mê hoặc, bị cuốn hút. Ví dụ: The audience was captivated by the magician’s performance. (Khán giả bị mê hoặc bởi màn trình diễn của ảo thuật gia.)

  9. Engrossed by: Bị cuốn hút, bị mải mê. Ví dụ: He was engrossed in his book and didn’t hear me come in. (Anh ấy đang mải mê đọc sách và không nghe thấy tôi vào.)

  10. Enthralled by: Bị say mê, bị lôi cuốn. Ví dụ: The children were enthralled by the storyteller’s tales. (Những đứa trẻ bị say mê bởi những câu chuyện của người kể chuyện.)

10 từ trái nghĩa với cụm “interested in” trong tiếng Anh:

  1. Uninterested in: Không quan tâm, không thích thú. Ví dụ: He’s uninterested in politics. (Anh ấy không quan tâm đến chính trị.)

  2. Apathetic about: Bơ phờ, thờ ơ. Ví dụ: She was apathetic about the whole situation. (Cô ấy thờ ơ với toàn bộ tình hình.)

  3. Indifferent to: Lãnh cảm, vô cảm. Ví dụ: He remained indifferent to her suffering. (Anh ấy vẫn lãnh cảm trước sự đau khổ của cô ấy.)

  4. Unconcerned about: Không lo lắng, không quan tâm. Ví dụ: They seemed unconcerned about the danger. (Họ dường như không lo lắng về nguy hiểm.)

  5. Unenthused about: Không hào hứng, không nhiệt tình. Ví dụ: I was unenthused about the idea of going to the party. (Tôi không hào hứng với ý tưởng đi dự tiệc.)

  6. Bored with: Chán nản, nhàm chán. Ví dụ: I was bored with the lecture. (Tôi chán nản với bài giảng.)

  7. Unimpressed by: Không ấn tượng, không bị thu hút. Ví dụ: She was unimpressed by his performance. (Cô ấy không bị ấn tượng bởi màn trình diễn của anh ấy.)

  8. Unmoved by: Không xúc động, không cảm động. Ví dụ: He remained unmoved by her plea for help. (Anh ấy vẫn không xúc động trước lời cầu cứu của cô ấy.)

  9. Uninterested in: Không quan tâm, không thích thú. Ví dụ: I’m not interested in hearing your excuses. (Tôi không quan tâm đến việc nghe những lời bào chữa của bạn.)

  10. Hostile to: Thù địch, thù hận. Ví dụ: He was hostile to any suggestions of change. (Anh ấy thù địch với bất kỳ đề xuất thay đổi nào.)

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Such as và like: phân biệt cách dùng và ý nghĩa

Such as và like: phân biệt cách dùng và ý nghĩa

Ngữ pháp tiếng Anh 18.10.2024

"I like fruit , uch a apple and banana " Câu này có gì ai không Tại ao chúng ta không nói "I like fruit , like apple and banana " [...]
Account là gì? 5 nghĩa phổ biến nhất của Account

Account là gì? 5 nghĩa phổ biến nhất của Account

Ngữ pháp tiếng Anh 18.10.2024

Account là gì Trong tiếng Anh, từ account mang nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh ử dụng Hãy cùng tìm hiểu 5 [...]
Had better là gì? So sánh với các từ đồng nghĩa (should, ought to,...)

Had better là gì? So sánh với các từ đồng nghĩa (should, ought to,…)

Ngữ pháp tiếng Anh 18.10.2024

Trong tiếng Anh, chúng ta thường ử dụng các động từ khuyết thiếu để đưa ra lời khuyên, gợi ý hoặc mệnh lệnh [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!