Arrive đi với giới từ gì? Việc sử dụng sai giới từ đi kèm với “arrive” có thể dẫn đến hiểu lầm về ý nghĩa và ảnh hưởng đến chất lượng bài viết, bài nói, điểm số. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích cách sử dụng các giới từ phổ biến đi kèm với “arrive”, giúp bạn tự tin sử dụng động từ này một cách chính xác và hiệu quả.
Arrive – Động từ mang ý nghĩa “đến”, “tới” trong tiếng Anh
1. Định nghĩa và ý nghĩa:
- Arrive: Là một động từ nội động mang ý nghĩa “đến”, “tới” một nơi nào đó hoặc đạt được điều gì đó.
- Ví dụ:
- The train arrived at the station on time. (Chuyến tàu đến ga đúng giờ.)
- I finally arrived at the solution to the problem. (Tôi cuối cùng đã tìm ra giải pháp cho vấn đề này.)
2. Cấu trúc ngữ pháp:
- Arrive + trạng từ: Diễn tả cách thức đến.
- Ví dụ:
- He arrived safely. (Anh ấy đến nơi an toàn.)
- She arrived tiredly. (Cô ấy đến nơi mệt mỏi.)
- Ví dụ:
- Arrive + prepositional phrase: Diễn tả nơi đến.
- Ví dụ:
- The plane arrived at the airport. (Máy bay đến sân bay.)
- We arrived at our destination. (Chúng tôi đã đến đích.)
- Ví dụ:
- Arrive + clause: Diễn tả thời điểm đến.
- Ví dụ:
- I arrived after the party had started. (Tôi đến sau khi bữa tiệc đã bắt đầu.)
- She arrived just as I was leaving. (Cô ấy đến ngay khi tôi chuẩn bị đi.)
- Ví dụ:
- Arrive + to do something: Diễn tả mục đích đến.
- Ví dụ:
- I arrived to help you. (Tôi đến để giúp bạn.)
- They arrived to attend the meeting. (Họ đến để tham dự cuộc họp.)
- Ví dụ:
3. Arrive đi với giới từ gì?
Vậy thì arrive đi với giới từ gì và ý nghĩa, cách dùng của từng cụm từ ra sao?
- At: Diễn tả nơi đến cụ thể, chính xác.
- Ví dụ:
- The bus arrived at the bus stop. (Xe buýt đến bến xe buýt.)
- We arrived at the hotel late at night. (Chúng tôi đến khách sạn vào đêm khuya.)
- Ví dụ:
- In: Diễn tả nơi đến rộng rãi, bao quát.
- Ví dụ:
- I arrived in Hanoi last week. (Tôi đến Hà Nội vào tuần trước.)
- She arrived in the country for the first time. (Cô ấy đến đất nước này lần đầu tiên.)
- Ví dụ:
- On: Diễn tả thời điểm đến, cụ thể là ngày tháng hoặc ngày trong tuần.
- Ví dụ:
- The train will arrive on Monday. (Tàu sẽ đến vào thứ Hai.)
- I expect to arrive on the 15th of May. (Tôi dự kiến sẽ đến vào ngày 15 tháng 5.)
- Ví dụ:
4. Lưu ý:
- “Arrive home” là một cấu trúc đặc biệt, không cần giới từ.
- Ví dụ:
- I arrived home at 7 pm. (Tôi về nhà lúc 7 giờ tối.)
- Ví dụ:
- “Arrive” không đi cùng với giới từ “to”.
- Câu sai: I arrived to the airport.
- Câu đúng: I arrived at the airport.
5. Ví dụ minh họa:
Cấu trúc | Ví dụ | Giải thích |
---|---|---|
Arrive + trạng từ | The guests arrived happily. | Diễn tả cách thức đến: vui vẻ. |
Arrive + prepositional phrase | The package arrived from France. | Diễn tả nơi đến: từ Pháp. |
Arrive + clause | I arrived before the deadline. | Diễn tả thời điểm đến: trước hạn chót. |
Arrive + to do something | She arrived to give me a present. | Diễn tả mục đích đến: để tặng tôi một món quà. |
Arrive at | We arrived at the restaurant at 8 pm. | Diễn tả nơi đến cụ thể: nhà hàng. |
Arrive in | I arrived in the city last week. | Diễn tả nơi đến rộng rãi: thành phố. |
Arrive on | The flight will arrive on the 20th of August. | Diễn tả thời điểm đến: ngày 20 tháng 8. |
Arrive home | I arrived home tired after a long day. | Diễn tả nơi đến: về nhà. |
Bài tập thực hành với động từ “arrive”
Mục tiêu: Luyện tập sử dụng động từ “arrive” một cách chính xác và hiệu quả trong các ngữ cảnh khác nhau và tránh nhầm lẫn vì không biết arrive đi với giới từ gì.
Bài tập luyện tập arrive đi với giới từ gì
- Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:
- The train _______ at the station on time.
- I _______ in Hanoi last week.
- She _______ home tired after a long day.
- The flight will _______ on the 20th of August.
- We _______ at the restaurant at 8 pm.
- The package _______ from France.
- I _______ before the deadline.
- She _______ to give me a present.
- The guests _______ happily.
- Viết câu hoàn chỉnh sử dụng động từ “arrive” và các giới từ phù hợp:
- Bạn đã đến dự sinh nhật tôi chưa?
- Khi nào chuyến bay của bạn sẽ đến?
- Gói hàng của tôi đã được gửi từ đâu?
- Chúng tôi đã đến nhà hàng đúng giờ không?
- Cô ấy đến sớm hay muộn?
- Bạn cảm thấy thế nào khi đến nơi?
- Mục đích của bạn khi đến đây là gì?
Đáp án luyện tập arrive đi với giới từ gì
1. Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:
- The train arrived at the station on time.
- I arrived in Hanoi last week.
- She arrived home tired after a long day.
- The flight will arrive on the 20th of August.
- We arrived at the restaurant at 8 pm.
- The package arrived from France.
- I arrived before the deadline.
- She arrived to give me a present.
- The guests arrived happily.
2. Viết câu hoàn chỉnh sử dụng động từ “arrive” và các giới từ phù hợp:
- Bạn đã đến dự sinh nhật tôi chưa? (Have you arrived at my birthday party yet?)
- Khi nào chuyến bay của bạn sẽ đến? (When will your flight arrive?)
- Gói hàng của tôi đã được gửi từ đâu? (Where did my package arrive from?)
- Chúng tôi đã đến nhà hàng đúng giờ không? (Did we arrive at the restaurant on time?)
- Cô ấy đến sớm hay muộn? (Did she arrive early or late?)
- Bạn cảm thấy thế nào khi đến nơi? (How did you feel when you arrived?)
- Mục đích của bạn khi đến đây là gì? (What is your purpose for arriving here?)
Hiểu rõ cách sử dụng arrive đi với giới từ gì là điều vô cùng quan trọng để bạn có thể sử dụng động từ này một cách chính xác và hiệu quả trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích và giúp bạn tự tin sử dụng “arrive” mà không lo mắc lỗi về ngữ pháp.
Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế giao tiếp.
Xem thêm: