Nắm lòng bí kíp sử dụng cách dùng so sánh hơn

Nắm lòng bí kíp sử dụng cách dùng so sánh hơn

Trong ngôn ngữ, cách dùng so sánh hơn là một bí kíp quan trọng giúp chúng ta diễn đạt rõ ràng và mạch lạc hơn về sự khác biệt giữa các yếu tố. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những bí quyết và nguyên tắc cơ bản về cách dùng so sánh hơn từ đó tăng cường sức mạnh diễn đạt của ngôn ngữ.

Cấu trúc cách dùng so sánh hơn

[chủ ngữ] + [động từ tobe/động từ thường] + [tính từ/trạng từ đã được chia dạng so sánh hơn] + than + …

Ví dụ:

    1. The car is faster than the bicycle. (Chiếc xe chạy nhanh hơn chiếc xe đạp.)
    2. She sings more beautifully than her sister. (Cô ấy hát đẹp hơn chị gái của mình.)
    3. This book is more interesting than the last one. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn trước.)
    4. The movie was more entertaining than I expected. (Bộ phim thú vị hơn so với kỳ vọng của tôi.)
    5. He runs faster than his friend. (Anh ấy chạy nhanh hơn bạn bè của mình.)

Cách dùng so sánh hơn với tính từ ngắn (Short adjectives)

Cách dùng so sánh hơn với tính từ ngắn (Short adjectives)

Cách dùng so sánh hơn với tính từ ngắn (Short adjectives)

Tính từ ngắn (short adjectives) là các từ chỉ đặc điểm, tính chất của sự vật hoặc người, thường có 1 hoặc 2 âm tiết. Cách dùng so sánh hơn với tính từ ngắn:

  • Tính từ ngắn (1-2 âm tiết):

    • Sử dụng “er” sau tính từ:
      • “Fast” (nhanh) → “Faster” (nhanh hơn)
      • “Big” (lớn) → “Bigger” (lớn hơn)
  • Tính từ kết thúc bằng “e”:

    • Sử dụng “r” sau tính từ:
      • “Large” (lớn) → “Larger” (lớn hơn)
  • Tính từ kép (1 âm tiết kết thúc bằng “y”):

    • Sử dụng “er” sau “more”:
      • “Happy” (hạnh phúc) → “Happier” (hạnh phúc hơn)
Tính từ ngắn (1-2 âm tiết)

Tính từ ngắn (1-2 âm tiết)

Cách dùng so sánh hơn với tính từ dài (Long adjectives)

Tính từ dài (long adjectives) là các từ chỉ đặc điểm, tính chất của sự vật hoặc người, thường có 3 âm tiết trở lên. Cách dùng so sánh hơn với tính từ dài:

  • Tính từ dài (3 âm tiết trở lên):
    • Sử dụng “more” trước tính từ:
      • “Beautiful” (đẹp) → “More beautiful” (đẹp hơn)
      • “Interesting” (thú vị) → “More interesting” (thú vị hơn)

Cách dùng so sánh hơn với trạng từ (Adverbs)

Cách dùng so sánh hơn với trạng từ (Adverbs)

Cách dùng so sánh hơn với trạng từ (Adverbs)

Trạng từ (Adverb) là một loại từ mà chủ yếu chú trọng vào cách thức một hành động diễn ra, một tính chất được thể hiện, hoặc một tình trạng được mô tả, có thể mô tả sự tăng giảm về thời gian, cách thức, mức độ, vị trí, và nhiều khía cạnh khác trong câu.

  • Trạng từ:

    • Sử dụng “more” trước trạng từ:
      • “Carefully” (cẩn thận) → “More carefully” (cẩn thận hơn)
      • “Quickly” (nhanh chóng) → “More quickly” (nhanh chóng hơn)

Cách dùng so sánh hơn với bất quy tắc

Tính từ bất quy tắc:

  1. Good (Tốt):

    • Positive: This is a good book.
    • Comparative: This is a better book than the last one.
    • Superlative: This is the best book I’ve ever read.
  2. Bad (Xấu):

    • Positive: It was a bad day.
    • Comparative: It was a worse day than yesterday.
    • Superlative: It was the worst day of the week.
  3. Far (Xa):

    • Positive: The store is far from here.
    • Comparative: The store is farther than I thought.
    • Superlative: The store is the farthest from my house.
  4. Little (Nhỏ):

    • Positive: She has a little cat.
    • Comparative: She has a less expensive cat than her neighbor.
    • Superlative: She has the least expensive cat in the neighborhood.
  5. Many/Much (Nhiều):

    • Positive: I have many friends.
    • Comparative: I have more friends than she does.
    • Superlative: I have the most friends in the class.

Trạng từ bất quy tắc:

  1. Well (Tốt):

    • Positive: She sings well.
    • Comparative: She sings better than anyone else.
    • Superlative: She sings the best in the group.
  2. Badly (Xấu):

    • Positive: He plays the piano badly.
    • Comparative: He plays the piano worse than his sister.
    • Superlative: He plays the piano the worst in the family.
  3. Much (Nhiều):

    • Positive: I enjoyed it much.
    • Comparative: I enjoyed it more than I expected.
    • Superlative: I enjoyed it the most of all.

Cách dùng so sánh hơn với so sánh kép

Các cụm từ so sánh kép (Double Comparatives) thường đi kèm với “more” và “than” để tăng cường mức độ hoặc tầm quan trọng của so sánh. Dưới đây là các cụm từ phổ biến:

More and more:

    • The workload is increasing, and I find myself getting more and more stressed.
    • Khối lượng công việc đang tăng lên, và tôi cảm thấy mình đang trở nên ngày càng căng thẳng.

Cách dùng so sánh hơn với More and more + adjective/adverb + every day/week/year:

    • Her English proficiency is improving, and she speaks more and more fluently every day.
    • Khả năng tiếng Anh của cô ấy đang cải thiện, và cô ấy nói trôi chảy hơn mỗi ngày.

More and more like + noun/noun phrase:

    • As the project progresses, it seems to become more and more like a masterpiece.
    • Khi dự án tiến triển, nó dường như trở nên ngày càng giống một kiệt tác.

Cách dùng so sánh hơn với More and more + verb:

    • They are practicing mindfulness, and they meditate more and more.
    • Họ đang thực hành thiền định, và họ thiền ngày càng nhiều.

More and more + dependent clause:

    • As he travels and experiences different cultures, he realizes more and more that life is full of surprises.
    • Khi anh ta đi du lịch và trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau, anh ta nhận ra ngày càng nhiều rằng cuộc sống đầy bất ngờ.

Cách dùng so sánh hơn với The sooner, the better:

Cách dùng so sánh hơn với The sooner, the better

Cách dùng so sánh hơn với The sooner, the better

    • Ví dụ: Let’s finish this project early. The sooner, the better.
    • Dịch: Hãy hoàn thành dự án này sớm. Càng sớm càng tốt.

The older, the wiser:

    • Ví dụ: With age comes experience and wisdom. The older, the wiser.
    • Dịch: Với tuổi tác đến kinh nghiệm và sự khôn ngoan. Càng già càng khôn ngoan.

The more you practice, the better you get:

    • Ví dụ: In language learning, it’s true that the more you practice, the better you get.
    • Dịch: Trong việc học ngôn ngữ, đúng là càng luyện tập nhiều, bạn càng trở nên giỏi.

The bigger, the better:

    • Ví dụ: Some people prefer a small house, but for us, it’s always been the bigger, the better.
    • Dịch: Một số người thích ngôi nhà nhỏ, nhưng đối với chúng tôi, luôn là càng lớn càng tốt.

Xem thêm:

7 tiêu chí lựa chọn Trung tâm luyện thi IELTS chất lượng

Bí quyết đặt tên tiếng Anh hay cho nữ

Bài tập với cách dùng so sánh hơn

Bài tập 1:

Hoàn thành câu với từ hoặc cụm từ thích hợp:

  1. This movie is __________ (interesting) than the one we saw last week.
  2. Mary is becoming __________ (confident) in her public speaking skills.
  3. The weather is getting __________ (hot) as summer approaches.
  4. I find swimming __________ (relaxing) than running.
  5. The new smartphone is __________ (expensive) than the one I currently have.

Bài tập 2:

Sử dụng cấu trúc so sánh hơn để so sánh hai phần của câu:

  1. The more you practice, __________.
  2. The earlier you start, __________.
  3. The harder you work, __________.
  4. The more books you read, __________.
  5. The less you procrastinate, __________.

Bài tập 3:

Dịch câu sau sang tiếng Anh:

  1. Cuốn sách này thú vị hơn cuốn trước.
  2. Họ nói tiếng Anh trôi chảy hơn mỗi ngày.
  3. Càng sớm bạn bắt đầu, càng nhanh bạn hoàn thành.
  4. Thực hành nhiều hơn, bạn sẽ trở nên giỏi hơn.
  5. Càng già càng khôn ngoan.

Bài tập 4:

Hoàn thành các câu sau bằng cách thêm vào “more” hoặc “less”:

  1. a) The __________ you complain, the __________ you enjoy.
  2. b) The __________ you talk, the __________ you learn.
  3. c) The __________ you worry, the __________ you live.
  4. d)The __________ you give, the __________ you receive.
  5. e) The __________ you expect, the __________ you are disappointed.

Đáp án Bài tập 

Bài tập 1:

  1. This movie is more interesting than the one we saw last week.
  2. Mary is becoming more confident in her public speaking skills.
  3. The weather is getting hotter as summer approaches.
  4. I find swimming more relaxing than running.
  5. The new smartphone is more expensive than the one I currently have.

Bài tập 2:

  1. The more you practice, the better you get.
  2. The earlier you start, the better.
  3. The harder you work, the more successful you’ll be.
  4. The more books you read, the more knowledgeable you become.
  5. The less you procrastinate, the more you accomplish.

Bài tập 3:

  1. This book is more interesting than the previous one.
  2. They speak English more fluently every day.
  3. The earlier you start, the faster you finish.
  4. The more you practice, the better you become.
  5. The older, the wiser.

Bài tập 4:

  1. a) The more you complain, the less you enjoy.
  2. b) The more you talk, the more you learn.
  3. c) The more you worry, the less you live.
  4. d) The more you give, the more you receive.
  5. e) The more you expect, the more you are disappointed.
  •  

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

3 phút giỏi ngay Quy tắc OSASCOMP - Trật tự tính từ

3 phút giỏi ngay Quy tắc OSASCOMP – Trật tự tính từ

Ngữ pháp tiếng Anh 26.04.2024

Trật tự tính từ trong tiếng Anh là quy tắc ắp xếp các tính từ đi kèm với danh từ để tạo nên một cụm danh từ [...]
Phân biệt "must" và "have to" chuyên sâu

Phân biệt “must” và “have to” chuyên sâu

Ngữ pháp tiếng Anh 26.04.2024

"Mu t" và "have to" - hai trợ động từ khuyết thiếu tưởng chừng đơn giản nhưng lại khiến nhiều người học tiếng Anh [...]
But for là gì? Cách dùng với câu điều kiện loại 1 và loại 2

But for là gì? Cách dùng với câu điều kiện loại 1 và loại 2

Ngữ pháp tiếng Anh 24.04.2024

But for là gì But for là một cụm từ tiếng Anh phổ biến được ử dụng để diễn tả ý nghĩa "nếu không có" hoặc [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!