Make up for là một cụm động từ trong tiếng Anh mang nhiều ý nghĩa khác nhau, thường được sử dụng để diễn tả hành động bù đắp, đền bù cho một điều gì đó đã xảy ra trước đó. Hy vọng những thông tin trong bài viết dưới đây sẽ giúp bạn sử dụng “make up for” một cách linh hoạt và hiệu quả hơn!
Các tầng ý nghĩa chính của “make up for”
-
Bù đắp, đền bù:
- Nghĩa: Dùng để chỉ việc làm gì đó để bù lại cho một sai lầm, một thiệt hại hoặc một thiếu sót nào đó.
- Ví dụ:
- I’ll work overtime to make up for being late this morning. (Tôi sẽ làm thêm giờ để bù lại việc đến muộn sáng nay.)
- She bought him a gift to make up for forgetting his birthday. (Cô ấy mua cho anh ấy một món quà để bù lại việc quên sinh nhật của anh ấy.)
-
Bù lại, cân bằng:
- Nghĩa: Dùng để chỉ việc làm gì đó để cân bằng lại một tình huống, một kết quả không như mong muốn.
- Ví dụ:
- The extra hours I worked this week will make up for the time I took off last week. (Những giờ làm thêm trong tuần này sẽ bù lại thời gian tôi nghỉ phép tuần trước.)
- The beautiful weather made up for the long journey. (Cái thời tiết đẹp đã bù lại cho chuyến đi dài.)
-
Thay thế:
- Nghĩa: Dùng để chỉ việc một thứ gì đó thay thế cho một thứ khác, thường là để bù đắp cho sự thiếu hụt hoặc mất mát.
- Ví dụ:
- The new job will make up for the one I lost. (Công việc mới sẽ bù đắp cho công việc mà tôi đã mất.)
- This cake is delicious! It makes up for the burnt one I made earlier. (Cái bánh này ngon quá! Nó bù lại cái bánh bị cháy mà tôi làm trước đó.)
Cách dùng “make up for”
- Cấu trúc: make up for + danh từ/cụm danh từ
- Ví dụ:
- make up for a mistake (bù đắp cho một sai lầm)
- make up for lost time (bù lại thời gian đã mất)
- make up for the inconvenience (bù lại sự bất tiện)
Lưu ý:
- Cụm động từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn so với các cách diễn đạt khác.
- Khi sử dụng “make up for”, cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn từ ngữ phù hợp và diễn đạt ý nghĩa chính xác.
Các từ đồng nghĩa và cách sử dụng
- Compensate for: Bù đắp cho.
- Ví dụ: The company will compensate for the damaged goods. (Công ty sẽ bù đắp cho hàng hóa bị hư hỏng.)
- Atone for: Chuộc lỗi, đền tội cho.
- Ví dụ: He tried to atone for his mistakes by volunteering. (Anh ấy cố gắng chuộc lỗi bằng cách làm tình nguyện.)
- Recompense for: Đền bù, trả lại.
- Ví dụ: She was recompensed for her loss. (Cô ấy được đền bù cho những mất mát của mình.)
- Reimburse for: Hoàn trả, bồi thường.
- Ví dụ: The company will reimburse you for your expenses. (Công ty sẽ hoàn trả cho bạn những chi phí của bạn.)
- Offset: Bù trừ, cân bằng.
- Ví dụ: The profits from this project will offset the losses from the last one. (Lợi nhuận từ dự án này sẽ bù trừ cho những tổn thất từ dự án trước.)
- Redeem: Chuộc lại, cứu vãn.
- Ví dụ: His good deeds redeemed his past mistakes. (Những việc làm tốt của anh ấy đã chuộc lại những sai lầm trong quá khứ.)
Các từ trái nghĩa và cách sử dụng
Trong khi “make up for” mang nghĩa bù đắp, đền bù thì các từ trái nghĩa sẽ mang nghĩa ngược lại, thường liên quan đến việc làm giảm bớt, làm mất đi giá trị hoặc hiệu quả của một điều gì đó. Dưới đây là một số ví dụ:
- Ruin: Phá hủy, làm hỏng.
- Ví dụ: His careless mistake ruined the entire project. (Lỗi lầm sơ suất của anh ấy đã phá hủy toàn bộ dự án.)
- Destroy: Phá hủy, tiêu diệt.
- Ví dụ: The storm destroyed the house. (Cơn bão đã phá hủy ngôi nhà.)
- Undermine: Làm suy yếu, làm giảm giá trị.
- Ví dụ: His constant criticism undermined her confidence. (Những lời chỉ trích liên tục của anh ấy đã làm suy yếu sự tự tin của cô ấy.)
- Diminish: Làm giảm, thu nhỏ.
- Ví dụ: His illness diminished his strength. (Căn bệnh đã làm giảm sức khỏe của anh ấy.)
- Cancel out: Hủy bỏ, triệt tiêu.
- Ví dụ: The positive effects of the new policy were canceled out by the negative ones. (Những tác động tích cực của chính sách mới đã bị những tác động tiêu cực triệt tiêu.)
Collocations (cụm từ cố định) đi với “make up for”
- Make up for lost time: Bù lại thời gian đã mất
- Ví dụ: After being sick for a week, I’m determined to make up for lost time by studying extra hard. (Sau khi ốm một tuần, tôi quyết tâm bù lại thời gian đã mất bằng cách học hành chăm chỉ hơn.)
- Make up for lost ground: Bù lại những gì đã mất
- Ví dụ: The company is trying to make up for lost ground in the market by launching new products. (Công ty đang cố gắng bù lại những gì đã mất trên thị trường bằng cách tung ra các sản phẩm mới.)
- Make up for someone’s absence: Bù đắp cho sự vắng mặt của ai đó
- Ví dụ: The new employee is doing a great job of making up for her predecessor’s absence. (Nhân viên mới đang làm rất tốt việc bù đắp cho sự vắng mặt của người tiền nhiệm.)
Idioms (cụm từ cố định mang nghĩa bóng) liên quan:
- To make amends: Sửa chữa lỗi lầm, làm hòa
- Ví dụ: She tried to make amends by apologizing for her rudeness. (Cô ấy cố gắng làm hòa bằng cách xin lỗi vì sự thô lỗ của mình.)
- To square things: Làm hòa, dàn xếp
- Ví dụ: Let’s talk this over and square things. (Hãy nói chuyện và làm hòa với nhau nhé.)
- To pay someone back: Trả lại, đền đáp
- Ví dụ: I’ll pay you back for lending me the money. (Tôi sẽ trả lại bạn số tiền bạn đã cho tôi mượn.)
Xem thêm: