Nắm lòng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng

Nắm lòng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

Với sự phát triển không ngừng của ngành xây dựng, tiếng Anh đã trở thành một yếu tố quyết định về thành công trong lĩnh vực này. Từ việc hiểu và sử dụng thuật ngữ kỹ thuật đến khả năng giao tiếp hiệu quả trong các dự án quốc tế, việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Điều này không chỉ giúp các chuyên gia xây dựng thể hiện tài năng của họ trước thế giới mà còn giúp tạo điều kiện thuận lợi cho sự hợp tác và phát triển bền vững của ngành.

Nắm lòng 20 từ vựng tiếng Anh ngành xây dựng

1. Construction Materials (Vật liệu ngành xây dựng):

Construction Materials (Vật liệu ngành xây dựng)

Construction Materials (Vật liệu ngành xây dựng)

  • Brick (brɪk) – Gạch: We used bricks to build the walls.
  • Concrete (ˈkɒŋkriːt) – Bê tông: The foundation is made of concrete.
  • Steel (stiːl) – Thép: Steel beams support the structure.

2. Construction Processes (Quy trình ngành xây dựng):

Construction Processes (Quy trình xây dựng)

Construction Processes (Quy trình xây dựng)

  • Excavation (ˌɛkskəˈveɪʃən) – Đào đất: Excavation is the first step in building a basement.
  • Demolition (dɪˈmɒlɪʃən) – Phá hủy: Demolition of the old building will begin next week.
  • Foundation (faʊnˈdeɪʃən) – Nền móng: The foundation is essential for a stable structure.

3. Construction Tools (Công cụ ngành xây dựng):

Construction Tools (Công cụ ngành xây dựng)

Construction Tools (Công cụ ngành xây dựng)

  • Hammer (ˈhæmər) – Búa: The carpenter used a hammer to drive the nails.
  • Saw (sɔː) – Cưa: A circular saw is used for cutting wood.
  • Screwdriver (ˈskruːˌdraɪvər) – Vít: I need a screwdriver to assemble the furniture.

4. Construction Equipment (Thiết bị ngành xây dựng):

Construction Equipment (Thiết bị xây dựng)

Construction Equipment (Thiết bị xây dựng)

  • Crane (kreɪn) – Cần cẩu: The crane lifted heavy steel beams.
  • Bulldozer (ˈbʊldoʊzər) – Xe xúc đất: The bulldozer cleared the construction site.
  • Excavator (ˈɛkskəˌveɪtər) – Máy đào: The excavator dug a deep trench.

5. Construction Safety (An toàn ngành xây dựng):

Construction Safety (An toàn xây dựng)

Construction Safety (An toàn xây dựng)

  • Hard Hat (hɑrd hæt) – Mũ bảo hiểm: Always wear a hard hat on the construction site.
  • Safety Harness (ˈseɪfti ˈhɑrnɪs) – Dây đeo an toàn: The worker secured his safety harness before climbing.
  • Barrier (ˈbæriər) – Rào chắn: Fences act as barriers to restrict access.

6. Construction Terms (Thuật ngữ ngành xây dựng):

Construction Terms (Thuật ngữ ngành xây dựng)

Construction Terms (Thuật ngữ ngành xây dựng)

  • Blueprint (ˈbluːˌprɪnt) – Bản vẽ thiết kế: The architect provided the blueprint for the project.
  • Insulation (ˌɪnsjʊˈleɪʃən) – Cách nhiệt: Good insulation is crucial for energy efficiency.
  • Contractor (ˈkɒntræk tər) – Nhà thầu: The contractor oversees the construction process.

Các câu tiếng Anh phổ biến ngành xây dựng

1. Giao tiếp chung trong ngành xây dựng:

Giao tiếp chung trong ngành xây dựng

Giao tiếp chung trong ngành xây dựng

1.1. “Can you pass me the hammer, please?” (Bạn có thể đưa cho tôi cái búa không?)

1.2. “We need to finish the concrete work by the end of the week.” (Chúng ta cần hoàn thành công việc bê tông vào cuối tuần.)

1.3. “What’s the plan for today’s construction activities?” (Kế hoạch hoạt động xây dựng hôm nay là gì?)

1.4. “Safety first! Remember to wear your hard hat and safety vest.” (An toàn là quan trọng nhất! Nhớ đội mũ bảo hiểm và áo an toàn.)

2. Trong phòng họp trong ngành xây dựng:

Trong phòng họp trong ngành xây dựng

Trong phòng họp trong ngành xây dựng

2.1. “Let’s go over the project timeline and milestones.” (Hãy xem xét lịch trình và các mốc quan trọng của dự án.)

2.2. “I propose that we allocate more resources to the excavation phase.” (Tôi đề xuất rằng chúng ta cấp thêm nguồn lực cho giai đoạn đào đất.)

2.3. “Are there any concerns or issues with the current construction progress?” (Có vấn đề hoặc khó khăn gì về tiến độ xây dựng hiện tại không?)

3. Trong lĩnh vực kỹ thuật ngành xây dựng:

Trong lĩnh vực kỹ thuật

Trong lĩnh vực kỹ thuật

3.1. “We need to reinforce the foundation to support the added weight.” (Chúng ta cần gia cố nền móng để chịu được trọng lượng thêm.)

3.2. “The structural engineer will inspect the steel beams for any defects.” (Kỹ sư cấu trúc sẽ kiểm tra dầm thép để xem có bất kỳ lỗi nào không.)

3.3. “Make sure the plumbing is properly connected and sealed.” (Đảm bảo hệ thống ống nước được kết nối và kín đáo.)

4. Liên quan đến an toàn:

Liên quan đến an toàn

Liên quan đến an toàn

4.1. “All workers must complete the safety training before entering the construction site.” (Tất cả công nhân phải hoàn thành đào tạo về an toàn trước khi vào khu vực xây dựng.)

4.2. “In case of an emergency, follow the evacuation plan and assembly point instructions.” (Trong trường hợp khẩn cấp, hãy tuân thủ kế hoạch sơ tán và hướng dẫn điểm tụ hợp.)

4.3. “Proper personal protective equipment (PPE) is required at all times on site.” (Luôn phải đeo đồ bảo hộ cá nhân (PPE) đúng quy định trên công trường.)

5. Thương thảo hợp đồng và kinh phí trong ngành xây dựng:

Thương thảo hợp đồng và kinh phí trong ngành xây dựng

Thương thảo hợp đồng và kinh phí trong ngành xây dựng

5.1. “We need to negotiate the terms of the construction contract with the client.” (Chúng ta cần thương thảo điều khoản của hợp đồng xây dựng với khách hàng.)

5.2. “The project is currently over budget, and we need to find cost-effective solutions.” (Dự án hiện tại vượt quá ngân sách, và chúng ta cần tìm giải pháp tiết kiệm chi phí.)

5.3. “Let’s review the cost estimates for labor, materials, and equipment.” (Hãy xem xét các ước tính chi phí cho lao động, vật liệu và thiết bị.)

Đoạn hội thoại mẫu trong ngành xây dựng bằng tiếng Anh

Tiếng Anh:

Dưới đây là một đoạn hội thoại mẫu trong ngành xây dựng bằng tiếng Anh giữa một quản lý dự án (Project Manager) và một kiến trúc sư (Architect) về việc thảo luận về dự án xây dựng mới:

Project Manager (PM): Good morning, John. I wanted to discuss the progress of the new construction project. How’s everything going on your end?

Architect (A): Good morning. The project is on track, and we’ve finalized the blueprints. We’re currently in the pre-construction phase.

PM: That’s great to hear. Have you reviewed the budget estimates for the materials and labor?

A: Yes, we’ve done a thorough review, and it seems like the estimates are within our budget constraints. We’ll keep a close eye on expenses.

PM: Excellent. Safety is a top priority. Have you ensured that all safety measures are in place for the construction site?

A: Safety is paramount. We’ve conducted safety training for all workers, and proper personal protective equipment (PPE) is mandatory on site. The evacuation plan and assembly points are well-documented.

PM: Perfect. Let’s also discuss the timeline and milestones. Are we still on schedule for completion?

A: Yes, the timeline is intact. We’re currently focused on site preparation, and excavation is set to begin next week. We’re planning to meet all milestones.

PM: That’s great news. Keep me updated on any challenges or issues that may arise. Communication is key to the project’s success.

A: Absolutely. We’ll maintain open communication and address any issues promptly. If any changes occur, we’ll inform you right away.

PM: Thank you, John. It sounds like everything is well under control. Let’s continue to work together to ensure the project’s success.

A: You’re welcome, and thank you for your support. We’re committed to delivering a successful project.

Phiên dịch đoạn hội thoại ngành xây dựng trên:

Quản lý dự án (PM): Chào buổi sáng, John. Tôi muốn thảo luận về tiến độ của dự án xây dựng mới. Mọi thứ đang diễn ra như thế nào ở phía bạn?

Kiến trúc sư (A): Chào buổi sáng. Dự án đang tiến triển theo kế hoạch và chúng tôi đã hoàn thiện bản vẽ thiết kế. Hiện chúng tôi đang ở giai đoạn chuẩn bị trước khi bắt đầu thi công.

PM: Rất tốt khi nghe thấy vậy. Bạn đã xem xét các ước tính ngân sách cho vật liệu và lao động chưa?

A: Có, chúng tôi đã xem xét kỹ lưỡng và dường như các ước tính nằm trong giới hạn ngân sách của chúng tôi. Chúng tôi sẽ theo dõi các chi phí cẩn thận.

PM: Xuất sắc. An toàn là ưu tiên hàng đầu. Bạn đã đảm bảo rằng tất cả các biện pháp an toàn đang được thực hiện đúng trên công trường xây dựng chưa?

A: An toàn là điều quan trọng nhất. Chúng tôi đã tổ chức đào tạo an toàn cho tất cả công nhân và yêu cầu đeo đồ bảo hộ cá nhân (PPE) đúng quy định trên công trường. Kế hoạch sơ tán và điểm tụ hợp đã được tài liệu cẩn thận.

PM: Tuyệt vời. Chúng ta cũng nên thảo luận về lịch trình và các mốc quan trọng. Chúng ta có tiếp tục duy trì lịch trình hoàn thành không?

A: Có, lịch trình vẫn nguyên vẹn. Hiện tại, chúng tôi tập trung vào việc chuẩn bị công trường, và việc đào đất dự kiến bắt đầu vào tuần tới. Chúng tôi có kế hoạch để đáp ứng tất cả các mốc quan trọng.

PM: Điều đó nghe có vẻ tốt. Hãy thông báo cho tôi về bất kỳ thách thức hoặc vấn đề nào có thể xảy ra. Giao tiếp là yếu tố quan trọng trong việc thành công của dự án.

A: Tất nhiên. Chúng tôi sẽ duy trì giao tiếp mở cửa và giải quyết bất kỳ vấn đề nào một cách kịp thời. Nếu có bất kỳ thay đổi nào xảy ra, chúng tôi sẽ thông báo ngay lập tức.

PM: Cảm ơn, John. Nghe có vẻ như mọi thứ đang được kiểm soát tốt. Hãy tiếp tục làm việc cùng nhau để đảm bảo thành công của dự án.

A: Không có gì, và cám ơn bạn đã hỗ trợ. Chúng tôi cam kết giao dự án thành công.

Xem thêm: 

Nắm lòng câu mệnh lệnh để giao tiếp tự nhiên

Bí quyết nắm gọn tính từ sở hữu trong tiếng Anh

 

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

3 phút giỏi ngay Quy tắc OSASCOMP - Trật tự tính từ

3 phút giỏi ngay Quy tắc OSASCOMP – Trật tự tính từ

Ngữ pháp tiếng Anh 26.04.2024

Trật tự tính từ trong tiếng Anh là quy tắc ắp xếp các tính từ đi kèm với danh từ để tạo nên một cụm danh từ [...]
Phân biệt "must" và "have to" chuyên sâu

Phân biệt “must” và “have to” chuyên sâu

Ngữ pháp tiếng Anh 26.04.2024

"Mu t" và "have to" - hai trợ động từ khuyết thiếu tưởng chừng đơn giản nhưng lại khiến nhiều người học tiếng Anh [...]
But for là gì? Cách dùng với câu điều kiện loại 1 và loại 2

But for là gì? Cách dùng với câu điều kiện loại 1 và loại 2

Ngữ pháp tiếng Anh 24.04.2024

But for là gì But for là một cụm từ tiếng Anh phổ biến được ử dụng để diễn tả ý nghĩa "nếu không có" hoặc [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!