Need to V hay Ving? Trọn bộ ngữ pháp

Need to V hay Ving? Trọn bộ ngữ pháp

“Need” là một động từ rất linh hoạt và có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cấu trúc ngữ pháp phổ biến với “need”, giúp bạn trả lời câu hỏi “Need to V hay Ving” và bỏ túi những từ đồng nghĩa hữu ích.

Need to V hay Ving? Trọn bộ ngữ pháp

Need to V hay Ving? Trọn bộ ngữ pháp

Need là gì? Tìm hiểu trước khi trả lời câu hỏi Need to V hay Ving

Ý nghĩa cơ bản của “need” là “cần”, “cần thiết”. “Need” thể hiện một nhu cầu, một yêu cầu hoặc một sự thiếu hụt mà chúng ta cần phải đáp ứng.

Ví dụ:

  • I need a pen. (Tôi cần một cây bút.)
  • She needs more time to finish her work. (Cô ấy cần thêm thời gian để hoàn thành công việc.)

Tuy nhiên, tùy thuộc vào ngữ cảnh, “need” có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau:

  • Sự thiếu hụt: “I need a vacation.” (Tôi cần một kỳ nghỉ.)
  • Sự bắt buộc: “You need to see a doctor.” (Bạn cần đi khám bác sĩ.)
  • Mong muốn: “I need your help.” (Tôi cần sự giúp đỡ của bạn.)
  • Sự khẩn cấp: “We need to act fast.” (Chúng ta cần hành động nhanh chóng.)

“Need” cũng có thể được sử dụng như một danh từ:

  • “The needs of the poor must be met.” (Nhu cầu của người nghèo phải được đáp ứng.)

Need to V hay Ving?

1. Need + danh từ/ cụm danh từ:

  • Dùng để diễn tả sự cần thiết:
    • I need a pen. (Tôi cần một cây bút.)
    • She needs more time. (Cô ấy cần thêm thời gian.)

2. Need + to + động từ nguyên mẫu:

  • Dùng để diễn tả một hành động cần phải làm:
    • You need to study harder. (Bạn cần học hành chăm chỉ hơn.)
    • We need to leave now. (Chúng ta cần phải đi ngay bây giờ.)

3. Need + V-ing:

  • Dùng để diễn tả một nhu cầu hoặc sự cần thiết một cách bị động:
    • The car needs washing. (Chiếc xe cần được rửa.)
    • The room needs cleaning. (Căn phòng cần được dọn dẹp.)

4. Needn’t + động từ nguyên mẫu:

  • Dùng để diễn tả việc không cần thiết phải làm gì:
    • You needn’t worry. (Bạn không cần phải lo lắng.)
    • We needn’t hurry. (Chúng ta không cần phải vội vàng.)

5. Needn’t have + P.P:

  • Dùng để diễn tả việc đã làm một việc gì đó mà hóa ra là không cần thiết:
    • You needn’t have bought so much food. (Bạn không cần phải mua nhiều thức ăn như vậy.)
    • I needn’t have woken you up so early. (Tôi không cần phải đánh thức bạn dậy sớm như vậy.)

Xem thêm:

Đồng nghĩa với need, need to V hay Ving

Đồng nghĩa với need, need to V hay Ving

Đồng nghĩa với need, need to V hay Ving

Các từ đồng nghĩa chung với need to V hay Ving:

  • Require: Đòi hỏi, cần thiết (mang tính chính thức hơn)
    • Ví dụ: This task requires careful attention. (Công việc này đòi hỏi sự chú ý cẩn thận.)
  • Want: Muốn, cần (thể hiện mong muốn cá nhân)
    • Ví dụ: I want a new car. (Tôi muốn một chiếc xe hơi mới.)
  • Require: Cần, yêu cầu (mang tính bắt buộc)
    • Ví dụ: The law requires that you wear a seatbelt. (Luật pháp yêu cầu bạn phải thắt dây an toàn.)
  • Demand: Đòi hỏi, yêu cầu (mang tính khẩn cấp hoặc mạnh mẽ hơn)
    • Ví dụ: The situation demands immediate action. (Tình hình đòi hỏi phải hành động ngay lập tức.)

Các từ đồng nghĩa mang sắc thái khác nhau:

  • Lack: Thiếu, không có (nhấn mạnh sự thiếu hụt)
    • Ví dụ: She lacks confidence. (Cô ấy thiếu tự tin.)
  • Desire: Mong muốn, khao khát (nhấn mạnh cảm xúc)
    • Ví dụ: I desire peace and quiet. (Tôi khao khát sự bình yên và tĩnh lặng.)
  • Crave: Khao khát, thèm muốn (nhấn mạnh sự thèm muốn mãnh liệt)
    • Ví dụ: I crave chocolate. (Tôi thèm sô cô la.)

Các cụm từ đồng nghĩa:

  • Be in need of: Cần, cần thiết
  • Have a need for: Cần, cần thiết
  • Stand in need of: Cần thiết, rất cần

Ví dụ:

  • Instead of saying “I need a drink,” you could say “I crave a drink.” (Thay vì nói “Tôi cần một ly nước”, bạn có thể nói “Tôi thèm một ly nước.”)

Lựa chọn từ đồng nghĩa phù hợp:

Để chọn từ đồng nghĩa phù hợp, bạn cần xem xét:

  • Mức độ trang trọng: Nếu bạn muốn sử dụng trong văn viết trang trọng, hãy chọn các từ như “require” hoặc “demand”.
  • Cảm xúc: Nếu bạn muốn nhấn mạnh cảm xúc, hãy chọn các từ như “desire” hoặc “crave”.
  • Mức độ khẩn cấp: Nếu bạn muốn nhấn mạnh sự khẩn cấp, hãy chọn “demand”.

Phân biệt need và want

Phân biệt need và want

Phân biệt need và want

Need (cần)want (muốn) là hai động từ thường bị nhầm lẫn với nhau vì cả hai đều liên quan đến mong muốn của con người. Tuy nhiên, chúng có những sắc thái nghĩa khác nhau.

Need (Cần)

  • Ý nghĩa: Diễn tả một nhu cầu thiết yếu, một thứ gì đó mà chúng ta không thể thiếu để sống hoặc để hoàn thành một công việc nào đó.
  • Tính chất: Mang tính khách quan, thường liên quan đến sự sống còn hoặc các yếu tố cơ bản.
  • Ví dụ:
    • I need food and water to survive. (Tôi cần thức ăn và nước để sống sót.)
    • The plant needs sunlight to grow. (Cây cần ánh nắng mặt trời để lớn lên.)

Want (Muốn)

  • Ý nghĩa: Diễn tả một mong muốn, một khát khao, một thứ gì đó mà chúng ta muốn có nhưng không nhất thiết phải có để tồn tại.
  • Tính chất: Mang tính chủ quan, thường liên quan đến sở thích, mong muốn cá nhân.
  • Ví dụ:
    • I want a new car. (Tôi muốn một chiếc xe hơi mới.)
    • She wants to travel to Europe. (Cô ấy muốn đi du lịch Châu Âu.)

Bảng so sánh nhanh

Điểm so sánh Need Want
Tính chất Khách quan, thiết yếu Chủ quan, mong muốn
Mức độ quan trọng Cao, cần thiết cho sự sống hoặc công việc Thấp hơn, liên quan đến sở thích
Ví dụ Tôi cần thức ăn. Tôi muốn một chiếc điện thoại mới.

Khi nào dùng need và want?

  • Dùng “need” khi:
    • Bạn đang nói về một nhu cầu cơ bản để tồn tại hoặc để hoàn thành một công việc.
    • Bạn muốn nhấn mạnh sự cần thiết của một thứ gì đó.
  • Dùng “want” khi:
    • Bạn đang nói về một mong muốn, một sở thích cá nhân.
    • Bạn muốn thể hiện sự khao khát một thứ gì đó.

Bài tập need to V hay Ving

Bài 1: Chọn từ đồng nghĩa phù hợp với “need” trong các câu sau:

  1. I _____ a new car. (want, require, lack)
  2. The plant _____ water. (needs, desires, demands)
  3. She _____ more time to finish the project. (requires, craves, lacks)
  4. The country _____ a strong leader. (needs, wants, demands)

Bài 2: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng “need” ở dạng need to V hay Ving thích hợp:

  1. The room _____ cleaning.
  2. You _____ to study harder if you want to pass the exam.
  3. I _____ a glass of water.
  4. We _____ have booked a table in advance.

Bài 3: Viết lại các câu sau sử dụng từ đồng nghĩa của need to V hay Ving:

  1. I need your help.
  2. The car needs repairing.
  3. She needs a vacation.

Bài 4: Dùng need to V hay Ving để diễn tả các tình huống sau:

  • Bạn cảm thấy đói.
  • Nhà bạn rất bẩn.
  • Bạn muốn mua một chiếc điện thoại mới.
  • Bạn cần thêm thời gian để hoàn thành bài tập.

Đáp án

Bài 1:

a) want

b) needs

c) needs

d) needs

Bài 2:

  1. needs
  2. need
  3. need
  4. needn’t have

Bài 3: (Có nhiều cách diễn đạt khác nhau)

  • Ví dụ: I require your assistance.
  • The car is in need of repair.
  • She desires a vacation.

Bài 4:

  • I need something to eat.
  • My house needs cleaning.
  • I want to buy a new phone.
  • I need more time to finish my homework.

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

"Suffer" và "suffer from": Cấu trúc và cách dùng

“Suffer” và “suffer from”: Cấu trúc và cách dùng

Ngữ pháp tiếng Anh 30.07.2024

Suffer và uffer from mang ý nghĩa chung là chịu đựng, gánh chịu những điều không vui Tuy nhiên, ngữ cảnh ử dụng của [...]
Cấu trúc đi với "very" và các tính từ thay thế

Cấu trúc đi với “very” và các tính từ thay thế

Ngữ pháp tiếng Anh 30.07.2024

"Very" là một trạng từ quan trọng giúp chúng ta diễn đạt mức độ của các tính từ và trạng từ một cách chính xác [...]
Cleft sentence (Câu chẻ) và cấu trúc đầy đủ

Cleft sentence (Câu chẻ) và cấu trúc đầy đủ

Ngữ pháp tiếng Anh 30.07.2024

Câu chẻ (cleft entence) là một công cụ linh hoạt giúp chúng ta điều chỉnh trọng tâm của câu, nhấn mạnh vào thông tin [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!