“That”: Cấu trúc và cách dùng

Cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của từ “that” trong tiếng Anh đóng một vai trò quan trọng trong việc xây dựng câu và truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác và rõ ràng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những cấu trúc cụ thể và cách sử dụng linh hoạt của “that” để nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh.

Cấu trúc và cách dùng đi với "that"

Cấu trúc và cách dùng đi với “that”

Cấu trúc và cách dùng đi với “that

Đại từ Chỉ Định với That (Demonstrative Pronoun):

    • Ý nghĩa: “That” có thể được sử dụng như một đại từ chỉ đến một người hoặc vật cụ thể ở xa người nói.
      • Ví dụ: “Give me that book.” (Cho tôi cuốn sách đó.)

Liên từ (Conjunction):

    • Ý nghĩa: “That” thường được sử dụng như một liên từ để kết nối các mệnh đề trong câu phức.
      • Ví dụ: “I told her that I would be late.” (Tôi đã nói với cô ấy rằng tôi sẽ đến trễ.)

Mệnh đề Quan Hệ (Relative Clause):

    • Ý nghĩa: “That” có thể được sử dụng để bắt đầu một mệnh đề quan hệ, liên quan đến người hoặc vật đã được đề cập trước đó.
      • Ví dụ: “This is the car that I bought last year.” (Đây là chiếc xe mà tôi đã mua năm ngoái.)

Mệnh đề Định Nghĩa (Defining Clause):

    • Ý nghĩa: “That” có thể được sử dụng để giới thiệu một mệnh đề định nghĩa, giúp định rõ nghĩa của từ hoặc cụm từ trong câu.
      • Ví dụ: “I need a pen that works.” (Tôi cần một cây bút mà hoạt động.)

Lời Nói Gián Tiếp với That (Reported Speech):

    • Ý nghĩa: “That” thường xuất hiện khi chuyển từ lời nói trực tiếp sang lời nói gián tiếp.
      • Ví dụ: “She said that she was busy.” (Cô ấy nói rằng cô ấy đang bận.)

Biểu Thức “So…That”:

    • Ý nghĩa: “That” thường được sử dụng trong biểu thức “so…that” để chỉ một mức độ lớn hoặc một kết quả đặc biệt.
      • Ví dụ: “The weather was so hot that we decided to stay indoors.” (Thời tiết quá nóng đến mức chúng tôi quyết định ở trong nhà.)

Phân biệt that và which

Phân biệt that và which

Phân biệt that và which

Dạng Dựa vào Ngữ Cảnh:

    • “That”: Thường được sử dụng trong mệnh đề quan hệ có tính chất bắt buộc (defining or restrictive relative clauses), tức là mệnh đề cung cấp thông tin quan trọng để xác định người hoặc vật mà nó đang nói về. Thường không được sử dụng trong câu không thể thiếu mệnh đề quan hệ.
      • Ví dụ: The book that I borrowed is interesting.
    • “Which”: Thường được sử dụng trong mệnh đề quan hệ không bắt buộc (non-defining or non-restrictive relative clauses), nơi mệnh đề chỉ cung cấp thông tin bổ sung và có thể được bỏ qua mà không làm thay đổi ý nghĩa chính của câu.
      • Ví dụ: My car, which is blue, is parked outside.

Dấu Phẩy:

    • “That”: Không yêu cầu sử dụng dấu phẩy trước nó.
      • Ví dụ: The movie that we watched last night was great.
    • “Which”: Yêu cầu sử dụng dấu phẩy trước nó khi xuất hiện trong mệnh đề quan hệ không bắt buộc.
      • Ví dụ: My new phone, which cost a lot of money, is very powerful.

Dạng Câu:

    • “That”: Thường được sử dụng trong cả câu nói và câu viết.
    • “Which”: Thường được sử dụng trong văn viết, và cũng có thể xuất hiện trong câu nói, đặc biệt là trong các tình huống hình thức hoặc trang trí ngôn ngữ.

Việc Thay Thế:

    • “That”: Thường không thể được thay thế bằng “which” trong mệnh đề quan hệ có tính chất bắt buộc.
    • “Which”: Có thể được thay thế bằng “that” trong mệnh đề quan hệ không bắt buộc, nhưng không bắt buộc.

Lưu ý rằng, trong tiếng Anh Mỹ, thì sự khác biệt giữa “that” và “which” thường được xem nhẹ hơn so với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, việc sử dụng chúng thường phụ thuộc vào sự lựa chọn cá nhân và ngữ cảnh cụ thể.

Xem thêm:

Because & Because of, cấu trúc và cách dùng

Cẩm nang giao tiếp bằng tiếng Anh khi đi máy bay

Phân biệt this và that

Phân biệt this và that

Phân biệt this và that

This và that về Khoảng Cách:

    • “This”: Thường được sử dụng để chỉ đến những người hoặc vật ở gần người nói.
      • Ví dụ: This book is interesting. (Cuốn sách này thú vị.)
    • “That”: Thường được sử dụng để chỉ đến những người hoặc vật ở xa người nói.
      • Ví dụ: That mountain is beautiful. (Núi kia đẹp.)

This và that về Thời Gian:

    • “This”: Thường được sử dụng để chỉ thời gian hiện tại hoặc tương lai gần.
      • Ví dụ: I love this moment. (Tôi thích khoảnh khắc này.)
    • “That”: Thường được sử dụng để chỉ thời gian trong quá khứ hoặc tương lai xa.
      • Ví dụ: That day was unforgettable. (Ngày đó khó quên.)

Người Nghe Đến Gần Hay Xa:

    • “This”: Thường được sử dụng khi nói chuyện với người nghe ở gần.
      • Ví dụ: Can you pass me this pen? (Bạn có thể đưa cho tôi cái bút này không?)
    • “That”: Thường được sử dụng khi nói chuyện với người nghe ở xa.
      • Ví dụ: Can you pass me that book? (Bạn có thể đưa cho tôi cuốn sách kia không?)

Dùng trong Điều kiện Cụ Thể:

    • “This”: Thường được sử dụng khi muốn chỉ đến một sự vật hoặc sự việc cụ thể trong tầm tay hoặc tầm nhìn.
      • Ví dụ: This dress is beautiful. (Chiếc váy này đẹp.)
    • “That”: Thường được sử dụng khi muốn chỉ đến một sự vật hoặc sự việc cụ thể ở xa hoặc không nằm trong tầm nhìn hiện tại.
      • Ví dụ: That building is historic. (Tòa nhà kia có lịch sử.)

Bài tập luyện tập

Bài tập 1: Chọn từ đúng (that/which) để điền vào câu.

a) The car _____ is parked outside belongs to my friend.

b) The book, _____ is on the table, belongs to me.

c) The movie _____ we watched last night was amazing.

d) The cat, _____ is black, is sleeping on the windowsill.

e) I need a laptop _____ has a long battery life.

Bài tập 2: Sử dụng “that” hoặc “which” để tạo mệnh đề quan hệ phù hợp.

a) This is the restaurant. The food is delicious.

b) The school has a new library. I often study there.

c) The dress is blue. She wore it to the party.

d) There’s a new café. It has opened near my house.

e) I have a friend. His brother works at the hospital.

Bài tập 3: Điền “that” hoặc “which” vào câu sao cho phù hợp với ngữ cảnh.

a) The reason _____ I am late is because of the traffic.

b) My sister has a cat _____ is very playful.

c) The book _____ I borrowed from the library is due tomorrow.

d) The movie, _____ we watched together, was a romantic comedy.

e) The computer _____ I bought last week is already outdated.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. that
  2. which
  3. that
  4. which
  5. that

Bài tập 2:

a) This is the restaurant that the food is delicious.

b) The school which I often study at has a new library.

c) The dress that she wore to the party is blue.

d) There’s a new café that has opened near my house.

e) I have a friend whose brother works at the hospital.

Bài tập 3:

a) that

b) that

c) that

d) which

e) that

Tóm lại, cấu trúc và cách sử dụng của từ “that” không chỉ là một khía cạnh ngôn ngữ, mà còn là một cầu nối quan trọng giúp xây dựng sự mạch lạc và chính xác trong giao tiếp tiếng Anh. Hãy tiếp tục thực hành và áp dụng những kiến thức này vào viết và nói để trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo hơn.

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

3 phút giỏi ngay Quy tắc OSASCOMP - Trật tự tính từ

3 phút giỏi ngay Quy tắc OSASCOMP – Trật tự tính từ

Ngữ pháp tiếng Anh 26.04.2024

Trật tự tính từ trong tiếng Anh là quy tắc ắp xếp các tính từ đi kèm với danh từ để tạo nên một cụm danh từ [...]
Phân biệt "must" và "have to" chuyên sâu

Phân biệt “must” và “have to” chuyên sâu

Ngữ pháp tiếng Anh 26.04.2024

"Mu t" và "have to" - hai trợ động từ khuyết thiếu tưởng chừng đơn giản nhưng lại khiến nhiều người học tiếng Anh [...]
But for là gì? Cách dùng với câu điều kiện loại 1 và loại 2

But for là gì? Cách dùng với câu điều kiện loại 1 và loại 2

Ngữ pháp tiếng Anh 24.04.2024

But for là gì But for là một cụm từ tiếng Anh phổ biến được ử dụng để diễn tả ý nghĩa "nếu không có" hoặc [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!