Sức khỏe và y tế luôn là chủ đề khó không chỉ với các bạn nhỏ mà còn là cả với những người học lớn tuổi vì chưa đựng nhiều thuật ngữ chuyên môn. Tuy nhiên, trước tình hình dịch Covid-19 diễn biến rất phức tạp như hiện nay, chúng ta cũng cần trang bị cho mình một vài từ vựng chủ đề sức khỏe đơn giản để phục vụ nhu cầu giao tiếp bằng tiếng Anh. Bạn hãy cùng Language Link Academic điểm qua một vài từ vựng về chủ đề tưởng như “khó nhằn” này nhé.
1. Một số từ vựng chủ đề sức khỏe về đại dịch Covid-19
Pandemic – /pænˈdemɪk/ – đại dịch
The COVID-19 pandemic is a global health crisis of our time and the greatest challenge we have faced since World War Two. (Đại dịch Covid-19 là sự khủng hoảng sức khỏe toàn cầu của thời đại chúng ta và thử thách lớn nhất mà chúng ta đối mặt kể từ Chiến Tranh Thế Giới Thứ Hai.)
Social distancing – /ˈsəʊʃl/ /ˈdɪstənsɪŋ/ – giãn cách xã hội
One way to slow the spread of viruses is social distancing. The more space between you and others, the harder it is for the virus to spread.
(Một cách để làm chậm sự lây lan của virus là dãn cách xã hội. Khoảng cách giữa bạn và người khác càng xa thì càng khó để virus lây lan.)
Self-isolation – /ˌself ˌaɪsəˈleɪʃn/ – tự cách ly
Self-isolation is an effective precautionary measure to protect those around you – your family, friends, colleagues – from contracting COVID-19. (Tự cách ly là một biện pháp phòng ngừa hiệu quả để bảo vệ những người xung quanh bạn – gia đình, bạn bè, đồng nghiệp – không bị nhiễm Covid-19.)
Quarantine – /ˈkwɒrəntiːn/ – cách ly / thời gian cách ly
All passengers arriving in Vietnam from abroad are quarantined for 14 days to limit the spread of Covid-19. (Tất cả hành khách đến Việt Nam từ nước ngoài bị cách ly trong 14 ngày nhằm hạn chế sự lây lan của Covid 19.)
2. Từ vựng tiếng Anh về các triệu chứng phát bệnh
Triệu chứng (Symptoms) là những biểu hiện, cảm giác mà những người mắc bệnh cảm nhận được khi chuẩn bị phát bệnh hoặc khi đang bị bệnh. Những từ vựng về triệu chứng sẽ giúp người học tiếng Anh khả năng diễn tả cảm giác và tình trạng của mình. Trong bộ từ vựng chủ đề sức khoẻ, biết được các triệu chứng sẽ đặc biệt hữu ích vì khả năng sử dụng thường xuyên của chúng.
- Headache: nhức đầu
- Toothache: nhức răng
- Sore eyes: đau mắt
- Sore throat: đau họng
- Cough: ho
- Fever: sốt
- Runny nose: sổ mũi
- Backache: đau lưng
- Sneeze: hắt hơi
- Diarrhea: tiêu chảy
- Constipation: Táo bón
- Allergy: Dị ứng
- Hurt: Đau
- Swollen: Bị sưng
- Graze: Trầy xước da
- Rash: Phát ban
- Bruise: Vết thâm
- Swelling: Sưng tấy
- Bleeding: Chảy máu
- Blister: Phồng rộp
3. Từ vựng chủ đề sức khoẻ – các loại bệnh
- Asthma: Hen, suyễn
- Broken (bone): Gãy (xương)
- Flu: Cúm
- ill: Ốm
- Fever virus: Sốt siêu vi
- Allergy: Dị ứng
- Paralysed: Liệt
- Infected: Nhiễm trùng
- Inflamed: Bị viêm
- Gout: Bệnh Gút
- Hepatitis: Viêm gan
- Lump: U bướu
- Sprain: Bong gân
- Burn: Bỏng
- Malaria: Sốt rét
- Scabies: Bệnh ghẻ
- Smallpox: Bệnh đậu mùa
- Heart attack: Nhồi máu cơ tim
- Tuberculosis: Bệnh lao
- Diabetes: Bệnh tiểu đường
- Skin-disease: Bệnh ngoài da
- Cancer: Bệnh ung thư
- Pneumonia: Viêm phổi
- Chicken pox: Bệnh thủy đậu
- Depression: Trầm cảm
- Food poisoning: Ngộ độc thực phẩm
- Hypertension: Huyết áp cao
- Measles: Bệnh sởi
- Migraine: Bệnh đau nửa đầu
- Mumps: Bệnh quai bị
- Rheumatism: Bệnh thấp khớp
4. Thành ngữ tiếng Anh về sức khoẻ
Khi giao tiếp hoặc viết các đoạn văn, có rất nhiều cách để chúng ta miêu tả tình trạng sức khoẻ của mình. Tuy nhiên, để gây được ấn tượng cho bạn bè hay thầy cô, các bạn có thể sử dụng những thành ngữ tiếng Anh. Những từ vựng chủ đề sức khoẻ được đề cập ở trên cũng xuất hiện khá nhiều trong các câu thành ngữ này.
- (to) be in bad shape: Dùng để nói về một ai đó đang ở trong tình trạng không tốt về thể chất hoặc tinh thần.
- As pale as a ghost: Dùng để nói về những người trông rất ốm, nhợt nhạt như ma vậy.
- To have a frog in one’s throat: Thành ngữ để chỉ những người có vấn đề về cổ họng, nghe không được lưu loát như khi khoẻ mạnh.
- Under the weather: Dùng để nói một ai đó đang bị bệnh hoặc cảm thấy đau ốm.
- Be ready to drop: Dùng trong trường hợp người nào đó khó có thể nói năng lưu loát vì họ cảm thấy đau họng hoặc muốn ho.
- Back on someone’s feet: Nói về một người đã trở nên khỏe mạnh lại sau một thời gian ốm đau.
- (to) be on the mend: Trở nên tốt hơn, phục hồi sau cơn đau ốm hoặc chấn thương.
Hi vọng bạn đã “ bỏ túi” được những từ vựng chủ đề sức khỏe hữu ích để giao tiếp tốt và “ghi điểm” trong các kì thi khi gặp phải chủ đề này. Đây cũng là một chủ đề được giảng dạy trong chương trình tiếng Anh cho trẻ em của Language Link Academic, cùng với vô vàn những chủ đề thú vị khác. Hãy theo dõi và ủng hộ Language Link Academic nhé.
Xem thêm: