Trong tiếng Anh, “another”, “other” và “others” là những từ thường gây nhầm lẫn cho người học vì chúng đều mang nghĩa liên quan đến “khác”. Tuy nhiên, mỗi từ lại được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau và mang sắc thái nghĩa riêng biệt. Vậy làm thế nào để phân biệt và sử dụng chúng một cách chính xác?
Phân biệt another và other, others
Tuy “another” và “other” đều được dịch là “khác”, nhưng chúng được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau và mang sắc thái nghĩa khác nhau.
Another
- Một cái/một người khác: Thường dùng để chỉ một vật hoặc người thứ hai trong một nhóm, hoặc một sự việc xảy ra sau một sự việc khác.
- Thêm một cái nữa: Chỉ việc thêm vào một cái gì đó nữa, tăng số lượng.
- Khác biệt: Nhấn mạnh sự khác biệt so với cái đã được đề cập trước đó.
Ví dụ:
- I don’t like this apple. Can I have another one? (Tôi không thích quả táo này. Cho tôi một quả khác được không?)
- She bought a new dress. It’s another color from the one she wore yesterday. (Cô ấy mua một chiếc váy mới. Nó có màu khác với chiếc cô ấy mặc hôm qua.)
Other
- Những cái/những người còn lại: Dùng để chỉ những thứ hoặc người không được đề cập cụ thể trước đó, nhưng thuộc cùng một nhóm.
- Khác: Nhấn mạnh sự khác biệt chung chung, không so sánh với một đối tượng cụ thể.
Ví dụ:
- I have two dogs. One is brown, and the other is black. (Tôi có hai con chó. Một con màu nâu, còn lại màu đen.)
- There are many other ways to solve this problem. (Có nhiều cách khác để giải quyết vấn đề này.)
Tóm lại:
- Another thường dùng để chỉ một đối tượng cụ thể, thứ hai trong một nhóm hoặc một sự việc tiếp theo.
- Other thường dùng để chỉ một nhóm chung các đối tượng hoặc một sự khác biệt chung chung.
Khi nào nên dùng another và other?
- Another thường được dùng khi bạn đã đề cập đến một đối tượng cụ thể và muốn chỉ thêm một đối tượng khác cùng loại.
- Other thường được dùng khi bạn muốn chỉ một nhóm các đối tượng khác biệt mà chưa được đề cập cụ thể.
Others
“Others” là hình thức số nhiều của “other”. Nó được sử dụng để chỉ những người hoặc vật còn lại trong một nhóm, sau khi đã kể đến một số người hoặc vật cụ thể.
Ví dụ:
- I have three pens. One is red, another is blue, and the others are black. (Tôi có ba cây bút. Một cây màu đỏ, một cây màu xanh, và những cây còn lại màu đen.)
- Some people like coffee, while others prefer tea. (Một số người thích cà phê, trong khi những người khác thích trà.)
Tóm tắt sự khác biệt:
Từ | Nghĩa | Cách dùng |
---|---|---|
another | Một cái/một người khác | Chỉ một vật hoặc người thứ hai trong một nhóm, hoặc một sự việc xảy ra sau một sự việc khác. |
other | Những cái/những người còn lại | Chỉ những thứ hoặc người không được đề cập cụ thể trước đó, nhưng thuộc cùng một nhóm. |
others | Những cái/những người còn lại (số nhiều) | Chỉ những thứ hoặc người còn lại trong một nhóm, sau khi đã kể đến một số người hoặc vật cụ thể. |
Đồng nghĩa với another
- Additional: Thêm vào, bổ sung
- Ví dụ: I need additional information to make a decision. (Tôi cần thêm thông tin để đưa ra quyết định.)
- Extra: Thừa, thêm, ngoài ra
- Ví dụ: Can I have an extra slice of pizza? (Tôi có thể lấy thêm một miếng pizza được không?)
- Further: Hơn nữa, thêm vào
- Ví dụ: I have nothing further to add. (Tôi không có gì thêm để nói.)
- More: Nhiều hơn
- Ví dụ: I’d like to have some more coffee. (Tôi muốn uống thêm một chút cà phê.)
Xem thêm:
Lựa chọn từ phù hợp:
Việc chọn từ đồng nghĩa phù hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Hãy xem xét các yếu tố sau:
- Số lượng: Nếu muốn nhấn mạnh số lượng, hãy dùng “more” hoặc “additional”.
- Tính chất: Nếu muốn nhấn mạnh tính chất bổ sung, hãy dùng “extra” hoặc “further”.
- Quan hệ với các từ khác: Hãy xem xét các từ xung quanh để chọn từ đồng nghĩa phù hợp nhất.
Ví dụ:
- Thay vì nói “I need another book”, bạn có thể nói:
- “I need an additional book.” (Tôi cần thêm một cuốn sách.)
- “I need one more book.” (Tôi cần thêm một cuốn sách nữa.)
Bài tập luyện tập
Bài tập 1: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
- I don’t like this coffee. Can I have _______ cup?
- Some students like math, while _______ prefer English.
- I have three pens. One is blue, and _______ are black.
- She has two brothers. One is a doctor, and _______ is an engineer.
- I need _______ information to make a decision.
- Can I have _______ piece of cake?
- There are many countries in the world. Some are big, and _______ are small.
Bài tập 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi, sử dụng từ cho sẵn:
- I need one more book. (additional)
- I have two dogs. One is brown, and the other is black. (others)
- I don’t like this shirt. Can you show me a different one? (another)
Đáp án bài tập
Bài tập 1: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
- I don’t like this coffee. Can I have another cup?
- Some students like math, while others prefer English.
- I have three pens. One is blue, and the others are black.
- She has two brothers. One is a doctor, and the other is an engineer.
- I need additional information to make a decision.
- Can I have an extra piece of cake?
- There are many countries in the world. Some are big, and others are small.
Bài tập 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi, sử dụng từ cho sẵn:
- I need one more book. (additional) -> I need an additional book.
- I have two dogs. One is brown, and the other is black. (others) -> I have two dogs. One is brown, and the others are black.
- I don’t like this shirt. Can you show me a different one? (another) -> I don’t like this shirt. Can you show me another one?