Trọng âm tiếng Anh cần nắm

Trọng âm tiếng Anh và 13 quy tắc nhấn trọng âm cơ bản

Đối với người học tiếng Anh, việc phát âm chuẩn chỉnh các từ luôn là một vấn đề nan giải. Một trong những lỗi sai mà người đọc hay mắc phải nhất là khi nhấn trọng âm tiếng Anh. Hầu hết người Việt thường quên đi trọng âm trong ngữ điệu câu hoặc không nắm vững quy tắc, vị trí của trọng âm. Hiểu rõ được quy tắc trọng âm tiếng Anh và ứng dụng thường xuyên sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin, trôi chảy hơn. Hãy cùng Language Link Academic tìm hiểu về những khía cạnh cơ bản của trọng âm trong tiếng Anh.

I. Định nghĩa của trọng âm tiếng Anh

Nắm bắt tầm quan trọng của trọng âm tiếng Anh

Nắm bắt tầm quan trọng của trọng âm tiếng Anh

Trước khi tìm hiểu về trọng âm, người học cần tìm hiểu về quy luật âm tiết. Trong giao tiếp, âm tiết là yếu tố tạo nên sắc thái cho câu, tăng cường hiệu quả diễn đạt ý nghĩa. Đối với tiếng Anh, âm tiết chiếm vai trò quan trọng hơn, có thể cấu thành từ các nguyên âm hoặc kết hợp giữa nguyên âm và phụ âm. Khi phát âm, các âm tiết trong từ sẽ tạo nên nhịp điệu cho câu, tạo nên khí sắc riêng của ngôn ngữ.

Quay trở lại với định nghĩa trọng âm tiếng Anh, đây là các âm tiết được nhấn mạnh, phát âm rõ và trội hơn các âm tiết khác trong một từ. Đây là nét độc đáo riêng của tiếng Anh, tạo nên ngữ điệu cho từ và câu trong giao tiếp. Trong một số trường hợp, trọng âm được sử dụng để phân loại bản chất từ, giúp người nghe tiếp nhận trọn vẹn ý nghĩa câu.

II. Vai trò của trọng âm tiếng Anh

Tại sao trọng âm tiếng Anh quan trọng?

Tại sao trọng âm tiếng Anh quan trọng?

  • Giúp người đọc phát âm chuẩn và ngữ điệu trôi chảy

Người bản xứ khi giao tiếp tiếng Anh luôn rất quan tâm việc nhấn trọng âm, điều đó tạo nên ngữ điệu tự nhiên cho câu nói. Không những thế, nét đặc trưng ngôn ngữ này giúp người nghe tiếp thu nội dung trôi chảy, và cũng tạo cảm giác thích thú hơn. Nắm rõ các quy tắc trọng âm tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc phát âm cũng như có thể thu hút hơn trong giao tiếp Anh ngữ.

  •  Phân biệt tính chất của các từ dễ nhầm lẫn

Bên cạnh đó, một vài từ vựng tiếng Anh mặc dù cùng cách viết và cả phiên âm, tuy nhiên lại mang ý nghĩa khác nhau. Sự khác biệt này được đánh dấu ở các âm tiết nơi đánh dấu nhấn trọng âm. Nắm chắc các quy tắc đánh trọng âm sẽ giúp bạn phân biệt được đâu là loại từ đang được sử dụng trong câu. Điều này rất quan trọng trong cả việc học tập lẫn làm việc.

  •  Truyền đạt nội dung giao tiếp một cách chính xác

Khi giao tiếp Anh ngữ, việc phát âm sai từ hoàn toàn có thể dẫn đến những nhầm lẫn trong ý nghĩa câu nói. Bên cạnh những loại từ cùng phiên âm nhưng khác tính chất, một vài từ cũng có cách phát âm gần giống nhau và việc đảm bảo nhấn trọng âm đúng sẽ giúp bạn tránh việc sai sót. Hãy cùng Language Link Academic tìm hiểu về một vài quy tắc cơ bản trong nhấn trọng âm tiếng Anh.

III. Các quy tắc trọng âm tiếng Anh cơ bản

Những quy tắc phát âm trọng âm tiếng Anh cơ bản

Những quy tắc phát âm trọng âm tiếng Anh cơ bản

1. Trọng âm của từ hai âm tiết

Quy tắc 1: Động từ có 2 âm tiết, trọng âm thường sẽ nhấn vào âm tiết thứ 2.

Ví dụ:

invite /ɪnˈvaɪt/ mời 

begin /bɪˈɡɪn/ bắt đầu

Quy tắc 2: Danh từ có 2 âm tiết, trọng âm thường sẽ nhấn vào âm tiết đầu tiên.

Ví dụ:

office /ˈɒf.ɪs/ văn phòng

table /ˈteɪ.bəl/ cái bàn

Trong một số trường hợp, tùy vào cách nhấn trọng âm thì từ vựng đó sẽ được phân biệt là danh từ hay động từ. Ví dụ: record, desert,…

Quy tắc 3: Tính từ có 2 âm tiết, trọng âm thường sẽ nhấn vào âm tiết đầu tiên.

Ví dụ:

healthy /ˈhel.θi/ khoẻ mạnh

careful /ˈkeə.fəl/ cẩn thận

Quy tắc 4: Từ vựng bắt đầu bằng chữ “A”, trọng âm thường sẽ nhấn vào âm tiết thứ 2.

Ví dụ:

alone /əˈləʊn/ một mình

about /əˈbaʊt/ về

2. Trọng âm của từ ghép

Quy tắc 5: Danh từ ghép, trọng âm thường sẽ nhấn vào trọng âm của từ đầu tiên

Ví dụ:

firefighter /ˈfaɪərfaɪtər/ lính cứu hỏa

greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/ nhà kính

Quy tắc 6: Động từ ghép, trọng âm thường sẽ nhấn vào trọng âm của từ thứ hai

Ví dụ:

download /ˌdaʊnˈləʊd/ tải xuống

understand /ˌʌndərˈstænd/ hiểu được, nhận biết

Quy tắc 7: Tính từ ghép, trọng âm thường sẽ nhấn vào trọng âm của từ đầu tiên

Ví dụ:

lovesick /ˈlʌvsɪk/ tương tư

trustworthy /ˈtrʌstwɜːrði/ đáng tin tưởng

Quy tắc 8: Tính từ ghép theo cấu trúc: Tính từ/ Trạng từ + V-ed/ Động từ chia ở phân từ 2, trọng âm sẽ nhấn vào vế thứ 2

Ví dụ:

broad-minded /ˌbrɔːd ˈmaɪndɪd/ cởi mở, sẵn sàng lắng nghe

cold-blooded /ˌkəʊld ˈblʌdɪd/ lạnh lùng

3. Các quy tắc nhấn trọng âm đặc biệt

Quy tắc 9: Các tiền tố (un–, il–, en–, dis–, im–, ir–, re–,.-.) hầu như sẽ không nhận trọng âm

Ví dụ: 

impossible /ɪmˈpɑːsəbl/ bất khả thi

irresponsible /ˌɪrɪˈspɑːnsəbl/ vô trách nhiệm

Quy tắc 10: Trọng âm nhấn vào các vần (sist, cur, vert, test, tain, tract, vent, self)

Ví dụ:

protest /prəˈtest/ biểu tình

retain /rɪˈteɪn/ duy trì, bảo trì

Quy tắc 11: Trọng âm nhấn vào các âm tiết chứa các hậu tố (-ee, -eer, -ese, -ique, -esque, -ain)

Ví dụ:

complaint /kəmˈpleɪnt/ phàn nàn

billionaire /ˌbɪljəˈner/ tỷ phú

Quy tắc 12: Trọng âm thường sẽ nhấn vào âm tiết liền trước các từ có hậu tố trong nhóm (-ic,-ish, -ical, -sion, -tion, -ance, -ence, -idle, -ious, -iar, -ience, -id, -eous, -acy, -ian, -icy)

Ví dụ:

hideous /ˈhɪdiəs/ xấu xí

variety /vəˈraɪəti/ đa dạng

Quy tắc 13: Các từ được ghép với các hậu tố sau (-ment, -ship, -hood, -ing, -ful, -able, -ous, -less -ness, -er/or) thì trọng âm chính vẫn không đổi

Ví dụ:

relation – relationship /rɪˈleɪʃn/ – /rɪˈleɪʃnʃɪp/

humor – humorous /ˈhjuːmər/ – /ˈhjuːmərəs/

Trên đây là định nghĩa, vai trò cùng 13 quy tắc nhấn trọng âm tiếng Anh cơ bản, hi vọng những kiến thức này sẽ giúp ích cho bạn.

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

3 phút giỏi ngay Quy tắc OSASCOMP - Trật tự tính từ

3 phút giỏi ngay Quy tắc OSASCOMP – Trật tự tính từ

Ngữ pháp tiếng Anh 26.04.2024

Trật tự tính từ trong tiếng Anh là quy tắc ắp xếp các tính từ đi kèm với danh từ để tạo nên một cụm danh từ [...]
Phân biệt "must" và "have to" chuyên sâu

Phân biệt “must” và “have to” chuyên sâu

Ngữ pháp tiếng Anh 26.04.2024

"Mu t" và "have to" - hai trợ động từ khuyết thiếu tưởng chừng đơn giản nhưng lại khiến nhiều người học tiếng Anh [...]
But for là gì? Cách dùng với câu điều kiện loại 1 và loại 2

But for là gì? Cách dùng với câu điều kiện loại 1 và loại 2

Ngữ pháp tiếng Anh 24.04.2024

But for là gì But for là một cụm từ tiếng Anh phổ biến được ử dụng để diễn tả ý nghĩa "nếu không có" hoặc [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!