Phân biệt danh từ cụ thể / danh từ trừu tượng

Phân biệt danh từ cụ thể / danh từ trừu tượng

Trong hành trình khám phá thế giới ngữ pháp tiếng Anh, danh từ luôn là một trong những nền tảng cơ bản nhất. Tuy nhiên, không phải danh từ nào cũng có thể “chạm” hay “nhìn thấy” được. Trên thực tế, danh từ được chia thành hai loại chính: danh từ cụ thể (concrete nouns) và danh từ trừu tượng (abstract nouns). Vậy, làm thế nào để phân biệt danh từ cụ thể / danh từ trừu tượng?

Phân biệt danh từ cụ thể / danh từ trừu tượng

Phân biệt danh từ cụ thể / danh từ trừu tượng

1. Danh Từ Cụ Thể (Concrete Nouns)

Định nghĩa

Danh từ cụ thể là những từ dùng để chỉ người, vật, địa điểm, hoặc sự vật mà bạn có thể cảm nhận được thông qua ít nhất một trong năm giác quan của mình. Nghĩa là, bạn có thể nhìn thấy, nghe thấy, ngửi thấy, nếm thấy hoặc chạm vào chúng.

Đặc điểm

  • Có hình dạng, kích thước, màu sắc cụ thể (hoặc có thể tưởng tượng ra nếu đó là vật thể giả tưởng).

  • Thường là các vật thể hữu hình, tồn tại trong thế giới vật lý.

  • Bao gồm danh từ chung, danh từ riêng, danh từ đếm được, danh từ không đếm được, và danh từ tập hợp.

Ví dụ

  • Người: student, teacher, doctor, child, John, Mary

  • Vật: table, chair, book, phone, car, tree, dog, flower, food

  • Địa điểm: house, school, park, city, Vietnam, Eiffel Tower

  • Hiện tượng có thể cảm nhận: music (nghe), air (cảm nhận), sunset (nhìn), thunder (nghe), rain (chạm, nhìn, nghe)

2. Danh Từ Trừu Tượng (Abstract Nouns)

Định nghĩa

Danh từ trừu tượng là những từ dùng để chỉ các khái niệm, ý tưởng, cảm xúc, trạng thái, phẩm chất, hoặc những thứ không thể cảm nhận trực tiếp bằng năm giác quan. Chúng tồn tại trong tâm trí hoặc trong thế giới ý niệm, không có hình dạng hay sự hiện hữu vật lý cụ thể.

Đặc điểm

  • Không có hình dạng, kích thước, màu sắc.

  • Không thể nhìn, nghe, ngửi, nếm, hay chạm vào.

  • Thường là các khái niệm vô hình, phi vật chất.

  • Đôi khi được hình thành từ tính từ, động từ bằng cách thêm các hậu tố như -ness, -tion, -ment, -ity, -ship, -dom, v.v.

Ví dụ

  • Cảm xúc: love, happiness, sadness, anger, fear, joy

  • Ý tưởng/Khái niệm: freedom, democracy, justice, knowledge, idea, truth, peace, time

  • Phẩm chất: beauty, kindness, honesty, courage, patience, intelligence

  • Trạng thái: poverty, wealth, sleep, childhood, friendship

Bảng phân biệt danh từ cụ thể / danh từ trừu tượng

Tiêu chí

Danh từ cụ thể (Concrete Nouns)

Danh từ trừu tượng (Abstract Nouns)

Cảm nhận giác quan

Có thể nhìn, nghe, ngửi, nếm, chạm được

Không thể cảm nhận bằng giác quan

Tính vật lý

Hữu hình, tồn tại trong thế giới vật lý

Vô hình, tồn tại trong tâm trí/ý niệm

Hình dạng

Có hình dạng, kích thước (thực tế hoặc tưởng tượng)

Không có hình dạng cụ thể

Ví dụ

dog, book, music, Paris, chair, water

love, freedom, happiness, knowledge, time, courage

Mẹo phân biệt danh từ cụ thể / danh từ trừu tượng

Mẹo phân biệt danh từ cụ thể / danh từ trừu tượng

Mẹo phân biệt danh từ cụ thể / danh từ trừu tượng

Để phân biệt danh từ cụ thể / danh từ trừu tượng, khi gặp một danh từ, hãy tự hỏi: “Mình có thể nhìn, nghe, ngửi, nếm, hoặc chạm vào nó được không?”

  • Nếu câu trả lời là , đó là danh từ cụ thể.

  • Nếu câu trả lời là KHÔNG, đó là danh từ trừu tượng.

Khi phân biệt danh từ cụ thể / danh từ trừu tượng, có một số lưu ý quan trọng có thể giúp bạn tránh nhầm lẫn và hiểu rõ hơn về cách chúng hoạt động trong ngôn ngữ:

1. Giới Hạn của Năm Giác Quan khi phân biệt danh từ cụ thể / danh từ trừu tượng

Mặc dù quy tắc “năm giác quan” là công cụ chính, đôi khi nó có thể gây bối rối:

  • Không phải mọi thứ “không chạm được” đều là trừu tượng: Ví dụ, “air” (không khí) bạn không thể cầm nắm, nhưng bạn có thể cảm nhận (xúc giác) khi gió thổi hoặc hít thở. “Music” (âm nhạc) không cầm được, nhưng bạn nghe thấy (thính giác). Vậy chúng đều là danh từ cụ thể.

  • Tập trung vào sự hiện hữu vật lý: Câu hỏi mấu chốt là liệu danh từ đó có đại diện cho một thực thể vật lý, hữu hình, dù chỉ là một phần tử nhỏ (như không khí) hay một sóng (như âm nhạc), hay không.

2. Sự “Cụ Thể Hóa” của Danh Từ Trừu Tượng

Đôi khi, một danh từ trừu tượng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể hóa, nhưng bản thân từ đó vẫn là trừu tượng:

  • Ví dụ: “Her beauty is captivating.” (Beauty ở đây là phẩm chất trừu tượng).

  • Nhưng khi nói: “The beauty of the painting lies in its colors.” (Nét đẹp của bức tranh nằm ở màu sắc của nó). Từ “beauty” vẫn là trừu tượng, ngay cả khi nó gắn liền với một vật cụ thể (bức tranh). Bạn không thể “chạm” vào cái đẹp, mà chỉ chạm vào bức tranh.

3. Danh Từ Trừu Tượng Có Thể Có Dạng Số Nhiều (Nhưng Không Phải Luôn Luôn)

Nhiều danh từ trừu tượng là danh từ không đếm được (ví dụ: information, advice, happiness). Tuy nhiên, một số khác lại có thể có dạng số nhiều khi chúng được dùng để chỉ các trường hợp, loại, hoặc biểu hiện cụ thể của khái niệm đó.

  • Ví dụ:

    • Love (trừu tượng, không đếm được) Their loves were short-lived. (Những mối tình của họ thật ngắn ngủi – ở đây chỉ các trường hợp yêu đương cụ thể).

    • Fear (trừu tượng, không đếm được) She has many fears. (Cô ấy có nhiều nỗi sợ hãi – chỉ các loại sợ hãi khác nhau).

    • Truth (trừu tượng, không đếm được) There are many truths to this story. (Có nhiều sự thật/khía cạnh đúng về câu chuyện này).

4. Nguồn Gốc Từ Vựng và Hậu Tố

Nhiều danh từ trừu tượng được hình thành từ tính từ hoặc động từ bằng cách thêm các hậu tố nhất định. Để phân biệt danh từ cụ thể / danh từ trừu tượng, cần nhận biết các hậu tố sau đây:

  • -ness: kindness (kind), happiness (happy), awareness (aware)

  • -tion/-sion: information (inform), decision (decide), education (educate)

  • -ment: development (develop), government (govern), achievement (achieve)

  • -ity/-ty: ability (able), creativity (creative), loyalty (loyal)

  • -ship: friendship, leadership, relationship

  • -dom: freedom, wisdom, kingdom (Lưu ý: “kingdom” là cụ thể, chỉ một vương quốc vật lý).

  • -ance/-ence: importance (important), independence (independent), patience (patient)

Tuy nhiên, đây chỉ là gợi ý chứ không phải quy tắc tuyệt đối, vì một số từ có hậu tố tương tự lại là danh từ cụ thể (ví dụ: apartment).

Xem thêm: Cẩm nang ngữ pháp cách phát âm ed dễ nhớ

5. Ngữ Cảnh Quan Trọng để phân biệt danh từ cụ thể / danh từ trừu tượng:

Đôi khi, cùng một từ có thể là cụ thể hoặc trừu tượng tùy thuộc vào ngữ cảnh:

  • Beauty:

    • Trừu tượng: True beauty comes from within. (Vẻ đẹp thực sự đến từ bên trong.)

    • Cụ thể: She bought a rare beauty at the antique shop. (Cô ấy mua một món đồ đẹp/hiếm có ở cửa hàng đồ cổ – ở đây “beauty” dùng để chỉ một vật thể cụ thể).

  • Hope:

    • Trừu tượng: Hope is essential for survival. (Hy vọng là thiết yếu để sinh tồn.)

    • Cụ thể: He is the last hope for our team. (Anh ấy là niềm hy vọng cuối cùng của đội chúng ta – “hope” ở đây chỉ một người cụ thể, một nguồn hy vọng).

Bài tập phân biệt danh từ cụ thể / danh từ trừu tượng

Bài tập phân biệt danh từ cụ thể / danh từ trừu tượng

Bài tập phân biệt danh từ cụ thể / danh từ trừu tượng

Hãy đọc các câu dưới đây và phân biệt danh từ cụ thể / danh từ trừu tượng:

  1. The old book lay open on the table.

  2. Love is a powerful emotion.

  3. She felt a sense of peace as she watched the sunset.

  4. The children played with their toys in the park.

  5. Knowledge is the key to success.

  6. The music filled the room with joy.

  7. His courage saved many lives.

  8. I admire her kindness and honesty.

  9. The smell of fresh bread filled the kitchen.

  10. Freedom is a basic human right.

Đáp án phân biệt danh từ cụ thể / danh từ trừu tượng

Dưới đây là đáp án cho bài tập phân biệt danh từ cụ thể / danh từ trừu tượng. Hãy so sánh với câu trả lời của bạn nhé!

  1. The old book (CN) lay open on the table (CN).

  2. Love (AN) is a powerful emotion (AN).

  3. She felt a sense of peace (AN) as she watched the sunset (CN).

  4. The children (CN) played with their toys (CN) in the park (CN).

  5. Knowledge (AN) is the key to success (AN).

  6. The music (CN) filled the room (CN) with joy (AN).

  7. His courage (AN) saved many lives (CN).

  8. I admire her kindness (AN) and honesty (AN).

  9. The smell (CN) of fresh bread (CN) filled the kitchen (CN).

  10. Freedom (AN) is a basic human right (CN).

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Giải mã thành ngữ: "cry over spilt milk"

Giải mã thành ngữ: “cry over spilt milk”

Ngữ pháp tiếng Anh 02.07.2025

"Cry over pilt milk" là một thành ngữ (idiom) tiếng Anh rất phổ biến, có nghĩa là than vãn, hối tiếc hoặc buồn bã về [...]
Các tầng nghĩa của "bite the bullet"

Các tầng nghĩa của “bite the bullet”

Ngữ pháp tiếng Anh 02.07.2025

"Bite the bullet" là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là chấp nhận hoặc chịu đựng một tình huống khó khăn, đau đớn [...]
Khi nào dùng "spill the tea"?

Khi nào dùng “spill the tea”?

Ngữ pháp tiếng Anh 02.07.2025

"Spill the tea" là một thành ngữ tiếng lóng ( lang idiom) hiện đại, đặc biệt phổ biến trong giới trẻ và trên mạng xã [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!