Trong thế giới ngôn ngữ, sự khác biệt nhỏ giữa các cụm từ có vẻ như tương đồng có thể tạo ra sự hiểu lầm và gây ra những sự nhầm lẫn không đáng có. Một trong những cặp từ thú vị như vậy là “in time” và “on time”, hai khái niệm thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ thời gian và sự kiện.
Phân biệt in time và on time
“In time” và “on time” đều liên quan đến thời gian, nhưng có những sự khác biệt nhất định về ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc:
-
“In time“:
- Ý nghĩa: “In time” thường ám chỉ việc hoàn thành một hành động hoặc thực hiện một sự kiện trước một sự kiện khác xảy ra hoặc trước hạn chót.
- Cách dùng: Thường được sử dụng khi nhấn mạnh vào việc thực hiện hành động kịp thời trước một sự kiện quan trọng hoặc trước khi hết thời hạn.
- Cấu trúc: “In time” thường được sử dụng với một động từ hoàn thành, và sau đó là một mốc thời gian hoặc một sự kiện.
- Ví dụ:
- “He arrived in time for the flight.” (Anh ấy đến đúng lúc để lên chuyến bay.)
- “I finished my project just in time for the deadline.” (Tôi hoàn thành dự án của mình đúng lúc trước hạn chót.)
-
“On time“:
- Ý nghĩa: “On time” thường ám chỉ việc thực hiện một hành động hoặc sự kiện đúng vào thời điểm được dự kiến hoặc hẹn giờ.
- Cách dùng: Thường được sử dụng khi nhấn mạnh vào việc thực hiện hành động đúng thời gian quy định hoặc hẹn giờ.
- Cấu trúc: “On time” thường được sử dụng với một động từ đơn giản hoặc với các cụm từ như “arrive”, “be”, “leave”, và sau đó là một mốc thời gian hoặc sự kiện.
- Ví dụ:
- “The train arrived on time.” (Chuyến tàu đến đúng giờ.)
- “She always finishes her work on time.” (Cô ấy luôn hoàn thành công việc đúng giờ.)
Tóm lại, “in time” thường ám chỉ việc hoàn thành hành động trước một sự kiện khác, trong khi “on time” thường ám chỉ việc thực hiện hành động đúng vào thời điểm quy định.
Xem thêm:
Đồng nghĩa với in time và on time
Từ đồng nghĩa với “in time” (đúng thời gian):
-
Punctually (đúng giờ):
- Cô ấy luôn đến đúng giờ cho các cuộc hẹn của mình. She always arrives punctually for her appointments.
-
Promptly (kịp thời):
- Gói hàng được giao kịp thời trước ngày dự kiến. The package was delivered promptly before the expected date.
-
Early enough (đủ sớm):
- Vui lòng đảm bảo đến đủ sớm cho cuộc họp. Please make sure to arrive early enough for the meeting.
-
Timely (đúng lúc):
- Sự can thiệp kịp thời của bác sĩ đã cứu sống được bệnh nhân. The doctor’s timely intervention saved the patient’s life.
-
Before the deadline (trước hạn chót):
- Anh ấy đã nộp báo cáo trước hạn chót. He submitted his report before the deadline.
-
Ahead of time (trước thời gian):
- Họ đã hoàn thành dự án sớm hơn và được khen ngợi về sự hiệu quả. They finished their project ahead of time and were praised for their efficiency.
Từ đồng nghĩa với “on time” (đúng giờ):
-
Punctually (đúng giờ):
- Tàu cất cánh đúng giờ vào lúc 9:00 sáng. The train departed punctually at 9:00 AM.
-
Promptly (kịp thời):
- Cuộc họp bắt đầu kịp thời vào lúc 10:00 sáng. The meeting started promptly at 10:00 AM.
-
Exactly at the appointed time (chính xác vào thời gian hẹn):
- Sự kiện bắt đầu chính xác vào thời gian hẹn. The event began exactly at the appointed time.
-
At the scheduled time (đúng thời gian dự kiến):
- Vui lòng đến đúng thời gian dự kiến cho buổi phỏng vấn. Please arrive at the scheduled time for the interview.
-
Without delay (không trì hoãn):
- Chuyến bay cất cánh mà không trì hoãn dù thời tiết xấu. The flight took off without delay despite the bad weather.
-
Right on schedule (đúng vào lịch trình):
- Xe buýt đến đúng vào lịch trình, nên chúng tôi không phải đợi lâu. The bus arrived right on schedule, so we didn’t have to wait long.
Bài tập luyện tập
Bài tập 1:
- Please make sure to arrive _______ for the appointment.
- The train departed _______ at 7:00 AM.
- He finished his homework just _______ for the deadline.
- The package was delivered _______ before the expected date.
- The concert started _______ at 8:00 PM.
- She always submits her reports _______ for review.
- The bus arrived _______ for us to catch the flight.
- We need to leave now if we want to arrive _______ for the movie.
- The project was completed _______ and within budget.
- The restaurant reservation is at 7:30 PM, so please be there _______.
Bài tập 2:
(1) Thông tin: The train leaves at 10:00 AM) – She arrived at the station ___________ for the train.
(2) Thông tin: The meeting starts at 9:00 AM) – They arrived _________ for the meeting.
(3) Thông tin: The assignment is due tomorrow) – He completed the assignment just ___________.
(4)Thông tin: The flight departs at 8:00 PM) – They arrived at the airport ___________ to catch their flight.
(5) Thông tin: The concert begins at 7:30 PM) – They arrived at the venue ___________ for the concert.
(6) Thông tin: The package was expected to arrive by Friday) – The package arrived ___________ on Friday morning.