Phân biệt in time và on time trong một nốt nhạc

Phân biệt in time và on time trong một nốt nhạc

Trong thế giới ngôn ngữ, sự khác biệt nhỏ giữa các cụm từ có vẻ như tương đồng có thể tạo ra sự hiểu lầm và gây ra những sự nhầm lẫn không đáng có. Một trong những cặp từ thú vị như vậy là “in time” và “on time”, hai khái niệm thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ thời gian và sự kiện.

Phân biệt in time và on time

Phân biệt in time và on time

Phân biệt in time và on time

“In time” và “on time” đều liên quan đến thời gian, nhưng có những sự khác biệt nhất định về ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc:

  1. In time“:

    • Ý nghĩa: “In time” thường ám chỉ việc hoàn thành một hành động hoặc thực hiện một sự kiện trước một sự kiện khác xảy ra hoặc trước hạn chót.
    • Cách dùng: Thường được sử dụng khi nhấn mạnh vào việc thực hiện hành động kịp thời trước một sự kiện quan trọng hoặc trước khi hết thời hạn.
    • Cấu trúc: “In time” thường được sử dụng với một động từ hoàn thành, và sau đó là một mốc thời gian hoặc một sự kiện.
    • Ví dụ:
      • “He arrived in time for the flight.” (Anh ấy đến đúng lúc để lên chuyến bay.)
      • “I finished my project just in time for the deadline.” (Tôi hoàn thành dự án của mình đúng lúc trước hạn chót.)
  2. On time“:

    • Ý nghĩa: “On time” thường ám chỉ việc thực hiện một hành động hoặc sự kiện đúng vào thời điểm được dự kiến hoặc hẹn giờ.
    • Cách dùng: Thường được sử dụng khi nhấn mạnh vào việc thực hiện hành động đúng thời gian quy định hoặc hẹn giờ.
    • Cấu trúc: “On time” thường được sử dụng với một động từ đơn giản hoặc với các cụm từ như “arrive”, “be”, “leave”, và sau đó là một mốc thời gian hoặc sự kiện.
    • Ví dụ:
      • “The train arrived on time.” (Chuyến tàu đến đúng giờ.)
      • “She always finishes her work on time.” (Cô ấy luôn hoàn thành công việc đúng giờ.)

Tóm lại, “in time” thường ám chỉ việc hoàn thành hành động trước một sự kiện khác, trong khi “on time” thường ám chỉ việc thực hiện hành động đúng vào thời điểm quy định.

Xem thêm:

Đồng nghĩa với in time và on time

Đồng nghĩa với in time và on time

Đồng nghĩa với in time và on time

Từ đồng nghĩa với “in time” (đúng thời gian):

  1. Punctually (đúng giờ):

    • Cô ấy luôn đến đúng giờ cho các cuộc hẹn của mình. She always arrives punctually for her appointments.
  2. Promptly (kịp thời):

    • Gói hàng được giao kịp thời trước ngày dự kiến. The package was delivered promptly before the expected date.
  3. Early enough (đủ sớm):

    • Vui lòng đảm bảo đến đủ sớm cho cuộc họp. Please make sure to arrive early enough for the meeting.
  4. Timely (đúng lúc):

    • Sự can thiệp kịp thời của bác sĩ đã cứu sống được bệnh nhân. The doctor’s timely intervention saved the patient’s life.
  5. Before the deadline (trước hạn chót):

    • Anh ấy đã nộp báo cáo trước hạn chót. He submitted his report before the deadline.
  6. Ahead of time (trước thời gian):

    • Họ đã hoàn thành dự án sớm hơn và được khen ngợi về sự hiệu quả. They finished their project ahead of time and were praised for their efficiency.

Từ đồng nghĩa với “on time” (đúng giờ):

  1. Punctually (đúng giờ):

    • Tàu cất cánh đúng giờ vào lúc 9:00 sáng. The train departed punctually at 9:00 AM.
  2. Promptly (kịp thời):

    • Cuộc họp bắt đầu kịp thời vào lúc 10:00 sáng. The meeting started promptly at 10:00 AM.
  3. Exactly at the appointed time (chính xác vào thời gian hẹn):

    • Sự kiện bắt đầu chính xác vào thời gian hẹn. The event began exactly at the appointed time.
  4. At the scheduled time (đúng thời gian dự kiến):

    • Vui lòng đến đúng thời gian dự kiến cho buổi phỏng vấn. Please arrive at the scheduled time for the interview.
  5. Without delay (không trì hoãn):

    • Chuyến bay cất cánh mà không trì hoãn dù thời tiết xấu. The flight took off without delay despite the bad weather.
  6. Right on schedule (đúng vào lịch trình):

    • Xe buýt đến đúng vào lịch trình, nên chúng tôi không phải đợi lâu. The bus arrived right on schedule, so we didn’t have to wait long.

Bài tập luyện tập

Bài tập luyện tập

Bài tập luyện tập

Bài tập 1: 

  1. Please make sure to arrive _______ for the appointment.
  2. The train departed _______ at 7:00 AM.
  3. He finished his homework just _______ for the deadline.
  4. The package was delivered _______ before the expected date.
  5. The concert started _______ at 8:00 PM.
  6. She always submits her reports _______ for review.
  7. The bus arrived _______ for us to catch the flight.
  8. We need to leave now if we want to arrive _______ for the movie.
  9. The project was completed _______ and within budget.
  10. The restaurant reservation is at 7:30 PM, so please be there _______.

Bài tập 2: 

(1) Thông tin: The train leaves at 10:00 AM) – She arrived at the station ___________ for the train.

(2) Thông tin: The meeting starts at 9:00 AM) – They arrived _________ for the meeting.

(3) Thông tin: The assignment is due tomorrow) – He completed the assignment just ___________.

(4)Thông tin: The flight departs at 8:00 PM) – They arrived at the airport ___________ to catch their flight.

(5) Thông tin: The concert begins at 7:30 PM) – They arrived at the venue ___________ for the concert.

(6) Thông tin: The package was expected to arrive by Friday) – The package arrived ___________ on Friday morning.

Đáp án Bài tập 1:

  1. Please make sure to arrive on time for the appointment. (Vui lòng đảm bảo đến đúng giờ cho cuộc hẹn.)

  2. The train departed on time at 7:00 AM. (Chuyến tàu ra đi đúng giờ vào lúc 7:00 sáng.)

  3. He finished his homework just in time for the deadline. (Anh ấy hoàn thành bài tập đúng lúc trước hạn chót.)

  4. The package was delivered in time before the expected date. (Gói hàng được giao đúng lúc trước ngày dự kiến.)

  5. The concert started on time at 8:00 PM. (Buổi hòa nhạc bắt đầu đúng giờ vào lúc 8:00 tối.)

  6. She always submits her reports on time for review. (Cô ấy luôn nộp báo cáo đúng giờ để được xem xét.)

  7. The bus arrived on time for us to catch the flight. (Chiếc xe buýt đến đúng giờ để chúng tôi kịp chạy đón chuyến bay.)

  8. We need to leave now if we want to arrive in time for the movie. (Chúng ta cần phải ra đi ngay bây giờ nếu muốn đến đúng giờ cho buổi chiếu phim.)

  9. The project was completed in time and within budget. (Dự án đã hoàn thành đúng lúc và trong ngân sách.)

  10. The restaurant reservation is at 7:30 PM, so please be there on time. (Buổi đặt bàn tại nhà hàng là vào lúc 7:30 tối, vì vậy xin hãy đến đúng giờ.)

Đáp án Bài tập 2:

  1. (Thông tin: The train leaves at 10:00 AM) – She arrived at the station in time for the train. (Cô ấy đã đến ga đúng giờ để lên chuyến tàu.)

  2. (Thông tin: The meeting starts at 9:00 AM) – They arrived on time for the meeting. (Họ đã đến đúng giờ cho cuộc họp.)

  3. (Thông tin: The assignment is due tomorrow) – He completed the assignment just in time. (Anh ấy đã hoàn thành bài tập đúng lúc trước hạn.)

  4. (Thông tin: The flight departs at 8:00 PM) – They arrived at the airport in time to catch their flight. (Họ đã đến sân bay đúng giờ để kịp chuyến bay của họ.)

  5. (Thông tin: The concert begins at 7:30 PM) – They arrived at the venue in time for the concert. (Họ đã đến nơi tổ chức đúng giờ để kịp buổi hòa nhạc.)

  6. (Thông tin: The package was expected to arrive by Friday) – The package arrived in time on Friday morning. (Gói hàng đã đến đúng giờ vào sáng thứ Sáu.)

 
 

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

3 phút giỏi ngay Quy tắc OSASCOMP - Trật tự tính từ

3 phút giỏi ngay Quy tắc OSASCOMP – Trật tự tính từ

Ngữ pháp tiếng Anh 26.04.2024

Trật tự tính từ trong tiếng Anh là quy tắc ắp xếp các tính từ đi kèm với danh từ để tạo nên một cụm danh từ [...]
Phân biệt "must" và "have to" chuyên sâu

Phân biệt “must” và “have to” chuyên sâu

Ngữ pháp tiếng Anh 26.04.2024

"Mu t" và "have to" - hai trợ động từ khuyết thiếu tưởng chừng đơn giản nhưng lại khiến nhiều người học tiếng Anh [...]
But for là gì? Cách dùng với câu điều kiện loại 1 và loại 2

But for là gì? Cách dùng với câu điều kiện loại 1 và loại 2

Ngữ pháp tiếng Anh 24.04.2024

But for là gì But for là một cụm từ tiếng Anh phổ biến được ử dụng để diễn tả ý nghĩa "nếu không có" hoặc [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!