Phân biệt much và many trong tiếng Anh

Phân biệt much và many trong tiếng Anh

Much và many là hai từ ngữ phổ biến trong tiếng Anh, đóng vai trò quan trọng trong việc diễn tả số lượng và mức độ. Việc sử dụng much và many chính xác sẽ giúp bạn truyền tải thông tin rõ ràng và thể hiện hiệu quả trong các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết tiếng Anh.

Phân biệt much và many trong tiếng Anh

Phân biệt much và many trong tiếng Anh

Phân biệt much và many trong tiếng Anh

Muchmany là hai từ thường xuyên được nhầm lẫn khi sử dụng trong tiếng Anh. Tuy nhiên, much và many có những điểm khác biệt quan trọng về ý nghĩa, cấu trúc và cách dùng.

1. Ý nghĩa phân biệt much và many:

a) Much:

    • Được sử dụng với danh từ không đếm được (uncountable nouns) để diễn tả số lượng lớn, nhiều, nhiều vô kể.
    • Ví dụ:
      • I don’t have much money. (Tôi không có nhiều tiền.)
      • There is much work to be done. (Còn rất nhiều việc phải làm.)

 

      • I love you much. (Anh/em yêu em rất nhiều.)
      • I appreciate your help much. (Tôi rất trân trọng sự giúp đỡ của bạn.)

b) Many:

    • Được sử dụng với danh từ đếm được số nhiều (countable nouns) để diễn tả số lượng lớn, nhiều, nhiều cái.
    • Ví dụ:
      • I have many books. (Tôi có nhiều sách.)
      • There are many people waiting in line. (Có rất nhiều người đang xếp hàng.)

2. Cấu trúc phân biệt much và many:

  • Với Much:
    • Much thường được sử dụng trước danh từ không đếm được:
      • Much + danh từ không đếm được
    • Ví dụ:
      • Much money (Nhiều tiền)
      • Much work (Nhiều việc)
  • Với Many:
    • Many thường được sử dụng trước danh từ đếm được số nhiều:
      • Many + danh từ số nhiều
    • Ví dụ:
      • Many books (Nhiều cuốn sách)
      • Many people (Nhiều người)

See also:

Phân biệt danh từ đếm được và danh từ không đến được

Phân biệt danh từ đếm được và danh từ không đến được

Phân biệt danh từ đếm được và danh từ không đến được

Để hiểu rõ hơn về điểm khác nhau giữa much và many, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về điểm khác nhau giữa danh từ đếm được và danh từ không đến được.

Danh từ là từ dùng để gọi tên người, vật, địa điểm, sự kiện, ý tưởng, … Danh từ được chia thành hai loại chính: danh từ đếm đượcdanh từ không đếm được.

Phân biệt danh từ đếm được và danh từ không đến được

Phân biệt danh từ đếm được và danh từ không đến được

1. Danh từ đếm được:

  • Danh từ đếm được là những danh từ có thể được đếm riêng lẻ.
  • Ví dụ:
    • Một con mèo, hai con mèo, ba con mèo, …
    • Một quyển sách, hai quyển sách, ba quyển sách, …
    • Hay Một cái bút, hai cái bút, ba cái bút, …

Đặc điểm:

  • Có dạng số ít và số nhiều:
    • Số ít: Chỉ một đơn vị.
    • Ví dụ: cat (mèo), book (sách), pen (bút)
    • Số nhiều: Chỉ nhiều hơn một đơn vị.
    • Ví dụ: cats (mèo), books (sách), pens (bút)
  • Có thể sử dụng với các từ chỉ số lượng:
    • Một, hai, ba, … (one, two, three,…)
    • Nhiều, ít, vài, … (some, many,…)
  • Có thể sử dụng với các mạo từ số nhiều:
    • The, a/an, some, many, …

2. Danh từ không đếm được:

  • Danh từ không đếm được là những danh từ không thể đếm riêng lẻ. Chúng thường chỉ một khối lượng, chất lượng, hoặc khái niệm chung.
  • Ví dụ:
    • Nước, sữa, gạo, …
    • Tình yêu, niềm vui, sự thật, …
    • Thông tin, kiến thức, …

Đặc điểm:

  • Không có dạng số ít và số nhiều:
    • Chỉ có một dạng duy nhất: water (nước), love (tình yêu), information (thông tin)
  • Không thể sử dụng với các từ chỉ số lượng:
    • Một, hai, ba, … (one, two, three,…)
    • Nhiều, ít, vài, … (some, many,…)
  • Thường sử dụng với các mạo từ:
    • The (khi nói đến một lượng cụ thể)
    • Some, much, little, … (Một vài, nhiều, ít, …)

Bảng tóm tắt:

Đặc điểm Danh từ đếm được Danh từ không đếm được
Khả năng đếm Có thể đếm riêng lẻ Không thể đếm riêng lẻ
Dạng số ít và số nhiều Không
Sử dụng với từ chỉ số lượng Có thể Không thể
Sử dụng với mạo từ Số ít và số nhiều Số ít

Ví dụ:

  • Danh từ đếm được:
    • I have a cat. (Tôi có một con mèo.) (Số ít)
    • I have two cats. (Tôi có hai con mèo.) (Số nhiều)
  • Danh từ không đếm được:
    • I need some water. (Tôi cần một ít nước.) (Số ít)
    • I have much love for my family. (Tôi có rất nhiều tình yêu dành cho gia đình mình.) (Số ít)

Lưu ý:

  • Một số danh từ có thể là danh từ đếm được hoặc danh từ không đếm được tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • Ví dụ: Water (giấy) có thể là danh từ đếm được khi đi với từ chỉ lượng cụ thể (a glass of water – một cốc nước)

Bài tập với much và many

Bài tập 1: Chọn giữa much và many cho phù hợp:

  1. I don’t have ___ money.
  2. There are ___ students in my class.
  3. I don’t have ___ time to spare.
  4. I love you ___ .
  5. There is ___ information on the internet.
  6. I have ___ friends in different countries.
  7. I need ___ help with my homework.
  8. There are ___ different ways to solve this problem.
  9. I ate ___ food last night.
  10. I have ___ to learn.

Bài tập 2: Viết câu sử dụng much và many với nghĩa được cho sẵn:

  1. (số lượng lớn, nhiều, nhiều vô kể):
    • I have ___ homework to do tonight.
    • There is ___ traffic on the road.
    • I have ___ things to think about.
  2. (số lượng lớn, nhiều, nhiều cái):
    • I saw ___ people at the concert.
    • They have ___ books to read.
    • I have ___ questions to ask.
  3. (mức độ cao, rất nhiều):
    • I appreciate your help ___ .
    • We missed you ___ .
    • I enjoy spending time with you ___ .

Đáp án:

Bài tập 1:

much/many/much/much/much/many/much/many/much/much

Bài tập 2:

  1. (số lượng lớn, nhiều, nhiều vô kể):
    • I have much homework to do tonight.
    • There is much traffic on the road.
    • I have much to think about.
  2. (số lượng lớn, nhiều, nhiều cái):
    • I saw many people at the concert.
    • They have many books to read.
    • I have many questions to ask.
  3. (mức độ cao, rất nhiều):
    • I appreciate your help much.
    • We missed you much.
    • I enjoy spending time with you much.

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

"Suffer" và "suffer from": Cấu trúc và cách dùng

“Suffer” và “suffer from”: Cấu trúc và cách dùng

Ngữ pháp tiếng Anh 30.07.2024

Suffer và uffer from mang ý nghĩa chung là chịu đựng, gánh chịu những điều không vui Tuy nhiên, ngữ cảnh ử dụng của [...]
Cấu trúc đi với "very" và các tính từ thay thế

Cấu trúc đi với “very” và các tính từ thay thế

Ngữ pháp tiếng Anh 30.07.2024

"Very" là một trạng từ quan trọng giúp chúng ta diễn đạt mức độ của các tính từ và trạng từ một cách chính xác [...]
Need to V hay Ving? Trọn bộ ngữ pháp

Need to V hay Ving? Trọn bộ ngữ pháp

Ngữ pháp tiếng Anh 30.07.2024

"Need" là một động từ rất linh hoạt và có thể được ử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau, tùy thuộc vào ngữ [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!