Tất tần tật về danh từ trong tiếng Anh

Tất tần tật về danh từ trong tiếng Anh

Danh từ trong tiếng Anh đóng một vai trò quan trọng, là những khối xây dựng cơ bản của câu và văn bản. Từ những đối tượng vật chất đến những ý tưởng trừu tượng, danh từ là những phần ngôn ngữ không thể thiếu, giúp chúng ta diễn đạt ý nghĩa và truyền đạt thông điệp một cách chính xác. 

Các loại danh từ trong tiếng Anh

Các loại danh từ trong tiếng Anh

Các loại danh từ trong tiếng Anh

Có nhiều loại danh từ trong tiếng Anh, được chia thành các nhóm chính dựa trên các đặc điểm khác nhau:

  • Concrete Noun (Danh từ cụ thể): Chỉ đối tượng có thể nhìn thấy hoặc chạm được vật chất, như “table” (bàn), “car” (xe ô tô), “book” (sách).
  • Abstract Noun (Danh từ trừu tượng): Chỉ ý tưởng, cảm xúc, sự trạng thái tinh thần, chứ không phải đối tượng vật chất, như “love” (tình yêu), “happiness” (hạnh phúc), “freedom” (tự do).
  • Plural Noun (Danh từ số nhiều): Là danh từ biểu thị cho nhiều hơn một đối tượng, như “dogs” (những con chó), “books” (những quyển sách).
  • Singular Noun (Danh từ số ít) : Là danh từ biểu thị cho một đối tượng, như “dog” (chó), “book” (quyển sách).
  • Common Noun (Danh từ chung) : Là danh từ không chỉ đến một người, vật cụ thể, mà thường áp dụng cho một nhóm hoặc loại cụ thể, như “city” (thành phố), “animal” (động vật).
  • Proper Noun (Danh từ riêng): Là danh từ chỉ một người, vật cụ thể và thường được viết hoa chữ đầu tiên, như “John” (tên John), “Paris” (thành phố Paris).
  • Countable and Uncountable Nouns (Danh từ đếm được và không đếm được): Đếm được là những danh từ có thể đếm được như “apple” (quả táo), còn không đếm được là những danh từ không thể đếm được như “water” (nước).
  • Collective Noun (Danh từ tập hợp): Là danh từ đại diện cho một nhóm, một tập hợp của những đối tượng, như “team” (đội), “family” (gia đình).
  • Place Noun (Danh từ riêng chỉ nơi): Là danh từ chỉ đến một địa điểm cụ thể, như “beach” (bãi biển), “park” (công viên).

Chức năng và vị trí của danh từ trong tiếng Anh

Chức năng của danh từ trong tiếng Anh:

  1. Chủ ngữ (Subject): Danh từ có thể đóng vai trò là chủ ngữ trong câu, thường đi kèm với động từ để tạo nên sự hoạt động hoặc tình trạng.

    Ví dụ: “Dogs bark loudly.” (Những con chó sủa to.)

  2. Tân ngữ (Object): Danh từ thường xuất hiện như tân ngữ trong câu, nhận hành động từ một động từ.

    Ví dụ: “She read a book.” (Cô ấy đọc một quyển sách.)

  3. Bổ ngữ (Complement): Danh từ cũng có thể xuất hiện như một bổ ngữ sau các động từ như “be,” “seem,” “become” để cung cấp thông tin bổ sung về chủ thể hoặc đối tượng.

    Ví dụ: “She is a teacher.” (Cô ấy là một giáo viên.)

  4. Đuôi quan hệ (Appositive): Danh từ có thể sử dụng để mô tả hoặc làm rõ thông tin về một danh từ khác trong câu.

    Ví dụ: “My friend, a talented musician, performed at the concert.” (Bạn tôi, một nghệ sĩ tài năng, biểu diễn trong buổi hòa nhạc.)

Vị trí của danh từ trong tiếng Anh trong câu:

  1. Chủ ngữ (Subject): Thường đặt ở đầu câu để chỉ ra người hoặc vật thực hiện hành động.

    Ví dụ: “Cats” (Những con mèo) in “the garden” (ở khu vườn) are cute.

  2. Tân ngữ (Object): Được đặt sau động từ để nhận hành động từ động từ đó.

    Ví dụ: She likes “ice cream.” (Cô ấy thích kem.)

  3. Bổ ngữ (Complement): Thường đặt sau động từ “be” hoặc các động từ tương tự.

    Ví dụ: It is a “beautiful day.” (Đó là một ngày đẹp.)

  4. Đuôi quan hệ (Appositive): Đặt cạnh một danh từ khác để cung cấp thông tin bổ sung.

    Ví dụ: My friend, “a doctor,” is coming over. (Bạn tôi, một bác sĩ, sắp tới.)

Vị trí của danh từ trong tiếng Anh trong câu có thể thay đổi tùy thuộc vào cấu trúc câu cụ thể và mục đích diễn đạt của người nói.

Xem thêm:

Because & Because of, cấu trúc và cách dùng

Khám phá cách nói chuyện với người nước ngoài trên mạng

Dấu hiệu nhận biết danh từ trong tiếng Anh

Có một số dấu hiệu giúp nhận biết danh từ trong tiếng Anh. Dưới đây là một số đặc điểm chung và mẫu câu để giúp bạn nhận biết danh từ:

Dấu hiệu nhận biết danh từ trong tiếng Anh

Dấu hiệu nhận biết danh từ trong tiếng Anh

  1. Hình thức:

    • Dạng số nhiều: Nhiều danh từ khi chuyển từ dạng số ít sang dạng số nhiều thường thêm “s” hoặc “es” ở cuối. Ví dụ: “cat” (chó mèo) – “cats” (những con mèo).
    • Dạng số ít: Có nhiều danh từ số ít không thay đổi khi chuyển sang số nhiều. Ví dụ: “deer” (nai) – “deer” (nhiều nai).
  2. Vị trí trong câu:

    • Danh từ thường đặt ở vị trí chủ ngữ (subject) hoặc tân ngữ (object) trong câu. Ví dụ: “The “dog” (chó) barks loudly.”
  3. Sự kết hợp với các từ xác định:

    • Các danh từ thường kết hợp với các từ xác định như “a,” “an,” hoặc “the.” Ví dụ: “I have “a book” (một quyển sách).”
  4. Thường đi kèm với các từ chỉ số lượng:

    • Các danh từ thường đi kèm với các từ chỉ số lượng như “many,” “some,” “a few,” “several,”… Ví dụ: “She has “many friends” (nhiều bạn).”
  5. Dấu hiệu từ hỏi:

    • Trong câu hỏi, danh từ thường xuất hiện ở đầu câu hoặc sau các từ hỏi như “who,” “what,” “where,” “when,” “why,” “which.” Ví dụ: “What is your “name” (tên)?”
  6. Dấu hiệu từ nhận biết danh từ trừu tượng:

    • Các từ trừu tượng thường được biểu diễn bằng các danh từ, chẳng hạn như “love,” “happiness,” “freedom,”…

Đuôi danh từ trong tiếng Anh

Đuôi danh từ trong tiếng Anh (noun suffixes) là các phần thêm vào cuối một từ để tạo ra một danh từ mới hoặc thay đổi ý nghĩa của từ gốc. Dưới đây là một số đuôi danh từ trong tiếng Anh thông dụng:

Đuôi danh từ trong tiếng Anh

Đuôi danh từ trong tiếng Anh

-ness:

Chuyển từ tính từ thành danh từ để chỉ tính chất hoặc trạng thái.

    • Ví dụ: happy → happiness (hạnh phúc), dark → darkness (bóng tối).

đuôi danh từ trong tiếng Anh -ity, -ty 

Chuyển từ tính từ thành danh từ để chỉ chất lượng, tình trạng hoặc tính chất.

    • Ví dụ: able → ability (khả năng), complete → completeness (toàn vẹn).

-ment:

Chuyển từ động từ thành danh từ để chỉ hành động hoặc kết quả của hành động.

    • Ví dụ: govern → government (chính phủ), achieve → achievement (thành tựu).

-ion, -ation, -ition:

Chuyển từ động từ thành danh từ để chỉ hành động, quá trình, hoặc tình trạng.

    • Ví dụ: inform → information (thông tin), create → creation (sáng tạo), define → definition (định nghĩa).

đuôi danh từ trong tiếng Anh -hood:

Chuyển từ danh từ hoặc tính từ thành danh từ để chỉ quốc gia, tình trạng, hoặc tính cách.

    • Ví dụ: neighbor → neighborhood (khu phố), brother → brotherhood (tình anh em).

-er, -or:

Thêm vào động từ để tạo thành danh từ chỉ người làm việc hoặc người sở hữu.

    • Ví dụ: teach → teacher (giáo viên), create → creator (người sáng tạo).

-ship:

Thêm vào danh từ hoặc tính từ để chỉ tình trạng hoặc mối quan hệ.

    • Ví dụ: friend → friendship (tình bạn), leader → leadership (lãnh đạo).

đuôi danh từ trong tiếng Anh -ist:

Thêm vào danh từ để chỉ người nghề nghiệp hoặc chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể.

    • Ví dụ: artist → artist (nghệ sĩ), biologist → biologist (nhà sinh học).

-ism:

Thêm vào danh từ để chỉ một hệ thống tư tưởng, tư duy, hoặc đặc điểm của một nhóm người.

    • Ví dụ: socialism → socialism (chủ nghĩa xã hội), feminism → feminism (nữ quyền).

-ence, -ance:

Chuyển từ tính từ thành danh từ để chỉ tình trạng hoặc tính chất.

    • Ví dụ: excellent → excellence (sự xuất sắc), resist → resistance (sự chống lại).
 

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

3 phút giỏi ngay Quy tắc OSASCOMP - Trật tự tính từ

3 phút giỏi ngay Quy tắc OSASCOMP – Trật tự tính từ

Ngữ pháp tiếng Anh 26.04.2024

Trật tự tính từ trong tiếng Anh là quy tắc ắp xếp các tính từ đi kèm với danh từ để tạo nên một cụm danh từ [...]
Phân biệt "must" và "have to" chuyên sâu

Phân biệt “must” và “have to” chuyên sâu

Ngữ pháp tiếng Anh 26.04.2024

"Mu t" và "have to" - hai trợ động từ khuyết thiếu tưởng chừng đơn giản nhưng lại khiến nhiều người học tiếng Anh [...]
But for là gì? Cách dùng với câu điều kiện loại 1 và loại 2

But for là gì? Cách dùng với câu điều kiện loại 1 và loại 2

Ngữ pháp tiếng Anh 24.04.2024

But for là gì But for là một cụm từ tiếng Anh phổ biến được ử dụng để diễn tả ý nghĩa "nếu không có" hoặc [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!