Phân biệt stop to V hay Ving trong tiếng Anh

Phân biệt stop to V hay Ving trong tiếng Anh

Theo một nghiên cứu của British Council, 70% học sinh học tiếng Anh mắc lỗi khi sử dụng stop to V hay Ving. Đây là một chủ đề khó khăn và cần được giải thích rõ ràng hơn, hãy cùng Link Language Academic tìm hiểu qua bài viết dưới đây!

Phân biệt stop to V hay Ving trong tiếng Anh

Phân biệt stop to V hay Ving trong tiếng Anh

Phân biệt “stop to V hay Ving” trong tiếng Anh

Stop to V hay Ving là hai cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả hành động dừng lại. Tuy nhiên, hai cấu trúc stop to V hay Ving này có những điểm khác biệt quan trọng về ý nghĩa và cách dùng.

1. Ý nghĩa của stop to V hay Ving:

  • “Stop to V”: Dùng để diễn tả việc tạm dừng một hoạt động đang diễn ra để thực hiện một hành động khác trong một khoảng thời gian ngắn. Hành động sau thường được xem là quan trọng hơn hoặc cần thiết hơn hành động trước.
  • “V-ing”: Dùng để diễn tả việc ngừng một hoạt động hoàn toàn và vĩnh viễn.

2. Cấu trúc của stop to V hay Ving:

  • “Stop to V”:
    • Stop: động từ chính
    • To: giới từ
    • V: động từ nguyên thể
    • Ví dụ:
      • I stopped to buy some groceries on my way home. (Tôi dừng lại để mua một số đồ tạp hóa trên đường về nhà.)
      • We stopped to talk to our teacher after class. (Chúng tôi dừng lại để nói chuyện với giáo viên sau giờ học.)
  • “V-ing”:
    • V: động từ chia ở dạng hiện tại phân từ (V-ing)
    • Ví dụ:
      • I stopped smoking last year. (Tôi đã ngừng hút thuốc năm ngoái.)
      • She stopped talking when she saw me. (Cô ấy ngừng nói khi nhìn thấy tôi.)

3. Cách dùng:

  • “Stop to V”:
    • Thường được sử dụng với các động từ chỉ hành động tạm thời hoặc ngắn hạn.
    • Hành động sau thường được xem là quan trọng hơn hoặc cần thiết hơn hành động trước.
    • Ví dụ:
      • I stopped to ask for directions. (Tôi dừng lại để hỏi đường.)
      • We stopped to eat lunch at a nearby restaurant. (Chúng tôi dừng lại để ăn trưa tại một nhà hàng gần đó.)
  • “V-ing”:
    • Thường được sử dụng với các động từ chỉ hành động thường xuyên hoặc lâu dài.
    • Diễn tả việc ngừng một hoạt động hoàn toàn và vĩnh viễn.
    • Ví dụ:
      • She stopped dancing after she got injured. (Cô ấy đã ngừng nhảy sau khi bị thương.)
      • I stopped playing video games because it was taking up too much of my time. (Tôi đã ngừng chơi trò chơi điện tử vì nó chiếm quá nhiều thời gian của tôi.)

4. So sánh stop to V hay Ving:

So sánh stop to V hay Ving

So sánh stop to V hay Ving

Đặc điểm Stop to V V-ing
Ý nghĩa Tạm dừng Ngừng hoàn toàn
Cấu trúc Stop + to + V V-ing
Cách dùng Hành động tạm thời, ngắn hạn Hành động thường xuyên, lâu dài
Ví dụ Stop to buy groceries, stop to talk Stop smoking, stop playing video games

Lưu ý:

  • Không phải tất cả các động từ đều có thể sử dụng với cả hai cấu trúc stop to V hay Ving với ý nghĩa khác nhau.
  • Khi sử dụng stop to V hay Ving trong những trường hợp này, cần chú ý đến ngữ cảnh và ý nghĩa mà bạn muốn truyền tải.
  • Nên tham khảo từ điển hoặc tài liệu tiếng Anh uy tín để sử dụng stop to V hay Ving một cách chính xác.

Xem thêm:

Bài tập với stop to hay Ving

Luyện tập với stop to hay Ving

Luyện tập với stop to hay Ving

Bài tập 1: Chọn stop to V hay Ving cho phù hợp:

  1. I ___ (eat) dinner at 7:00 PM every night.
  2. I ___ (stop) at the store on my way home to buy some milk.
  3. She ___ (smoke) cigarettes last year.
  4. We ___ (stop) to talk to our teacher after class.
  5. I ___ (enjoy) reading books.
  6. He ___ (stop) the car when he saw the red light.
  7. I ___ (need) to stop working late at night.
  8. They ___ (stop) playing football when it started to rain.
  9. I ___ (stop) to ask for directions.
  10. She ___ (always look) at her phone.

Bài tập 2: Viết câu sử dụng stop to V hay Ving với nghĩa được cho sẵn:

  1. (tạm dừng để làm gì đó):
    • I ___ (stop to buy) some groceries on my way home.
    • We ___ (stop to talk) to our friends at the party.
    • He ___ (stop to ask) me for directions.
  2. (ngừng làm gì đó):
    • I ___ (stop eating) junk food.
    • She ___ (stop smoking) cigarettes.
    • They ___ (stop watching) TV too much.
  3. (diễn tả thói quen):
    • I ___ (enjoy reading) books in my free time.
    • She ___ (love listening) to music while she is working.
    • They ___ (hate waiting) in line.

Bài tập 3: Viết lại các câu sau sử dụng “stop to V” hoặc “V-ing” thay thế cho động từ in nghiêng:

  1. I paused the movie to answer my phone. (Stop to pause)
  2. She gave up smoking because it was harming her health. (Stop to give up)
  3. We took a break from studying to have a snack. (Stop to take)
  4. I interrupted him to ask a question. (Stop to interrupt)
  5. They waited for the bus to come. (Stop to wait)
  6. He paused his work to help me with mine. (Stop to pause)
  7. She stopped talking when she saw me enter the room. (Stop to stop)
  8. We took a detour to avoid the traffic jam. (Stop to take)
  9. I paused the music to listen to what they were saying. (Stop to pause)
  10. She gave up her dream of becoming a doctor because of her parents’ objections. (Stop to give up)

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. eat
  2. stopped
  3. stopped
  4. stopped
  5. enjoy
  6. stopped
  7. need to stop
  8. stopped
  9. stopped to ask
  10. is always looking

Bài tập 2:

  1. (tạm dừng để làm gì đó):
    • I stop to buy some groceries on my way home.
    • We stop to talk to our friends at the party.
    • He stops to ask me for directions.
  2. (ngừng làm gì đó):
    • I stop eating junk food.
    • She stops smoking cigarettes.
    • They stop watching TV too much.
  3. (diễn tả thói quen):
    • I enjoy reading books in my free time.
    • She loves listening to music while she is working.
    • They hate waiting in line.

Bài tập 3:

Stop to pause/Stop to give up/Stop to take/Stop to interrupt/Stop to wait/Stop to pause/Stop to stop/Stop to take/Stop to pause/Stop to give up

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Thuần thục sử dụng câu hỏi đuôi (tag question) trong giao tiếp

Thuần thục sử dụng câu hỏi đuôi (tag question) trong giao tiếp

Ngữ pháp tiếng Anh 19.11.2024

Câu hỏi đuôi (tag que tion) không chỉ đơn thuần là một cấu trúc ngữ pháp mà còn là một công cụ giao tiếp quan trọng [...]
Bí quyết nắm lòng cách phát âm s và es trong tiếng Anh

Bí quyết nắm lòng cách phát âm s và es trong tiếng Anh

Ngữ pháp tiếng Anh 19.11.2024

Trong bài viết này, chúng ta ẽ cùng khám phá cách phát âm và e trong tiếng Anh, từ đó giúp bạn nắm vững cách phát [...]
Bí quyết chinh phục 6.5-7.5 Reading IELTS trở lên

Bí quyết chinh phục 6.5-7.5 Reading IELTS trở lên

Ngữ pháp tiếng Anh 19.11.2024

IELTS Reading luôn là một thử thách đối với nhiều thí inh Để đạt được band điểm 65-75, bạn cần có những chiến [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!