Thuộc hết tên các loại vải trong tiếng Anh chỉ với 5 phút

“Giắt túi” sổ tay từ vựng tiếng Anh theo chủ đề clothes cực chi tiết

Bạn cần miêu tả quần áo bằng tiếng Anh mà từ vựng còn quá hạn chế? Bạn thích mê một chiếc áo của thương hiệu nước ngoài nhưng lại không biết miêu tả và tìm kiếm bằng từ khóa tiếng Anh nào trên mạng? Hay tất cả từ vựng tiếng Anh theo chủ đề clothes bạn biết chỉ dừng lại ở những: skirt, dress, T-shirt… Vậy thì, đừng chần chừ mà giắt túi ngay cẩm nang từ vựng tiếng Anh theo chủ đề clothes cùng Language Link Academic ngay hôm nay.

từ vựng tiếng Anh theo chủ đề clothes

1. Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề clothes đạt hiệu quả cao như thế nào?

Không có phương pháp thần kỳ nào có thể giúp bạn học từ vựng tiếng Anh nhanh bằng sự chăm chỉ, chủ động và một phương pháp học phù hợp. Tuy nhiên, vẫn có một công thức chung để dựa trên đó bạn có thể tự sáng tạo một phương pháp học dành riêng cho mình.

Đầu tiên, bạn nên phân loại từ vựng theo từng chủ đề nhỏ, theo một sơ đồ cây như: thời trang – quần áo – quần áo trẻ em – quần áo theo chất liệu… Phân loại từ vựng theo loại từ: tính từ, động từ, danh từ… cũng là một cách phân loại được sử dụng phổ biến.

từ vựng tiếng Anh theo chủ đề clothes

Thứ hai, bạn không nên học từ vựng rời rạc, hãy học theo câu hoặc theo cụm từ. Phương pháp này xuất phát từ thực tiễn sử dụng từ vựng trong các ngữ cảnh mà đa số người học không biết cách diễn đạt chính xác như thế nào. Bạn có thể sưu tầm, tìm kiếm các “collocation” (từ vựng theo cụm) thuộc chủ đề đó để bổ trợ trong quá trình học từ vựng.

Học theo câu hoặc theo cụm từ ở đây đồng nghĩa với việc bạn nên xây dựng ví dụ, hoặc viết đoạn văn để học từ vựng. Bằng cách này, bạn không chỉ có thể ghi nhớ từ vựng, mà còn rèn luyện được kỹ năng writing và củng cố ngữ pháp.

Bên cạnh đó, bạn cũng đừng quên ôn tập lại sau khi học từ 1-2 tuần. Từ vựng cũng giống tất cả kiến thức khác, sau một thời gian, bạn có thể dễ dàng lãng quên chúng. Hãy cố gắng sử dụng vốn từ vựng của mình thường xuyên, và ôn tập lại sau một thời gian nhất định.

Cuối cùng, muốn xây dựng được phương pháp học hiệu quả, bạn cần hiểu ưu – nhược điểm trong học tập của chính mình. Không có phương pháp nào hoàn hảo với tất cả mọi người, bạn cần tham khảo và điều chỉnh cho phù hợp với bản thân.

2. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề clothes

Bạn đã biết cách xây dựng một phương pháp học từ vựng hiệu quả. Và bây giờ, hãy cùng khám phá kho từ vựng tiếng Anh theo chủ đề clothes cùng Language Link Academic nào:

Phân loại trang phục

academic dress (n): trang phục trang trọng

uniform (n): đồng phục

casual dress (n): trang phục thường ngày

armour (n): áo giáp

sportswear (n): quần áo thể thao

accessory (n): phụ kiện

protective clothing (n): quần áo bảo hộ

underwear (n): đồ lót

beachwear (n): đồ đi biển

night clothes (n): quần áo ngủ

off the peg (n): đồ may sẵn

haute couture (n): may đo cao cấp

traditional clothes (n): trang phục truyền thống

 

 

từ vựng tiếng Anh theo chủ đề clothes

Casual dressed

Quần áo

dress (n): váy liền

T-shirt/tee (n): áo phông

jacket (n): áo khoác

maxi (n): váy dài đến mắt cá chân

shirt (n): áo sơ-mi

blazer (n): áo khoác dạng vest

miniskirt (n): chân váy ngắn

blouse (n): áo sơ-mi nữ

overcoat (n): áo măng tô

skirt (n): chân váy

pullover (n): áo len chui đồng

suit (n): bộ com lê

tight (n): quần tất

jumper (n): áo len

dressing gown (n): áo choàng tắm

boxer shorts (n): quần đùi

sweater (n): áo nỉ

anorak (n): áo khoác có mũ

jeans (n): quần bò

bra (n): áo lót nữ

cardigan (n): áo khoác len

coveralls (n): quần yếm

knickers (n): quần lót nữ

pyjamas (n): bộ đồ ngủ

trousers (n): quần dài

underpants (n): quần lót nam

coat (n): áo khoác

hat (n): mũ

cap (n): mũ lưỡi chai

shoes (n): giày

boots (n): ủng

socks (n): tất (vớ)

 

 

Chất liệu quần áo

cotton (n): bông

leather (n): da

feather (n): lông vũ

silk (n): lụa

nylon (n): ni-lông

wool (n): len

khaki (n): vải ka-ki

damask (n): lụa Đa-mát

synthetic (n): sợi tổng hợp

canvas (n): vải bố

linen (n): vải lanh

denim (n): vải bò

 

Các bộ phận trên quần áo

collar (n): cổ áo

sleeve (n): tay áo

button (n): khuy áo

seam (n): đường may, đường chỉ

lappet (n): vạt áo

body (n): thân áo

Một số cụm từ miêu tả quần áo:

new (a): mới

trendy (a): thời thượng, mốt

secondhand (a): (quần áo) sida

must-have (adj): phải có

fashionista (n): một tín đồ thời trang

keep up with the latest fashion (v): bắt kịp xu hướng thời trang mới nhất

out of fashion (adj): lỗi thời

fashion icon (n): biểu tượng thời trang

have an eye for (v): có mắt nhìn về thời trang

old-fashioned (adj): lỗi thời, cũ kỹ

vintage clothes (n): trang phục cổ điển

mix and match (v): phối đồ

hand-me-downs: quần áo được truyền từ anh/chị sang em

be dressed for… (v): ăn mặc cho (sự kiện/đi làm/…)

take off (v): cởi quần áo

get dressed down (v): ăn vận xuề xòa

get dressed up (v): ăn vận chỉnh tề

the height of fashion (n): rất thời trang, mốt

từ vựng tiếng Anh theo chủ đề clothes

Để có thể nói hay viết về chủ đề trang phục, miêu tả quần áo trong tiếng Anh tốt hơn, hãy tham khảo thêm kho tàng từ vựng tiếng Anh theo chủ đề clothes khác dưới đây cùng Language Link Academic nhé!

Vậy là, bạn vừa cùng Language Link Academic khám phá từ vựng tiếng Anh theo chủ đề clothes, chia thành những cụm chủ đề nhỏ hơn, giúp bạn dễ ghi nhớ hơn và học được nhiều từ vựng hơn. Tuy nhiên, đây mới những bước đầu cơ bản nhất của quá trình học tiếng Anh.

Muốn thực sự nâng cao được vốn từ và chinh phục các mục tiêu tiếng Anh của mình, bạn cần một lộ trình học bài bản, khoa học và phù hợp. Tại Language Link Academic, bạn sẽ có cho mình khóa học Tiếng Anh Giao tiếp Chuyên nghiệp  tiêu chuẩn quốc tế, được xây dựng dựa trên đặc điểm tiếp thu và nhận thức của người Việt Nam.

Chúng tôi tin rằng, sau khóa học này, bạn sẽ tự tin giao tiếp với vốn từ vựng phong phú, và sẵn sàng chào đón những cơ hội rộng mở trong tương lai.

Sau khi nắm được từ vựng tiếng Anh theo chủ đề clothes, cùng Language Link Academic theo dõi đoạn video sau đây để học thêm về cách phát âm chuẩn và cách xây dựng một bài nói tiếng Anh hoàn chỉnh về chủ đề clothes – quần áo nào!

Nguồn: Oxford Online English

 

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Such as và like: phân biệt cách dùng và ý nghĩa

Such as và like: phân biệt cách dùng và ý nghĩa

Thư viện tiếng Anh người lớn 18.10.2024

"I like fruit , uch a apple and banana " Câu này có gì ai không Tại ao chúng ta không nói "I like fruit , like apple and banana " [...]
Account là gì? 5 nghĩa phổ biến nhất của Account

Account là gì? 5 nghĩa phổ biến nhất của Account

Thư viện tiếng Anh người lớn 18.10.2024

Account là gì Trong tiếng Anh, từ account mang nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh ử dụng Hãy cùng tìm hiểu 5 [...]
Had better là gì? So sánh với các từ đồng nghĩa (should, ought to,...)

Had better là gì? So sánh với các từ đồng nghĩa (should, ought to,…)

Thư viện tiếng Anh người lớn 18.10.2024

Trong tiếng Anh, chúng ta thường ử dụng các động từ khuyết thiếu để đưa ra lời khuyên, gợi ý hoặc mệnh lệnh [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!