Successful đi với giới từ gì? Cấu trúc đầy đủ nhất

Successful đi với giới từ gì? Cấu trúc đầy đủ nhất

Trong các bài luận, báo cáo hay giao tiếp hàng ngày, chúng ta thường xuyên phải sử dụng từ “successful” để miêu tả thành công của một người, một dự án hoặc một tổ chức. Vậy làm thế nào để sử dụng cấu trúc này một cách chuẩn xác và linh hoạt?

Successful đi với giới từ gì? Cấu trúc đầy đủ nhất

Successful đi với giới từ gì? Cấu trúc đầy đủ nhất

Gia đình từ chi tiết

Successful là một tính từ (adjective) trong tiếng Anh, mang nghĩa “thành công”. Nó được dùng để miêu tả một người, một việc hoặc một dự án đã đạt được mục tiêu đề ra.

Các dạng của từ “successful”:

  • Danh từ (Noun): 
    • Success: Thành công (danh từ chỉ kết quả của việc đạt được mục tiêu)
    • Ví dụ: A success story: Một câu chuyện thành công
  • Động từ (Verb): Không có động từ tương ứng trực tiếp với “successful”. Để diễn tả hành động đạt được thành công, chúng ta thường sử dụng các động từ như:
    • To succeed: Thành công
  • Trạng từ (Adverb):
    • Successfully: Một cách thành công (trạng từ chỉ cách thức)
      • Ví dụ: He completed the project successfully. (Anh ấy đã hoàn thành dự án một cách thành công.)

Ví dụ minh họa gia đình

  • Tính từ: He is a very successful businessman. (Anh ấy là một doanh nhân rất thành công.)
  • Danh từ: Her business is a great success. (Công việc kinh doanh của cô ấy rất thành công.)
  • Động từ: She succeeded in passing the exam. (Cô ấy đã vượt qua kỳ thi.)
  • Trạng từ: The team played successfully and won the match. (Đội đã chơi rất thành công và giành chiến thắng.)

“Successful” đi với giới từ gì?

Giới từ đi kèm với “successful” thường phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể trong câu. Tuy nhiên, một số giới từ phổ biến thường được sử dụng với “successful” bao gồm:

  • in: Thường dùng để chỉ sự thành công trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể.
    • Ví dụ: He is very successful in his career. (Anh ấy rất thành công trong sự nghiệp.)
  • at: Cũng dùng để chỉ sự thành công trong một việc gì đó, nhưng thường nhấn mạnh khả năng và kỹ năng.
    • Ví dụ: She is successful at everything she does. (Cô ấy thành công trong mọi việc cô ấy làm.)
  • with: Dùng để chỉ sự thành công liên quan đến một đối tượng, một dự án hoặc một người nào đó.
    • Ví dụ: He was successful with his new business. (Anh ấy đã thành công với công việc kinh doanh mới của mình.)

Ví dụ cụ thể:

  • The company was successful in launching its new product. (Công ty đã thành công trong việc ra mắt sản phẩm mới.)
  • She is very successful at solving problems. (Cô ấy rất thành công trong việc giải quyết vấn đề.)
  • He had great success with his book. (Anh ấy đã đạt được thành công lớn với cuốn sách của mình.)

Các từ đồng nghĩa với “successful” và ví dụ

Các từ đồng nghĩa với "successful" và ví dụ

Các từ đồng nghĩa với “successful” và ví dụ

  • Triumphant: Nhấn mạnh sự chiến thắng, thắng lợi.
    • Ví dụ: The team felt triumphant after winning the championship. (Đội cảm thấy chiến thắng sau khi giành chức vô địch.)
  • Prosperous: Nhấn mạnh sự thịnh vượng, giàu có.
    • Ví dụ: The company is very prosperous this year. (Công ty đang rất thịnh vượng năm nay.)
  • Flourishing: Nhấn mạnh sự phát triển mạnh mẽ, tươi tốt.
    • Ví dụ: Her business is flourishing. (Công việc kinh doanh của cô ấy đang phát triển mạnh.)
  • Accomplished: Nhấn mạnh việc hoàn thành mục tiêu, đạt được thành tựu.
    • Ví dụ: He is a very accomplished musician. (Anh ấy là một nhạc sĩ rất tài năng.)
  • Achieving: Nhấn mạnh quá trình đạt được mục tiêu.
    • Ví dụ: She is achieving great things in her career. (Cô ấy đang đạt được những điều tuyệt vời trong sự nghiệp.)
  • Productive: Nhấn mạnh sự hiệu quả, năng suất.
    • Ví dụ: The meeting was very productive. (Cuộc họp rất hiệu quả.)
  • Lucrative: Nhấn mạnh sự sinh lời, có lợi nhuận.
    • Ví dụ: The business venture was very lucrative. (Dự án kinh doanh rất có lợi nhuận.)
  • Outstanding: Nhấn mạnh sự xuất sắc, nổi bật.
    • Ví dụ: She is an outstanding student. (Cô ấy là một học sinh xuất sắc.)

Các từ trái nghĩa với “successful” và ví dụ

  • Unsuccessful: Không thành công
    • Ví dụ: His business venture was unsuccessful. (Dự án kinh doanh của anh ấy không thành công.)
  • Failed: Thất bại
    • Ví dụ: The experiment failed. (Thí nghiệm đã thất bại.)
  • Unsatisfactory: Không thỏa mãn, không đạt yêu cầu
    • Ví dụ: Her performance was unsatisfactory. (Hiệu suất làm việc của cô ấy không đạt yêu cầu.)
  • Futile: Vô ích, không có kết quả
    • Ví dụ: Their attempts to find a solution were futile. (Những nỗ lực của họ để tìm ra giải pháp là vô ích.)
  • Ineffective: Không hiệu quả
    • Ví dụ: The medicine was ineffective against the disease. (Thuốc không có hiệu quả đối với căn bệnh này.)
  • Ruinous: Gây ra thiệt hại, phá hủy
    • Ví dụ: The storm was ruinous to the crops. (Bão gây ra thiệt hại cho mùa màng.)
  • Disastrous: Thảm khốc
    • Ví dụ: The fire was a disaster. (Vụ cháy là một thảm họa.)
  • Botched: Làm hỏng, làm hỏng một việc gì đó
    • Ví dụ: He botched the job. (Anh ta đã làm hỏng công việc.)

Idiom (thành ngữ) về sự thành công

Idiom (thành ngữ) về sự thành công

Idiom (thành ngữ) về sự thành công

Thành ngữ về sự thành công chung:

  • Hit the jackpot: Đạt được thành công lớn một cách bất ngờ và may mắn.
    • Ví dụ: She hit the jackpot when she won the lottery. (Cô ấy trúng số độc đắc, thật là may mắn!)
  • Strike gold: Trở nên giàu có hoặc thành công lớn một cách đột ngột.
    • Ví dụ: He struck gold with his new business idea. (Ý tưởng kinh doanh mới của anh ấy đã mang lại thành công lớn.)
  • Make a killing: Kiếm được rất nhiều tiền một cách nhanh chóng.
    • Ví dụ: They made a killing selling their house. (Họ kiếm được rất nhiều tiền khi bán nhà.)
  • Be on a roll: Đang có một chuỗi thành công liên tiếp.
    • Ví dụ: The team is on a roll, winning every game. (Đội đang có phong độ rất cao, thắng tất cả các trận đấu.)

Thành ngữ về sự thành công nhờ nỗ lực:

  • Pay off: Đạt được kết quả tốt sau khi nỗ lực.
    • Ví dụ: All her hard work finally paid off when she got the promotion. (Tất cả những nỗ lực của cô ấy cuối cùng cũng được đền đáp khi cô ấy được thăng chức.)
  • Bear fruit: Mang lại kết quả tốt.
    • Ví dụ: Their efforts to improve the environment are starting to bear fruit. (Những nỗ lực của họ để cải thiện môi trường bắt đầu có kết quả.)
  • Reap the rewards: Thu hoạch thành quả.
    • Ví dụ: She’s reaping the rewards of her years of study. (Cô ấy đang hưởng thành quả của những năm tháng học tập.)

Thành ngữ về sự thành công vượt qua khó khăn:

  • Against all odds: Mặc dù gặp nhiều khó khăn.
    • Ví dụ: He graduated from college against all odds. (Anh ấy đã tốt nghiệp đại học mặc dù gặp rất nhiều khó khăn.)
  • Come out on top: Thắng cuộc, thành công trong một tình huống khó khăn.
    • Ví dụ: Despite the challenges, they managed to come out on top. (Mặc dù gặp nhiều thách thức, họ vẫn thành công.)

Xem thêm:

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Thuần thục sử dụng câu hỏi đuôi (tag question) trong giao tiếp

Thuần thục sử dụng câu hỏi đuôi (tag question) trong giao tiếp

Ngữ pháp tiếng Anh 19.11.2024

Câu hỏi đuôi (tag que tion) không chỉ đơn thuần là một cấu trúc ngữ pháp mà còn là một công cụ giao tiếp quan trọng [...]
Bí quyết nắm lòng cách phát âm s và es trong tiếng Anh

Bí quyết nắm lòng cách phát âm s và es trong tiếng Anh

Ngữ pháp tiếng Anh 19.11.2024

Trong bài viết này, chúng ta ẽ cùng khám phá cách phát âm và e trong tiếng Anh, từ đó giúp bạn nắm vững cách phát [...]
Bí quyết chinh phục 6.5-7.5 Reading IELTS trở lên

Bí quyết chinh phục 6.5-7.5 Reading IELTS trở lên

Ngữ pháp tiếng Anh 19.11.2024

IELTS Reading luôn là một thử thách đối với nhiều thí inh Để đạt được band điểm 65-75, bạn cần có những chiến [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!