Trọn bộ cẩm nang đại từ sở hữu cần nắm lòng khi học tiếng Anh

Trọn bộ cẩm nang đại từ sở hữu cần nắm lòng khi học tiếng Anh

Trong quá trình học tiếng Anh, việc nắm vững cơ bản về đại từ sở hữu là quan trọng để xây dựng sự linh hoạt trong việc diễn đạt về sự sở hữu và mối quan hệ sở hữu. Đại từ sở hữu không chỉ giúp chúng ta tránh lặp lại những danh từ mà còn tạo ra những câu trả lời ngắn gọn và chính xác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá trọn bộ cẩm nang đại từ sở hữu, giúp bạn hiểu rõ về cách sử dụng và vị trí của chúng trong câu.

Đại từ sở hữu trong tiếng Anh là gì? Phân biệt với tính từ sở hữu

Đại từ sở hữu trong tiếng Anh là gì? Phân biệt với tính từ sở hữu

Đại từ sở hữu trong tiếng Anh là các từ dùng để chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ sở hữu giữa người nói và đối tượng khác. Cần phân biệt đại từ sở hữu và tính từ sở hữu:

Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns):

Đại từ này thường thay thế cho danh từ và thể hiện sở hữu mà không cần một danh từ riêng lẻ. Các đại từ sở hữu bao gồm “mine,” “yours,” “his,” “hers,” “its,” “ours,” và “theirs.”

    • Ví dụ: This is my book. Where is yours?

Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives):

Đại từ này cũng thể hiện sở hữu, nhưng nó luôn đi trước một danh từ để mô tả người hoặc vật sở hữu cái đó. Các tính từ sở hữu bao gồm “my,” “your,” “his,” “her,” “its,” “our,” và “their.”

    • Ví dụ: This is my car. Where is your laptop?

Cả hai loại đại từ sở hữu và tính từ sở hữu đều được sử dụng để biểu thị quyền sở hữu hoặc mối quan hệ sở hữu trong câu.

Vị trí và vai trò của đại từ sở hữu trong câu

Vị trí và vai trò của đại từ sở hữu trong câu

Vị trí và vai trò của đại từ sở hữu trong câu

  1. Làm Chủ Ngữ (Subject):

    • Vị Trí: Đại từ sở hữu có thể đứng ở vị trí chủ ngữ trong câu.

      • Ví dụ: Mine is the fastest.
    • Vai Trò: Làm rõ ai (hoặc cái gì) đang sở hữu hoặc có quyền sở hữu một đối tượng nào đó.

      • Ví dụ: Hers is the most expensive.
Cách chuyển thành đại từ sở hữu

Cách chuyển thành đại từ sở hữu

  1. Làm Vị Ngữ (Predicate Adjective):

    • Vị Trí: Thường đi sau một động từ và mô tả đối tượng của động từ.

      • Ví dụ: The decision is yours.
    • Vai Trò: Mô tả đối tượng của động từ, thường làm cho câu trở nên rõ ràng hơn về người (hoặc vật) đang sở hữu.

      • Ví dụ: The responsibility is theirs.
  2. Làm Tân Ngữ (Object):

    • Vị Trí: Đôi khi, đại từ sở hữu có thể đứng ở vị trí tân ngữ, đặt sau một động từ hoặc giới từ.

      • Ví dụ: She borrowed a pen, and it’s mine.
    • Vai Trò: Đại từ sở hữu khi làm tân ngữ giúp xác định đối tượng cụ thể đang được đề cập và sở hữu bởi ai.

      • Ví dụ: I found a solution, and it’s his.

Với vai trò linh hoạt và vị trí đa dạng trong câu, đại từ sở hữu giúp người nói biểu đạt sự sở hữu mà không cần phải lặp lại danh từ nhiều lần, tạo ra câu trả lời ngắn gọn và rõ ràng.

Xem thêm:

Ứng dụng của tiếng Anh IPA trong việc học và dạy tiếng Anh

Top 10 kênh podcast tiếng Anh chất lượng nhất

Lưu ý khi sử dụng đại từ sở hữu

Ngữ cảnh rõ ràng

    • Đảm bảo rằng ngữ cảnh xung quanh câu là rõ ràng để người nghe hoặc người đọc có thể hiểu đúng người (hoặc vật) đang được đề cập.

Dùng khi sự sở hữu rõ ràng

    • Sử dụng đại từ sở hữu khi sự sở hữu đã được đề cập trước đó và là rõ ràng cho người nghe hoặc người đọc.

Kiểm tra danh từ kèm theo

    • Đại từ sở hữu thường được sử dụng mà không cần danh từ kèm theo. Nếu có danh từ đi kèm, hãy chắc chắn rằng danh từ đã được giới thiệu một cách rõ ràng trước đó.

Dùng đúng loại đại từ

    • Lựa chọn đúng đại từ sở hữu  dựa trên người (hoặc vật) đang sở hữu. Ví dụ, sử dụng “hers” cho người nữ và “theirs” cho nhóm người.

Kiểm tra ngữ pháp cấu trúc

  • Đảm bảo rằng đại từ sở hữu được sử dụng đúng trong ngữ pháp cấu trúc của câu.

Bài tập với đại từ sở hữu

Bài 1: Điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng đại từ sở hữu phù hợp.

a. The blue umbrella is not yours; it’s __________.

b. I have finished my work, and now it’s __________.

c. The house at the end of the street is __________.

Bài 2: Dùng đại từ sở hữu để thay thế cho cụm từ sở hữu.

a. The cat of my sister → The cat is __________.

b. The ideas of John and Mary → The ideas are __________.

Bài 3: Hoàn thành câu dưới đây bằng cách sử dụng đại từ sở hữu.

a. The keys on the table are not mine; they are __________.

b. The responsibility for the success of the project is not hers; it’s __________.

Bài 4: Tìm đại từ sở hữu phù hợp để hoàn thành câu.

a. Is this pen __________ or yours?

b. We can use this room; it’s __________.

Bài 5: Sắp xếp từ/cụm từ sau thành câu hoàn chỉnh bằng cách sử dụng đại từ sở hữu.

a. The keys / not / yours / they / are / mine.

b. The idea / is / ours / not / it / theirs.

Đáp án:

  1. a. The blue umbrella is not yours; it’s mine. b. I have finished my work, and now it’s yours. c. The house at the end of the street is theirs.

  2. a. The cat of my sister → The cat is hers. b. The ideas of John and Mary → The ideas are theirs.

  3. a. The keys on the table are not mine; they are yours. b. The responsibility for the success of the project is not hers; it’s ours.

  4. a. Is this pen mine or yours? b. We can use this room; it’s ours.

  5. a. The keys are not yours; they are mine. b. The idea is ours; it is not theirs.

Bằng cách nắm vững trọn bộ cẩm nang về đại từ sở hữu, bạn sẽ có được khả năng diễn đạt sự sở hữu một cách linh hoạt và chính xác trong giao tiếp tiếng Anh. Hãy cùng nhau khám phá và áp dụng những kiến thức này để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và giao tiếp của mình.

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

3 phút giỏi ngay Quy tắc OSASCOMP - Trật tự tính từ

3 phút giỏi ngay Quy tắc OSASCOMP – Trật tự tính từ

Ngữ pháp tiếng Anh 26.04.2024

Trật tự tính từ trong tiếng Anh là quy tắc ắp xếp các tính từ đi kèm với danh từ để tạo nên một cụm danh từ [...]
Phân biệt "must" và "have to" chuyên sâu

Phân biệt “must” và “have to” chuyên sâu

Ngữ pháp tiếng Anh 26.04.2024

"Mu t" và "have to" - hai trợ động từ khuyết thiếu tưởng chừng đơn giản nhưng lại khiến nhiều người học tiếng Anh [...]
But for là gì? Cách dùng với câu điều kiện loại 1 và loại 2

But for là gì? Cách dùng với câu điều kiện loại 1 và loại 2

Ngữ pháp tiếng Anh 24.04.2024

But for là gì But for là một cụm từ tiếng Anh phổ biến được ử dụng để diễn tả ý nghĩa "nếu không có" hoặc [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!