Muốn nói tiếng Anh như người bản xứ? Việc sử dụng đúng thì là yếu tố không thể thiếu. Hãy cùng khám phá 12 thì trong tiếng Anh để nâng cao trình độ ngôn ngữ tiếng Anh của bạn.
12 thì trong tiếng Anh
I. Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense)
- Cấu trúc:
- Khẳng định: S + V(s/es) + O
- Phủ định: S + do/does + not + V + O
- Nghi vấn: Do/Does + S + V + O?
- Cách dùng:
- Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý, quy luật tự nhiên.
- Diễn tả một thói quen, hành động lặp đi lặp lại.
- Mô tả lịch trình, thời gian biểu.
- Diễn tả khả năng, đặc điểm của con người, vật.
- Ví dụ:
- The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng đông.)
- I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.)
- She plays the piano very well. (Cô ấy chơi piano rất giỏi.)
- Lưu ý:
- Động từ thường thêm -s/-es ở dạng khẳng định với chủ ngữ ngôi thứ 3 số ít (he, she, it).
II. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense)
- Cấu trúc:
- Khẳng định: S + am/is/are + V-ing + O
- Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing + O
- Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing + O?
- Cách dùng:
- Diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
- Diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần.
- Mô tả một hành động xảy ra thường xuyên gây phiền hà.
- Ví dụ:
- She is watching TV now. (Cô ấy đang xem TV.)
- They are going to the party tonight. (Họ sẽ đi dự tiệc tối nay.)
- Lưu ý:
- Thường dùng với các trạng từ chỉ thời gian như now, at the moment, look, listen,…
III. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense)
- Cấu trúc:
- Khẳng định: S + have/has + V3/ed + O
- Phủ định: S + have/has + not + V3/ed + O
- Nghi vấn: Have/Has + S + V3/ed + O?
- Cách dùng:
- Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai.
- Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ, không rõ thời điểm cụ thể.
- Mô tả kinh nghiệm.
- Ví dụ:
- I have lived in Hanoi for 5 years. (Tôi đã sống ở Hà Nội được 5 năm.)
- She has never been to Paris. (Cô ấy chưa bao giờ đến Paris.)
- Lưu ý:
- Thường dùng với các trạng từ chỉ thời gian như ever, never, already, yet, just,…
IV. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense)
- Cấu trúc:
- Khẳng định: S + have/has + been + V-ing + O
- Phủ định: S + have/has + not + been + V-ing + O
- Nghi vấn: Have/Has + S + been + V-ing + O?1
- Cách dùng:
- Diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục.
- Nhấn mạnh tính liên tục của hành động.
- Ví dụ:
- It has been raining since morning. (Trời đã mưa từ sáng đến giờ.)
- She has been studying for the exam for two hours. (Cô ấy đã học bài cho kỳ thi được hai giờ rồi.)
V. Thì quá khứ đơn (Simple Past Tense)
- Cấu trúc:
- Khẳng định: S + V2/ed + O
- Phủ định: S + did + not + V + O
- Nghi vấn: Did + S + V + O?
- Cách dùng:
- Diễn tả một hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
- Ví dụ:
- I went to the cinema yesterday. (Tôi đã đi xem phim ngày hôm qua.)
- She bought a new car last week. (Cô ấy đã mua một chiếc ô tô mới tuần trước.)
VI. Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense)
- Cấu trúc:
- Khẳng định: S + was/were + V-ing + O
- Phủ định: S + was/were + not + V-ing + O
- Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing + O?
- Cách dùng:
- Diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
- Diễn tả hai hành động đang xảy ra đồng thời trong quá khứ.
- Ví dụ:
- I was watching TV when the phone rang. (Tôi đang xem TV thì điện thoại reo.)
VII. Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense)
- Cấu trúc:
- Khẳng định: S + had + V3/ed + O
- Phủ định: S + had + not + V3/ed + O
- Nghi vấn: Had + S + V3/ed + O?
- Cách dùng:
- Diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
- Ví dụ:
- When I arrived, the party had already started. (Khi tôi đến, bữa tiệc đã bắt đầu rồi.)
VIII. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous Tense)
- Cấu trúc:
- Khẳng định: S + had + been + V-ing + O
- Phủ định: S + had + not + been + V-ing + O
- Nghi vấn: Had + S + been + V-ing + O?
- Cách dùng:
- Diễn tả một hành động bắt đầu trước một hành động khác trong quá khứ và kéo dài đến khi hành động thứ hai xảy ra.
- Ví dụ:
- She had been studying English for 5 years before she went to America. (Cô ấy đã học tiếng Anh được 5 năm trước khi đi Mỹ.)
IX. Thì tương lai đơn (Simple Future Tense)
- Cấu trúc:
- Khẳng định: S + will/shall + V + O
- Phủ định: S + will/shall + not + V + O
- Nghi vấn: Will/Shall + S + V + O?
- Cách dùng:
- Diễn tả một quyết định được đưa ra tại thời điểm nói.
- Diễn tả một dự đoán.
- Ví dụ:
- I will go to the market tomorrow. (Tôi sẽ đi chợ vào ngày mai.)
- It will rain tomorrow. (Ngày mai trời sẽ mưa.)
X. Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense)
- Cấu trúc:
- Khẳng định: S + will/shall + be + V-ing + O
- Phủ định: S + will/shall + not + be + V-ing + O
- Nghi vấn: Will/Shall + S + be + V-ing + O?
- Cách dùng:
- Diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.
- Ví dụ:
- I will be working at 8 pm tomorrow. (Tôi sẽ đang làm việc lúc 8 giờ tối mai.)
XI. Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense)
- Cấu trúc:
- Khẳng định: S + will/shall + have + V3/ed + O
- Phủ định: S + will/shall + not + have + V3/ed + O
- Nghi vấn: Will/Shall + S + have + V3/ed + O?
- Cách dùng:
- Diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.
- Ví dụ:
- I will have finished my homework by 5 pm. (Tôi sẽ làm xong bài tập về nhà trước 5 giờ.)
XII. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense)
- Cấu trúc: S + will have been + V-ing + O
- Cách dùng: Diễn tả một hành động sẽ xảy ra liên tục trong một khoảng thời gian nhất định trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.
- Ví dụ: By next year, I will have been studying English for 10 years. (Đến năm sau, tôi sẽ học tiếng Anh được 10 năm rồi.)
Xem thêm: Những điều nên biết về Thì Tương lai Hoàn thành Tiếp diễn (Future Perfect Continuous)
XIII. Các thì trong câu điều kiện
- Câu điều kiện loại 1: Diễn tả một điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai và kết quả có thể xảy ra.
- Cấu trúc: If + S + V(s/es), S + will/shall + V
- Ví dụ: If it rains, I will stay at home. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)
- Câu điều kiện loại 2: Diễn tả một điều kiện không có thật ở hiện tại.
- Cấu trúc: If + S + V2/ed, S + would/could/might + V
- Ví dụ: If I had a million dollars, I would buy a car. (Nếu tôi có một triệu đô, tôi sẽ mua một chiếc xe hơi.)
- Câu điều kiện loại 3: Diễn tả một điều kiện không có thật trong quá khứ.
- Cấu trúc: If + S + had + V3/ed, S + would/could/might + have + V3/ed
- Ví dụ: If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi đã học chăm chỉ hơn, tôi đã đậu1 kỳ thi rồi.)
XIV. Thì dùng để đưa ra lời khuyên, mệnh lệnh
- Should: Nên
- Ví dụ: You should study harder. (Bạn nên học chăm chỉ hơn.)
- Must: Phải
- Ví dụ: You must finish your homework. (Bạn phải làm xong bài tập về nhà.)
- Have to: Phải
- Ví dụ: I have to go to work now. (Tôi phải đi làm bây giờ.)
- Can: Có thể
- Ví dụ: You can do it. (Bạn có thể làm được.)
- Could: Có thể (nhẹ nhàng hơn can)
- Ví dụ: Could you please open the door? (Bạn có thể mở cửa giúp tôi được không?)
Bí quyết học 12 thì trong tiếng Anh
Để có một nền tảng vững chắc về 12 thì trong tiếng Anh và học về 12 thì trong tiếng Anh một cách hiệu quả hơn, Link Language Academic chia sẻ một số bí quyết:
1. Hiểu rõ bản chất của từng thì trong 12 thì trong tiếng Anh:
- Đọc kỹ lý thuyết: Đừng chỉ học vẹt công thức, hãy hiểu rõ tại sao lại sử dụng 12 thì trong tiếng Anh trong từng ngữ cảnh.
- So sánh và đối chiếu: So sánh sự khác biệt giữa các thì tương tự để tránh nhầm lẫn.
- Tìm ví dụ thực tế: Áp dụng các thì vào các tình huống trong cuộc sống để ghi nhớ lâu hơn.
2. Luyện tập thường xuyên 12 thì trong tiếng Anh:
- Làm bài tập: Càng làm nhiều bài tập, bạn càng rèn luyện được phản xạ sử dụng đúng 12 thì trong tiếng Anh.
- Viết nhật ký: Viết nhật ký bằng tiếng Anh giúp bạn vận dụng các thì một cách tự nhiên.
- Nói chuyện với người bản xứ: Giao tiếp với người bản xứ là cách tốt nhất để cải thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ.
3. Sử dụng các công cụ hỗ trợ học 12 thì trong tiếng Anh:
- Ứng dụng học tiếng Anh: Nhiều ứng dụng cung cấp các bài tập và trò chơi giúp bạn học 12 thì trong tiếng Anh một cách thú vị.
- Website học tiếng Anh: Các website như Duolingo, Memrise, EnglishClub… có rất nhiều bài học về các thì.
- Video trên YouTube: Có rất nhiều video hướng dẫn học các thì một cách dễ hiểu.
4. Tìm một người bạn cùng học 12 thì trong tiếng Anh:
- Học nhóm: Học cùng bạn bè giúp bạn có thêm động lực và có thể trao đổi, giải đáp thắc mắc.
- Sửa bài cho nhau: Việc sửa bài cho nhau giúp cả hai cùng tiến bộ.
5. Tạo sơ đồ tư duy 12 thì trong tiếng Anh:
- Vẽ sơ đồ: Sơ đồ tư duy về 12 thì trong tiếng Anh giúp bạn nhìn thấy mối liên hệ giữa các thì một cách rõ ràng.
- Ghi chú ngắn gọn: Ghi lại những điểm cần nhớ vào sơ đồ.
6. Ứng dụng 12 thì trong tiếng Anh vào cuộc sống:
- Đọc sách báo: Đọc các bài báo, truyện ngắn bằng tiếng Anh để làm quen với cách sử dụng 12 thì trong tiếng Anh trong ngữ cảnh thực tế.
- Xem phim: Xem phim với phụ đề tiếng Anh để nghe cách người bản xứ sử dụng 12 thì trong tiếng Anh.
- Nghe nhạc: Nghe nhạc tiếng Anh và cố gắng hiểu lời bài hát.