Tất tần tật về cấu trúc not only but also

Tất tần tật về cấu trúc not only but also

Cấu trúc ‘not only but also’ là công cụ ngữ pháp mạnh mẽ và linh hoạt trong tiếng Anh, cho phép người viết hoặc người nói kết hợp hoặc liên kết hai ý tưởng, thông tin hoặc đối tượng khác nhau trong một câu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về cấu trúc này, bao gồm cách sử dụng, cấu trúc câu, và những ví dụ, bài tập minh họa.

Tất tần tật về cấu trúc not only but also

Tất tần tật về cấu trúc not only but also

Sử dụng not only but also để làm gì?

  1. Tạo sự nhấn mạnh: Cấu trúc này giúp tăng cường sự nhấn mạnh cho thông tin được đưa ra trong câu. Bằng cách kết hợp “not only” và “but also”, người viết hoặc người nói có thể làm nổi bật sự đa dạng hoặc tính toàn diện của một vấn đề hoặc một đối tượng.

  2. Kết hợp thông tin: Nó giúp kết hợp hai ý tưởng hoặc thông tin khác nhau một cách mạch lạc và hiệu quả. Thay vì sử dụng các cấu trúc câu phức tạp hơn, “not only but also” cung cấp một cách tiện lợi và trực tiếp để diễn đạt sự liên kết giữa các ý tưởng.

  3. Tăng tính linh hoạt: Cấu trúc này linh hoạt và có thể được sử dụng với nhiều loại từ loại khác nhau, bao gồm động từ, tính từ, danh từ, và trạng từ. Điều này cho phép người viết thể hiện sự đa dạng của thông tin một cách tự nhiên và linh hoạt.

  4. Tạo sự thú vị và sức hút: Sự kết hợp của “not only” và “but also” thường tạo ra một sự tương phản hoặc sự đối lập, làm cho câu trở nên thú vị hơn và thu hút sự chú ý của độc giả hoặc người nghe.

Cấu trúc và vị trí của not only but also

Cấu trúc và vị trí của not only but also

Cấu trúc và vị trí của not only but also

“Not only but also” là một cấu trúc ngữ pháp phổ biến trong tiếng Anh được sử dụng để tạo ra sự nhấn mạnh hoặc để kết hợp hai ý tưởng hoặc thông tin khác nhau. Cấu trúc này thường được sử dụng để đề cập đến hai điều kiện hoặc mô tả hai mặt của một vấn đề.

Sử dụng đầu câu – nhấn mạnh danh từ hoặc mệnh đề  (đảo ngữ)

  • Not only + Model verb/Tobe/… + S + V + but also + …
  • Ví dụ: Not only does she speak French fluently, but she also has a good command of German.

Sử dụng giữa câu – nhấn mạnh động từ:

  • S + not only + Verb + but also + Verb.
  • Ví dụ: The company not only increased its profits last quarter, but also expanded its market share significantly. (Công ty không chỉ tăng lợi nhuận trong quý trước, mà còn mở rộng thị phần của mình một cách đáng kể.)

Sử dụng giữa câu – nhấn mạnh trạng từ:

 

  • S + V + not only + Adverb + but also + Adverb
  • Ví dụ: He not only failed to submit the report on time, but also neglected to inform his supervisor. (Anh ấy không chỉ không kịp nộp báo cáo đúng hạn, mà còn bỏ qua việc thông báo cho cấp trên của mình.)

Sử dụng giữa câu – nhấn mạnh danh từ:

  • S + V + not only + Noun + but also + Noun

  • Ví dụ: He not only failed to submit the report on time, but also neglected to inform his supervisor. (Anh ấy không chỉ không kịp nộp báo cáo đúng hạn, mà còn bỏ qua việc thông báo cho cấp trên của mình.)

Sử dụng giữa câu – nhấn mạnh tính từ:

  • S + V (tobe) + not only + Adjective + but also + adjective/…
  • Ví dụ: This restaurant is not only famous for its delicious food, but also for its excellent customer service.

Xem thêm:

 

Đảo ngữ với not only but also

Cách đảo ngữ với not only but also

Cách đảo ngữ với not only but also

Đảo ngữ trong cấu trúc “not only…but also” thường được sử dụng để tạo ra sự nhấn mạnh, làm nổi bật hoặc thay đổi sự cấu trúc của câu. Dưới đây là một số trường hợp phổ biến khi đảo ngữ có thể được áp dụng:

Đảo ngữ not only but also với động từ thường (regular verb):

Đưa trợ động từ phù hợp như does, do, did,.. lên trước chủ ngữ, và đảo chủ ngữ về sau, đồng thời giữ nguyên vế sau câu.

    • He not only studies English, but he also learns French.
    • Not only does he study English, but he also learns French.
    • (Anh ấy không chỉ học tiếng Anh, mà còn học tiếng Pháp.)

Đảo ngữ not only but also với động từ khiếm khuyết (irregular verb):

Đưa modal verb lên trước chủ ngữ trong câu. Giữ nguyên vế thứ hai đằng sau dấu phẩy (,).

    • She not only can write a novel, but she also can compose music.
    • Not only can she write a novel, but she also can compose music.
    • Cô ấy không chỉ có thể viết tiểu thuyết, mà còn có thể sáng tác nhạc.

Đảo ngữ not only but also với động từ “to be”:

Đưa động từ “to be” lên trước danh từ. Giữ nguyên vế thứ hai sau dấu phẩy (,).

    • He is not only a doctor, but he is also a talented musician.
    • Not only is he a doctor, but he is also a talented musician.
    • (Anh ấy không chỉ là một bác sĩ, mà còn là một nhạc sĩ tài năng.)

Bài tập luyện tập với not only but also

  1. Bài tập không đảo ngữ: Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng cấu trúc “not only…but also” mà không đảo ngữ.

    a) She enjoys not only reading novels, but also watching movies.

    b) They can speak not only English, but also French.

    c) He not only plays soccer well, but he also excels in basketball.

    d) The restaurant is known not only for its delicious food, but also for its excellent service.

    e) Our company offers not only competitive salaries, but also comprehensive benefits.

  2. Bài tập đảo ngữ: Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng cấu trúc “not only…but also” và đảo ngữ.

    a) Not only does she speak Spanish fluently, but she also writes poetry in Spanish.

    b) Not only did he finish the project ahead of schedule, but he also produced exceptional results.

    c) Not only can they swim, but they can also surf.

    d) Not only is the movie entertaining, but it also has a meaningful message.

    e) Not only are they studying for their exams, but they are also preparing for a presentation.

  3. Bài tập kết hợp đảo ngữ và không đảo ngữ: Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng cấu trúc “not only…but also” và lựa chọn việc đảo ngữ hoặc không đảo ngữ tùy theo yêu cầu.

    a) Not only __________ they go hiking, but they __________ go camping. (đảo ngữ)

    b) Not only __________ she a talented singer, but she __________ play the guitar. (không đảo ngữ)

    c) Not only __________ he completed his homework, but he __________ revised for the test. (đảo ngữ)

    d) Not only __________ the team win the championship, but they __________ set a new record. (không đảo ngữ)

    e) Not only __________ the book interesting, but it __________ contains valuable information. (không đảo ngữ)

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

3 phút giỏi ngay Quy tắc OSASCOMP - Trật tự tính từ

3 phút giỏi ngay Quy tắc OSASCOMP – Trật tự tính từ

Ngữ pháp tiếng Anh 26.04.2024

Trật tự tính từ trong tiếng Anh là quy tắc ắp xếp các tính từ đi kèm với danh từ để tạo nên một cụm danh từ [...]
Phân biệt "must" và "have to" chuyên sâu

Phân biệt “must” và “have to” chuyên sâu

Ngữ pháp tiếng Anh 26.04.2024

"Mu t" và "have to" - hai trợ động từ khuyết thiếu tưởng chừng đơn giản nhưng lại khiến nhiều người học tiếng Anh [...]
But for là gì? Cách dùng với câu điều kiện loại 1 và loại 2

But for là gì? Cách dùng với câu điều kiện loại 1 và loại 2

Ngữ pháp tiếng Anh 24.04.2024

But for là gì But for là một cụm từ tiếng Anh phổ biến được ử dụng để diễn tả ý nghĩa "nếu không có" hoặc [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!