Trong cuộc sống, có nhiều lúc chúng ta sẽ cảm thấy chán nản, xuống tinh thần vì những gian nan, khó khăn, trắc trở. Đôi khi, một câu nói mang tính động viên, khích lệ lại là tất cả những gì chúng ta cần để có thêm động lực vượt qua những sóng gió ấy. Hãy cùng Language Link Academic khám phá những câu nói khích lệ tinh thần bằng thành ngữ tiếng Anh hay nhất nhé!
Thành ngữ tiếng Anh tạo động lực để cố gắng: Practice Makes Perfect
“Có công mài sắt có ngày nên kim” là câu tục ngữ Việt Nam có ý nghĩa rằng trong bất kỳ công việc gì nếu bạn kiên trì, quyết tâm, chăm chỉ, chắc chắn bạn sẽ đạt được kết quả như mong muốn. Người Mỹ cũng có một câu thành ngữ tiếng Anh mang ý nghĩa tương tự: “Practice makes perfect”.
Từ “practice” có nghĩa là: luyện tập (do something regularly); “perfect” mang ý nghĩa: kết quả mỹ mãn nhất mà bạn đạt được (the best you can be). “Practice makes perfect” muốn truyền đạt đến chúng ta một thông điệp rằng: Con đường dẫn đến thành công chính là luyện tập thường xuyên.
Ví dụ: If you want to become a famous actress, Mary, then you must keep working. Practice makes perfect.
(Mary, nếu con muốn trở thành một diễn viên nổi tiếng, thì con phải không ngừng luyện tập. Có công mài sắt có ngày nên kim mà).
Câu tục ngữ “Practice makes perfect” khuyến khích chúng ta không ngừng rèn luyện để ngày càng giỏi hơn trong lĩnh vực của mình.
Ví dụ: Come on boys, do it again! I believe that you will be able to do it. Practice makes perfect!
(Nào các cậu bé, hãy làm lại đi nào! Tôi tin rằng các cậu sẽ có thể làm được. Có công mài sắt có ngày nên kim phải không các chàng trai!)
Tất cả chúng ta đều biết rằng kiên trì và chăm chỉ là nhân tố quyết định dẫn đến thành công. “Practice makes perfect” chính là chiếc chìa khoá quan trọng mà bạn cần ghi nhớ.
No pain, no gain: Thành ngữ về thành công và thất bại trong cuộc sống
“No pain no gain” nghĩa là không có gì đạt được một cách dễ dàng cả. Đau – hay tất cả các loại thương tổn khác – đôi khi cần thiết để ta đạt được mục tiêu của mình. Tuy vậy, không nhất thiết phải là nỗi đau về thể chất. Giáo viên có thể nói với học sinh của mình “No pain no gain” (Khổ luyện mới thành tài) khi học trò phàn nàn rằng họ đã phải học mấy đêm dài liên tục.
No pain no gain: suffering is necessary in order to achieve something.
Example:
Player: I can’t do any more push-ups. My muscles hurt.
Coach: No pain, no gain. Come on, everybody! Run one more lap! No pain, no gain!
Ví dụ:
Vận động viên: Tôi không thể chống đẩy thêm được nữa. Cánh tay tôi đau quá.
Huấn luyện viên: Không đau thì không tiến bộ được. Nào mọi người, một lần nữa. Cố lên!
Where there is a will, there is a way: Có chí thì nên
“Where there’s a will, there’s a way” = nơi nào có ý chí, nơi đó có con đường. Nếu một người thực sự quyết tâm muốn làm điều gì đó, anh ta sẽ làm được. Thành ngữ tương đương ở tiếng Việt là “Có chí thì nên”.
Ví dụ:
John was lost in the jungle (rừng) and thought he could never get back home, but thinking about his family gave him the strength (sức mạnh) to climb a tall tree and see a way out (đường thoát), which just goes to show that when there is a will there is a way.
The seventh annual (thường niên) Forbes Women’s Summit kicked off (bắt đầu) in New York with words by national youth poet (thơ) laureate (người nhận giải) Amanda Gorman: “Where there’s a will, there’s a woman. And where there is a woman, there is always a way.”
“I feel like when there’s a will, there’s a way, and this could have happened, and it should have happened,” Stanley Fritz.
Thành ngữ tiếng Anh cho sự cố gắng
Hang in there: Hãy cố lên!
Cụm từ “To hang in there” có nghĩa là cố gắng tiếp tục một việc gì vào thời điểm khó khăn, hay kiên nhẫn chờ đợi một việc gì sẽ xảy ra, sẽ đến.
Ví dụ:
If someone is having difficulties or experiencing a bad situation, telling them to “hang in there” means “keep trying; don’t give up; be patient and things will eventually get better.
(Nếu ai đó gặp khó khăn hay trải qua tình huống xấu, bạn có thể động vi ên họ bằng cụm từ “hang in there” nghĩa là “cố gắng lên”, “đừng bỏ cuộc”, nhẫn nại thì sẽ có kết quả tốt)
Xin lưu ý
Nếu bạn hang up khi nói chuyện điện thoại có nghĩa là bạn bỏ máy, treo máy, kết thúc cuộc nói chuyện.
Ví dụ: I can’t believe Claire sometimes. I was in the middle of a conversation and she just hung up!
Hold your horses: Hãy kiên nhẫn!
Xuất xứ của thành ngữ tiếng Anh này đến từ thời xa xưa khi mọi người dùng ngựa để giao chiến. Khi muốn quân sĩ dừng lại, chờ đợi, vị chỉ huy sẽ nói “Hold your horses” – kìm cương ngựa lại. Ngày nay, câu này trở thành thành ngữ mang nghĩa “Hãy bình tĩnh”, “Hãy kiên nhẫn”, “Chờ một chút”, “Đừng vội”.
Sau đây là hai đoạn hội thoại ngắn với thành ngữ tiếng Anh này.
Ví dụ 1:
Man: I’ve just gone online to order us some new computers. What’s our charge code again?
Woman: Ah, well you’re going to have to hold your horses! I haven’t agreed a budget yet with the management team.
Người đàn ông đã không thể đặt mua máy vi tính mới vì công ty chưa đồng ý ngân sách. Anh ta phải đợi – he had to hold his horses.
Ví dụ 2:
Man 2: I’ve just spoken to Mark.
Woman 2: Have you indeed? Well don’t listen to a word that man says! He’s never liked me…
Man 2: Hey, hey hey! Hold your horses. We didn’t discuss you at all, as a matter of fact.
Ví dụ này hơi khác một chút. Người phụ nữ ngắt lời người đàn ông vì bà nghĩ bà biết ông ta sắp nói gì. Và thế là người đàn ông bảo người phụ nữ kia hãy “hold your horses” – hãy đợi, hãy khoan đã – để ông ta nói nốt.
Xin lưu ý là từ ngựa – horse – trong cụm từ này luôn được dùng ở số nhiều “hold your/her/his horses”.
Vậy là Language Link Academic đã chia sẻ cho các bạn một số thành ngữ tiếng Anh để tạo động lực và khích lệ trong những thời điểm khó khăn. Khi học các thành tích tiếng Anh, các bạn có thể tham khảo từ điển thành ngữ tiếng Anh để sử dụng các thành ngữ hiệu quả hơn nhé.
Để biết thêm các thành ngữ tiếng Anh cũng như tham khảo chương trình học tiếng Anh cho lứa tuổi THCS, các phụ huynh vui lòng đăng ký tại đây: |