Tất tần tật về cấu trúc và cách dùng Perfect participle clause

Tất tần tật về cấu trúc và cách dùng Perfect participle clause

Bên cạnh các dạng phân từ hiện tại (V-ing) và quá khứ (V3/ed), Perfect Participle là một cấu trúc mạnh mẽ, giúp bạn diễn tả trình tự thời gian của các hành động một cách tinh tế và súc tích, đặc biệt hữu ích khi bạn muốn nhấn mạnh rằng một hành động đã hoàn tất trước khi một hành động khác diễn ra.

Tất tần tật về cấu trúc và cách dùng Perfect participle clause

Tất tần tật về cấu trúc và cách dùng Perfect participle clause

Perfect participle là gì?

Perfect participle (phân từ hoàn thành) là một dạng động từ đặc biệt dùng để chỉ ra rằng một hành động đã hoàn thành hoàn toàn trước khi một hành động khác trong mệnh đề chính xảy ra. Nó giúp bạn kết nối hai hành động có trình tự thời gian rõ ràng một cách ngắn gọn và trang trọng.

Cấu trúc của perfect participle

Perfect participle có hai dạng chính:

  1. Dạng Chủ Động (Active Form):

    • Having + Past Participle (V3/ed)

    • Ví dụ: Having finished, Having seen, Having done

  2. Dạng Bị Động (Passive Form):

    • Having been + Past Participle (V3/ed)

    • Ví dụ: Having been told, Having been written, Having been repaired

Đặc điểm và cách dùng cụ thể

Đặc điểm và cách dùng cụ thể

Đặc điểm và cách dùng cụ thể

Điểm mấu chốt của perfect participle là nó nhấn mạnh trình tự thời gian: hành động của phân từ hoàn thành xảy ra và kết thúc trước hành động trong mệnh đề chính.

1. Diễn Tả Hành Động Xảy Ra Trước (Sequence of Actions)

Đây là cách dùng phổ biến nhất của perfect participle. Nó thường được dùng để rút gọn các mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (với After, When) hoặc chỉ nguyên nhân (với Because, As).

  • Cấu trúc: Perfect Participle Clause + (,) + Mệnh đề chính

  • Ý nghĩa: “Sau khi đã làm gì đó…” hoặc “Bởi vì đã làm gì đó…”

  • Ví dụ (Dạng chủ động):

    • Câu đầy đủ: After he had finished his homework, he went out to play.

    • Rút gọn: Having finished his homework, he went out to play.

      • (Sau khi đã làm xong bài tập, anh ấy ra ngoài chơi.)

    • Câu đầy đủ: Because she had lost her keys, she couldn’t get into the house.

    • Rút gọn: Having lost her keys, she couldn’t get into the house.

      • (Vì đã làm mất chìa khóa, cô ấy không thể vào nhà.)

  • Ví dụ (Dạng bị động):

    • Câu đầy đủ: After the car had been repaired, it was ready to be driven.

    • Rút gọn: Having been repaired, the car was ready to be driven.

      • (Sau khi đã được sửa chữa, chiếc xe sẵn sàng để lái.)

    • Câu đầy đủ: Because he had been told the truth, he felt relieved.

    • Rút gọn: Having been told the truth, he felt relieved.

      • (Vì đã được kể sự thật, anh ấy cảm thấy nhẹ nhõm.)

Xem thêm:

2. Rút Gọn Mệnh Đề Quan Hệ (ít phổ biến hơn)

Đôi khi, perfect participle có thể được dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ, đặc biệt khi muốn nhấn mạnh hành động đã hoàn thành trước đó.

  • Cấu trúc: Danh từ + (,) + Perfect Participle Clause

  • Ví dụ:

    • The student, having studied abroad, shared fascinating stories.

      • (The student, who had studied abroad, shared fascinating stories.)

      • (Học sinh đó, người mà đã học ở nước ngoài, đã kể những câu chuyện thú vị.)

    • The book, having been written by a famous author, became a bestseller.

      • (The book, which had been written by a famous author, became a bestseller.)

      • (Cuốn sách, đã được viết bởi một tác giả nổi tiếng, đã trở thành sách bán chạy nhất.)

So sánh Perfect Participle với Present/Past Participle:

Loại Participle

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

Present Participle

V-ing

Hành động chủ động, xảy ra đồng thời hoặc là nguyên nhân.

Walking down the street, I saw him. (Đang đi bộ…)

Past Participle

V3/ed

Hành động bị động.

The car damaged in the accident was towed away. (Bị hư hại…)

Perfect Participle

Having V3/ed (chủ động) / Having been V3/ed (bị động)

Hành động hoàn thành trước hành động chính.

Having finished my work, I went home. (Đã hoàn thành…)

Lưu ý Quan trọng:

  • Cùng chủ ngữ: Giống như các participle clause khác, chủ ngữ của perfect participle clause phải giống với chủ ngữ của mệnh đề chính để tránh lỗi “dangling participle” (mệnh đề treo).

  • Tính trang trọng: Perfect participle thường được dùng trong văn viết trang trọng, học thuật hoặc báo chí để tạo sự ngắn gọn và logic. Trong giao tiếp hàng ngày, người ta thường dùng các câu đầy đủ với “after” hoặc “because”.

Bài tập với Perfect Participle

Bài tập với Perfect Participle

Bài tập với Perfect Participle

Hướng dẫn: Rút gọn các cặp câu sau thành một câu duy nhất sử dụng Perfect Participle Clause. Hãy chú ý xem đó là dạng chủ động hay bị động.

Ví dụ:

  • Because he had finished his work, he went home. Having finished his work, he went home.

  • After the report had been approved, it was sent to the director. Having been approved, the report was sent to the director.

  1. After she had prepared dinner, she watched a movie. _______________________________, she watched a movie.

  2. Because he had lived in Japan for five years, he spoke Japanese fluently. _______________________________, he spoke Japanese fluently.

  3. After the old bridge had been destroyed by the flood, it was rebuilt. _______________________________, the old bridge was rebuilt.

  4. As they had received no reply, they decided to send another email. _______________________________, they decided to send another email.

  5. After the students had been informed of the changes, they could ask questions. _______________________________, the students could ask questions.

  6. Because she had completed all the tasks, she felt a sense of relief. _______________________________, she felt a sense of relief.

  7. After the letter had been translated into English, it was sent to the embassy. _______________________________, the letter was sent to the embassy.

  8. As he had eaten too much, he felt sick. _______________________________, he felt sick.

  9. After the documents had been carefully reviewed, they were signed. _______________________________, the documents were signed.

  10. Because she had worked hard, she passed the exam easily. _______________________________, she passed the exam easily.

Đáp án bài tập với Perfect Participle

  1. Having prepared dinner, she watched a movie.

    • Giải thích: Hành động “chuẩn bị bữa tối” xảy ra và hoàn tất trước khi “xem phim”. Chủ ngữ là “she”, hành động chủ động.

  2. Having lived in Japan for five years, he spoke Japanese fluently.

    • Giải thích: Hành động “sống ở Nhật” hoàn tất trước khi “nói tiếng Nhật trôi chảy”. Chủ ngữ là “he”, hành động chủ động.

  3. Having been destroyed by the flood, the old bridge was rebuilt.

    • Giải thích: Hành động “bị phá hủy” hoàn tất trước khi “được xây dựng lại”. Chủ ngữ “the old bridge” chịu tác động, hành động bị động.

  4. Having received no reply, they decided to send another email.

    • Giải thích: Hành động “nhận được không có phản hồi” hoàn tất trước khi “quyết định gửi email khác”. Chủ ngữ là “they”, hành động chủ động.

  5. Having been informed of the changes, the students could ask questions.

    • Giải thích: Hành động “được thông báo” hoàn tất trước khi “có thể hỏi”. Chủ ngữ “the students” chịu tác động, hành động bị động.

  6. Having completed all the tasks, she felt a sense of relief.

    • Giải thích: Hành động “hoàn thành nhiệm vụ” hoàn tất trước khi “cảm thấy nhẹ nhõm”. Chủ ngữ là “she”, hành động chủ động.

  7. Having been translated into English, the letter was sent to the embassy.

    • Giải thích: Hành động “được dịch” hoàn tất trước khi “được gửi”. Chủ ngữ “the letter” chịu tác động, hành động bị động.

  8. Having eaten too much, he felt sick.

    • Giải thích: Hành động “ăn quá nhiều” hoàn tất trước khi “cảm thấy khó chịu”. Chủ ngữ là “he”, hành động chủ động.

  9. Having been carefully reviewed, the documents were signed.

    • Giải thích: Hành động “được xem xét cẩn thận” hoàn tất trước khi “được ký”. Chủ ngữ “the documents” chịu tác động, hành động bị động.

  10. Having worked hard, she passed the exam easily.

    • Giải thích: Hành động “làm việc chăm chỉ” hoàn tất trước khi “thi đậu dễ dàng”. Chủ ngữ là “she”, hành động chủ động.

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Perfect gerund - Danh động từ hoàn thành

Perfect gerund – Danh động từ hoàn thành

Ngữ pháp tiếng Anh 15.07.2025

Perfect Gerund là một công cụ ngữ pháp mạnh mẽ giúp bạn diễn đạt chính xác mối quan hệ thời gian giữa các hành [...]
Past participle clause là gì? Cấu trúc và cách dùng

Past participle clause là gì? Cấu trúc và cách dùng

Ngữ pháp tiếng Anh 15.07.2025

Mệnh đề phân từ quá khứ (Pa t Participle Clau e) bắt đầu bằng một động từ ở dạng quá khứ phân từ (V3/ed) Khác [...]
Present participle clause là gì?

Present participle clause là gì?

Ngữ pháp tiếng Anh 15.07.2025

Pre ent participle clau e là một công cụ ngữ pháp tuyệt vời giúp câu văn của bạn trở nên mượt mà và tự nhiên hơn Hãy [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!