Tất tần tật về "prevent" trong tiếng Anh

Tất tần tật về “prevent” trong tiếng Anh

“Prevent” là một động từ quen thuộc trong tiếng Anh, mang ý nghĩa “ngăn chặn”. Nhưng bạn đã thực sự hiểu rõ về cách sử dụng cũng như các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với “prevent” trong tiếng ? Bài viết cung cấp bởi Link Language Academic dưới đây sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan và chi tiết về động từ “prevent”, giúp bạn tự tin sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày.

Tất tần tật về "prevent" trong tiếng Anh

Tất tần tật về “prevent” trong tiếng Anh

“Prevent” trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

Động từ “prevent” trong tiếng Anh có nghĩa là “ngăn chặn”. Từ này được sử dụng để diễn tả hành động làm cho một sự việc nào đó không thể xảy ra.

Ví dụ:

To prevent an accident: Ngăn chặn một tai nạn.
To prevent a disease: Ngăn ngừa một căn bệnh.
To prevent someone from doing something: Ngăn cản ai đó làm gì.

Ví dụ prevent trong câu:

We need to take measures to prevent forest fires. (Chúng ta cần thực hiện các biện pháp để ngăn chặn cháy rừng.)
Eating a balanced diet can help prevent many diseases. (Ăn uống cân đối có thể giúp ngăn ngừa nhiều bệnh tật.)
The police prevented the crowd from entering the building. (Cảnh sát đã ngăn cản đám đông xông vào tòa nhà.)

"Prevent" trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

“Prevent” trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

Cấu trúc cơ bản của “prevent”

  • Prevent someone/something from doing something: Ngăn cản ai đó/cái gì đó làm gì đó.

    • Ví dụ:
      • The rain prevented us from going to the beach. (Mưa đã ngăn cản chúng tôi đi biển.)
      • A fence prevents people from entering the garden. (Hàng rào ngăn người ta vào vườn.)
  • Prevent something: Ngăn chặn điều gì đó xảy ra.

    • Ví dụ:
      • We need to take measures to prevent accidents. (Chúng ta cần thực hiện các biện pháp để ngăn chặn tai nạn.)

Lưu ý: Sau “prevent” luôn đi với danh từ hoặc đại từ làm chủ ngữ, sau đó đến giới từ “from” và cuối cùng là động từ ở dạng V-ing.

Các trường hợp đặc biệt

  • Prevent + to-infinitive: Trong một số trường hợp, “prevent” có thể đi với động từ nguyên mẫu có “to”. Tuy nhiên, cách dùng này ít phổ biến hơn và thường mang sắc thái hơi khác.

    • Ví dụ:
      • Nothing can prevent me to love you. (Không gì có thể ngăn tôi yêu bạn.)
      • Lưu ý: Cách dùng này không được khuyến khích vì nó không hoàn toàn đúng về mặt ngữ pháp.

Các từ đồng nghĩa 

Các từ đồng nghĩa phổ biến và ví dụ:

  • Stop: Dừng lại, ngăn chặn hoàn toàn một hành động hoặc quá trình.
    • Ví dụ: The police stopped the car thief. (Cảnh sát đã bắt giữ kẻ trộm xe.)
  • Avoid: Tránh, né tránh một tình huống hoặc kết quả không mong muốn.
    • Ví dụ: We should avoid eating too much junk food. (Chúng ta nên tránh ăn quá nhiều đồ ăn vặt.)
  • Hinder: Cản trở, gây khó khăn cho việc thực hiện một hành động.
    • Ví dụ: The heavy rain hindered our progress. (Mưa lớn đã cản trở tiến độ của chúng ta.)
  • Thwart: Cản trở, phá hoại một kế hoạch hoặc mục tiêu.
    • Ví dụ: The enemy thwarted our attack. (Kẻ thù đã phá hoại cuộc tấn công của chúng ta.)
  • Prohibit: Cấm, ngăn cấm một hành động hoặc hoạt động.
    • Ví dụ: Smoking is prohibited in this building. (Cấm hút thuốc trong tòa nhà này.)
  • Avert: Ngăn chặn, tránh một điều gì đó xấu xảy ra.
    • Ví dụ: She averted her eyes from the gruesome scene. (Cô ấy tránh nhìn vào cảnh tượng kinh khủng đó.)

Các từ đồng nghĩa khác mang sắc thái khác nhau:

  • Forestall: Ngăn chặn một sự việc xảy ra bằng cách hành động trước.
    • Ví dụ: We installed a security system to forestall break-ins. (Chúng tôi đã lắp đặt hệ thống an ninh để ngăn chặn đột nhập.)
  • Curb: Kiềm chế, hạn chế một cái gì đó.
    • Ví dụ: We need to curb our spending. (Chúng ta cần kiềm chế chi tiêu.)
  • Check: Kiểm soát, ngăn chặn sự phát triển của một cái gì đó.
    • Ví dụ: The government is trying to check inflation. (Chính phủ đang cố gắng kiểm soát lạm phát.)
  • Deter: Răn đe, ngăn cản ai đó làm gì đó bằng cách đe dọa hoặc trừng phạt.
    • Ví dụ: The harsh punishment will deter others from committing the same crime. (Hình phạt nghiêm khắc sẽ răn đe những người khác không phạm tội tương tự.)

Các từ trái nghĩa 

Các từ trái nghĩa với “prevent” (ngăn chặn) thường mang ý nghĩa cho phép, khuyến khích hoặc tạo điều kiện cho một sự việc xảy ra. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Allow: Cho phép, để cho.
    • Ví dụ: The rules allow students to leave early. (Quy định cho phép học sinh ra về sớm.)
  • Permit: Cho phép, cấp phép.
    • Ví dụ: A permit is required to enter the restricted area. (Cần có giấy phép để vào khu vực hạn chế.)
  • Encourage: Khuyến khích, thúc đẩy.
    • Ví dụ: The teacher encouraged her students to ask questions. (Giáo viên khuyến khích học sinh đặt câu hỏi.)
  • Promote: Thúc đẩy, quảng bá.
    • Ví dụ: The company is promoting a new product. (Công ty đang quảng bá một sản phẩm mới.)
  • Facilitate: Tạo điều kiện, thuận lợi.
    • Ví dụ: The new software will facilitate communication. (Phần mềm mới sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp.)

Một số từ khác có thể mang ý nghĩa tương tự:

  • Enable: Làm cho có khả năng, cho phép.
  • Foster: Nuôi dưỡng, thúc đẩy.
  • Support: Hỗ trợ, ủng hộ.

Phân biệt với các từ dễ nhầm lẫn

Prevent vs. Avoid

  • Prevent: Ngăn chặn một sự việc xảy ra, thường có tính chủ động và trực tiếp.
    • Ví dụ: We need to prevent forest fires. (Chúng ta cần ngăn chặn cháy rừng.)
  • Avoid: Tránh né một tình huống hoặc kết quả không mong muốn, thường có tính chủ động nhưng không trực tiếp như prevent.
    • Ví dụ: You should avoid eating too much junk food. (Bạn nên tránh ăn quá nhiều đồ ăn vặt.)

Prevent vs. Stop

  • Prevent: Ngăn chặn một sự việc xảy ra trước khi nó bắt đầu.
  • Stop: Dừng lại một hành động hoặc quá trình đang diễn ra.
    • Ví dụ: The police stopped the car. (Cảnh sát đã dừng chiếc xe lại.)

Prevent vs. Hinder

  • Prevent: Ngăn chặn hoàn toàn một sự việc xảy ra.
  • Hinder: Cản trở, gây khó khăn cho việc thực hiện một hành động.
    • Ví dụ: The heavy traffic hindered our journey. (Giao thông đông đúc đã cản trở chuyến đi của chúng ta.)

Phân biệt “prevent” và các từ tương tự

Phân biệt "prevent" và các từ tương tự

Phân biệt “prevent” và các từ tương tự

Dưới đây là một số từ thường được so sánh với “prevent” và những điểm khác biệt cơ bản:

1. Prevent vs. Avoid

  • Prevent: Ngăn chặn một sự việc xảy ra, thường có tính chủ động và trực tiếp.
    • Ví dụ: We need to prevent forest fires. (Chúng ta cần ngăn chặn cháy rừng.)
  • Avoid: Tránh né một tình huống hoặc kết quả không mong muốn, thường có tính chủ động nhưng không trực tiếp như prevent.
    • Ví dụ: You should avoid eating too much junk food. (Bạn nên tránh ăn quá nhiều đồ ăn vặt.)

2. Prevent vs. Stop

  • Prevent: Ngăn chặn một sự việc xảy ra trước khi nó bắt đầu.
  • Stop: Dừng lại một hành động hoặc quá trình đang diễn ra.
    • Ví dụ: The police stopped the car. (Cảnh sát đã dừng chiếc xe lại.)

3. Prevent vs. Hinder

  • Prevent: Ngăn chặn hoàn toàn một sự việc xảy ra.
  • Hinder: Cản trở, gây khó khăn cho việc thực hiện một hành động.
    • Ví dụ: The heavy traffic hindered our journey. (Giao thông đông đúc đã cản trở chuyến đi của chúng ta.)

4. Prevent vs. Thwart

  • Prevent: Ngăn chặn một sự việc xảy ra.
  • Thwart: Phá hoại, cản trở một kế hoạch hoặc mục tiêu.
    • Ví dụ: The enemy thwarted our attack. (Kẻ thù đã phá hoại cuộc tấn công của chúng ta.)

5. Prevent vs. Prohibit

  • Prevent: Ngăn chặn một sự việc xảy ra bằng các biện pháp cụ thể.
  • Prohibit: Cấm một hành động hoặc hoạt động.
    • Ví dụ: Smoking is prohibited in this building. (Cấm hút thuốc trong tòa nhà này.)

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Due to: Nguyên nhân, lý do

Due to: Nguyên nhân, lý do

Ngữ pháp tiếng Anh 07.01.2025

"Due to là một cụm từ quen thuộc trong tiếng Anh, thường được ử dụng để chỉ ra nguyên nhân hoặc lý do của một [...]

Yet và cách dùng Yet trong câu như thế nào?

Ngữ pháp tiếng Anh 07.01.2025

Trong bài viết này, chúng ta ẽ cùng nhau khám phá những cách dùng đa dạng của "yet" và tìm hiểu tại ao nó lại trở [...]
Agree: Đồng nghĩa, trái nghĩa và cách dùng

Agree: Đồng nghĩa, trái nghĩa và cách dùng

Ngữ pháp tiếng Anh 07.01.2025

Tùy theo ngữ cảnh, từ "agree" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau Khi chúng ta nói "I agree," chúng ta có thể đang đồng [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!