Tất tần tật về ý nghĩa của "feel blue"

Tất tần tật về ý nghĩa của “feel blue”

Trong thế giới muôn màu của cảm xúc, có những lúc ta bắt gặp một trạng thái không quá đau khổ nhưng lại man mác buồn, một sự ủ rũ nhẹ nhàng mà đôi khi khó gọi tên. Trong tiếng Anh, cụm từ “feel blue” chính là cách diễn tả hoàn hảo cho những cảm giác ấy.

Tất tần tật về ý nghĩa của "feel blue"

Tất tần tật về ý nghĩa của “feel blue”

Các tầng nghĩa của “feel blue”

Feel blue” chủ yếu diễn tả một trạng thái cảm xúc tiêu cực, nhưng có thể có nhiều mức độ khác nhau:

  • Tầng nghĩa phổ biến nhất: Buồn bã, ủ rũ, không vui, chán nản nhẹ. Đây là mức độ thường thấy nhất, không quá nghiêm trọng như trầm cảm, nhưng đủ để khiến người ta cảm thấy mất hứng thú, uể oải.

    • Ví dụ: “I always feel blue on rainy days.” (Tôi luôn cảm thấy buồn bã vào những ngày mưa.)

  • Tầng nghĩa sâu hơn (ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể ngụ ý): Có thể gần với sự thất vọng, tuyệt vọng hoặc một giai đoạn tâm trạng xuống dốc kéo dài, đặc biệt khi đi kèm với các từ bổ nghĩa như “really blue,” “deeply blue.” Tuy nhiên, trong đa số trường hợp, nó vẫn chỉ sự buồn bã tạm thời.

    • Ví dụ: “After losing her job, she felt deeply blue for weeks.” (Sau khi mất việc, cô ấy cảm thấy vô cùng buồn bã trong nhiều tuần.)

Nguồn gốc của “feel blue”

Nguồn gốc của việc màu xanh (blue) gắn liền với sự buồn bã là một chủ đề khá thú vị và có nhiều giả thuyết, nhưng một số lý thuyết phổ biến nhất bao gồm:

  • Hàng hải (Maritime tradition): Một trong những giả thuyết nổi tiếng nhất là từ truyền thống hàng hải. Khi một con tàu mất thuyền trưởng hoặc sĩ quan cấp cao trong chuyến đi, họ sẽ treo một lá cờ xanh và sơn một dải màu xanh trên thân tàu khi quay về cảng.

Điều này báo hiệu sự tang tóc và mất mát, từ đó “the blues” (mà “feel blue” là một biến thể) gắn liền với sự đau buồn.

  • Thần thoại Hy Lạp: Một số người cho rằng nó liên quan đến thần Zeus, người được cho là tạo ra mưa khi buồn hoặc tức giận, và mưa thường đi liền với bầu trời xám xịt hoặc xanh đậm.

  • Văn hóa dân gian: Màu xanh từ lâu đã được liên kết với những điều bí ẩn, u sầu trong một số nền văn hóa.

  • Thể loại nhạc Blues: Bản thân thể loại nhạc Blues (ra đời từ cuối thế kỷ 19 ở cộng đồng người Mỹ gốc Phi) cũng được đặt tên theo cảm giác u sầu, buồn bã và khắc nghiệt trong cuộc sống mà nó thể hiện. Điều này củng cố thêm mối liên hệ giữa màu xanh và nỗi buồn.

Dù nguồn gốc chính xác vẫn còn tranh cãi, mối liên hệ giữa màu xanh và cảm giác buồn bã đã ăn sâu vào ngôn ngữ và văn hóa phương Tây.

Xem thêm: “No pain no gain” là gì?

Cách dùng và cấu trúc của “feel blue”

Cách dùng và cấu trúc của "feel blue"

Cách dùng và cấu trúc của “feel blue”

“Feel blue” là một cụm động từ (phrasal verb) dùng để diễn tả trạng thái cảm xúc.

  • Cấu trúc phổ biến nhất:

    • Subject + feel(s) blue

    • Subject + be + feeling blue (thường dùng ở thì tiếp diễn để chỉ trạng thái tạm thời)

  • Các biến thể:

    • Have the blues: Tương tự như “feel blue,” nhưng “the blues” cũng là tên của một thể loại nhạc.

    • Get the blues: Bắt đầu cảm thấy buồn.

Bối cảnh và ví dụ của “feel blue”

“Feel blue” được sử dụng trong nhiều bối cảnh hàng ngày, từ những nỗi buồn nhỏ nhặt đến những cảm xúc sâu lắng hơn.

  • Bối cảnh 1: Nỗi buồn tạm thời, không quá nghiêm trọng.

    • Ví dụ: “It’s my birthday, but I’m feeling a bit blue because my family isn’t here.” (Là sinh nhật của tôi, nhưng tôi cảm thấy hơi buồn vì gia đình không ở đây.)

    • Ví dụ: “Don’t feel blue! Things will get better.” (Đừng buồn! Mọi chuyện rồi sẽ tốt đẹp hơn.)

  • Bối cảnh 2: Do ảnh hưởng từ thời tiết hoặc các yếu tố bên ngoài.

    • Ví dụ: “Long, dark winters can make many people feel blue.” (Những mùa đông dài và tối tăm có thể khiến nhiều người cảm thấy buồn bã.)

    • Ví dụ: “She tends to feel blue when she hears sad songs.” (Cô ấy có xu hướng cảm thấy buồn khi nghe những bài hát buồn.)

  • Bối cảnh 3: Sau một sự kiện gây thất vọng hoặc mất mát.

    • Ví dụ: “He’s been feeling blue ever since his favorite team lost the championship.” (Anh ấy đã cảm thấy buồn bã kể từ khi đội bóng yêu thích của anh ấy thua giải vô địch.)

    • Ví dụ: “It’s normal to feel blue after a breakup.” (Thật bình thường khi cảm thấy buồn sau một cuộc chia tay.)

  • Bối cảnh 4: Khi muốn hỏi thăm hoặc an ủi ai đó.

    • Ví dụ: “You look a little blue today. Is everything okay?” (Hôm nay trông bạn có vẻ buồn. Mọi chuyện ổn chứ?)

    • Ví dụ: “If you ever feel blue, just call me.” (Nếu bạn cảm thấy buồn, cứ gọi cho tôi nhé.)

Nhìn chung, “feel blue” là một cách diễn đạt nhẹ nhàng và thông cảm cho cảm giác buồn bã, ủ rũ, mang đậm tính hình tượng từ màu sắc.

Đồng nghĩa với “feel blue”

Đồng nghĩa với "feel blue"

Đồng nghĩa với “feel blue”

Ngoài “feel blue”, có rất nhiều từ và cụm từ đồng nghĩa phổ biến khác trong tiếng Anh để diễn tả cảm giác buồn bã, ủ rũ. Mức độ buồn có thể khác nhau tùy theo từ.

Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa phổ biến nhất:

1. Diễn tả sự buồn bã nhẹ, ủ rũ (Similar to “feel blue”)

  • Feel down: Rất giống với “feel blue”, diễn tả cảm giác không vui, hơi chán nản.

    • Ví dụ: “I’m feeling a bit down today after hearing the news.”

  • Be/feel sad: Đây là từ cơ bản và trực tiếp nhất để nói về sự buồn bã.

    • Ví dụ: “She was sad to see him leave.”

  • Be/feel unhappy: Đồng nghĩa với “sad”, không vui.

    • Ví dụ: “He’s been unhappy with his job lately.”

  • Be/feel low: Tương tự như “feel down”, có nghĩa là tinh thần sa sút.

    • Ví dụ: “Don’t let one bad grade make you feel low.”

  • Have the blues: Cụm từ này chính là danh từ của “feel blue”, cũng diễn tả cảm giác buồn bã, chán nản.

    • Ví dụ: “She’s got the blues since her dog ran away.”

  • Mope (around): Vừa là động từ vừa là trạng thái, nghĩa là buồn bã, ủ rũ và đi loanh quanh một cách uể oải.

    • Ví dụ: “Stop moping around and find something to do!”

2. Diễn tả sự buồn bã hoặc thất vọng sâu hơn

  • Be/feel depressed: Cụm từ này có thể chỉ sự buồn bã sâu sắc, kéo dài và đôi khi ám chỉ tình trạng lâm sàng (trầm cảm), tuy nhiên trong văn nói thông thường, nó cũng có thể được dùng để chỉ sự buồn bã rất lớn.

    • Ví dụ: “He felt depressed after failing the exam.”

  • Be/feel dejected: Cảm thấy thất vọng, nản lòng, thường là do thất bại hoặc mất hy vọng.

    • Ví dụ: “The team was dejected after losing the final match.”

  • Be/feel disheartened: Tương tự như “dejected”, cảm thấy mất tinh thần, chán nản.

    • Ví dụ: “She felt disheartened by the lack of progress.”

  • Be/feel melancholic: Mang tính chất văn chương hơn, diễn tả sự buồn bã trầm tư, u sầu, thường đi kèm với sự suy nghĩ.

    • Ví dụ: “There was a melancholic mood in the room after the farewell.”

3. Diễn tả sự bực bội, khó chịu hoặc ảm đạm

  • Be in a bad mood: Đang trong tâm trạng tồi tệ.

    • Ví dụ: “He’s been in a bad mood all morning.”

  • Gloomy: Diễn tả tâm trạng ảm đạm, u ám (có thể dùng cho cả thời tiết và tâm trạng).

    • Ví dụ: “The gloomy atmosphere in the office made everyone feel down.”

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Giải mã thành ngữ: "cry over spilt milk"

Giải mã thành ngữ: “cry over spilt milk”

Ngữ pháp tiếng Anh 02.07.2025

"Cry over pilt milk" là một thành ngữ (idiom) tiếng Anh rất phổ biến, có nghĩa là than vãn, hối tiếc hoặc buồn bã về [...]
Các tầng nghĩa của "bite the bullet"

Các tầng nghĩa của “bite the bullet”

Ngữ pháp tiếng Anh 02.07.2025

"Bite the bullet" là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là chấp nhận hoặc chịu đựng một tình huống khó khăn, đau đớn [...]
Khi nào dùng "spill the tea"?

Khi nào dùng “spill the tea”?

Ngữ pháp tiếng Anh 02.07.2025

"Spill the tea" là một thành ngữ tiếng lóng ( lang idiom) hiện đại, đặc biệt phổ biến trong giới trẻ và trên mạng xã [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!