Thì tương lai tiếp diễn (future continuous) là một loại thì quan trọng trong tiếng Anh. Bởi lẽ cấu trúc này thường được sử dụng cả trong văn nói và văn viết. Trong bài viết dưới đây, Language Link Academic sẽ giúp bạn đọc có được những thông tin đầy đủ và bổ ích về thì tương lai tiếp diễn, từ đó vận dụng vào trong giao tiếp hằng ngày một cách hiệu quả.
1.Định nghĩa thì tương lai tiếp diễn
Thì tương lai tiếp diễn được dùng để nói về 1 hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.
2.Cấu trúc thì tương lai tiếp diễn
-
Thể khẳng định:
S + will + be + V-ing
Ví dụ: Michael will be running a marathon this Saturday. (Michael sẽ đang tham gia chạy marathon vào thứ 7 này)
Tom will be attending the conference next month. (Tom sẽ đang tham dự buổi hội nghị vào tháng tới)
-
Thể phủ định:
S + will + not + be + V-ing
Ví dụ: I will not be watching TV when she arrives tonight. (Khi cô ấy đến vào tối nay, tôi sẽ không đang xem tivi.)
Jack will not be swimming at the pool tomorrow morning. (Sáng mai Jack sẽ không đang bơi ở hồ bơi vào)
-
Thể nghi vấn:
Will + S + be + V-ing?
Ví dụ: Will she be doing the housework at 10 p.m tomorrow? (Cô ấy sẽ đang làm công việc nhà lúc 10h tối ngày mai phải không?)
Will you be waiting for the train at 9 a.m next Monday? (Bạn sẽ đang đợi tàu vào lúc 9h sáng thứ Hai tuần tới phải không?)
3.Cách dùng thì tương lai tiếp diễn
—Dùng để diễn tả một hành động hay sự việc đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.
Ví dụ: At midnight tonight, we will still be driving through the desert. (Vào giữa đêm nay, chúng ta sẽ đang lái xe băng qua sa mạc)
Tonight at 6 PM, I am going to be eating dinner. (Vào lúc 6 giờ tối nay, tôi sẽ đang dùng bữa tối)
—Dùng để diễn tả một hành động, một sự việc đang xảy ra thì một hành động, sự việc khác xen vào trong tương lai.
Ví dụ: I will be waiting for you when your bus arrives. (Khi xe buýt của cậu đến thì tớ đang đứng đợi rồi)
You will be waiting for her when her plane arrives tonight. (Bạn sẽ chờ cô ấy khi máy bay cô ấy đáp xuống)
—Diễn tả hành động sẽ diễn ra và kéo dài liên tục suốt một khoảng thời gian ở tương lai
Ví dụ: My parents are going to London, so I will be staying with my grandma for the next 2 weeks. (Bố mẹ tớ sẽ đi London, thế nên tớ sẽ ở với bà trong 2 tuần tới)
—Diễn tả hành động sẽ xảy ta như một phần trong kế hoạch hoặc một phần trong thời gian biểu
Ví dụ: This time next week I will be sun-bathing in Bali. (Giờ này tuần sau tôi sẽ đang tắm nắng tại Bali)
Next Monday, you will be working in your new job. (Thứ hai tới bạn sẽ đang ở chỗ làm mới của mình.)
—Ở thể nghi vấn, thì tương lai tiếp diễn còn được sử dụng để yêu cầu/hỏi một cách lịch sự về một thông tin nào đó ở tương lai
Ví dụ: Will she be going to the party tonight? (Cô ấy sẽ tham gia buổi tiệc tối nay chứ?)
Will you be bringing your friend to the pub tonight? (Bạn sẽ rủ bạn của mình đến pub tối nay chứ?)
—Thì tương lai tiếp diễn thường được kết hợp với từ “still” để chỉ những hành động hay sự đã xảy ra hiện tại và được cho là sẽ tiếp tục diễn ra trong tương lai
Ví dụ: Tomorrow he will still be suffering from his cold. (Ngày mai anh ấy vẫn sẽ bị cơn cảm lạnh hành hạ)
In an hour I will still be ironing my clothes. (Trong một giờ tới, tôi vẫn sẽ đang là áo quần của mình)
—Ngoài ra, trong tiếng Anh, thì tương lai tiếp diễn còn được sử dụng để diễn tả những hành động song song với nhau nhằm mô tả một không khí, khung cảnh tại một thời điểm cụ thể trong tương lai
Ví dụ: When I arrive at the party, everybody is going to be celebrating*. Some will be dancing. Others are going to be talking. A few people will be eating pizza, and several people are going to be drinking beer. (Khi tôi đến bữa tiệc, mọi người sẽ đang ăn mừng. Một số người sẽ đang nhảy múa. Một số khác sẽ đang trò chuyện với nhau. Một vài người sẽ đang ăn bánh pizza và một vài người sẽ đang uống bia.)
*Lưu ý: chúng ta có thể sử dụng “be going to” để thay cho “will” mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu
4.Những lưu ý khi sử dụng thì tương lai tiếp diễn
—Thì tương lai tiếp diễn không được sử dụng trong những mệnh đề bắt đầu với những từ chỉ thời gian như: when, while, before, after, by the time, as soon as, if, unless… Thay vì vậy, ta sử dụng thì hiện tại tiếp diễn
Ví dụ: While I will be finishing my homework, she is going to make dinner. (không đúng)
=> While I am finishing my homework, she is going to make dinner.
—Một số từ không dùng ở dạng tiếp diễn cũng như thì tương lai tiếp diễn.
+ state: be, cost,
fit, mean, suit
+ possession: belong,
have
+ senses: feel, hear,
see, smell, taste, touch
+ feelings: hate,
hope, like, love, prefer, regret, want, wish
+ brain work:
believe, know, think (nghĩ về), understand
Ví dụ: Jane will be being at my house when you arrive. (không đúng)
=> Jane will be at my house when you arrive.
—Dạng bị động của thì tương lai tiếp diễn
At 8:00 PM tonight, John will be washing the dishes. (chủ động)
=> At 8:00 PM tonight, the dishes will be being washed by John. (bị động)
Chỉ cần 10 phút để làm chủ toàn bộ Thì tương lai tiếp diễn, mời bạn đọc tiếp: 10 phút giỏi ngay thì Tương lai Tiếp diễn
Xem thêm kiến thức về các thì tương lai khác: Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn, Thì tương lai đơn, Thì tương lai hoàn thành.
Nhìn chung, thì tương lai tiếp diễn có những đặc điểm chung trong nhóm thì tương lai của ngữ pháp tiếng Anh. Tuy nhiên loại thì này cũng có cách sử dụng riêng mà người học cần phải nắm rõ để có thể vận dụng một cách phù hợp và tự nhiên. Để nắm vững tất cả điểm ngữ pháp tiếng Anh quan trọng, việc tham gia vào một khóa học bổ ích là vô cùng cần thiết. Các khóa học tiếng Anh THCS và dự bị Đại học tại Language Link Academic chắc chắn sẽ đem đến cho bạn những giá trị ngoại ngữ vượt trội. Hy vọng bài viết này đã hỗ trợ bạn đọc những thông tin thú vị, hữu ích và giúp các bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh của mình!