Là một người học tiếng Anh, hẳn là bạn đã từng nghe đến 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng “thần thánh.” 3000 từ tiếng Anh thông dụng này được lựa chọn bởi các chuyên gia và cố vấn của Oxford, là lượng từ vựng tiếng Anh cần thiết để bạn thành thạo khi sử dụng tiếng Anh.
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng (Phần 1)
Vì số lượng lớn, Language Link Academic sẽ chia bộ 3000 từ tiếng Anh thông dụng này thành 4 phần. Trong phần 1 này, chúng tôi sẽ giới thiệu 900 từ đầu tiên. Check it out!
1. abandon (v): bỏ, từ bỏ 2. abandoned (a): bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ 3. ability (n): khả năng, năng lực 4. able (a): có năng lực, có tài 5. unable (a): không có năng lực, không có tài 6. about (adv) (prep): có nội dung về 7. abroad (adv): ở, ra nước ngoài, ngoài trời 8. absence (n): sự vắng mặt 9. absent (a): vắng mặt, nghỉ 10. absolute (a): tuyệt đối, hoàn toàn 11. absolutely (adv): tuyệt đối, hoàn toàn 12. absorb (v): thu hút, hấp thu, lôi cuốn 13. abuse (n) (v): lạm dụng, sự lạm dụng 14. academic (a): thuộc học viện, đh, viện hàn lâm 15. accent (n): trọng âm, dấu trọng âm 16. accept (v): chấp nhận, chấp thuận 17. acceptable (a): có thể chấp nhận, chấp thuận 18. unacceptable (a): không thể chấp nhận,không tán thành, không thể tha thứ 19. access (n): lối, cửa, đường vào 20. accident (n): tai nạn, rủi ro 21. accidental (a): tình cờ, bất ngờ 22. accidentally (adv): tình cờ, ngẫu nhiên 23. accommodation (n): sự thích nghi, điều tiết 24. accompany (v): đi theo, đi cùng, kèm theo 25. according to (prep): theo, y theo 26. account (n) (v): tài khoản, báo cáo, xem là 27. accurate (a): đúng đắn, chính xác, xác đáng 28. accurately (adv): đúng đắn, chính xác 29. accuse (v): tố cáo, buộc tội, kết tội 30. achieve (v): đạt được, dành được 31. achievement (n): thành tích, thành tựu 32. acid (n): axit 33. acknowledge (v): công nhận, thừa nhận 34. acquire (v): dành được, đạt được, kiếm được 35. across (adv) (prep): qua, ngang qua, đối diện 36. act (n) (v): hành động 37. action (n): hành động, hành vi, tác động 38. take action: thực thi 39. actively (adv): tích cực,hăng hái, nhanh nhẹn, linh lợi 40. activity (n): sự tích cực, sự hoạt động, sự hăng hái, sự linh lợi 41. actor (n): diễn viên nam 42. actress (n): diễn viên nữ 43. actual (a): thực tế, có thật 44. actually (adv): hiện nay, hiện tại 45. adapt (v): tra, lắp vào 46. add (v): cộng, thêm vào 47. addition (n): tính cộng, phép cộng 48. in addition (to): thêm vào 49. additional (a): thêm vào, tăng them 50. address (n) (v): địa chỉ 51. adequate (a): đầy, đầy đủ 52. adequately (adv): tương xứng, thỏa đáng 53. adjust (v): sửa lại cho đúng, điều chỉnh 54. admiration (n): sự khâm phục,người khâm phục, thán phục 55. admire (v): khâm phục, thán phục 56. admit (v): nhận vào, cho vào, kết hợp 57. adopt (v): nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi 58. adult (n) (a): người lớn 59. advance (n) (v): sự tiến bộ, tiến lên, cải tiến 60. advanced (a): tiên tiến, tiến bộ, cấp cao 61. in advance of: trước, sớm (thời gian): 62. advantage (n): sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế 63. advantage (n): sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế 64. take advantage of: lợi dụng 65. adventure (n): sự phiêu lưu, mạo hiểm 66. advertise (v): báo cho biết, báo cho biết trước 67. advertising (n): sự quảng cáo, nghề quảng cáo 68. advertisement (n): quảng cáo 69. advice (n): lời khuyên, lời chỉ bảo 70. advise (v): khuyên, khuyên bảo, răn bảo 71. affair (n): việc 72. affect (v): làm ảnh hưởng, tác động đến 73. affection (n): tình cảm, cảm xúc 74. afford (v): có thể, có đủ khả năng, điều kiện 75. afraid (a): sợ, sợ hãi, hoảng sợ 76. after (prep) (conj): sau, sau khi 77. afternoon (n): buổi chiều 78. afterwards (adv): sau này, về sau, rồi thì, sau đấy 79. again (adv): lại, nữa, lần nữa 80. against (prep): chống lại, phản đối 81. age (n): tuổi 82. aged (a): già đi 83. agency (n): tác dụng, lực, môi giới, trung gian 84. agent (n): đại lý, tác nhân 85. aggressive (a): xâm lược, hung hăng 86. ago (adv): trước đây 87. agree (v): đồng ý, tán thành 88. agreement (n): sự đồng ý, tán thành, hiệp định, hợp đồng 89. ahead (adv): trước, về phía trước 90. aid (n) (v): sự giúp đỡ, người giúp, cứu giúp, viện trợ 91. aim (n) (v): nhắm, chĩa, nhằm, cố gắng, mục đích 92. air (n): không khí, bầu không khí, không gian 93. aircraft (n): máy bay, tàu bay, khí cầu 94. airport (n): sân bay, phi trường 95. alarm (n) (v): sự báo động, báo nguy 96. alarming (a): làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi 97. alarmed (a): báo động 98. alcohol (n): rượu cồn 99. alcoholic (a) (n): nghiện rượu, người nghiện rượu 100. alive (a): sống, vẫn còn sống, còn tồn tại |
101. all (n) (adv): tất cả 102. allow (v): cho phép, để cho 103. all right (a) (adv): tốt, ổn, khỏe mạnh, được 104. ally (n) (v): nước đồng minh, liên minh, liên kết, kết thông gia 105. allied (a): liên minh, đồng minh, thông gia 106. almost (adv): hầu như, gần như 107. alone (a) (adv): cô đơn, một mình 108. along (prep) (adv): dọc theo, theo, theo chiều dài, suốt theo 109. alongside (prep) (adv): sát cạnh, kế bên, dọc theo 110. aloud (adv): lớn tiếng, to tiếng 111. alphabet (n): bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản 112. alphabetical (a): thuộc bảng chứ cái 113. already (adv): đã, rồi, đã… rồi 114. also (adv): cũng, cũng vậy, cũng thế 115. alter (v): thay đổi, biến đổi, sửa đổi 116. alternative (n) (a): sự lựa chọn, lựa chọn 117. alternatively (adv): như một sự lựa chọn 118. although (conj): mặc dù, dẫu cho 119. altogether (adv): hoàn toàn, hầu như, nói chung 120. always (adv): luôn luôn 121. amaze (v): làm ngạc nhiên, làm sửng sốt 122. amazing (a): kinh ngạc, sửng sốt, làm hết sức ngạc nhiên 123. amazedly (adv): kinh ngạc, sửng sốt, hết sức ngạc nhiên 124. ambition (n): hoài bão, khát vọng 125. ambulance (n): xe cứu thương, xe cấp cứu 126. among (prep): giữa, ở giữa 127. amount (n) (v): số lượng, số nhiều, lên tới (money): 128. amuse (v): làm cho vui, thích, làm buồn cười, thích thú 129. amusing (a): vui, làm cho buồn cười 130. amusable (a): có thể làm vui được, có thể giải trí được 131. analyse (v): phân tích 132. analysis (n): sự phân tích 133. ancient (a): xưa, cổ 134. and (conj): và 135. anger (n): sự tức giận, sự giận dữ 136. angle (n): góc 137. angry (a): giận, tức giận 138. angrily (adv): tức giận, giận dữ 139. animal (n): động vật, thú vật 140. ankle (n): mắt cá chân 141. anniversary (n): ngày, lễ kỉ niệm 142. announce (v): báo, thông báo 143. annoy (v): chọc tức, làm bực mình, làm phiền, quẫy nhiễu 144. annoying (a): chọc tức, làm bực mình, làm phiền, quẫy nhiễu 145. annoyed (a): bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy 146. annual (a): hàng năm, từng năm 147. annually (adv): hàng năm, từng năm 148. another (det) (pron): khác 149. answer (n) (v): sự trả lời, trả lời 150. anti-prefix: chống lại 151. anticipate (v): thấy trước, chặn trước, lường trước 152. anxiety (n): mối lo âu, sự lo lắng 153. anxious (a): lo âu, lo lắng, băn khoăn 154. anxiously (adv): lo âu, lo lắng, băn khoăn 155. any (det) (pron) (adv): một người, vật nào đó, bất cứ, một chút nào, tí nào 156. anyone (pron): người nào, bất cứ ai 157. anything (pron): việc gì, vật gì, bất cứ việc gì, vật gì 158. anyway (adv): thế nào cũng được, dù sao chăng nữa 159. anywhere (adv): bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâu 160. apart (adv): về một bên, qua một bên 161. apart from (prep): ngoài…ra 162. apartment (n): căn phòng, căn buồng 163. apologize (v): xin lỗi, tạ lỗi 164. apparent (a): rõ ràng, rành mạch, bề ngoài, có vẻ 165. apparently (adv): nhìn bên ngoài, hình như 166. appeal (n) (v): sự kêu gọi, lời kêu gọi, kêu gọi, cầu khẩn 167. appear (v): xuất hiện, hiện ra, trình diện 168. appearance (n): sự xuất hiện, sự trình diện 169. apple (n): quả táo 170. application (n): sự gắn vào, vật gắn vào, sự chuyên cần, chuyên tâm 171. apply (v): gắn vào, ghép vào, áp dụng vào 172. appoint (v): bổ nhiệm, chỉ định, chọn 173. appointment (n): sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm 174. appreciate (v): thấy rõ, nhận thức 175. approach (v) (n): đến gần, lại gần, sự đến gần, sự lại gần 176. appropriate (+to/for) (a): thích hợp, thích đáng 177. approval (n): sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận 178. approve of (v): tán thành, đồng ý, chấp thuận 179. approving (a): tán thành, đồng ý, chấp thuận 180. approximate (+to) (a): giống với, giống hệt với 181. approximately (adv): khoảng chừng, độ chừng 182. April (n): tháng Tư 183. area (n): diện tích, bề mặt 184. argue (v): chứng tỏ, chỉ rõ 185. argument (n): lý lẽ 186. arise (v): xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra 187. arm (n) (v): cánh tay, vũ trang, trang bị (vũ khí): 188. arms (n): vũ khí, binh giới, binh khí 189. armed (a): vũ trang 190. army (n): quân đội 191. around (adv) (prep): xung quanh, vòng quanh 192. arrange (v): sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn 193. arrangement (n): sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn 194. arrest (v) (n): bắt giữ, sự bắt giữ 195. arrival (n): sự đến, sự tới nơi 196. arrive (+at/in) (v): đến, tới nơi 197. arrow (n): tên, mũi tên 198. art (n): nghệ thuật, mỹ thuật 199. article (n): bài báo, đề mục 200. artificial (a): nhân tạo |
201. artist (n): nghệ sĩ 202. artistic (a): thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật 203. as (prep) (adv) (conj): như 204. ashamed (a): ngượng, xấu hổ 205. aside (adv): về một bên, sang một bên 206. aside from ngoài ra, trừ ra 207. apart from ngoài… ra 208. ask (v): hỏi 209. asleep (a): ngủ, đang ngủ 210. fall asleep ngủ thiếp đi 211. aspect (n): vẻ bề ngoài, diện mạo 212. assist (v): giúp, giúp đỡ, tham dự, có mặt 213. assistance (n): sự giúp đỡ 214. assistant (n) (a): người giúp đỡ, người phụ tá, giúp đỡ 215. associate (v): kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác 216. associated with liên kết với 217. association (n): sự kết hợp, sự liên kết 218. assume (v): mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất…) 219. assure (v): đảm bảo, cam đoan 220. atmosphere (n): khí quyển 221. atom (n): nguyên tử 222. attach (v): gắn, dán, trói, buộc 223. attached (a): gắn bó 224. attack (n) (v): sự tấn công, sự công kích, tấn công, công kích 225. attempt (n) (v): sự cố gắng, sự thử, cố gắng, thử 226. attempted (a): cố gắng, thử 227. attend (v): dự, có mặt 228. attention (n): sự chú ý 229. pay attention (+to): chú ý tới 230. attitude (n): thái độ, quan điểm 231. attorney (n): người được ủy quyền 232. attract (v): hút, thu hút, hấp dẫn 233. attraction (n): sự hút, sức hút 234. attractive (a): hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn 235. audience (n): thính, khan giả 236. August (n): tháng Tám 237. aunt (n): cô, dì 238. author (n): tác giả 239. authority (n): uy quyền, quyền lực 240. automatic (a): tự động 241. automatically (adv): một cách tự động 242. autumn (n): mùa thu (US: mùa thu là fall) 243. available (a): có thể dùng được, có giá trị, hiệu lực 244. average (a) (n): trung bình, số trung bình, mức trung bình 245. avoid (v): tránh, tránh xa 246. awake (a): đánh thức, làm thức dậy 247. award (n) (v): phần thưởng, tặng, thưởng 248. aware (a): biết, nhận thức, nhận thức thấy 249. away (adv): xa, xa cách, rời xa, đi xa 250. awful (a): oai nghiêm, dễ sợ 251. awfully (adv): tàn khốc, khủng khiếp 252. awkward (a): vụng về, lung túng 253. awkwardly (adv): vụng về, lung túng 254. back (n) (a) (adv) (v): lưng, về phía sau, trở lại 255. background (n): phía sau, nền 256. backward (a): về phía sau, lùi lại 257. bacteria (n): vi khuẩn 258. bad (a): xấu, tồi 259. go bad bẩn thỉu, thối, hỏng 260. badly (adv): xấu, tồi 261. bad-tempered (a): xấu tính, dễ nổi cáu 262. bag (n): bao, túi, cặp xách 263. baggage (n): hành lý 264. bake (v): nung, nướng bằng lò 265. balance (n) (v): cái cân, làm cho cân bằng, tương xứng 266. ball (n): quả bóng 267. ban (v) (n): cấm, cấm chỉ, sự cấm 268. band (n): băng, đai, nẹp 269. bandage (n) (v): dải băng, băng bó 270. bank (n): bờ (sông…) 271. bar (n): quán bán rượu 272. bargain (n): sự mặc cả, sự giao kèo mua bán 273. barrier (n): đặt chướng ngại vật 274. base (n) (v): cơ sở, cơ bản, nền móng, đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì 275. based on dựa trên 276. basic (a): cơ bản, cơ sở 277. basically (adv): cơ bản, về cơ bản 278. basis (n): nền tảng, cơ sở 279. bath (n): sự tắm 280. bathroom (n): buồng tắm, nhà vệ sinh 281. battery (n): pin, ắc quy 282. battle (n): trận đánh, chiến thuật 283. bay (n): gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa), bays: vòng nguyệt quế 284. beach (n): bãi biển 285. beak (n): mỏ chim 286. bear (v): mang, cầm, vác, đeo, ôm 287. beard (n): râu 288. beat (n) (v): tiếng đập, sự đập, đánh đập, đấm 289. beautiful (a): đẹp 290. beautifully (adv): tốt đẹp, đáng hài lòng 291. beauty (n): vẻ đẹp, cái đẹp, người đẹp 292. because (conj): bởi vì, vì 293. because of (prep): vì, do bởi 294. become (v): trở thành, trở nên 295. bed (n): cái giường 296. bedroom (n): phòng ngủ 297. beef (n): thịt bò 298. beer (n): rượu bia 299. before (prep) (conj) (adv): trước, đằng trước 300. begin (v): bắt đầu, khởi đầu
|
301. beginning (n): phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu 302. behalf (n): sự thay mặt 303. on behalf of sb: thay mặt cho ai, nhân danh ai 304. on sb’s behalf (in behalf of sb, in sb’s behalf): nhân danh cá nhân 305. behave (v): đối xử, ăn ở, cư xử 306. behaviour (n): cách đối xử, cách ăn ở, tư cách đạo đức 307. behind (prep) (adv): sau, ở đằng sau 308. belief (n): lòng tin, đức tin, sự tin tưởng 309. believe (v): tin, tin tưởng 310. bell (n): cái chuông, tiếng chuông 311. belong (v): thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu 312. below (prep) (adv): ở dưới, dưới thấp, phía dưới 313. belt (n): dây lưng, thắt lưng 314. bend (v) (n): chỗ rẽ, chỗ uốn, khuỷu tay, cúi xuống, uốn cong 315. bent (a): khiếu, sở thích, khuynh hướng 316. beneath (prep) (adv): ở dưới, dưới thấp 317. benefit (n) (v): lợi, lợi ích, giúp ích, làm lợi cho 318. beside (prep): bên cạnh, so với 319. bet (v) (n): đánh cược, cá cược, sự đánh cược 320. betting (n): sự đánh cuợc 321. between (prep) (adv): giữa, ở giữa 322. beyond (prep) (adv): ở xa, phía bên kia 323. bicycle (n): xe đạp 324. bid (v) (n): đặt giá, trả giá, sự đặt giá, sự trả giá 325. big (a): to, lớn 326. bill (n): hóa đơn, giấy bạc 327. bin (n): thùng, thùng đựng rượu 328. biology (n): sinh vật học 329. bird (n): chim 330. birth (n): sự ra đời, sự sinh đẻ 331. give birth (+to): sinh ra 332. birthday (n): ngày sinh, sinh nhật 333. biscuit (n): bánh quy 334. bit (n): miếng, mảnh 335. a bit: một chút, một tý 336. bite (v) (n): cắn, ngoạm, sự cắn, sự ngoạm 337. bitter (a): đắng, đắng cay, chua xót 338. bitterly (adv): đắng, đắng cay, chua xót 339. black (a) (n): đen, màu đen 340. blade (n): lưỡi (dao, kiếm), lá (cỏ, cây), mái (chèo), cánh (chong chóng) 341. blame (v) (n): khiển trách, mắng trách, sự khiển trách, sự mắng trách 342. blank (a) (n): trống, để trắng, sự trống rỗng 343. blankly (adv): ngây ra, không có thần 344. blind (a): đui, mù 345. block (n) (v): khối, tảng (đá), làm ngăn cản, ngăn chặn 346. blonde (n): cô gái tóc hoe, người đàn bà tóc hoe 347. blond (a): vàng hoe 348. blood (n): máu, huyết, sự tàn sát, chém giết 349. blow (v) (n): nở hoa, sự nở hoa 350. blue (a) (n): xanh, màu xanh 351. board (n) (v): tấm ván, lát ván, lót ván 352. on board: trên tàu thủy 353. boat (n): tàu, thuyền 354. body (n): thân thể, thân xác 355. boil (v): sôi, luộc 356. bomb (n) (v): quả bom, đánh bom, thả bom 357. bone (n): xương 358. book (n) (v): sách, ghi chép 359. boot (n): giày ống 360. border (n): bờ, mép, vỉa, lề (đường) 361. bore (v): buồn chán, buồn tẻ 362. boring (a): buồn chán 363. bored (a): buồn chán 364. born (v): sinh, đẻ 365. borrow (v): vay, mượn 366. boss (n): ông chủ, thủ trưởng 367. both (det) (pron): cả hai 368. bother (v): làm phiền, quấy rầy, làm bực mình 369. bottle (n): chai, lọ 370. bottom (n) (a): phần dưới cùng, thấp nhất, cuối, cuối cùng 371. bound (+to): (a): nhất định, chắc chắn 372. bowl (n): cái bát 373. box (n): hộp, thùng 374. brain (n): óc não, đầu óc, trí não 375. branch (n): ngành, nhành cây, nhánh song, ngả đường 376. brand (n): nhãn (hàng hóa) 377. brave (a): gan dạ, can đảm 378. bread (n): bánh mỳ 379. break (v) (n): bẻ gãy, đập vỡ, sự gãy, sự vỡ 380. broken (a): bị gãy, bị vỡ 381. breakfast (n): bữa điểm tâm, bữa sáng 382. breast (n): ngực, vú 383. breath (n): hơi thở, hơi 384. breathe (v): hít, thở 385. breathing (n): sự hô hấp, sự thở 386. breed (v) (n): nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục, sinh đẻ, nòi giống 387. brick (n): gạch 388. bridge (n): cái cầu 389. brief (a): ngắn, gọn, vắn tắt 390. briefly (adv): ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắt 391. bright (a): sáng, sáng chói 392. brightly (adv): sáng chói, tươi 393. brilliant (a): tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi 394. bring (v): mang, cầm , xách lại 395. broad (a): rộng 396. broadly (adv): rộng, rộng rãi 397. broadcast (v) (n): tung ra khắp nơi, truyền rộng rãi, phát thanh, quảng bá 398. brown (a) (n): nâu, màu nâu 399. brush (n) (v): bàn chải, chải, quét 400. bubble (n): bong bóng, bọt, tăm |
401. budget (n): ngân sách 402. build (v): xây dựng 403. building (n): sự xây dựng, công trình xây dựng, tòa nhà 404. bullet (n): đạn (súng trường, súng lục) 405. bunch (n): búi, chùm, bó, cụm, buồng, bầy, đàn 406. burn (v): đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu 407. burnt (a): bị đốt, bị cháy, khê, rám nắng, sạm (da) 408. burst (v): nổ, nổ tung (bom, đạn), nổ, vỡ (bong bóng), háo hức 409. bury (v): chôn cất, mai táng 410. bush (n): bụi cây, bụi rậm 411. business (n): việc buôn bán, thương mại, kinh doanh 412. businessman (n): thương nhân (nam) 413. businesswoman (n): thương nhân (nữ) 414. busy (a): bận, bận rộn 415. butter (n): bơ 416. button (n): cái nút, cái khuy, cúc 417. buy (v): mua 418. buyer (n): người mua 419. by (prep) (adv): bởi, bằng 420. cabinet (n): tủ có nhiều ngăn đựng đồ 421. cable (n): dây cáp 422. cake (n): bánh ngọt 423. calculate (v): tính toán 424. calculation (n): sự tính toán 425. call (v) (n): gọi, tiếng kêu, tiếng gọi 426. calm (a) (v) (n): yên lặng, làm dịu đi, sự yên lặng, sự êm ả 427. calmly (adv): yên lặng, êm ả, bình tĩnh, điềm tĩnh 428. camp (n) (v): trại, chỗ cắm trại, cắm trại, hạ trại 429. camping (n): sự cắm trại 430. campaign (n): chiến dịch, cuộc vận động 431. can (v) (n): có thể, nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng 432. could (v): có thể 433. cancel (v): hủy bỏ, xóa bỏ 434. cancer (n): bệnh ung thư 435. candidate (n): người ứng cử, thí sinh, người dự thi 436. candy (n): kẹo 437. cap (n): mũ lưỡi trai, mũ vả 438. capable of (a): có tài, có năng lực, có khả năng, cả gan 439. capacity (n): năng lực, khả năng tiếp thu, năng suất 440. capital (n) (a): thủ đô, tiền vốn, chủ yếu, chính yếu, cơ bản 441. captain (n): người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh 442. capture (v) (n): bắt giữ, bắt, sự bắt giữ, sự bị bắt 443. card (n): thẻ, thiếp 444. cardboard (n): bìa cứng, các tông 445. care (n) (v): sự chăm sóc, chăm nom, chăm sóc 446. take care of: sự giữ gìn 447. care for: trông nom, chăm sóc 448. career (n): nghề nghiệp, sự nghiệp 449. careful (a): cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìn 450. carefully (adv): cẩn thận, chu đáo 451. careless (a): sơ suất, cầu thả 452. carelessly (adv): cẩu thả, bất cẩn 453. carpet (n): tấm thảm, thảm (cỏ) 454. carrot (n): củ cà rốt 455. carry (v): mang, vác, khuân chở 456. case (n): vỏ, ngăn, túi 457. in case of: nếu… 458. cash (n): tiền, tiền mặt 459. cast (v) (n): quăng, ném, thả, đánh gục, sự quăng, sự ném (lưới), sự thả (neo) 460. castle (n): thành trì, thành quách 461. catch (v): bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy 462. category (n): hạng, loại, phạm trù 463. cause (n) (v): nguyên nhân, nguyên do, gây ra, gây nên 464. cease (v): dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh 465. ceiling (n): trần nhà 466. celebrate (v): kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm, tán dương, ca tụng 467. celebration (n): sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm, sự tán dương, sự ca tụng 468. cell (n): ô, ngăn 469. cent (n): đồng xu 470. cellphone (n): điện thoại di động 471. centimetre (n): xen ti met 472. central (a): trung tâm, ở giữa, trung ương 473. centre (n): điểm giữa, trung tâm, trung ương 474. century (n): thế kỷ 475. ceremony (n): nghi thức, nghi lễ 476. certain (a) (pron): chắc chắn 477. certainly (adv): chắc chắn, nhất định 478. uncertain (a): thiếu chính xác, không chắc chắn 479. certificate (n): giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ 480. chain (n) (v): dây, xích, xính lại, trói lại 481. chair (n): ghế 482. chairman (n): chủ tịch, chủ tọa 483. chairwoman (n): nữ chủ tịch 484. challenge (n) (v): sự thử thách, sự thách thức, thách thức, thử thách 485. chamber (n): buồng, phòng, buồng ngủ 486. chance (n): sự may mắn 487. change (v) (n): thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi 488. channel (n): kênh (TV, radio), eo biển 489. chapter (n): chương (sách) 490. character (n): tính cách, đặc tính, nhân vật 491. characteristic (a) (n): riêng, riêng biệt, đặc trưng, đặc tính, đặc điểm 492. charge (n) (v): nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm, giao nhiệm vụ, giao việc 493. in charge of: phụ trách 494. charity (n): lòng từ thiện, lòng nhân đức, sự bố thí 495. chart (n) (v): đồ thị, biểu đồ, vẽ đồ thị, lập biểu đồ 496. chase (v) (n): săn bắt, sự săn bắt 497. chat (v) (n): nói chuyện, tán gẫu, chuyện phiếm, chuyện gẫu 498. cheap (a): rẻ 499. cheaply (adv): rẻ, rẻ tiền 500. cheat (v) (n): lừa, lừa đảo, trò lừa đảo, trò gian lận |
501. check (v) (n): kiểm tra, sự kiểm tra 502. cheek (n): má 503. cheerful (a): vui mừng, phấn khởi, hồ hởi 504. cheerfully (adv): vui vẻ, phấn khởi 505. cheese (n): pho mát 506. chemical (a) (n): thuộc hóa học, chất hóa học, hóa chất 507. chemist (n): nhà hóa học 508. chemistry (n): hóa học, môn hóa học, ngành hóa học 509. cheque (n): séc 510. chest (n): tủ, rương, hòm 511. chew (v): nhai, ngẫm nghĩ 512. chicken (n): gà, gà con, thịt gà 513. chief (a) (n): trọng yếu, chính yếu, thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, sếp 514. child (n): đứa bé, đứa trẻ 515. chin (n): cằm 516. chip (n): vỏ bào, mảnh vỡ, chỗ sứt, mẻ 517. choice (n): sự lựa chọn 518. choose (v): chọn, lựa chọn 519. chop (v): chặt, đốn, chẻ 520. church (n): nhà thờ 521. cigarette (n): điếu thuốc lá 522. circle (n): đường tròn, hình tròn 523. circumstance (n): hoàn cảnh, trường hợp, tình huống 524. citizen (n): người thành thị 525. city (n): thành phố 526. civil (a): thuộc công dân 527. claim (v) (n): đòi hỏi, yêu sách, sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu 528. clap (v) (n): vỗ, vỗ tay, tiếng nổ, tiếng vỗ tay 529. classic (a) (n): cổ điển, kinh điển 530. clean (a) (v): sạch, sạch sẽ 531. clear (a) (v): lau chùi, quét dọn 532. clearly (adv): rõ ràng, sáng sủa 533. clerk (n): thư ký, linh mục, mục sư 534. clever (a): lanh lợi, thông minh. tài giỏi, khéo léo 535. click (v) (n): làm thành tiếng lách cách, tiếng lách cách, cú nhắp (chuột) 536. client (n): khách hàng 537. climate (n): khí hậu, thời tiết 538. climb (v): leo, trèo 539. climbing (n): sự leo trèo 540. clock (n): đồng hồ 541. close (v) (a): gần (mqh), thân thiết, chặt chẽ, đóng, khép, kết thúc 542. closely (adv): gần gũi, thân mật, chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ 543. closed (a): bảo thủ, không cởi mở, khép kín 544. closet (n): buồng, phòng để đồ, phòng kho 545. cloth (n): vải, khăn trải bàn, áo thầy tu 546. clothes (n): quần áo 547. clothing (n): quần áo, y phục 548. cloud (n): mây, đám mây 549. club (n): câu lạc bộ, gậy, dùi cui 550. coach (n): huấn luyện viên 551. coal (n): than đá 552. coast (n): sự lao dốc, bờ biển 553. coat (n): áo choàng 554. code (n): mật mã, luật, điều lệ 555. coin (n): tiền kim loại 556. cold (a) (n): lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt 557. coldly (adv): lạnh nhạt, hờ hững, vô tâm 558. collapse (v) (n): đổ, sụp đổ, sự đổ nát, sự sụp đổ 559. colleague (n): bạn đồng nghiệp 560. collect (v): sưu tập, tập trung lại 561. collection (n): sự sưu tập, sự tụ họp 562. college (n): trường cao đẳng 563. colour (n) (v): màu sắc, tô màu 564. coloured (a): mang màu sắc, có màu sắc 565. column (n): cột , mục (báo) 566. combination (n): sự kết hợp, sự phối hợp 567. combine (v): kết hợp, phối hợp 568. come (v): đến, tới, đi đến, đi tới 569. comedy (n): hài kịch 570. comfort (n) (v): sự an ủi, khuyên giải, lời động viên, sự an nhàn 571. comfortable (a): thoải mái, tiện nghi, đầy đủ 572. comfortably (adv): dễ chịu, thoải mái, tiện nghi, ấm cúng 573. uncomfortable (a): bất tiện, khó chịu, không thoải mái 574. command (v) (n): ra lệnh, chỉ huy, lệnh, mệnh lệnh, quyền ra lệnh, quyền chỉ huy 575. comment (n) (v): lời bình luận, lời chú giải, bình luận, phê bình, chú thích, dẫn giải 576. commercial (a): buôn bán, thương mại 577. commission (n) (v): hội đồng, ủy ban, sự ủy nhiệm, sự ủy thác, 578. commit (v): giao, gửi, ủy nhiệm, ủy thác, tống giam, bỏ tù 579. commitment (n): sự phạm tội, sự tận tụy, tận tâm 580. committee (n): ủy ban 581. common (a): công, công cộng, thông thường, phổ biến 582. in common: sự chung, của chung 583. commonly (adv): thông thường, bình thường 584. communicate (v): truyền, truyền đạt, giao thiệp, liên lạc 585. communication (n): sự giao tiếp, liên lạc, sự truyền đạt, truyền tin 586. community (n): dân chúng, nhân dân 587. company (n): công ty 588. compare (v): so sánh, đối chiếu 589. comparison (n): sự so sánh 590. compete (v): đua tranh, ganh đua, cạnh tranh 591. competition (n): sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đấu 592. competitive (a): cạnh tranh, đua tranh 593. complain (v): phàn nàn, kêu ca 594. complaint (n): lời than phiền, than thở, sự khiếu nại, đơn kiện 595. complete (a) (v): hoàn thành, xong 596. completely (adv): hoàn thành, đầy đủ, trọn vẹn 597. complex (a): phức tạp, rắc rối 598. complicate (v): làm phức tạp, rắc rối 599. complicated (a): phức tạp, rắc rối 600. computer (n): máy tính |
601. concentrate (v): tập trung 602. concentration (n): sự tập trung, nơi tập trung 603. concept (n): khái niệm 604. concern (v) (n): liên quan, dính líu tới, sự liên quan, sự dính líu tới 605. concerned (a): có liên quan, có dính líu 606. concerning (prep): bâng khuâng, ái ngại 607. concert (n): buổi hòa nhạc 608. conclude (v): kết luận, kết thúc, chấm dứt (công việc) 609. conclusion (n): sự kết thúc, sự kết luận, phần kết luận 610. concrete (a) (n): bằng bê tông, bê tông 611. condition (n): điều kiện, tình cảnh, tình thế 612. conduct (v) (n): điều khiển, chỉ đạo, chỉ huy, sự điều khiển, chỉ huy 613. conference (n): hội nghị, sự bàn bạc 614. confidence (n): lòng tin tưởng, sự tin cậy 615. confident (a): tin tưởng, tin cậy, tự tin 616. confidently (adv): tự tin 617. confine (v): giam giữ, hạn chế 618. confined (a): hạn chế, giới hạn 619. confirm (v): xác nhận, chứng thực 620. conflict: xung đột, va chạm, sự xung đột, sự va chạm 621. confront (v): đối mặt, đối diện, đối chiếu 622. confuse (v): làm lộn xộn, xáo trộn 623. confusing (a): khó hiểu, gây bối rối 624. confused (a): bối rối, lúng túng, ngượng 625. confusion (n): sự lộn xộn, sự rối loạn 626. congratulations (n): sự chúc mừng, khen ngợi, lời chúc mừng, khen ngợi 627. congress (n): đại hội, hội nghị, Quốc hội 628. connect (v): kết nối, nối 629. connection (n): sự kết nối, sự giao kết 630. conscious (a): tỉnh táo, có ý thức, biết rõ 631. unconscious (a): bất tỉnh, không có ý thức, không biết rõ 632. consequence (n): kết quả, hậu quả 633. conservative (a): thận trọng, dè dặt, bảo thủ 634. consider (v): cân nhắc, xem xét, để ý, quan tâm, lưu ý đến 635. considerable (a): lớn lao, to tát, đáng kể 636. considerably (adv): đáng kể, lớn lao, nhiều 637. consideration (n): sự cân nhắc, sự xem xét, sự để ý, sự quan tâm 638. consist of (v): gồm có 639. constant (a): kiên trì, bền lòng 640. constantly (adv): kiên định 641. constantly (adv): kiên định 642. construct (v): xây dựng 643. construction (n): sự xây dựng, công trình 644. consult (v): tra cứu, tham khảo, thăm dò, hỏi ý kiến 645. consumer (n): người tiêu dùng 646. contact (n) (v): sự liên lạc, sự giao thiệp, tiếp xúc 647. contain (v): bao hàm, chứa đựng, bao gồm 648. container (n): cái đựng, chứa, công te nơ 649. contemporary (a): đương thời, đương đại 650. content (n): nội dung, sự hài lòng 651. contest (n): cuộc thi, trận đấu, cuộc tranh luận, cuộc chiến đấu, chiến tranh 652. context (n): văn cảnh, khung cảnh, phạm vi 653. continent (n): lục địa, đại lục 654. continue (v): tiếp tục, làm tiếp 655. continuous (a): liên tục, liên tiếp 656. continuously (adv): liên tục, liên tiếp 657. contract (n) (v): hợp đồng, sự ký hợp đồng, ký kết 658. contrast (n) (v): sự tương phản, làm tương phản, trái ngược 659. contrasting (a): tương phản 660. contribute (v): đóng góp, góp phần 661. contribution (n): sự đóng góp, sự góp phần 662. control (n) (v): sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy 663. in control of: trong sự điều khiển của… 664. under control: dưới sự điều khiển của… 665. controlled (a): được điều khiển, được kiểm tra 666. uncontrolled (a): không bị điều khiển, không bị kiểm tra, không bị hạn chế 667. convenient (a): tiện lợi, thuận lợi, thích hợp 668. convention (n): hội nghị, hiệp định, quy ước 669. conventional (a): quy ước 670. conversation (n): cuộc đàm thoại, cuộc trò chuyện 671. convert (v): đổi, biến đổi 672. convince (v): làm cho tin, thuyết phục, làm cho nhận thức thấy 673. cook (v) (n): nấu ăn, người nấu ăn 674. cooking (n): sự nấu ăn, cách nấu ăn 675. cooker (n): lò, bếp, nồi nấu 676. cookie (n): bánh quy 677. cool (a) (v): mát mẻ, điềm tĩnh, làm mát 678. cope with (v): đối phó, đương đầu 679. copy (n) (v): bản sao, bản chép lại, sự sao chép, sao chép, bắt chước 680. core (n): nòng cốt, hạt nhân, đáy lòng 681. corner (n): góc (tường, nhà, phố…) 682. correct (a) (v): đúng, chính xác, sửa, sửa chữa 683. correctly (adv): đúng, chính xác 684. cost (n) (v): giá, chi phí, trả giá, phải trả 685. cottage (n): nhà tranh 686. cotton (n): bông, chỉ, sợi 687. cough (v) (n): ho, sự ho, tiếng hoa 688. coughing (n): ho 689. council (n): hội đồng 690. count (v): đếm, tính 691. counter (n): quầy hàng, quầy thu tiền, máy đếm 692. country (n): nước, quốc gia, đất nước 693. countryside (n): miền quê, miền nông thôn 694. county (n): hạt, tỉnh 695. couple (n): đôi, cặp 696. a couple: một cặp, một đôi 697. courage (n): sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí 698. course (n): tiến trình, quá trình diễn tiến, sân chạy đua 699. of course: dĩ nhiên 700. court (n): sân, sân (tennis…), tòa án, quan tòa, phiên tòa
|
701. cousin (n): anh em họ 702. cover (v) (n): bao bọc, che phủ, vỏ, vỏ bọc 703. covered (a): có mái che, kín đáo 704. cow (n): con bò cái 705. crack (n) (v): cừ, xuất sắc, làm nứt, làm vỡ, nứt nẻ, rạn nứt 706. cracked (a): rạn, nứt 707. craft (n): nghề, nghề thủ công 708. crash (n) (v): vải thô, sự rơi (máy bay), sự phá sản, sụp đổ, phá tan tành 709. crazy (a): điên, mất trí 710. cream (n): kem 711. create (v): sáng tạo, tạo nên 712. creature (n): sinh vật, loài vật 713. credit (n): sự tin, lòng tin, danh tiếng, tiền gửi ngân hàng 714. credit card (n): thẻ tín dụng 715. crime (n): tội, tội ác, tội phạm 716. criminal (a) (n): có tội, phạm tội, kẻ phạm tội, tội phạm 717. crisis (n): sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng 718. crisp (a): giòn 719. criterion (n): tiêu chuẩn 720. critical (a): phê bình, phê phán, khó tính 721. criticism (n): sự phê bình, sự phê phán, lời phê bình, lời phê phán 722. criticize (v): phê bình, phê phán, chỉ trích 723. crop (n): vụ mùa 724. cross (n) (v): cây Thánh Giá, nỗi thống khổ, sự băng qua, băng qua, vượt qua 725. crowd (n): đám đông 726. crowded (a): đông đúc 727. crown (n): vương miện, vua, ngai vàng, đỉnh cao nhất 728. crucial (a): quyết định, cốt yếu, chủ yếu 729. cruel (a): độc ác, dữ tợn, tàn nhẫn 730. crush (v): ép, vắt, đè nát, đè bẹp 731. cry (v) (n): khóc, kêu la, sự khóc, tiếng khóc, sự kêu la 732. cultural (a) thuộc văn hóa 733. culture (n): văn hóa, sự mở mang, sự giáo dục 734. cup (n): tách, chén 735. cupboard (n): 1 loại tủ có ngăn 736. curb (v): kiềm chế, nén lại, hạn chế 737. cure (v) (n): chữa trị, điều trị, cách chữa bệnh, cách điều trị, thuốc 738. curious (a): ham muốn, tò mò, lạ lùng 739. curiously (adv): tò mò, hiếu kỳ, lạ kỳ 740. curl (v) (n): quăn, xoắn, uốn quăn, làm xoắn, sự uốn quăn 741. curly (a): quăn, xoắn 742. current (a) (n): hiện hành, phổ biến, hiện nay, dòng (nước), luồng (gió) 743. currently (adv): hiện thời, hiện nay 744. curtain (n): màn (cửa, rạp hát, khói, sương) 745. curve (n) (v): đường cong, đường vòng, cong, uốn cong, bẻ cong 746. curved (a): cong 747. custom (n): phong tục, tục lệ, thói quen, tập quán 748. customer (n): khách hàng 749. customs (n): thuế nhập khẩu, hải quan 750. cut (v) (n): cắt, chặt, sự cắt 751. cycle (n) (v): chu kỳ, chu trình, vòng, quay vòng theo chu kỳ, đi xe đạp 752. cycling (n): sự đi xe đạp 753. daily (a): hàng ngày 754. damage (n) (v): mối hại, điều hại, sự thiệt hại, làm hư hại, làm hỏng 755. damp (a): ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp 756. dance (n) (v): sự nhảy múa, sự khiêu vũ, nhảy múa, khiêu vũ 757. dancing (n): sự nhảy múa, sự khiêu vũ 758. dancer (n): diễn viên múa, người nhảy múa 759. danger (n): sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo, nguy cơ, mối đe dọa 760. dangerous (a): nguy hiểm 761. dare (v): dám, dám đương đầu với, thách 762. dark (a) (n): tối, tối tăm, bóng tối, ám muội 763. data (n): số liệu, dữ liệu 764. date (n) (v): ngày, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại, đề ngày tháng 765. daughter (n): con gái 766. day (n): ngày, ban ngày 767. dead (a): chết, tắt 768. deaf (a): điếc, làm thinh, làm ngơ 769. deal (v) (n): phân phát, phân phối, sự giao dịch, thỏa thuận mua bán 770. deal with: giải quyết 771. dear (a): thân, thân yêu, thân mến, kính thưa, thưa 772. death (n): sự chết, cái chết 773. debate (n) (v): cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi, tranh luận, bàn cãi 774. debt (n): nợ 775. decade (n): thập kỷ, bộ mười, nhóm mười 776. decay (n) (v): tình trạng suy tàn, suy sụp, tình trạng đổ nát 777. December: tháng 12, tháng Chạp 778. decide (v): quyết định, giải quyết, phân xử 779. decision (n): sự quyết định, sự giải quyết, sự phân xử 780. declare (v): tuyên bố, công bố 781. decline (n) (v): sự suy tàn, sự suy sụp, suy sụp, suy tàn 782. decorate (v): trang hoàng, trang trí 783. decoration (n): sự trang hoàng, đồ trang hoàng, trang trí 784. decorative (a): để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnh 785. decrease (v) (n): giảm bớt, làm suy giảm, sự giảm đi, sự giảm sút 786. deep (a) (adv): sâu, khó lường, bí ẩn 787. deeply (adv): sâu, sâu xa, sâu sắc 788. defeat (v) (n): đánh thắng, đánh bại, sự thất bại (1 kế hoạch), sự tiêu tan (hy vọng) 789. defence (n): cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, sự che chở 790. defend (v): che chở, bảo vệ, bào chữa 791. define (v): định nghĩa 792. definite (a): xác định, định rõ, rõ ràng 793. definitely (adv): rạch ròi, dứt khoát 794. definition (n): sự định nghĩa, lời định nghĩa 795. degree (n): mức độ, trình độ, bằng cấp, độ 796. delay (n) (v): sự chậm trễ, sự trì hoãn, sự cản trở, làm chậm trễ 797. deliberate (a): thận trọng, có tính toán, chủ tâm, có suy nghĩ cân nhắc 798. deliberately (adv): thận trọng, có suy nghĩ cân nhắc 799. delicate (a): thanh nhã, thanh tú, tế nhị, khó xử 800. delight (n) (v): sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú, làm vui thích, làm say mê |
801. delighted (a): vui mừng, hài lòng 802. deliver (v): cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giãi bày 803. delivery (n): sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng, sự bày tỏ, phát biểu 804. demand (n) (v): sự đòi hỏi, sự yêu cầu, đòi hỏi, yêu cầu 805. demonstrate (v): chứng minh, giải thích, bày tỏ, biểu lộ 806. dentist (n): nha sĩ 807. deny (v): từ chối, phản đối, phủ nhận 808. department (n): cục, sở, ty, ban, khoa, gian hàng, khu bày hàng 809. departure (n): sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hành 810. depend on (v): phụ thuộc, tùy thuộc, dựa vào, ỷ vào, trông mong vào 811. deposit (n) (v): vật gửi, tiền gửi, tiền đặt cọc, gửi, đặt cọc 812. depress (v): làm chán nản, làm phiền muộn, làm suy giảm 813. depressing (a): làm chán nản làm thát vọng, làm trì trệ 814. depressed (a): chán nản, thất vọng, phiền muộn, suy yếu, đình trệ 815. depth (n): chiều sâu, độ dày 816. derive (v): nhận được từ, lấy được từ, xuất phát từ, bắt nguồn, chuyển hóa từ (from) 817. describe (v): diễn tả, miêu tả, mô tả 818. description (n): sự mô tả, sự tả, sự miêu tả 819. desert (n) (v): sa mạc, công lao, giá trị, rời bỏ, bỏ trốn 820. deserted (a): hoang vắng, không người ở 821. deserve (v): đáng, xứng đáng 822. design (n) (v): sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác thảo 823. desire (n) (v): ước muốn, thèm muốn, ao ước 824. desk (n): bàn (học sinh, viết, làm việc) 825. desperate (a): liều mạng, liều lĩnh, tuyệt vọng 826. desperately (adv): liều lĩnh, liều mạng 827. despite (prep): dù, mặc dù, bất chấp 828. destroy (v): phá, phá hoại, phá huỷ, tiêu diệt, triệt phá 829. destruction (n): sự phá hoại, sự phá hủy, sự tiêu diệt 830. detail (n) (v): chi tiết 831. in detail: tường tận, tỷ mỉ 832. detailed (a): cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết 833. determination (n): sự xác định, sự định rõ, sự quyết định 834. determine (v): xác định, định rõ, quyết định 835. determined (a): đã được xác định, đã được xác định rõ 836. develop (v): phát triển, mở rộng, trình bày, bày tỏ 837. development (n): sự phát triển, sự trình bày, sự bày tỏ 838. device (n): kế sách, thiết bị, dụng cụ, máy móc 839. devote (v): hiến dâng, dành hết cho 840. devoted (a): hiến cho, dâng cho, dành cho, hết lòng, nhiệt tình 841. diagram (n): biểu đồ 842. diamond (n): kim cương 843. diary (n): sổ nhật ký, lịch ghi nhớ 844. dictionary (n): từ điển 845. die (v): chết, từ trần, hy sinh 846. dying (a): sự chết 847. diet (n): chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng 848. difference (n): sự khác nhau 849. different (a): khác, khác biệt, khác nhau 850. differently (adv): khác, khác biệt, khác nhau 851. difficult (a): khó, khó khăn, gay go 852. difficulty (n): sự khó khăn, nỗi khó khăn, điều cản trở 853. dig (v): đào bới, xới 854. dinner (n): bữa trưa, chiều 855. direct (a) (v): trực tiếp, thẳng, thẳng thắn, gửi, viết cho ai, điều khiển 856. directly (adv): trực tiếp, thẳng 857. direction (n): sự điều khiển, sự chỉ huy 858. director (n): giám đốc, người điều khiển, chỉ huy 859. dirt (n): đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởi 860. dirty (a): bẩn thỉu, dơ bẩn 861. disabled (a): bất lực, không có khă năng 862. disadvantage (n): sự bất lợi, sự thiệt hại 863. disagree (v): bất đồng, không đồng ý, khác, không giống, không hợp 864. disagreement (n): sự bất đồng, sự không đồng ý, sự khác nhau 865. disappear (v): biến mất, biến đi 866. disappoint (v): không làm thỏa ước nguyện, ý mong đợi, thất ước, làm thất bại 867. disappointing (a): làm chán ngán, làm thất vọng 868. disappointed (a): thất vọng 869. disappointment (n): sự chán ngán, sự thất vọng 870. disapproval (n): sự phản đổi, sự không tán thành 871. disapprove of (v): không tán thành, phản đối, chê 872. disapproving (a): phản đối 873. disaster (n): tai họa, thảm họa 874. discipline (n): kỷ luật 875. discount (n): sự bớt giá, sự chiết khấu, tiền bớt, chiết khấu 876. discover (v): khám phá, phát hiện ra, nhận ra 877. discovery (n): sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện ra 878. discuss (v): thảo luận, tranh luận 879. discussion (n): sự thảo luận, sự tranh luận 880. disease (n): căn bệnh, bệnh tật 881. disgust (v) (n): làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm phẫn nộ 882. disgusting (a): làm ghê tởm, kinh tởm 883. disgusted (a): chán ghét, phẫn nộ 884. dish (n): đĩa (đựng thức ăn) 885. dishonest (a): bất lương, không thành thật 886. dishonestly (adv): bất lương, không lương thiện 887. disk (n): đĩa, đĩa hát 888. dislike (v) (n): sự không ưa, không thích, sự ghét 889. dismiss (v): giải tán (quân đội, đám đông), sa thải (người làm) 890. display (v) (n): bày tỏ, phô trương, trưng bày, sự bày ra, phô bày, trưng bày 891. dissolve (v): tan rã, phân hủy, giải tán 892. distance (n): khoảng cách, tầm xa 893. distinguish (v): phân biệt, nhận ra, nghe ra 894. distribute (v): phân bổ, phân phối, sắp xếp, phân loại 895. distribution (n): sự phân bổ, sự phân phối, phân phát, sự sắp xếp 896. district (n): huyện, quận 897. disturb (v): làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầy 898. disturbing (a): xáo trộn 899. divide (v): chia, chia ra, phân ra 900. division (n): sự chia, sự phân chia, sự phân loại |
Trên đây là 900 từ tiếng Anh thông dụng thuộc bộ 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng của Oxford mà Language Link Academic lựa chọn để giới thiệu trong phần 1 của chủ điểm này. Cùng tham khảo thêm các khóa học tiếng Anh tại Language Link Academic và tiếp tục theo dõi, ủng hộ blog và fanpage của Language Link Academic để nhận những bài học, bộ bài tập và mẹo học tiếng Anh hiệu quả. Hẹn gặp lại!