Cấu trúc với 'begin' đơn giản mà không đơn điệu

Tóm tắt ý nghĩa và cách dùng “include” đầy đủ nhất

Include là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là bao gồm, kèm theo hoặc chứa đựng. Từ này được sử dụng để chỉ việc một cái gì đó có mặt trong một tập hợp, danh sách, là một động từ rất linh hoạt và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Tóm tắt ý nghĩa và cách dùng "include" đầy đủ nhất

Tóm tắt ý nghĩa và cách dùng “include” đầy đủ nhất

Các ý nghĩa khác nhau của “include” và cách sử dụng

Include” là một động từ rất quen thuộc trong tiếng Anh, thường được dịch sang tiếng Việt là “bao gồm” hoặc “kèm theo”. Tuy nhiên, tùy thuộc vào ngữ cảnh, “include” có thể mang những sắc thái nghĩa khác nhau.

Ý nghĩa cơ bản:

  • Bao gồm, kèm theo: Chỉ ra rằng một cái gì đó có mặt trong một tập hợp, danh sách hoặc một thứ gì đó lớn hơn.
    • Ví dụ: The price includes breakfast. (Giá đã bao gồm bữa sáng.)

Các sắc thái nghĩa khác:

  • Thêm vào:
    • Ví dụ: Please include me in the group. (Vui lòng cho tôi tham gia vào nhóm.)
  • Coi như là một phần:
    • Ví dụ: The cost includes shipping. (Chi phí đã bao gồm phí vận chuyển.)
  • Nêu ra như một ví dụ:
    • Ví dụ: The report includes examples of successful projects. (Báo cáo bao gồm các ví dụ về dự án thành công.)

Gia đình từ nhà “include”

“Include” là một động từ (verb) trong tiếng Anh, có nghĩa là “bao gồm”.

  • Danh từ (Noun):

    • Inclusion: Sự bao gồm, việc đưa vào.
      • Ví dụ: The inclusion of this feature makes the product more appealing. (Việc bao gồm tính năng này khiến sản phẩm hấp dẫn hơn.)
  • Tính từ (Adjective):

    • Inclusive: Bao gồm, toàn diện.
      • Ví dụ: This is an inclusive event, open to everyone. (Đây là một sự kiện bao gồm mọi người, mở cửa cho tất cả.)
  • Trạng từ (Adverb):

    • Inclusively: Một cách bao gồm.
      • Ví dụ: The numbers from 1 to 10, inclusively, are all positive. (Các số từ 1 đến 10, bao gồm cả hai số, đều là số dương.)
  •  

Cấu trúc ngữ pháp

Cấu trúc ngữ pháp cơ bản của “include”

  • Include + danh từ:

    • Ví dụ: The price includes breakfast. (Giá đã bao gồm bữa sáng.)
    • Phân tích: “include” ở đây là động từ chính, “breakfast” là danh từ làm tân ngữ trực tiếp, cho biết cái gì được bao gồm.
  • Include + động danh từ:

    • Ví dụ: The trip includes visiting the museum. (Chuyến đi bao gồm việc tham quan bảo tàng.)
    • Phân tích: “visiting the museum” là một động danh từ (gerund) đóng vai trò như tân ngữ trực tiếp, chỉ hoạt động được bao gồm.

Các cấu trúc phức tạp hơn

  • Include + giới từ + danh từ:

    • Ví dụ: Please include me in the discussion. (Vui lòng cho tôi tham gia vào cuộc thảo luận.)
    • Phân tích: “in” là giới từ, “the discussion” là cụm danh từ, cho biết vị trí hoặc đối tượng mà cái gì đó được bao gồm.
  • Include + that-clause:

    • Ví dụ: The report includes that the project is behind schedule. (Báo cáo bao gồm thông tin rằng dự án đang chậm tiến độ.)
    • Phân tích: “that-clause” là một mệnh đề danh ngữ, đóng vai trò như tân ngữ trực tiếp, cung cấp thêm thông tin về điều được bao gồm.

Các trường hợp đặc biệt

  • Include among: Dùng để chỉ việc bao gồm một phần tử trong một tập hợp lớn hơn.
    • Ví dụ: The prize includes among other things, a trip to Paris. (Giải thưởng, trong số những thứ khác, bao gồm một chuyến đi đến Paris.)

Các giới từ đi với include

“Include” thường đi với các giới từ sau:

  • in: Khi muốn nhấn mạnh việc một phần được bao gồm trong một tổng thể lớn hơn.
    • Ví dụ: The price includes breakfast. (Giá đã bao gồm bữa sáng.)
  • among: Khi muốn nhấn mạnh việc một phần là một phần của một nhóm.
    • Ví dụ: Include her among the invited guests. (Hãy mời cô ấy vào danh sách khách mời.)
  • out of: Khi muốn nhấn mạnh việc một phần được chọn ra từ một tổng thể lớn hơn.
    • Ví dụ: Include two eggs out of a dozen. (Chọn 2 quả trứng trong 1 tá.)

Lưu ý:

  • “Include” thường không đi với giới từ “of”. Cách dùng “His bag includes of 6 books” là không đúng.

Phân biệt “include” với các từ đồng nghĩa kèm ví dụ

Phân biệt "include" với các từ đồng nghĩa kèm ví dụ

Phân biệt “include” với các từ đồng nghĩa kèm ví dụ

Từ Nghĩa chính Nhấn mạnh Ví dụ
Include Bao gồm, kèm theo Một phần của tổng thể The price includes breakfast.
Contain Chứa đựng Vật chứa đựng vật khác The box contains 12 eggs.
Comprise Cấu thành Các phần tạo nên tổng thể The team comprises five members.
Encompass Bao quát Phạm vi rộng The course encompasses a wide range of topics.
Feature Đặc trưng Điểm nổi bật The event will feature live music.

Khi lựa chọn từ:

  • Include: Dùng khi muốn nhấn mạnh việc một phần là một phần của một tổng thể.
  • Contain: Dùng khi muốn nhấn mạnh việc một vật chứa đựng vật khác bên trong.
  • Comprise: Dùng khi muốn nhấn mạnh việc các phần tạo nên một tổng thể hoàn chỉnh.
  • Encompass: Dùng khi muốn nhấn mạnh việc bao gồm một phạm vi rộng lớn.
  • Feature: Dùng khi muốn nhấn mạnh một đặc điểm nổi bật.

Các từ trái nghĩa trực tiếp

Từ trái nghĩa trực tiếp với include

Từ trái nghĩa trực tiếp với include

Các từ trái nghĩa trực tiếp với “include” (bao gồm) thường biểu thị ý nghĩa ngược lại, tức là không bao gồm, loại trừ.

Dưới đây là một số từ trái nghĩa thường gặp:

  • Exclude: Loại trừ, không bao gồm.
    • Ví dụ: Children are excluded from this event. (Trẻ em bị loại trừ khỏi sự kiện này.)
  • Omit: Bỏ qua, không đề cập đến.
    • Ví dụ: Please omit my name from the list. (Vui lòng bỏ tên tôi ra khỏi danh sách.)
  • Except: Ngoại trừ.
    • Ví dụ: Everyone except John was there. (Mọi người trừ John đều có mặt.)

Ngoài ra, tùy theo ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng các từ như:

  • Leave out: Bỏ qua, không bao gồm.
  • Disregard: Không quan tâm đến, bỏ qua.
  • Neglect: Bỏ bê, không chú ý đến.

Xem thêm: 

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Thuần thục sử dụng câu hỏi đuôi (tag question) trong giao tiếp

Thuần thục sử dụng câu hỏi đuôi (tag question) trong giao tiếp

Ngữ pháp tiếng Anh 19.11.2024

Câu hỏi đuôi (tag que tion) không chỉ đơn thuần là một cấu trúc ngữ pháp mà còn là một công cụ giao tiếp quan trọng [...]
Bí quyết nắm lòng cách phát âm s và es trong tiếng Anh

Bí quyết nắm lòng cách phát âm s và es trong tiếng Anh

Ngữ pháp tiếng Anh 19.11.2024

Trong bài viết này, chúng ta ẽ cùng khám phá cách phát âm và e trong tiếng Anh, từ đó giúp bạn nắm vững cách phát [...]
Bí quyết chinh phục 6.5-7.5 Reading IELTS trở lên

Bí quyết chinh phục 6.5-7.5 Reading IELTS trở lên

Ngữ pháp tiếng Anh 19.11.2024

IELTS Reading luôn là một thử thách đối với nhiều thí inh Để đạt được band điểm 65-75, bạn cần có những chiến [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!