Mệnh đề trong câu là một phần rất quan trọng trong lộ trình chinh phục tiếng Anh và cũng là “cái bẫy” khiến nhiều học viên đau đầu trong các dạng bài thi. Cùng Language Link Academic tổng hợp lại để không bỏ sót bất kỳ loại mệnh đề trong tiếng Anh nào nhé!
1. Định nghĩa
Mệnh đề là một nhóm các từ chứa chủ từ và một động từ đã chia nhưng không phải lúc nào cũng được coi là một câu có ngữ pháp đầy đủ. Các mệnh đề có thể là mệnh đề độc lập (cũng được gọi là mệnh đề chính) hoặc mệnh đề phụ thuộc (còn được gọi là mệnh đề phụ).
2. Các loại mệnh đề
2.1. Independent clauses (Mệnh đề độc lập)
Mệnh đề độc lập là một cụm chứa cả chủ ngữ và vị ngữ, có thể đứng tách riêng như một câu đơn giản hoặc là một phần của câu đa mệnh đề. Các liên từ như “and”, “but”, “for”, “nor”, “or”, “so” hoặc “yet” thường được sử dụng để nối các vế bằng nhau như hai mệnh đề độc lập. Đứng trước chúng thường có dấu phẩy.
Ví dụ: We visited Paris in September, and then we visited Berlin in October. (Chúng tôi đã đến thăm Paris vào tháng 9, và sau đó chúng tôi đến thăm Berlin vào tháng 10.)
2.2. Dependent clause (Mệnh đề phụ thuộc)
Mệnh đề phụ thuộc chứa cả chủ ngữ và động từ nhưng không thể đứng một mình như một câu và bị phụ thuộc về ngữ nghĩa.
a. Mệnh đề trạng ngữ
Mệnh đề trạng ngữ là một loại mệnh đề phụ, bắt đầu với các liên từ phụ thuộc: because, although, when, if, until, as if… Nó thường trả lời các câu hỏi như: Tại sao? Làm sao? Khi nào? Trong bất kì trường hợp nào?
Ví dụ:
- We ate dinner where all the locals usually go to. (Chúng tôi ăn tối ở nơi tất cả những người dân địa phương thường đến.)
- We wanted to go to the Louvre as early as we could. (Chúng tôi muốn đến bảo tàng Louvre sớm nhất có thể.)
- We visited Paris last September because we wanted to see the Mona Lisa at the Louvre museum. (Chúng tôi đến Paris vào tháng 9 năm ngoái vì chúng tôi muốn nhìn thấy bức tranh Mona Lisa tại bảo tàng Louvre.)
b. Mệnh đề tính ngữ (Mệnh đề tương đối)
Mệnh đề tính ngữ (hay Mệnh đề tương đối) giống như một tính từ bổ sung ý nghĩa cho danh từ hoặc đại từ trước nó (cũng được gọi là tiền tố). Nó bắt đầu với đại từ tương đối như: who, which, that, where, when, whose, whom, whoever… và cũng là chủ thể của mệnh đề.
Ví dụ:
- This is a museum that we visited last year. (Đây là bảo tàng mà chúng tôi đã ghé thăm năm ngoái.)
- In Paris, we met friends whom we haven’t seen for years. (Ở Paris, chúng tôi gặp những người bạn mà chúng tôi chưa từng thấy trong nhiều năm.)
c. Mệnh đề danh từ
Mệnh đề danh từ có chức năng như một danh từ, có nghĩa là nó có thể là một chủ từ, đối tượng bổ sung trong một câu. Nó bắt đầu với các từ: “that,” “who,” “which,” “when,” “where,” “whether,” “why,” “how.”
Ví dụ:
- What we saw at the Louvre Museum was amazing. (Những gì chúng tôi thấy tại Bảo tàng Louvre thật tuyệt vời.)
- We loved what we saw at the Louvre museum. (Chúng tôi yêu thích những gì chúng tôi thấy tại bảo tàng Louvre.)
- The best thing we liked was what we saw at the Louvre museum. (Điều chúng tôi thích nhất là những gì chúng tôi đã thấy tại bảo tàng Louvre.)
Xem thêm:
- Mệnh đề danh ngữ là gì và những điều chúng ta cần biết về nó
- Cách dùng mệnh đề chứa WHEN, WHY trong tiếng Anh
- Tổng hợp kiến thức đầy đủ nhất về mệnh đề trạng ngữ
Hi vọng bài viết trên đây đã giúp các bạn có cái nhìn tổng quát nhất về các loại mệnh đề trong tiếng Anh. Việc nắm chắc kiến thức về các loại mệnh đề trong câu sẽ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Ngoài ra, để nắm chắc tất tần tật về ngữ pháp tiếng Anh phổ thông, hãy tham gia ngay các khóa học Tiếng Anh chuyên THCS và Tiếng Anh dự bị Đại học tại Language Link Academic. Chúc các bạn học tập thật tốt để cùng chinh phục tiếng Anh thành công nhé!