Trong tiếng Anh, động từ liên kết (linking verb) đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối chủ ngữ với bổ ngữ, giúp mô tả trạng thái, tính chất hoặc đặc điểm của chủ ngữ. Bài viết này sẽ giới thiệu top 20 linking verb phổ biến nhất, cùng với ví dụ minh họa để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng chúng.
Động từ liên kết (Linking Verb) trong tiếng Anh
Động từ liên kết (linking verb) là những động từ có vai trò kết nối chủ ngữ với một từ hoặc cụm từ miêu tả về chủ ngữ đó, thường là một tính từ hoặc một danh từ. Chúng không diễn tả một hành động cụ thể mà chỉ đơn giản là nối hai phần của câu lại với nhau.
Chức năng chính của linking verb:
- Kết nối chủ ngữ và vị ngữ: Tạo một mối liên hệ giữa chủ ngữ và thông tin bổ sung về chủ ngữ đó.
- Miêu tả trạng thái, tính chất: Cho biết trạng thái, cảm xúc, tính chất hoặc đặc điểm của chủ ngữ.
Cấu trúc cơ bản:
- Chủ ngữ (subject) + linking verb + Bổ ngữ: tính từ (adjective)/danh từ (noun)
Ví dụ:
- He feels tired. (Anh ấy cảm thấy mệt mỏi.)
- The food tastes delicious. (Món ăn ngon tuyệt.)
20 động từ liên kết (linking verb) phổ biến nhất
Linking Verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
be (am, is, are, was, were) | là, ở | She is a doctor. (Cô ấy là một bác sĩ.) |
become | trở thành | He became a teacher. (Anh ấy trở thành một giáo viên.) |
seem | dường như, có vẻ | It seems like a good idea. (Nó có vẻ là một ý tưởng hay.) |
appear | xuất hiện, dường như | She appeared to be tired. (Cô ấy có vẻ mệt mỏi.) |
look | trông, nhìn | You look happy today. (Bạn trông vui vẻ hôm nay.) |
feel | cảm thấy | I feel hungry. (Tôi cảm thấy đói.) |
sound | nghe có vẻ | That sounds interesting. (Điều đó nghe có vẻ thú vị.) |
smell | ngửi thấy | The flowers smell sweet. (Những bông hoa có mùi thơm.) |
taste | nếm, có vị | The food tastes delicious. (Món ăn ngon tuyệt.) |
grow | lớn lên, trở nên | She grew taller. (Cô ấy cao lớn hơn.) |
turn | trở nên, xoay | The leaves turn yellow in autumn. (Lá cây chuyển sang màu vàng vào mùa thu.) |
get | trở nên, nhận được | I get nervous before exams. (Tôi trở nên hồi hộp trước khi thi.) |
remain | vẫn, còn | The weather remains cold. (Thời tiết vẫn lạnh.) |
stay | ở lại, giữ nguyên | Please stay calm. (Làm ơn hãy bình tĩnh.) |
prove | chứng tỏ, chứng minh | She proved to be a good friend. (Cô ấy đã chứng tỏ là một người bạn tốt.) |
feel like | cảm thấy như | I feel like eating something sweet. (Tôi muốn ăn cái gì đó ngọt.) |
sound like | nghe như | It sounds like a good plan. (Nó nghe như một kế hoạch hay.) |
look like | trông giống như | She looks like her mother. (Cô ấy trông giống mẹ của cô ấy.) |
come across as | để lại ấn tượng là | He comes across as a very intelligent person. (Anh ấy để lại ấn tượng là một người rất thông minh.) |
turn out | hóa ra là | It turned out to be a great party. (Hóa ra đó là một bữa tiệc tuyệt vời.) |
Tại sao nên sử dụng linking verb?
Linking verb (động từ liên kết) đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo nên những câu văn giàu hình ảnh, diễn tả rõ ràng trạng thái, tính chất của chủ ngữ. Dưới đây là một số lý do bạn nên sử dụng linking verb:
1. Miêu tả sinh động:
- Tạo hình ảnh trực quan: Linking verb giúp bạn tạo ra những câu văn sống động, giúp người đọc hình dung rõ hơn về đối tượng được miêu tả.
- Truyền tải cảm xúc: Thông qua linking verb, bạn có thể thể hiện được cảm xúc, trạng thái của nhân vật hoặc sự vật một cách chân thực.
2. Làm đa dạng câu văn:
- Tránh sự nhàm chán: Thay vì lặp đi lặp lại động từ to be (am, is, are), việc sử dụng các linking verb khác sẽ giúp câu văn của bạn trở nên phong phú và đa dạng hơn.
- Tạo nhiều cách diễn đạt: Cùng một ý nghĩa, bạn có thể sử dụng nhiều linking verb khác nhau để tạo ra các câu văn với sắc thái khác nhau.
Ví dụ:
- Thay vì: The food is good. (Món ăn ngon.)
- Bạn có thể nói: The food tastes delicious. (Món ăn ngon tuyệt.) hoặc The food is flavorful. (Món ăn đậm đà.)
3. Nâng cao khả năng diễn đạt:
- Biểu đạt ý tưởng chính xác: Linking verb giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và rõ ràng hơn, tránh những hiểu lầm không đáng có.
- Làm cho bài viết, bài nói trở nên hấp dẫn: Việc sử dụng linh hoạt linking verb sẽ giúp bài viết, bài nói của bạn trở nên sinh động và cuốn hút hơn.
4. Tiếp cận gần hơn với ngôn ngữ tự nhiên:
- Giúp bạn nói và viết như người bản ngữ: Linking verb được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững cách sử dụng linking verb sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn và hiệu quả hơn.
Xem thêm:
Bài tập linking verb
Bài tập 1: Hoàn thành câu với linking verb thích hợp:
- The flowers _____ so beautiful in the garden. (smell/look/taste)
- He _____ tired after a long day of work. (feels/seems/becomes)
- The soup _____ too salty. (tastes/looks/sounds)
- She _____ nervous before the exam. (feels/gets/appears)
- The sky _____ cloudy today. (is/looks/becomes)
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu:
- The music _____ so loud. (sounds/looks/feels)
- She _____ a doctor now. (is/becomes/feels)
- The cake _____ delicious. (tastes/smells/looks)
- He _____ very happy today. (seems/gets/becomes)
- The weather _____ cold this morning. (is/looks/feels)
Đáp án:
Bài tập 1: Hoàn thành câu với linking verb thích hợp:
- The flowers look so beautiful in the garden. (Những bông hoa trông rất đẹp trong vườn.)
- He feels tired after a long day of work. (Anh ấy cảm thấy mệt mỏi sau một ngày làm việc dài.)
- The soup tastes too salty. (Món súp quá mặn.)
- She gets nervous before the exam. (Cô ấy trở nên hồi hộp trước khi thi.)
- The sky is cloudy today. (Trời hôm nay nhiều mây.)
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu:
- The music sounds so loud. (âm thanh nghe có vẻ lớn)
- She is a doctor now. (cô ấy đang là bác sĩ)
- The cake tastes delicious. (cái bánh có vị ngon)
- He seems very happy today. (anh ấy có vẻ rất vui hôm nay)
- The weather is cold this morning. (trời lạnh vào sáng nay)