Cách dùng used to và phân biệt với be used to chuẩn xác

Cách dùng used to và phân biệt với be used to chuẩn xác

Việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp là chìa khóa quan trọng để hiểu rõ và diễn đạt ý một cách chính xác. Trong chủ đề này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách dùng used to và phân biệt với cách dùng be used to. Đồng thời, chúng ta sẽ đi qua những bí quyết quan trọng giúp thành thạo sử dụng cách dùng used to hiệu quả trong cả văn viết và nói.

Một số cách dùng used to

Một số cách dùng used to

Một số cách dùng used to

Cấu trúc used to trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt về thói quen, hành động hoặc tình trạng từng tồn tại trong quá khứ, nhưng hiện tại không còn nữa. Dưới đây là một số cách dùng used to phổ biến:

Diễn đạt về thói quen trong quá khứ

    • Ví dụ: I used to play the piano when I was a child. (Tôi hay chơi piano khi còn nhỏ.)

Cách dùng used to trong biểu hiện sự thay đổi theo thời gian

    • Ví dụ: The city used to be much quieter before the construction started. (Thành phố trước đây yên tĩnh hơn trước khi công trình bắt đầu.)

Cách dùng used to để nói về sở thích và sự thay đổi trong sở thích

    • Ví dụ: She used to love watching old movies. (Cô ấy trước đây rất thích xem phim cũ.)

Diễn đạt về những điều tồn tại trong quá khứ nhưng không còn

    • Ví dụ: There used to be a beautiful garden behind the house. (Trước kia có một khu vườn đẹp phía sau nhà.)

Kể chuyện và biểu đạt ký ức

    • Ví dụ: When I was a student, I used to walk to school every day. (Khi tôi còn là sinh viên, tôi thường đi bộ đến trường mỗi ngày.)

Cấu trúc với cách dùng used to

Câu khẳng định với cách dùng used to:

  • Ví dụ: I used to play basketball when I was in high school. (Tôi trước đây thường chơi bóng rổ khi còn ở trung học.)

Câu phủ định với cách dùng used to:

  • Ví dụ: She didn’t use to eat seafood, but now she loves it. (Cô ấy trước đây không ăn hải sản, nhưng bây giờ cô ấy thích.)

Câu hỏi với cách dùng used to:

  • Ví dụ: Did you use to live in this city? (Bạn trước đây có sống ở thành phố này không?)

Xem thêm:

Tất tần tật về số thứ tự tiếng Anh

Tips thuyết trình bằng tiếng Anh và mẫu câu

Phân biệt cách dùng used to và be used to

Phân biệt cách dùng used to và be used to

Phân biệt cách dùng used to và be used to

  1. Ý Nghĩa cấu trúc be used to:

    • Thường được sử dụng để diễn đạt về sự quen với một tình trạng, điều kiện, hoặc hành động. Không diễn đạt về quá khứ như “used to.”
  2. Cấu Trúc:

    • Khẳng Định: subject + be (am/are/is) + used to+noun/gerund +…
    • Phủ Định: subject + be not (am not/are not/is not) + used to+noun/gerund + …
    • Câu Hỏi: Be + subject + used to + noun/gerund + …?
  3. Ví Dụ:

    • She is used to the cold weather. (Cô ấy quen với thời tiết lạnh.)

Những lưu ý quan trọng khi sử dụng cách dùng used to

1. Khác Biệt giữa cách dùng Used to và Be Used To:

  • Cách dùng used to:

    • Thường được sử dụng để nói về thói quen, hành động hoặc tình trạng trong quá khứ nhưng hiện không còn nữa.
    • Ví dụ: She used to smoke, but she quit last year. (Cô ấy trước đây thường hút thuốc, nhưng năm ngoái cô ấy bỏ.)
  • Cách dùng be used to:

    • Diễn đạt về sự quen với một tình trạng, điều kiện, hoặc hành động, không nhất thiết phải liên quan đến quá khứ.
    • Ví dụ: I am used to the noise in the city. (Tôi đã quen với tiếng ồn ở thành phố.)

2. Sự khác nhau giữa “Used to” và “Would”:

  • “Used to” thường được sử dụng khi nói về thói quen hoặc sự quen thuộc trong quá khứ, nhưng không thể sử dụng cho hành động ngắn hạn hoặc lựa chọn cá nhân.
  • “Would” thường xuất hiện khi muốn thể hiện sự lựa chọn cá nhân hoặc diễn đạt về những hành động ngắn hạn trong quá khứ.
  • Ví dụ “Used to”: I used to walk to school every day. (Tôi trước đây thường đi bộ đến trường mỗi ngày.)
  • Ví dụ “Would”: When I was a child, I would spend hours reading. (Khi tôi còn nhỏ, tôi thường dành nhiều giờ đọc sách.)

3. Dấu hiệu thời gian:

  • Khi sử dụng “used to,” thường đi kèm với các dấu hiệu thời gian như “when I was a child” hoặc “in the past” để xác định thời điểm quá khứ.
  • Ví dụ: We used to visit our grandparents every summer. (Chúng tôi trước đây thường ghé thăm ông bà mỗi mùa hè.)

4. Dấu hiệu câu phức tạp:

  • Trong câu phức tạp, “used to” có thể xuất hiện ở cả câu chính và câu phụ tùy thuộc vào ý muốn của người nói.
  • Ví dụ: Although I used to enjoy cooking, I don’t have much time for it now. (Mặc dù trước đây tôi thích nấu ăn, nhưng bây giờ tôi không có nhiều thời gian cho nó.)

5. Thay đổi trong thời gian:

  • Sự quen với điều gì đó có thể thay đổi theo thời gian. Một điều quan trọng là đảm bảo rằng thời điểm mà bạn nói về là đúng.
  • Ví dụ: I used to hate coffee, but now I drink it every day. (Trước đây tôi ghét cà phê, nhưng bây giờ tôi uống nó mỗi ngày.)

Bài tập thực hành kèm đáp án với cách dùng used to

Bài tập thực hành kèm đáp án với cách dùng used to

Bài tập thực hành kèm đáp án với cách dùng used to

I. Hoàn thiện câu với “used to” hoặc “didn’t use to.

  1. She ________ live in the countryside when she was young.

    • Đáp án: used to
  2. They ________ go to the beach every summer, but now they prefer mountains.

    • Đáp án: used to
  3. Did you ________ play the piano when you were a child?

    • Đáp án: use to
  4. We ________ visit that old bookstore, but it closed down last year.

    • Đáp án: used to

II. Điền vào chỗ trống với cách dùng used to hoặc would.

  1. When I was a student, I ________ walk to school every day.

    • Đáp án: used to
  2. She ________ spend hours reading books in the library.

    • Đáp án: would
  3. My grandparents ________ have a farm in the countryside.

    • Đáp án: used to
  4. We ________ have picnics in the park on weekends.

    • Đáp án: used to

III. Chuyển câu sau về câu hỏi sử dụng “used to.

  1. She lived in Paris.

    • Đáp án: Did she use to live in Paris?
  2. They went to the same school.

    • Đáp án: Did they use to go to the same school?
  3. He played the guitar.

    • Đáp án: Did he use to play the guitar?
  4. We visited our relatives every summer.

    • Đáp án: Did we use to visit our relatives every summer?

IV. Sắp xếp từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh sử dụng cách dùng used to.

  1. study / I / late / used to.

    • Đáp án: I used to study late.
  2. soccer / play / used to / they.

    • Đáp án: They used to play soccer.
  3. every day / go / used to / we / to the beach.

    • Đáp án: We used to go to the beach every day.
  4. watch / used to / TV / I / a lot.

    • Đáp án: I used to watch a lot of TV.

Trong cuộc sống hàng ngày và trong quá trình học tiếng Anh, cấu trúc và cách dùng used to đóng một vai trò quan trọng giúp chúng ta mô tả những thay đổi và thói quen trong quá khứ. Việc hiểu rõ cách dùng used to không chỉ làm phong phú vốn từ vựng của chúng ta mà còn giúp chúng ta kể chuyện và diễn đạt ý một cách chính xác.

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

3 phút giỏi ngay Quy tắc OSASCOMP - Trật tự tính từ

3 phút giỏi ngay Quy tắc OSASCOMP – Trật tự tính từ

Ngữ pháp tiếng Anh 26.04.2024

Trật tự tính từ trong tiếng Anh là quy tắc ắp xếp các tính từ đi kèm với danh từ để tạo nên một cụm danh từ [...]
Phân biệt "must" và "have to" chuyên sâu

Phân biệt “must” và “have to” chuyên sâu

Ngữ pháp tiếng Anh 26.04.2024

"Mu t" và "have to" - hai trợ động từ khuyết thiếu tưởng chừng đơn giản nhưng lại khiến nhiều người học tiếng Anh [...]
But for là gì? Cách dùng với câu điều kiện loại 1 và loại 2

But for là gì? Cách dùng với câu điều kiện loại 1 và loại 2

Ngữ pháp tiếng Anh 24.04.2024

But for là gì But for là một cụm từ tiếng Anh phổ biến được ử dụng để diễn tả ý nghĩa "nếu không có" hoặc [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!