Nếu như IELTS Writing Task 1 có sự khác biệt về dạng đề giữa IELTS Academic & General Training, thì IELTS Writing Task 2 lại chung nhau về cách thức đặt câu hỏi. Để hoàn thành Task 2 của bài thi Writing – phần chiếm nhiều số điểm hơn Task 1, bạn nên dành khoảng 40 phút cho một bài luận trên 250 từ.
Bạn sẽ nhận được một chủ đề thuộc về kiến thức xã hội và phải vận dụng kinh nghiệm, phong cách riêng của bản thân để hoàn thành bài viết đó, và điều đầu tiên bạn nên chuẩn bị là những từ vựng IELTS Writing Task 2 áp dụng được trong nhiều dạng đề.
VÍ DỤ VỀ CÁC DẠNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP TRONG IELTS WRITING TASK 2:
- Discuss the advantages and disadvantages – Ưu & nhược điểm
- Discuss both sides – Phân tích hai mặt của vấn đề
- Give a reason why you think the problem exists – Giải thích lý do của vấn đề
- Express your views about the issue – Nêu quan điểm
- Say whether you agree or disagree – Bảo vệ một phía
- Decide which side of the argument you support – Nêu quan điểm
Như thường lệ, trước tiên hãy đọc kỹ câu hỏi để xác định các phần chính.
Dưới đây sẽ là một số từ vựng IELTS Writing Task 2 hữu ích.
I – Từ vựng IELTS Writing Task 2 cho phần mở đầu
Phần giới thiệu của bài luận cần bám sát và dẫn dắt đến câu hỏi. Phần này sẽ bao gồm hai nhiệm vụ: Đưa lại thông tin về đề bài (không phải copy toàn bộ) & đưa ra câu trả lời khái quát cho câu hỏi.
Không có giới hạn cho việc nên viết phần mở đầu như thế nào, hãy nhớ rằng đây là phần đầu tiên hấp dẫn hoặc gây nhàm chán cho giám khảo. Vì vậy, “be active”, những từ vựng IELTS Writing Task 2 hữu ích dưới đây có thể hỗ trợ bạn.
Đối với nhiệm vụ paraphrase đề bài, các từ vựng sau có thể được sử dụng:
- Many/some people claim/opine/believe that…
- There is no denying that…
- It is often said that…
- These days…/ Nowadays…/ In this day and age…
- It goes without saying that…
- It is universally accepted that…
- We live in an age when many of us are…
- People are divided in their opinion regarding…
- …. is one of the most important issues…
- Whether …. or …. is a controversial issue…
Đối với nhiệm vụ trả lời khái quát chung cho câu hỏi, bạn có thể bắt đầu bằng việc đưa ra quan điểm tùy thuộc vào từng dạng đề bài.
Ví dụ với dạng bài Say whether you agree or disagree, bạn có thể sử dụng:
Từ vựng miêu tả thái độ, quan điểm
Đồng tình
|
|
|
Không đồng tình
|
|
|
II – Từ vựng IELTS Writing Task 2 cho phần thân bài
Thân bài là phần sẽ dẫn dắt các ý kiến, từ ý chính cho tới các ý bổ trợ. Phần nội dung sẽ còn phụ thuộc phần lớn vào nội dung chủ đề, nhưng bạn hoàn toàn vẫn có thể sử dụng các từ nối hay các expression để giúp bài viết chặt chẽ, cuốn hút hơn.
1. Nêu ý kiến – Giving your opinion
- In my opinion… / My opinion is that…
- It would seem that…/ It appears that…
- I somewhat agree / agree / strongly agree with the idea that…
- I somewhat disagree / disagree / strongly disagree with the idea that…
- I think / believe / feel that…
- From my point of view / perspective…
2. Dẫn ý chính
- First / First of all / Firstly…/ In the first place…
- Initially…/ To begin with…/ To start with…
- Some people believe that…/ Many people think that…
3. Dẫn đoạn
|
|
|
|
|
4. Từ vựng so sánh
- In the same way…
- Likewise…
- Similarly…
- Like the previous point…
- Similar to…
- Also…
- At the same time…
- Just as…
5. Từ vựng chỉ sự tương phản
|
|
|
|
6. Từ vựng nêu ví dụ
|
|
|
|
|
7. Kết luận mỗi đoạn/kết thúc vấn đề
|
|
|
III – Từ vựng IELTS Writing Task 2 cho phần Kết bài
Kết bài cũng là phần chốt lại ý kiến và là lần gây ấn tượng cuối cùng với giám khảo để quyết định số điểm của bạn. Hãy tham khảo các expression sau để có phần kết bài hấp dẫn:
|
|
|
|
|
IV – Bài mẫu cho từ vựng IELTS Writing Task 2
Đề bài:
In the past, shopping was a routine domestic task. Many people nowadays regard it as a hobby. To what extent do you think this is a positive trend? |
Bài mẫu:
Going shopping used to be a chore, but recently it has become a leisure activity or a pleasant outing. To my mind, it is debatable whether this can be regarded as a wholly positive development.
For earlier generations, buying food or consumer products involved visiting several shops, each with the same limited range on offer. Customers had less money and credit was not widely available. By contrast, shoppers nowadays can find almost anything in the supermarket or shopping mall. The comfortable environment, the variety of goods and attractions such as cafés and cinemas make spending money enjoyable.
Nowadays, with many parents working full-time, families have little time together. In my experience, it is normal to see families in the local shopping mall at weekends. Undoubtedly, one of the benefits of this is that they are together as a family. Nevertheless, this is not ideal, especially if it leaves no time for other activities, such as sport.
Another negative result of this change in attitudes is the effect it has on young people all over the world, who spend time in shopping malls. The reasons for this are the influence of advertising and the availability of credit cards. On the one hand, they are with friends in a safe environment, but on the other, it can tempt them to buy things they do not really need and may cause them to get into debt. Moreover, it would be better for their health if they met friends to go swimming.
In conclusion I would like to suggest that although shopping now is less tedious, this is not necessarily a positive trend. It may be good for the retailers, but not for consumers if it replaces other, healthier activities.
(286 từ).
—
Phân tích:
Mới đầu nghe 250 từ có vẻ rất nhiều, nhưng nếu bạn chia câu trả lời thành các đoạn thì có vẻ dễ hơn: Giới thiệu và kết luận mỗi đoạn khoảng 50 từ. Hai đoạn thân chính mỗi đoạn khoảng 100 từ. Mỗi đoạn này phải bao gồm ít nhất 2 ý (nếu 3 ý sẽ tốt hơn), cũng như giải thích lý do chọn ý và các ví dụ hỗ trợ.
Bài viết trên phân thành các đoạn rõ ràng, mỗi đoạn đều có ý riêng và kết luận được đúng ý bao trùm chủ đề. Có phần nêu quan điểm “To my mind”, tương phản “By contrast”, nối đoạn, “Another negative result”, kết luận “In conclusion”. Các từ vựng hay liên kết với chủ đề được in đậm trong bài mẫu trên.
V – Tài liệu tham khảo – từ vựng IELTS Writing Task 2
- IELTS Writing Band 9 Essay: Tổng hợp các bài luận theo nhiều dạng chủ đề, giúp thí sinh luyện tập với target đạt được band 9 thang điểm IELTS.
- Check Your English Vocabulary for IELTS – Essential words and phrases to help you maximise your IELTS score: Luyện tập thêm với nhiều từ vựng để dạng hóa vốn từ trong bài Writing Task 2.
- Achieve IELTS Academic Writing Success: Quyển sách về kỹ năng và kinh nghiệm làm bài IELTS Writing siêu hữu ích mà bạn không nên bỏ qua
- Master IELTS Essay: Đây là cuốn sách chi tiết về các dạng câu hỏi, từ vựng và ngữ pháp rất thực tế, được chia thành các chủ đề khác nhau.
- Practice IELTS Strategies 4 Writing Task Two: 20 tips & 50 bài tập có đáp án sẽ giúp bạn rèn luyện các kỹ năng làm bài Writing Task 2 đạt điểm cao nhất
Hi vọng bài viết về từ vựng IELTS Writing Task 2 sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi sắp tới. Good luck with your essay !
One thought on "Từ Vựng IELTS Writing Task 2 Đáp Ứng Mọi Chủ Đề"
Comments are closed.