Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những cách dùng đa dạng của “yet” và tìm hiểu tại sao nó lại trở thành một phần không thể thiếu trong vốn từ vựng của người học tiếng Anh, đặc biệt là đối với thì hiện tại hoàn thành.
Từ “Yet“: Nhiều hơn một ý nghĩa
“Yet” là một từ đa nghĩa và linh hoạt, thường được sử dụng để diễn tả sự chưa hoàn thành, sự tương phản hoặc sự chờ đợi. Việc hiểu rõ các nghĩa và cách dùng của “yet” sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn.
Phiên âm: /jet/
Nghĩa cơ bản: Chưa, vẫn chưa
Các tầng nghĩa và cách dùng
1. Trạng từ:
- Chưa xảy ra: Thường dùng trong câu phủ định hoặc câu hỏi ở thì hiện tại hoàn thành để diễn tả một hành động chưa xảy ra cho đến thời điểm hiện tại.
- Ví dụ:
- I haven’t finished my homework yet. (Tôi vẫn chưa làm xong bài tập về nhà.)
- Have you seen the new movie yet? (Bạn đã xem bộ phim mới chưa?)
- Ví dụ:
- Vẫn còn: Diễn tả một tình huống vẫn tiếp diễn, chưa kết thúc.
- Ví dụ:
- It’s only 10 o’clock, and it’s still dark outside. (Mới có 10 giờ mà ngoài trời vẫn còn tối.)
- Ví dụ:
- Tuy nhiên, mặc dù vậy: Thể hiện sự tương phản giữa hai mệnh đề.
- Ví dụ:
- She is very tired, yet she keeps working. (Cô ấy rất mệt, nhưng vẫn tiếp tục làm việc.)
- Ví dụ:
2. Liên từ:
- Nhưng, tuy nhiên: Tương tự như “but” hoặc “nevertheless”, dùng để nối hai mệnh đề có ý nghĩa trái ngược nhau.
- Ví dụ:
- I love to travel, yet I hate flying. (Tôi thích đi du lịch, nhưng tôi ghét đi máy bay.)
- Ví dụ:
Vị trí của “yet” trong câu
- Thường đứng ở cuối câu: Trong câu phủ định hoặc câu hỏi ở thì hiện tại hoàn thành, “yet” thường đứng ở cuối câu.
- Đứng giữa câu: Khi dùng làm liên từ, “yet” thường đứng giữa câu, sau dấu phẩy hoặc sau từ “and”.
Cấu trúc câu thông dụng với “yet”
- S + have/has + not + Vp.p + yet: Ai đó chưa làm gì
- Have/Has + S + Vp.p + yet?: Ai đó đã làm gì chưa?
- S + V, yet + S + V: Mệnh đề 1, nhưng mệnh đề 2
Xem thêm:
Phân biệt yet và still
“Yet” và “still” đều là những trạng từ dùng để diễn tả thời gian, nhưng chúng có những sắc thái khác nhau.
“Yet”
- Nghĩa: Chưa, vẫn chưa.
- Cách dùng:
- Thường dùng trong câu phủ định hoặc câu hỏi ở thì hiện tại hoàn thành để nhấn mạnh việc một hành động chưa xảy ra cho đến thời điểm hiện tại.
- Thể hiện sự chờ đợi một hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần.
- Ví dụ:
- I haven’t finished my homework yet. (Tôi vẫn chưa làm xong bài tập về nhà.)
- Have you seen the new movie yet? (Bạn đã xem bộ phim mới chưa?)
“Still”
- Nghĩa: Vẫn, vẫn còn.
- Cách dùng:
- Diễn tả một tình huống hoặc hành động vẫn tiếp diễn, chưa kết thúc.
- Thể hiện sự bất ngờ hoặc trái ngược với kỳ vọng.
- Ví dụ:
- She is still sleeping. (Cô ấy vẫn đang ngủ.)
- It’s 10 o’clock and he’s still working. (Mười giờ rồi mà anh ấy vẫn đang làm việc.)
Phân biệt cách dùng:
- “Yet” tập trung vào việc một hành động chưa xảy ra, thường dùng trong câu hỏi hoặc câu phủ định.
- “Still” tập trung vào việc một hành động hoặc tình trạng vẫn đang tiếp diễn, thường dùng trong câu khẳng định.
Ví dụ minh họa:
- I haven’t eaten lunch yet. (Tôi chưa ăn trưa.) → Nhấn mạnh việc hành động ăn trưa chưa xảy ra.
- I’m still hungry. (Tôi vẫn còn đói.) → Nhấn mạnh tình trạng đói vẫn đang tiếp diễn.
Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với yet
Các từ đồng nghĩa với yet
- So far:
- Phiên âm: /səʊ fɑːr/
- Nghĩa: Cho đến nay, đến giờ phút này
- Cách dùng: Dùng để nhấn mạnh khoảng thời gian từ quá khứ đến hiện tại.
- Ví dụ:
- So far, we haven’t received any news. (Cho đến nay, chúng tôi chưa nhận được tin tức nào.)
- Until now:
- Phiên âm: /ənˈtɪl naʊ/
- Nghĩa: Cho đến bây giờ
- Cách dùng: Tương tự như “so far”, nhấn mạnh khoảng thời gian.
- Ví dụ:
- Until now, I’ve never been to Paris. (Cho đến bây giờ, tôi chưa bao giờ đến Paris.)
- Hitherto:
- Phiên âm: /ˈhɪðəˈtuː/
- Nghĩa: Cho đến nay, cho đến lúc này (cổ hơn)
- Cách dùng: Thường dùng trong văn viết trang trọng hoặc văn học.
- Ví dụ:
- Hitherto, no one has been able to solve this problem. (Cho đến nay, chưa ai có thể giải quyết được vấn đề này.)
Các từ trái nghĩa với yet
- Already: /ɔːlˈred.i/
- Nghĩa: Rồi, rồi đấy, đã rồi
- Cách dùng: Thường dùng trong câu khẳng định để nhấn mạnh một hành động đã xảy ra sớm hơn dự kiến.
- Ví dụ:
- I haven’t eaten breakfast yet, but my sister has already left for work. (Tôi vẫn chưa ăn sáng, nhưng em gái tôi đã đi làm rồi.)
- By now: /baɪ naʊ/
- Nghĩa: Đến bây giờ, vào lúc này
- Cách dùng: Dùng để nhấn mạnh một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc hiện tại.
- Ví dụ:
- I thought you would have finished by now. (Tôi nghĩ đến giờ bạn đã làm xong rồi chứ.)
Yet thường đi với thì hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành là thì thường đi cùng với từ “yet”.
Tại sao lại là thì hiện tại hoàn thành?
- “Yet” thường được dùng để diễn tả một hành động chưa xảy ra cho đến thời điểm hiện tại, hoặc để hỏi về một hành động đã xảy ra hay chưa.
- Thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn tiếp diễn ở hiện tại, hoặc một hành động đã hoàn thành trong quá khứ nhưng kết quả vẫn còn liên quan đến hiện tại.
Ví dụ:
- Câu phủ định: I haven’t finished my homework yet. (Tôi vẫn chưa làm xong bài tập về nhà.)
- Câu hỏi: Have you seen the new movie yet? (Bạn đã xem bộ phim mới chưa?)
Tại sao lại thường đi với câu phủ định hoặc câu hỏi?
- Khi chúng ta muốn nhấn mạnh rằng một việc gì đó chưa xảy ra, chúng ta thường dùng câu phủ định.
- Khi chúng ta muốn hỏi xem một việc gì đó đã xảy ra hay chưa, chúng ta dùng câu hỏi.
Lưu ý:
- “Yet” thường đứng ở cuối câu.
- Ngoài “yet”, thì hiện tại hoàn thành còn thường đi với các trạng từ khác như: already, ever, never, just.
Sự kết hợp giữa “yet” và thì hiện tại hoàn thành giúp chúng ta diễn đạt một cách chính xác và tự nhiên về những hành động hoặc sự kiện chưa xảy ra hoặc vừa mới xảy ra.