Pháp luật là hệ thống những quy tắc xử sự mang tính bắt buộc chung do Nhà nước ban hành hoặc thừa nhận và đảm bảo thực hiện, thể hiện ý chí của giai cấp thống trị và là nhân tố điều chỉnh các quan hệ xã hội phát triển phù hợp với lợi ích của giai cấp mình. Hãy cùng Language Link Academic thâm nhập vào kho tiếng Anh chuyên ngành luật, đặc biệt là những từ vựng tiếng Anh thuộc ngành luật qua bảng dưới đây nào!
1. Thành phần tham gia phiên tòa
judge |
/dʒʌdʒ/ |
Noun |
thẩm phán |
clerk |
/klɑːk/ |
Noun |
thư kí |
examiner |
/ɪɡˈzæmɪnə(r)/ |
Noun |
thẩm tra viên |
prosecutor |
/ˈprɒsɪkjuːtə(r)/ |
Noun |
kiểm sát viên, công tố viên |
defendant |
/dɪˈfendənt/ |
Noun |
bị cáo |
legal representative |
/ˈliːɡl ˌreprɪˈzentətɪv/ |
Noun |
người đại diện |
advocate |
/ˈædvəkeɪt/ |
Noun |
người bào chữa |
interpreter |
/ɪnˈtɜːprətə(r)/ |
Noun |
người phiên dịch |
witness |
/ˈwɪtnəs/ |
Noun |
nhân chứng |
lawyer |
/ˈlɔɪə(r)/ |
Noun |
luật sư |
solicitor |
/səˈlɪsɪtə(r)/ |
Noun |
cố vấn luật |
juror |
/ˈdʒʊərə(r)/ |
Noun |
bồi thẩm |
testator |
/tɛˈsteɪtə/ |
Noun |
người lập di chúc |
appellant |
/əˈpelənt/ |
Noun |
nguyên kháng |
convict |
/kənˈvɪkt/ |
Noun |
tù nhân, người bị kết án tù |
foreman |
/ˈfɔːmən/ |
Noun |
chủ tịch ban hội thẩm |
probationer |
/prəˈbeɪʃənə(r)/ |
Noun |
người bị án treo |
suspect |
/səˈspekt/ |
Noun |
người bị tình nghi |
claimant |
/ˈkleɪmənt/ |
Noun |
nguyên đơn |
jury |
/ˈdʒʊəri/ |
Noun |
bồi thẩm đoàn |
beneficiary |
/ˌbenɪˈfɪʃəri/ |
Noun |
người được hưởng tài sản |
adjudicator |
/əˈdʒuːdɪkeɪtə(r)/ |
Noun |
người xét xử, quan tòa |
coroner |
/ˈkɒrənə(r)/ |
Noun |
nhân viên điều tra |
victim |
/ˈvɪktɪm/ |
Noun |
nạn nhân |
2. Các loại tội phạm
2.1. Tội phạm chống lại con người
abduction |
/æbˈdʌkʃn/ |
Noun |
bắt cóc |
assault |
/ə’sɔ:lt/ |
Noun |
hành hung, tấn công |
battery |
/’bætəri/ |
Noun |
hành hung, bạo hành |
bodily harm |
/ ˈbɒdɪli hɑːm/ |
Noun |
gây thương tích cho cơ thể |
indecent assault |
/ɪnˈdiːsnt əˈsɔːlt/ |
Noun |
quấy rối tình dục |
infanticide |
/in’fæntisaid/ |
Noun |
giết trẻ sơ sinh |
manslaughter |
/’mæn,slɔ:tə/ |
Noun |
giết người vô ý |
murder |
/ˈmɜːdə(r)/ |
Noun |
giết người |
paedophilia |
/ˌpiːdəˈfɪliə/ |
Noun |
ấu dâm |
rape |
/reɪp/ |
Noun |
hiếp dâm |
wounding |
/ˈwuːndɪŋ/ |
Noun |
gây thương tích |
2.2. Tội phạm liên quan đến tài sản
arson |
/’ɑ:sn/ |
Noun |
cố ý gây hỏa hoạn |
being equipped to steal |
/ˈbiːɪŋ ɪˈkwɪpt tuː stiːl/ |
Phrase |
trộm cắp có trang bị |
blackmail |
/’blækmeil/ |
Noun |
tống tiền |
breaking and entering |
/ˈbreɪkɪŋ ænd ˈɛntərɪŋ/ |
Noun |
đột nhập |
burglary |
/’bə:gləri/ |
Noun |
đột nhập vào nhà để thực hiện hành vi phạm pháp |
aggravated burglary |
/ˈægrəveɪtɪd ˈbɜːgləri/ |
Noun |
đột nhập có vũ khí |
criminal damage |
/ˈkrɪmɪnl ˈdæmɪʤ/ |
Noun |
thiệt hại hình sự |
deception |
/di’sep∫n/ |
Noun |
lừa đảo |
embezzlement |
/im’bezlmənt/ |
Noun |
biển thủ, tham ô |
forgery |
/’fɔ:dʒəri/ |
Noun |
giả mạo |
handling stolen goods |
/ˈhændlɪŋ ˈstəʊlən gʊdz/ |
Noun |
buôn bán hàng hóa bị ăn cắp |
money laundering |
/’mʌni ‘lɔ:ndərɪŋ/ |
Noun |
rửa tiền |
piracy |
/’paiərəsi/ |
Noun |
vi phạm bản quyền |
possessing something with intent to damage or destroy property |
/pəˈzɛsɪŋ ˈsʌmθɪŋ wɪð ɪnˈtɛnt tuː ˈdæmɪʤ ɔː dɪsˈtrɔɪ ˈprɒpəti/ |
Noun |
sở hữu vật với ý định làm hỏng, phá hủy tài sản |
robbery |
/’rɔbəri/ |
Noun |
cướp |
armed robbery |
/ɑ:mdɪd ‘rɔbəri/ |
Noun |
cướp có vũ khí |
theft |
/θeft/ |
Noun |
trộm cắp |
2.3. Tội phạm liên quan đến trật tự công cộng
committing a breach of the peace |
/kəˈmɪtɪŋ ə briːʧ ɒv ðə piːs/ |
Noun |
vi phạm hiệp ước hòa bình |
drug dealing |
/drʌg ˈdiːlɪŋ/ |
Noun |
buôn bán ma túy |
drug trafficking |
/drʌg ˈtræfɪkɪ/ |
Noun |
buôn bán thuốc phiện gây nghiện |
misuse of drugs |
/ˌmɪsˈjuːs ɒv drʌgz/ |
Noun |
lạm dụng thuốc |
obscenity |
/əbˈsenəti/ |
Noun |
tục tĩu |
obstruction |
/əbˈstrʌkʃən/ |
Noun |
sự cản trở |
possessing weapons |
/pəˈzɛsɪŋ ˈwɛpənz/ |
Noun |
sở hữu vũ khí |
unlawful assembly |
/ʌnˈlɔːfʊl əˈsɛmbli/ |
Noun |
lắp ráp bất hợp pháp |
2.4. Tội phạm liên quan đến giao thông
careless or reckless driving |
/ˈkeəlɪs ɔː ˈrɛklɪs ˈdraɪvɪŋ/ |
Noun |
lái xe bất cẩn, liều lĩnh |
driving without a licence or insurance |
/draɪvɪŋ wɪˈðaʊt ə ˈlaɪsəns ɔːr ɪnˈʃʊərəns/ |
Noun |
thiếu bằng lái hoặc bảo hiểm |
drunk in charge |
/drʌŋk ɪn ʧɑːʤ/ |
Noun |
say rượu |
2.5. Tội phạm tình dục
bigamy |
/ˈbɪɡəmi/ |
Noun |
cưới một người khi đã kết hôn với người khác |
indecency |
/ɪnˈdiːsnsi/ |
Noun |
sự khiếm nhã |
paedophilia |
/ˌpiːdəˈfɪliə/ |
Noun |
ấu dâm |
rape |
/reɪp/ |
Noun |
hiếp dâm |
2.6. Tội phạm chính trị
breach of the Official Secrets Act |
/briːʧ ɒv ði əˈfɪʃəl ˈsiːkrɪts ækt/ |
Noun |
vi phạm đạo luật Bí mật Chính thức |
bribery |
/ˈbraɪbəri/ |
Noun |
hối lộ |
espionage |
/ˌɛspɪəˈnɑːʒ/ |
Noun |
gián điệp |
sedition |
/sɪˈdɪʃən/ |
Noun |
xúi giục nổi loạn |
terrorism |
/ˈtɛrərɪzm/ |
Noun |
khủng bố |
2.7. Tội phạm chống lại công lý
aiding and abetting an offender |
/ˈeɪdɪŋ ænd əˈbɛtɪŋ ən əˈfɛndə / |
Noun |
giúp đỡ, tiếp tay cho kẻ phạm tội |
conspiracy |
/kənˈspɪrəsi/ |
Noun |
thông đồng |
contempt of court |
/kənˈtɛmpt ɒv kɔːt/ |
Noun |
xúc phạm quan tòa |
perjury |
/ˈpɜːʤəri/ |
Noun |
khai man trước tòa |
perverting the course of justice |
/pəˈvɜːtɪŋ ðə kɔːs ɒv ˈʤʌstɪs/ |
Noun |
xuyên tạc |
3. Hình phạt
Một vài hình thức tử hình hiện nay trên thế giới
pronounced sentence |
/prəˈnaʊnst ˈsɛntəns/ |
Noun |
kết án hết hiệu lực |
deterrent |
/dɪˈtɛrənt/ |
Adjective |
răn đe |
corporal punishment |
/ˈkɔːpərəl ˈpʌnɪʃmənt/ |
Noun |
hình phạt về thể xác |
capital punishment |
/ˈkæpɪtl ˈpʌnɪʃmənt / |
Noun |
tử hình |
fine |
/faɪn/ |
Noun |
phạt tiền |
be banned |
/biː bænd/ |
|
bị cấm |
be disqualified from |
/biː dɪsˈkwɒlɪfaɪd frɒm/ |
|
không đủ tiêu chuẩn |
convicted |
/kənˈvɪktɪd/ |
Passive Verb |
bị kết án |
acquitted |
/əˈkwɪtɪd/ |
Passive Verb |
được tha bổng |
suspended sentence |
/səsˈpɛndɪd ˈsɛntəns/ |
Noun |
án treo |
probation |
/prəˈbeɪʃən/ |
Noun |
án treo |
life imprisonment |
/laɪf ɪmˈprɪznmənt/ |
Noun |
tù chung thân |
imprison |
/ɪmˈprɪzn/ |
Noun |
phạt tù giam |
CSO |
/siː-ɛs-əʊ/ |
Noun |
phạt làm không công cho xã hội |
suspend a license |
/səsˈpɛnd ə ˈlaɪsəns/ |
Verb |
tước bằng lái một thời gian |
revoke a license |
/rɪˈvəʊk ə ˈlaɪsəns / |
Verb |
tước bằng lái vĩnh viễn |
injunction |
/ɪnˈʤʌŋkʃən/ |
Noun |
lệnh của tòa (cấm hoặc bắt làm gfi) |
compensation |
/ˌkɒmpɛnˈseɪʃən/ |
Noun |
đền bù |
frozen assets |
/ˈfrəʊzn ˈæsɛts/ |
Noun |
tài sản bị đóng băng |
remand centre |
/rɪˈmɑːnd ˈsɛntə/ |
Noun |
trại cải tạo thanh thiếu niên |
good behaviour |
/gʊd bɪˈheɪvjə/ |
Noun |
biểu hiện tốt |
4. Thừa kế
Thừa kế là một phần quan trọng trong luật pháp hiện nay
administrator |
/ədˈmɪnɪstreɪtə(r)/ |
Noun |
người quản lí |
beneficiary |
/ˌbenɪˈfɪʃəri/ |
Noun |
người thụ hưởng |
codicil |
/ˈkəʊdɪsɪl/ |
Noun |
khoản bổ sung vào tờ di chúc |
deceased |
/dɪˈsiːstɪd/ |
Noun |
người mới mất |
dependant |
/dɪˈpendənt/ |
Noun |
người phụ thuộc |
estate |
/ɪˈsteɪt/ |
Noun |
bất động sản |
executor |
/ɪɡˈzekjətə(r)/ |
Noun |
người thi hành di chúc |
inherit |
/ɪnˈherɪt/ |
Verb |
thừa kế |
inheritance |
/ɪnˈherɪtəns/ |
Noun |
di sản |
intestate |
/ɪnˈtesteɪt/ |
Noun |
người chết không để lại di chúc |
living wills |
/lɪvɪŋ wɪlz/ |
Noun |
nguyện vọng |
of age |
/ɒv eɪʤ / |
|
đủ tuổi |
of sound mind |
/ɒv saʊnd maɪnd/ |
|
đủ nhận thức |
power of attorney |
/ˈpaʊər ɒv əˈtɜːni/ |
Noun |
giấy ủy quyền |
probate |
/ˈprəʊbeɪt/ |
Noun |
thủ tục chứng thực một di chúc |
testament |
/ˈtestəmənt/ |
Noun |
di chúc |
trust |
/trʌst/ |
Noun |
tài sản hoặc tiền mặt được ủy thác |
trustee |
/trʌˈstiː/ |
Noun |
người được ủy thác |
5. Hợp đồng
accept |
/əkˈsɛpt/ |
Verb |
đồng ý |
contract |
/ˈkɒntrækt/ |
Noun |
hợp đồng |
agreement |
/əˈgriːmənt/ |
Noun |
thỏa thuận |
parties |
/ˈpɑːtiz/ |
Noun |
các bên |
breach |
/briːʧ/ |
Noun |
vi phạm |
consideration |
/kənˌsɪdəˈreɪʃən/ |
Noun |
xem xét |
contractual liability |
/kənˈtræktjʊəl ˌlaɪəˈbɪlɪti/ |
Noun |
trách nhiệm hợp đồng |
legal relations |
/ˈliːgəl rɪˈleɪʃənz/ |
Noun |
quan hệ pháp luật |
intention |
/ɪnˈtɛnʃən/ |
Noun |
dự định |
obligations |
/ˌɒblɪˈgeɪʃənz/ |
Noun |
nghĩa vụ |
sue |
/sjuː/ |
Verb |
kiện |
under seal |
/ˈʌndə siːl/ |
|
được đóng dấu |
verbally |
/ˈvɜːbəli/ |
Adverb |
bằng lời nói |
voided |
/ˈvɔɪdɪd/ |
Adjective |
bỏ trống |
terms and conditions |
/tɜːmz ænd kənˈdɪʃənz/ |
Noun |
các điều khoản và điều kiện |
tenancy |
/ˈtɛnənsi/ |
Noun |
hợp đồng thuê nhà |
unspoken implied contract |
/ʌnˈspəʊkən ɪmˈplaɪd ˈkɒntrækt/ |
Noun |
hợp đồng ngụ ý |
verbal contract |
/ˈvɜːbəl ˈkɒntrækt/ |
Noun |
hợp đồng bằng miệng |
franchise agreement |
/ˈfrænʧaɪz əˈgriːmənt / |
Noun |
thỏa thuận nhượng quyền thương mại |
loan agreement |
/ləʊn əˈgriːmənt/ |
Noun |
thỏa thuận vay vốn |
employment contract |
/ɪmˈplɔɪmənt ˈkɒntrækt/ |
Noun |
hợp đồng lao động |
car hire agreement |
/kɑː ˈhaɪər əˈgriːmənt/ |
Noun |
hợp đồng thuê xe |
novation agreement |
/nəʊˈveɪʃən əˈgriːmənt/ |
Noun |
hợp đồng cải cách |
termination |
/ˌtɜːmɪˈneɪʃən/ |
Noun |
chấm dứt |
provision |
/prəˈvɪʒən/ |
Noun |
điều khoản |
temporary |
/ˈtɛmpərəri/ |
Adjective |
tạm thời |
extension |
/ɪksˈtɛnʃən/ |
Noun |
mở rộng |
break |
/breɪk/ |
Verb |
phá vỡ |
non-negotiable |
/nɒn-nɪˈgəʊʃiəbəl/ |
Adjective |
không thể thương lượng |
amend |
/əˈmɛnd/ |
Verb |
sửa đổi |
6. Một số từ vựng thường gặp khác trong ngành luật
appeal |
/əˈpiːl/ |
Verb |
kháng cáo |
arrest |
/əˈrest/ |
Verb |
bắt giữ |
binding |
/ˈbaɪndɪŋ/ |
Noun |
ràng buộc |
breach |
/briːtʃ/ |
Noun |
vi phạm |
case |
/keɪs/ |
Noun |
trường hợp |
charge |
/tʃɑːdʒ/ |
Verb |
buộc tội |
civil |
/ˈsɪvl/ |
Adjective |
dân sự |
claimant |
/ˈkleɪmənt/ |
Noun |
nguyên đơn |
commit |
/kəˈmɪt/ |
Verb |
cam kết |
contract |
/ˈkɒntrækt/ |
Noun |
hợp đồng |
convict |
/kənˈvɪkt/ |
Verb |
kết án |
court |
/kɔːt/ |
Noun |
tòa án |
crime |
/kraɪm/ |
Noun |
tội ác |
criminal |
/ˈkrɪmɪnl/ |
Adjective |
hình sự |
damage |
/ˈdæmɪdʒ/ |
Noun |
thiệt hại |
defence |
/dɪˈfens/ |
Noun |
lời biện hộ |
dispute |
/dɪˈspjuːt/ |
Verb |
tranh chấp |
evidence |
/ˈevɪdəns/ |
Noun |
chứng cứ |
fine |
/faɪn/ |
Noun |
phạt tiền |
guilty |
/ˈɡɪlti/ |
Adjective |
có tội |
hearing |
/ˈhɪərɪŋ/ |
Noun |
phiên tòa |
injunction |
/ɪnˈdʒʌŋkʃn/ |
Noun |
lệnh của tòa |
innocent |
/ˈɪnəsnt/ |
Adjective |
vô tội |
judicial |
/dʒuˈdɪʃl/ |
Adjective |
tư pháp |
legal |
/ˈliːɡl/ |
Adjective |
hợp pháp |
offence |
/əˈfens/ |
Noun |
xúc phạm |
plead |
/pliːd/ |
Verb |
biện hộ |
prosecute |
/ˈprɒsɪkjuːt/ |
verb |
truy tố |
sentence |
/ˈsentəns/ |
Noun |
kết án |
settlement |
/ˈsetlmənt/ |
Noun |
giải quyết |
trial |
/ˈtraɪəl/ |
Noun |
phiên tòa xét xử |
tribunal |
/traɪˈbjuːnl/ |
Noun |
tòa án |
Để tìm hiểu thêm về cách học từ vựng, hãy tham khảo bài viết này nhé.
Như vậy, với bài viết trên đây, Language Link Academic đã cung cấp cho bạn một lượng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật thông dụng để bạn sử dụng trong quá trình sử dụng, thi hành, tuân thủ pháp luật. Để biết thêm về các bài viết chia sẻ tiếng Anh khác, hãy truy cập vào thư viện của Language Link Academic để được cập nhật một cách đầy đủ, nhanh chóng nhất.
Bên cạnh đó, các bạn hoàn toàn có thể tìm được khóa học phù hợp với mọi trình độ và lứa tuổi trên website của Language Link Academic. Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh Dự bị Đại học Quốc tế dành cho học sinh cấp 3 và những bạn có mục tiêu du học, và khóa học Tiếng Anh Giao tiếp Chuyên nghiệp dành cho sinh viên và ngươi đi làm. Chúc các bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh trong nhiều lĩnh vực của mình!