Ngữ pháp là yếu tố không thể thiếu trong quá trình học tiếng Anh. Đây là điều kiện và nền tảng vững chắc giúp học sinh phát triển các kỹ năng tiếng Anh tổng hợp cũng như giao tiếp và vận dụng ngoại ngữ một cách thành thạo. Trong chương trình tiếng Anh cấp 2, học sinh cần lưu ý một số nội dung ngữ pháp quan trọng. Trong đó, phải kể đến mệnh đề quan hệ. Trong bài viết này, Language Link Academic sẽ cung cấp những kiến thức tiếng Anh THCS cơ bản liên quan đến mệnh đề quan hệ nhằm giúp các học sinh cấp 2 tham khảo trong giai đoạn ôn tập tiếng Anh.
I. Kiến thức tiếng Anh THCS tổng quan về mệnh đề quan hệ (Relative Clause)
Mệnh đề quan hệ là mệnh đề đứng liền sau một danh từ, có chức năng bổ nghĩa cho danh từ. Các đại từ quan hệ được sử dụng trong mệnh đề quan hệ bao gồm:
- Who: đại diện cho người, làm chủ ngữ trong mệnh đề
- Which: đại diện cho sự vật, đồ vật, động vật,… làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề
- Whose: chỉ sở hữu cho người và vật
- Whom: đại điện cho tân ngữ chỉ người
- That: Đại điện cho người/vật, làm chủ ngữ trong mệnh đề, đặc biệt trong mệnh đề quan hệ xác định.
Cấu trúc của mệnh đề quan hệ vẫn bao gồm đầy đủ chủ ngữ, vị ngữ cơ bản. Ví dụ:
- I have lost the “Prejudice and Pride”, which my friend gave me five years ago.
- The girl who is talking is my roommate.
Mệnh đề quan hệ bao gồm hai loại: mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định.
- Mệnh đề quan hệ xác định: dùng để xác định danh từ đứng trước nó, cần thiết có trong câu. Mệnh đề này được sử dụng khi danh từ đứng trước nó không xác định và không có dấu phẩy ngăn cách giữa mệnh đề và danh từ.
Ví dụ:
This is the school that I always dream about.
- Mệnh đề quan hệ không xác định: dùng để cung cấp thêm thông tin về người, sự vật, sự việc đã được xác định. Mệnh đề này không nhất thiết phải xuất hiện trong câu, được ngăn cách với danh từ/mệnh đề chính bằng dấu phẩy hoặc dấu gạch ngang.
Ví dụ:
Hanoi, which is the capital of Vietnam, is my hometown.
II. Mệnh đề quan hệ được sử dụng như thế nào trong câu?
1. Với các trạng từ quan hệ
- Các đại từ quan hệ who, whom, which
Who:…. N (chỉ người) + who + V
Ví dụ: He is the boy who is tallest in his class.
Whom: … N (chỉ người) + whom + S + V
Ví dụ: The girl whom they talked about is my teacher.
Which: … N (sự vật) + which + V + O (trong trường hợp N là chủ ngữ)
… N (sự vật) + which + S + V (trong trường hợp N là tân ngữ)
Ví dụ: The book which I am reading is from one of my best friends.
“Soul Mountain” is the book which inspired me a lot.
- Đại từ quan hệ whose: …..N (người, vật) + whose + N + V
Ví dụ: This is the book whose owner is a doctor.
- Đại từ quan hệ that: đây là đại từ quan hệ tương đối linh hoạt, có thể thay thế cả “who”, “which” và “whom”. Các trường hợp sử dụng “that” bao gồm:
Trong câu so sánh nhất:
Ví dụ: She is the most beautiful girl that I’ve ever met.
Đi sau các từ chỉ số thứ tự (the first, the second, the last,…)
Ví dụ: It is the last thing that I want to do for her.
Danh từ đứng trước bao gồm cả người và vật
Ví dụ: These dogs and books that she had are so valuable.
“That” không được sử dụng trong các mệnh đề không xác định và sau giới từ.
2. Với các trạng từ quan hệ
- Why: thường đứng sau cụm từ “the reason”, sau mệnh đề chỉ nguyên nhân, lí do.
Ví dụ: She is reason why he cried a lot.
- Where: làm cụ thể hơn địa điểm/địa danh đứng trước nó. Where tương đương với cụm “giới từ chỉ nơi chốn + which”.
Ví dụ: The school where I studied is Mai Dinh primary school.
- When: làm cụ thể hơn danh từ chỉ thời gian đứng trước nó. When tương đương với cụm “giới từ chỉ thời gian + which”
Ví dụ: Do you remember the time when we had the first car?
III. Kiến thức tiếng Anh THCS – Cách rút gọn mệnh đề quan hệ
- Trường hợp mệnh đề quan hệ chủ động => rút gọn thành cụm phân từ hiện tại (bắt đầu bằng V-ing):
Ví dụ:
The girl who takes care of this garden is my friend. => The girl taking care of this garden is my friend.
The boy who lives near my house is a doctor. =? The boy living near my house is a doctor.
- Trường hợp mệnh đề quan hệ bị động => rút gọn thành cụm phân từ quá khứ (bắt đầu bằng V-ed):
Ví dụ:
The garden which was planted by my grandparents was destroyed by the storm. => The garden planted by my grandparents was destroyed by the storm.
The reports which were made by her are so valuable. => The reports made by her are so valuable.
- Trường hợp đứng trước đại từ quan hệ là các từ chỉ số thứ tự (the last, the first,…) => rút gọn thành cụm nguyên thể (To V):
Ví dụ:
She is the first person who receives the news. => She is the first person to receive the news.
Đọc thêm:
- Tổng hợp các cuốn giáo trình tiếng Anh THCS quan trọng cho học sinh cấp 2
- Các phương pháp học chương trình tiếng Anh THCS hiệu quả nhất
Trên đây là phần tổng quan kiến thức tiếng Anh THCS về mệnh đề quan hệ. Hy vọng qua bài viết này, học sinh cấp 2 đã nắm được những nội dung quan trọng về mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh cũng như ứng dụng trong giao tiếp và sử dụng tiếng Anh hàng ngày.